GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAM LỨA TUỔI 06Seinast dagført13.07.2018 11:39:32, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Telvarayvirlit hjá landiYvirlit yvir lið nth
BNr. | Navn | Land | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Stig | Rk. | |
47 | Trương Ngọc Phát | NTH | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 88 | B09 |
120 | Phạm Vinh Phú | NTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 38 | B09 |
25 | Nguyễn Anh Hào | NTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 65 | B11 |
62 | Nguyễn Đức Phát | NTH | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 5 | 45 | B11 |
70 | Võ Hữu Tân | NTH | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 4,5 | 70 | B11 |
53 | Nguyễn Khắc Trường | NTH | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 49 | B13 |
75 | Trần Hoài Minh | NTH | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 4 | 58 | B13 |
17 | Phan Minh Triều | NTH | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 6 | 7 | B15 |
30 | Võ Hữu Tuấn | NTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | 4 | 31 | B15 |
33 | Lê Ngọc Hiếu | NTH | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 6 | 6 | B15 |
26 | Đoàn Nguyễn Ý Nhiên | NTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 26 | G09 |
10 | Lê Thị Thuận Lợi | NTH | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4,5 | 38 | G11 |
54 | Trương Ngọc Trà My | NTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 69 | G11 |
38 | Trương Ngọc Phát | NTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 81 | B09 |
111 | Phạm Vinh Phú | NTH | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 37 | B09 |
40 | Nguyễn Anh Hào | NTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6 | 24 | B11 |
52 | Nguyễn Đức Phát | NTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 59 | B11 |
71 | Võ Hữu Tân | NTH | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 108 | B11 |
50 | Nguyễn Khắc Trường | NTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 34 | B13 |
71 | Trần Hoài Minh | NTH | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 2,5 | 75 | B13 |
14 | Lê Ngọc Hiếu | NTH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 5 | B15 |
16 | Phan Minh Triều | NTH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 6,5 | 3 | B15 |
31 | Võ Hữu Tuấn | NTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 35 | B15 |
16 | Đoàn Nguyễn Ý Nhiên | NTH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 40 | G09 |
18 | Lê Thị Thuận Lợi | NTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | 4 | 53 | G11 |
53 | Trương Ngọc Trà My | NTH | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 58 | G11 |
33 | Nguyen Anh Hao | NTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 30 | B11 |
40 | Nguyen Duc Phat | NTH | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 3,5 | 45 | B11 |
10 | Phan Minh Trieu | NTH | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | 4 | 19 | B15 |
16 | Le Ngoc Hieu | NTH | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 5,5 | 8 | B15 |
23 | Vo Huu Tuan | NTH | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 3,5 | 24 | B15 |
31 | Le Thi Thuan Loi | NTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 4 | 30 | G11 |
44 | Truong Ngoc Tra My | NTH | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 3 | 45 | G11 |
13 | Trương Ngọc Phát | NTH | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 5,5 | 18 | B09 |
58 | Phạm Vinh Phú | NTH | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 21 | B09 |
3 | Võ Hữu Tân | NTH | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 34 | B11 |
10 | Nguyễn Khắc Trường | NTH | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 5 | B13 |
18 | Trần Hoài Minh | NTH | ½ | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 14 | B13 |
20 | Đoàn Nguyễn Ý Nhiên | NTH | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 19 | G09 |
Telvara-lýsing
Trương Ngọc Phát 1843 NTH Rp:1761 Stig 4 |
1 | 116 | Phạm Hoàng Bảo Nam | HPD | 3,5 | w 1 | B09 |
2 | 4 | Nguyễn Ngô Trung Quân | DTH | 4 | s 1 | B09 |
3 | 16 | Mao Tuấn Dũng | HNO | 5 | w 0 | B09 |
4 | 133 | Trần Lê Tất Thành | DAN | 5 | s 0 | B09 |
5 | 106 | Đặng Duy Khánh | HDU | 3,5 | w 1 | B09 |
6 | 112 | Lý Tuấn Minh | QDO | 5 | s 0 | B09 |
7 | 90 | Nguyễn Minh Đức | TNT | 4,5 | w 0 | B09 |
8 | 115 | Khúc Hải Nam | HPD | 4 | s 0 | B09 |
9 | 83 | Trần Minh Châu | HDU | 3 | w 1 | B09 |
Phạm Vinh Phú 1770 NTH Rp:1902 Stig 5,5 |
1 | 51 | Vũ Xuân Hoàng | BRV | 7 | s 0 | B09 |
2 | 71 | Đào Hồng Danh | HAU | 4,5 | w 0 | B09 |
3 | 87 | Nguyễn Quang Duy | MCC | 3 | s 1 | B09 |
4 | 73 | Phan Minh Tiến Đạt | BDH | 4 | w 1 | B09 |
5 | 69 | Trần Khải Duy | DTH | 5,5 | s 0 | B09 |
6 | 76 | Đặng Đức An | HPD | 3 | s 1 | B09 |
7 | 67 | Nguyễn Hữu Tấn Phát | DAN | 4,5 | w 1 | B09 |
8 | 61 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 4,5 | w 1 | B09 |
9 | 53 | Trần Lê Việt Anh | HNO | 5,5 | s ½ | B09 |
Nguyễn Anh Hào 1727 NTH Rp:1670 Stig 4,5 |
1 | 94 | Nguyễn Quang Huy | KTH | 1,5 | w 1 | B11 |
2 | 106 | Đỗ Tiến Minh | VCH | 4 | s 1 | B11 |
3 | 1 | Đoàn Phan Khiêm | HCM | 8 | s 0 | B11 |
4 | 110 | Ngô Nhật Minh | HPD | 5 | w 1 | B11 |
5 | 118 | Hoàng Minh Nguyên | QNI | 6 | s 0 | B11 |
6 | 67 | Nguyễn Kinh Luân | HCM | 4,5 | w ½ | B11 |
7 | 74 | Đặng Nguyễn Thành Công | TNI | 5,5 | s 0 | B11 |
8 | 82 | Trần Sơn Duy | HPH | 3,5 | w 1 | B11 |
9 | 72 | Nguyễn Trần Duy Anh | QDO | 5,5 | s 0 | B11 |
Nguyễn Đức Phát 1689 NTH Rp:1767 Stig 5 |
1 | 131 | Lê Hữu Mạnh Tiến | KTH | 3,5 | s 1 | B11 |
2 | 21 | Bùi Đăng Khoa | DTH | 6 | w 1 | B11 |
3 | 17 | Lê Phi Lân | HCM | 5,5 | s ½ | B11 |
4 | 20 | Tống Hải Anh | HNO | 6,5 | s ½ | B11 |
5 | 10 | Đỗ An Hòa | NBI | 6,5 | w 0 | B11 |
6 | 8 | Trương Gia Hưng | HCM | 5 | s ½ | B11 |
7 | 16 | Lưu Quốc Việt | HNO | 5,5 | w 1 | B11 |
8 | 19 | Phạm Minh Hiếu | DON | 5,5 | w 0 | B11 |
9 | 5 | Phạm Anh Kiên | NBI | 5 | s ½ | B11 |
Võ Hữu Tân 1681 NTH Rp:1590 Stig 4,5 |
1 | 1 | Đoàn Phan Khiêm | HCM | 8 | s 0 | B11 |
2 | 110 | Ngô Nhật Minh | HPD | 5 | w 0 | B11 |
3 | 97 | Thái Văn Gia Kiên | KTH | 4 | s 1 | B11 |
4 | 119 | Nguyễn Đăng Nguyên | HNO | 4 | w 0 | B11 |
5 | 89 | Nguyễn Đức Hiếu | HPD | 2 | s 1 | B11 |
6 | 139 | Đỗ Nguyên Phương | BNI | 4 | w 1 | B11 |
7 | 19 | Phạm Minh Hiếu | DON | 5,5 | s 0 | B11 |
8 | 135 | Nguyễn Duy Thành | QDO | 4,5 | w ½ | B11 |
9 | 121 | Lê Hồng Phong | HDU | 3,5 | s 1 | B11 |
Nguyễn Khắc Trường 1559 NTH Rp:1555 Stig 4,5 |
1 | 9 | Lê Quang Ấn | HCM | 6,5 | s 0 | B13 |
2 | 80 | Nguyễn Thành Vương Phú Quang | BDU | 5 | w 0 | B13 |
3 | 71 | Đoàn Công Minh | HPH | 4 | s 0 | B13 |
4 | 88 | Nguyễn Văn Thành | HPD | 2 | w ½ | B13 |
5 | 78 | Phạm Hoàng Phúc | PYE | 2 | s 1 | B13 |
6 | 68 | Trần Văn Hoàng Lam | BTR | 3 | w 1 | B13 |
7 | 62 | Lê Thành Duy | MCC | 3,5 | s 1 | B13 |
8 | 23 | Nguyễn Hữu Khang | DAN | 4 | w 1 | B13 |
9 | 30 | Hoàng Lê Minh Nhật | HCM | 5,5 | w 0 | B13 |
Trần Hoài Minh 1537 NTH Rp:1518 Stig 4 |
1 | 31 | Đỗ Hoàng Phúc | BDU | 5,5 | s ½ | B13 |
2 | 39 | Nguyễn Đăng Hoàng Tùng | QDO | 6 | w 0 | B13 |
3 | 88 | Nguyễn Văn Thành | HPD | 2 | s 1 | B13 |
4 | 15 | Phạm Anh Dũng | QNI | 4,5 | w 0 | B13 |
5 | 50 | Lê Quang Khải | DTH | 4,5 | s 0 | B13 |
6 | 54 | Nguyễn Quang Hiếu | NBI | 3,5 | w 0 | B13 |
7 | 87 | Lê Hồng Thái | HDU | 2,5 | s 1 | B13 |
8 | 38 | Trần Hải Đức | LDO | 4 | s ½ | B13 |
9 | 57 | Nguyễn Tuấn Anh | HPH | 3 | w 1 | B13 |
Phan Minh Triều 1507 NTH Rp:1623 Stig 6 |
1 | 37 | Lê Dân Chính | HNO | 4 | w 1 | B15 |
2 | 4 | Nguyễn Khánh Dương | HPH | 4,5 | s 0 | B15 |
3 | 40 | Lý Đình Minh Mẫn | HCM | 4 | w 0 | B15 |
4 | 23 | Nguyễn Duy Linh | BNI | 4 | s ½ | B15 |
5 | 39 | Đào Việt Long | HNO | 3 | w 1 | B15 |
6 | 25 | Nguyễn Sinh Cung | QNI | 3 | s 1 | B15 |
7 | 33 | Lê Ngọc Hiếu | NTH | 6 | w ½ | B15 |
8 | 20 | Lê Phúc Nguyên | LAN | 5 | s 1 | B15 |
9 | 9 | Phạm Phú Quang | HCM | 5 | s 1 | B15 |
Võ Hữu Tuấn 1494 NTH Rp:1415 Stig 4 |
1 | 10 | Nguyễn Trung Hiếu | QDO | 5 | w 0 | B15 |
2 | 21 | Huỳnh Quốc An | BTR | 4,5 | s 0 | B15 |
3 | 12 | Nguyễn Lâm Thiên | HCM | 1 | - 1K | B15 |
4 | 41 | Vũ Ngọc Tùng | HCM | 1,5 | s 1 | B15 |
5 | 6 | Võ Huỳnh Thiên | CTH | 5,5 | w 0 | B15 |
6 | 22 | Trần Văn Tiến Đạt | TTH | 5 | s 0 | B15 |
7 | 29 | Nguyễn Phan Hiếu Minh | TTH | 4 | w ½ | B15 |
8 | 25 | Nguyễn Sinh Cung | QNI | 3 | s 1 | B15 |
9 | 23 | Nguyễn Duy Linh | BNI | 4 | w ½ | B15 |
Lê Ngọc Hiếu 1491 NTH Rp:1637 Stig 6 |
1 | 13 | Lê Nhật Khánh Huy | TTH | 5,5 | s 1 | B15 |
2 | 9 | Phạm Phú Quang | HCM | 5 | w 1 | B15 |
3 | 7 | Nguyễn Tuấn Ngọc | TNG | 6 | s 0 | B15 |
4 | 24 | Nguyễn Nhật Huy | CTH | 4 | w 1 | B15 |
5 | 3 | Phạm Phú Vinh | HNO | 5,5 | s ½ | B15 |
6 | 8 | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | 7 | w 0 | B15 |
7 | 17 | Phan Minh Triều | NTH | 6 | s ½ | B15 |
8 | 10 | Nguyễn Trung Hiếu | QDO | 5 | s 1 | B15 |
9 | 15 | Đào Xuân Thủy | QDO | 5 | w 1 | B15 |
Đoàn Nguyễn Ý Nhiên 1339 NTH Rp:1368 Stig 5 |
1 | 55 | Nguyễn Thị Minh Tâm | HNO | 4 | w 0 | G09 |
2 | 47 | Bùi Thị Kim Khánh | QNI | 5,5 | s 1 | G09 |
3 | 58 | Nguyễn Ngọc Khánh Thy | TTH | 2 | w 1 | G09 |
4 | 51 | Dương Nữ Nhật Minh | HPH | 5 | s 0 | G09 |
5 | 5 | Nguyễn Ngọc Mai Chi | BNI | 5,5 | w 0 | G09 |
6 | 15 | Trần Mai Xuân Uyên | DTH | 3 | s 1 | G09 |
7 | 49 | Lê Bùi Đan Linh | QDO | 5 | w 1 | G09 |
8 | 37 | Phạm Quỳnh Anh | QNI | 5 | s 0 | G09 |
9 | 41 | Nguyễn Hồng Ánh | HNO | 4 | w 1 | G09 |
Lê Thị Thuận Lợi 1295 NTH Rp:1241 Stig 4,5 |
1 | 51 | Trần Hoàng Bảo Châu | BDH | 5,5 | w 1 | G11 |
2 | 33 | Phan Mai Khôi | CTH | 4 | s 1 | G11 |
3 | 61 | Ngô Ngọc Châu | HNO | 6 | w 1 | G11 |
4 | 15 | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | QNI | 7,5 | s ½ | G11 |
5 | 1 | Vũ Mỹ Linh | HNO | 6,5 | w 0 | G11 |
6 | 67 | Hoàng Tùng Lâm | QNI | 6 | s 1 | G11 |
7 | 81 | Trịnh Hải Đường | BNI | 5,5 | w 0 | G11 |
8 | 22 | Lê Minh Thư | CTH | 6,5 | s 0 | G11 |
9 | 25 | Trần Thị Hồng Ngọc | BGI | 5,5 | w 0 | G11 |
Trương Ngọc Trà My 1251 NTH Rp:1110 Stig 3 |
1 | 13 | Trần Ngyễn Mỹ Tiên | DTH | 5,5 | w 0 | G11 |
2 | 78 | Nguyễn Thanh Tường Vân | LDO | 3 | s 1 | G11 |
3 | 31 | Lương Hương Giang | BRV | 3,5 | w 0 | G11 |
4 | 25 | Trần Thị Hồng Ngọc | BGI | 5,5 | s 0 | G11 |
5 | 72 | Lê Nguyên Thảo Nhi | HPH | 2 | w 1 | G11 |
6 | 19 | Võ Đình Khải My | HCM | 5,5 | s 0 | G11 |
7 | 82 | Võ Đặng Yến Vy | HCM | 2,5 | w 1 | G11 |
8 | 63 | Hoàng Khánh Giang | HPD | 4 | s 0 | G11 |
9 | 28 | Võ Ngọc Phương Dung | BDU | 4 | w 0 | G11 |
Trương Ngọc Phát 1854 NTH Rp:1758 Stig 4 |
1 | 101 | Trịnh Hoàng Long | QDO | 4 | s 0 | B09 |
2 | 84 | Nguyễn Quang Duy | MCC | 1,5 | w 1 | B09 |
3 | 89 | Nguyễn Vũ Trường Giang | HPD | 3,5 | s 1 | B09 |
4 | 99 | Hà Nguyễn Nam Khánh | HPD | 5,5 | w 0 | B09 |
5 | 77 | Phạm Nguyễn Tuấn Anh | QNI | 5 | s 0 | B09 |
6 | 95 | Lê Đắc Hưng | HCM | 3 | w 1 | B09 |
7 | 92 | Đinh Xuân Hiền | HNO | 5 | s 0 | B09 |
8 | 68 | Phạm Đức Phúc Nguyên | DBI | 3,5 | w 1 | B09 |
9 | 98 | Bùi Trần Minh Khang | HAU | 5 | w 0 | B09 |
Phạm Vinh Phú 1777 NTH Rp:1923 Stig 5,5 |
1 | 48 | Nguyễn Trung Đức | BNI | 6,5 | w 0 | B09 |
2 | 64 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 3,5 | s ½ | B09 |
3 | 40 | Lương Kiến An | HCM | 2,5 | w 1 | B09 |
4 | 34 | Nguyễn Kim Khánh Hưng | HNO | 4,5 | s 1 | B09 |
5 | 54 | Trần Lê Việt Anh | HNO | 5,5 | w 0 | B09 |
6 | 31 | Vũ Quốc Hưng | NBI | 4,5 | w 0 | B09 |
7 | 72 | Huỳnh Hải Đăng | BDU | 3,5 | s 1 | B09 |
8 | 44 | Nguyễn Đức Hiếu | BGI | 4 | s 1 | B09 |
9 | 56 | Lê Tuấn Huy | BGI | 4,5 | w 1 | B09 |
Nguyễn Anh Hào 1721 NTH Rp:1814 Stig 6 |
1 | 107 | Lê Tuấn Minh | HNO | 4 | s 1 | B11 |
2 | 3 | Phạm Anh Kiên | NBI | 4 | w 0 | B11 |
3 | 91 | Lê Quốc Hoàn | KTH | 3 | s 1 | B11 |
4 | 126 | Lê Hữu Mạnh Tiến | KTH | 4 | w 0 | B11 |
5 | 80 | Lưu Đức Duy | HPD | 4 | s 1 | B11 |
6 | 129 | Hà Đức Sơn Thành | HNO | 4,5 | w 1 | B11 |
7 | 7 | Trần Lý Khôi Nguyên | CTH | 5,5 | s 1 | B11 |
8 | 16 | Phạm Minh Hiếu | DON | 6 | s 0 | B11 |
9 | 84 | Trần Bình Dương | HPD | 5 | w 1 | B11 |
Nguyễn Đức Phát 1709 NTH Rp:1627 Stig 5 |
1 | 119 | Phạm Trường Phú | HNO | 5 | s 0 | B11 |
2 | 97 | Phạm Tuấn Kiệt | BDU | 5 | w 1 | B11 |
3 | 107 | Lê Tuấn Minh | HNO | 4 | s 0 | B11 |
4 | 81 | Nguyễn Đức Duy | HNO | 5,5 | w 0 | B11 |
5 | 95 | Thái Văn Gia Kiên | KTH | 3 | s 1 | B11 |
6 | 91 | Lê Quốc Hoàn | KTH | 3 | w 1 | B11 |
7 | 126 | Lê Hữu Mạnh Tiến | KTH | 4 | s 0 | B11 |
8 | 109 | Nguyễn Bình Minh | QDO | 3 | w 1 | B11 |
9 | 134 | Lê Minh Nguyên | DAN | 4 | s 1 | B11 |
Võ Hữu Tân 1690 NTH Rp:1583 Stig 3,5 |
1 | 4 | Đoàn Phan Khiêm | HCM | 7,5 | w 0 | B11 |
2 | 108 | Ngô Nhật Minh | HPD | 5 | s 0 | B11 |
3 | 105 | Lê Hoàng Minh | KTT | 2,5 | w ½ | B11 |
4 | 88 | Nguyễn Đức Hiếu | HPD | 2 | s 1 | B11 |
5 | 113 | Bùi Trung Nghĩa | QNI | 5,5 | w 0 | B11 |
6 | 122 | Phạm Danh Sơn | HNO | 3 | s 1 | B11 |
7 | 114 | Phạm Minh Nghĩa | HNO | 4,5 | w 0 | B11 |
8 | 125 | Bùi Thế Tài | HPH | 3,5 | s 0 | B11 |
9 | 99 | Trần Nam Khang | TNT | 2,5 | w 1 | B11 |
Nguyễn Khắc Trường 1575 NTH Rp:1640 Stig 5 |
1 | 10 | Nguyễn Đức Dũng | HNO | 5 | w 0 | B13 |
2 | 75 | Trần Mạnh Phúc | HCM | 1 | s 1 | B13 |
3 | 23 | Nguyễn Đăng Hoàng Tùng | QDO | 5 | w 1 | B13 |
4 | 7 | Phạm Quang Hùng | KGI | 5 | s 0 | B13 |
5 | 22 | Nguyễn Thành Trung | LAN | 6,5 | w 0 | B13 |
6 | 24 | Lê Huy Hải | QNI | 4 | s 1 | B13 |
7 | 36 | Trần Hải Đức | LDO | 4 | w 1 | B13 |
8 | 26 | Hoàng Việt | HCM | 5 | s 0 | B13 |
9 | 38 | Huỳnh Kim Sơn | HCM | 4 | w 1 | B13 |
Trần Hoài Minh 1553 NTH Rp:1402 Stig 2,5 |
1 | 31 | Võ Lê Đức | THO | 5 | s 0 | B13 |
2 | 48 | Nguyễn Quang Hiếu | NBI | 3 | w 0 | B13 |
3 | 54 | Nguyễn Hoàng Anh | KTT | 3 | s 0 | B13 |
4 | 58 | Nguyễn Đức Dũng | HPD | 2 | w 0 | B13 |
5 | 80 | Nguyễn Văn Thành | HPD | 3 | s ½ | B13 |
6 | 72 | Trần Phan Hoàng Nam | HNO | 1,5 | w 1 | B13 |
7 | 46 | Nguyễn Đăng Bảo | HCM | 3,5 | w 0 | B13 |
8 | 65 | Trần Văn Hoàng Lam | BTR | 1,5 | s 1 | B13 |
9 | 59 | Nguyễn Trung Dũng | HPH | 3,5 | w 0 | B13 |
Lê Ngọc Hiếu 1528 NTH Rp:1668 Stig 6,5 |
1 | 34 | Lê Trung Hiếu | HCM | 0 | - 1K | B15 |
2 | 3 | Nguyễn Trung Hiếu | QDO | 6 | w 0 | B15 |
3 | 24 | Nguyễn Sinh Cung | QNI | 4 | s 0 | B15 |
4 | 29 | Huỳnh Quốc An | BTR | 4 | s 1 | B15 |
5 | 27 | Lưu Hương Cường Thịnh | KGI | 4 | w 1 | B15 |
6 | 23 | Đỗ Trần Trung Kiên | HPH | 5 | w 1 | B15 |
7 | 5 | Huỳnh Hai Him | HCM | 5,5 | s 1 | B15 |
8 | 7 | Mai Lê Khôi Nguyên | HCM | 5 | w 1 | B15 |
9 | 1 | Ngô Đức Trí | HNO | 7,5 | s ½ | B15 |
Phan Minh Triều 1526 NTH Rp:1700 Stig 6,5 |
1 | 36 | Lê Dân Chính | HNO | 3 | s 1 | B15 |
2 | 5 | Huỳnh Hai Him | HCM | 5,5 | w 1 | B15 |
3 | 7 | Mai Lê Khôi Nguyên | HCM | 5 | s 1 | B15 |
4 | 3 | Nguyễn Trung Hiếu | QDO | 6 | w 1 | B15 |
5 | 2 | Phạm Phú Vinh | HNO | 6 | w 1 | B15 |
6 | 1 | Ngô Đức Trí | HNO | 7,5 | s 0 | B15 |
7 | 8 | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | 7 | w 0 | B15 |
8 | 15 | Võ Huỳnh Thiên | CTH | 6 | s 1 | B15 |
9 | 4 | Phạm Phú Quang | HCM | 5,5 | w ½ | B15 |
Võ Hữu Tuấn 1510 NTH Rp:1325 Stig 3 |
1 | 11 | Huỳnh Anh Khoa | DAN | 4,5 | s 0 | B15 |
2 | 40 | Vũ Ngọc Tùng | HCM | 1 | w 1 | B15 |
3 | 17 | Trần Văn Tiến Đạt | TTH | 3,5 | s 1 | B15 |
4 | 7 | Mai Lê Khôi Nguyên | HCM | 5 | w 0 | B15 |
5 | 19 | Nguyễn Duy Linh | BNI | 5 | s 0 | B15 |
6 | 24 | Nguyễn Sinh Cung | QNI | 4 | w 0 | B15 |
7 | 39 | Lý Đình Minh Mẫn | HCM | 4 | s 0 | B15 |
8 | 30 | Lê Thái Học | HCM | 4 | w 0 | B15 |
9 | - | fríumfar | - | - | - 1 | B15 |
Đoàn Nguyễn Ý Nhiên 1374 NTH Rp:1308 Stig 4 |
1 | 43 | Nguyễn Thanh Hà | QDO | 4 | w 0 | G09 |
2 | 41 | Nguyễn Ngọc Mai Chi | DON | 3,5 | s 0 | G09 |
3 | 53 | Nguyễn Ngọc Khánh Thy | TTH | 3 | w 0 | G09 |
4 | 49 | Tô Ngọc Lê Nhung | KTT | 4 | s 1 | G09 |
5 | 39 | Vũ Hải Anh | HPD | 4 | w 0 | G09 |
6 | 50 | Đỗ Mai Phương | HCM | 2,5 | s 1 | G09 |
7 | 25 | Trần Mai Xuân Uyên | DTH | 4 | w 0 | G09 |
8 | 4 | Nguyễn Thanh Khánh Hân | LDO | 3 | s 1 | G09 |
9 | 35 | Nguyễn Hải An | BGI | 3 | w 1 | G09 |
Lê Thị Thuận Lợi 1314 NTH Rp:1240 Stig 4 |
1 | 57 | Phùng Quỳnh Anh | BRV | 2,5 | w 1 | G11 |
2 | 59 | Ngô Ngọc Châu | HNO | 5,5 | s 0 | G11 |
3 | 51 | Lê Phương Thùy | PYE | 3 | w 1 | G11 |
4 | 35 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | BTR | 6 | w 0 | G11 |
5 | 48 | Hồ Lê Thanh Nhã | PYE | 4 | s 0 | G11 |
6 | 53 | Trương Ngọc Trà My | NTH | 3,5 | s ½ | G11 |
7 | 75 | Nguyễn Thanh Tường Vân | LDO | 2,5 | w 1 | G11 |
8 | 31 | Trần Thị Tâm Đoan | HCM | 5 | s ½ | G11 |
9 | 34 | Trần Ngyễn Mỹ Tiên | DTH | 5 | s 0 | G11 |
Trương Ngọc Trà My 1279 NTH Rp:1177 Stig 3,5 |
1 | 14 | Đào Ngọc Bảo Thy | BDU | 6 | s 0 | G11 |
2 | 20 | Ngô Thị Kiều Thơ | BTR | 5 | w 0 | G11 |
3 | 74 | Nguyễn Trần Vân Thy | DAN | 6 | s 0 | G11 |
4 | 70 | Lê Nguyên Thảo Nhi | HPH | 2 | w 1 | G11 |
5 | 68 | Ngô Bảo Ngọc | HPH | 3 | s 1 | G11 |
6 | 18 | Lê Thị Thuận Lợi | NTH | 4 | w ½ | G11 |
7 | 36 | Ngô Hà Phương | BDU | 4,5 | s 0 | G11 |
8 | 79 | Võ Đặng Yến Vy | HCM | 2,5 | w 1 | G11 |
9 | 40 | Cao Bảo Nhi | HPH | 4,5 | s 0 | G11 |
Nguyen Anh Hao 1882 NTH Rp:1802 Stig 4 |
1 | 6 | An Dinh Minh | HCM | 6 | s 0 | B11 |
2 | 48 | Nguyen Duc Duy | HNO | 6 | w 0 | B11 |
3 | - | fríumfar | - | - | - 1 | B11 |
4 | 47 | Pham Chi Cuong | HCM | 4,5 | s 1 | B11 |
5 | 16 | Le Quy Tai | BDU | 4,5 | w 1 | B11 |
6 | 8 | Tong Hai Anh | HNO | 6 | w 0 | B11 |
7 | 20 | Le Minh Tuan Anh | HCM | 5 | s 0 | B11 |
8 | 43 | Nguyen Dai Hong Phu | HPH | 3,5 | s 1 | B11 |
9 | 21 | Hoa Quang Bach | HPH | 5 | w 0 | B11 |
Nguyen Duc Phat 1876 NTH Rp:1802 Stig 3,5 |
1 | 13 | Vu Ba Khoi | HCM | 5 | w 0 | B11 |
2 | 27 | Hoang Nguyen Minh Hieu | TTH | 4 | s ½ | B11 |
3 | 29 | Do Hoang Chung Thong | HCM | 4,5 | w 0 | B11 |
4 | 50 | Nguyen Binh Minh | QDO | 3,5 | s ½ | B11 |
5 | 49 | Thai Trung Ky | DTH | 3 | w 1 | B11 |
6 | 16 | Le Quy Tai | BDU | 4,5 | s ½ | B11 |
7 | 52 | Le Phuc Tan | PYE | 4 | w 0 | B11 |
8 | 26 | Nguyen Quang Dung | LDO | 3 | s ½ | B11 |
9 | 43 | Nguyen Dai Hong Phu | HPH | 3,5 | w ½ | B11 |
Phan Minh Trieu 1807 NTH Rp:1761 Stig 4 |
1 | 25 | Nguyen Sinh Cung | QNI | 3 | w 1 | B15 |
2 | 31 | Dao Xuan Thuy | QDO | 4 | s 1 | B15 |
3 | 4 | Nguyen Huynh Minh Thien | HNO | 6 | w 1 | B15 |
4 | 3 | Ngo Duc Tri | HNO | 6 | s 0 | B15 |
5 | 7 | Mai Le Khoi Nguyen | HCM | 7,5 | w 0 | B15 |
6 | 13 | Vo Huynh Thien | CTH | 5,5 | s ½ | B15 |
7 | 15 | Nguyen Khanh Duong | HPH | 5,5 | w ½ | B15 |
8 | 2 | Dao Minh Nhat | HPH | 6,5 | s 0 | B15 |
9 | 17 | Mai Van Nghia | TTH | 5 | w 0 | B15 |
Le Ngoc Hieu 1801 NTH Rp:1888 Stig 5,5 |
1 | 1 | Nguyen Trung Hieu | QDO | 4,5 | w ½ | B15 |
2 | 5 | Huynh Hai Him | HCM | 5 | s 0 | B15 |
3 | 21 | Nguyen Phan Hieu Minh | TTH | 3,5 | w 1 | B15 |
4 | 4 | Nguyen Huynh Minh Thien | HNO | 6 | s 0 | B15 |
5 | 23 | Vo Huu Tuan | NTH | 3,5 | w 1 | B15 |
6 | 9 | Do Thanh Loc | TTH | 4 | s 1 | B15 |
7 | 11 | Nguyen Nhat Huy | CTH | 5 | w ½ | B15 |
8 | 6 | Pham Phu Quang | HCM | 6 | w 1 | B15 |
9 | 3 | Ngo Duc Tri | HNO | 6 | s ½ | B15 |
Vo Huu Tuan 1794 NTH Rp:1716 Stig 3,5 |
1 | 8 | Le Nhat Khanh Huy | TTH | 5 | s 0 | B15 |
2 | 9 | Do Thanh Loc | TTH | 4 | s 0 | B15 |
3 | 26 | Le Thai Hoc | HCM | 3,5 | w 1 | B15 |
4 | 30 | Ly Dinh Minh Man | HCM | 4,5 | w ½ | B15 |
5 | 16 | Le Ngoc Hieu | NTH | 5,5 | s 0 | B15 |
6 | 28 | Tran Vo Quoc Hoang | HCM | 0,5 | w 1 | B15 |
7 | 20 | Dang Bao Thien | LAN | 4,5 | s ½ | B15 |
8 | 31 | Dao Xuan Thuy | QDO | 4 | w ½ | B15 |
9 | 18 | Luu Tran Nguyen Khoi | HCM | 5 | s 0 | B15 |
Le Thi Thuan Loi 1642 NTH Rp:1610 Stig 4 |
1 | 7 | Nguyen Thi Huynh Thu | BTR | 6 | s 0 | G11 |
2 | 20 | Tran Khanh Chi | HPD | 4,5 | s 1 | G11 |
3 | 2 | Nguyen Binh Vy | BGI | 5 | w 1 | G11 |
4 | 11 | Dao Ngoc Bao Thy | BDU | 6 | w 0 | G11 |
5 | 27 | Ngo Thi Kieu Tho | BTR | 4 | s 0 | G11 |
6 | 36 | Tran Hoang Bao Chau | BDH | 4 | w ½ | G11 |
7 | 5 | Tong Thai Ky An | HCM | 5,5 | s 0 | G11 |
8 | 48 | Tran Ngyen My Tien | DTH | 3,5 | w 1 | G11 |
9 | 26 | Nguyen Ngoc Phuong Quyen | DTH | 4 | s ½ | G11 |
Truong Ngoc Tra My 1629 NTH Rp:1457 Stig 3 |
1 | 20 | Tran Khanh Chi | HPD | 4,5 | w 1 | G11 |
2 | 11 | Dao Ngoc Bao Thy | BDU | 6 | w 0 | G11 |
3 | 9 | Tran Thi Hoan Kim | DAN | 5,5 | s 0 | G11 |
4 | 25 | Hoang My Ky Nam | DAN | 2,5 | s ½ | G11 |
5 | 24 | Nguyen Ngoc Phong Nhi | HPD | 3,5 | w 0 | G11 |
6 | 29 | Nguyen Thi Thanh Huyen | TTH | 3,5 | s 0 | G11 |
7 | 38 | Doan Hong Ngoc | LDO | 3,5 | s 0 | G11 |
8 | - | fríumfar | - | - | - 1 | G11 |
9 | 28 | Nguyen Phan Mai Linh | LDO | 3 | w ½ | G11 |
Trương Ngọc Phát 1903 NTH Rp:1947 Stig 5,5 |
1 | 49 | Quản Bảo Lâm | CFR | 3 | w 1 | B09 |
2 | 40 | Đinh Xuân Hiền | HNO | 4 | s 1 | B09 |
3 | 45 | Thân Văn Khang | HNO | 5,5 | w 0 | B09 |
4 | 50 | Trịnh Hoàng Long | QDO | 7 | s 0 | B09 |
5 | 47 | Nguyễn Lê Minh Khoa | TNG | 4 | w 1 | B09 |
6 | 57 | Bùi Minh Phong | BGI | 4 | s 1 | B09 |
7 | 66 | Nguyễn Khắc Thành | HPD | 6 | w 0 | B09 |
8 | 54 | Nguyễn Bình Nguyên | VCH | 4,5 | s 1 | B09 |
9 | 38 | Nguyễn Hạ Thi Hải | DAN | 5,5 | w ½ | B09 |
Phạm Vinh Phú 1859 NTH Rp:1975 Stig 5,5 |
1 | 22 | Hồ Quốc Huy | HCM | 1 | w 1 | B09 |
2 | 20 | Trần Khải Duy | DTH | 6 | s 0 | B09 |
3 | 28 | Trần Lê Việt Anh | HNO | 5 | w 0 | B09 |
4 | 34 | Đặng Nguyễn Gia Đức | KGI | 2 | s 1 | B09 |
5 | 24 | Nguyễn Trần Hải An | HNO | 4,5 | w ½ | B09 |
6 | 6 | Đỗ Huy Hùng | BGI | 3,5 | s 1 | B09 |
7 | 18 | Phạm Đức Phúc Nguyên | DBI | 4,5 | w 1 | B09 |
8 | 9 | Vũ Quốc Hưng | NBI | 5,5 | w 0 | B09 |
9 | 33 | Trần Hải Đăng | HPD | 4,5 | s 1 | B09 |
Võ Hữu Tân 1981 NTH Rp:1947 Stig 4,5 |
1 | 33 | Đỗ Đình Hoàng Huy | HPH | 3 | w 1 | B11 |
2 | 30 | Trương Khải Đăng | HNO | 4,5 | s 0 | B11 |
3 | 31 | Phạm Công Hiếu | BDH | 4 | w 0 | B11 |
4 | 38 | Nghiêm Tuấn Khải | MCC | 5 | s 1 | B11 |
5 | 47 | Nguyễn Thế Tuấn Minh | BRV | 4 | w 0 | B11 |
6 | 45 | Nguyễn Đăng Minh | QDO | 5 | s ½ | B11 |
7 | 51 | Phạm Nguyễn Gia Phong | HNO | 4 | w 1 | B11 |
8 | 16 | Ngô Gia Tuấn | CTH | 5 | s 0 | B11 |
9 | 36 | Trần Minh Kiên | HCM | 3,5 | w 1 | B11 |
Nguyễn Khắc Trường 1914 NTH Rp:2016 Stig 5,5 |
1 | 23 | Phạm Vũ Quý | KTT | 0 | - 1K | B13 |
2 | 2 | Nguyễn Minh Triết | TNI | 5 | w ½ | B13 |
3 | 4 | Lê Quang Khải | DTH | 5 | s ½ | B13 |
4 | 6 | Ngô Minh Quân | TTH | 6 | w 1 | B13 |
5 | 7 | Đỗ Quang Tùng | HNO | 6,5 | s 0 | B13 |
6 | 20 | Trần Hoàng Thanh Phong | QDO | 4 | s ½ | B13 |
7 | 17 | Nguyễn Huy Minh | HPH | 5 | w 1 | B13 |
8 | 11 | Trần Minh Đạt | HNO | 6 | w 1 | B13 |
9 | - | ikki parað | - | - | - 0 | B13 |
Trần Hoài Minh 1906 NTH Rp:1948 Stig 5 |
1 | 5 | Võ Hoàng Vinh Quang | LDO | 5 | w ½ | B13 |
2 | 9 | Phan Hoàng Anh | DTH | 4,5 | s ½ | B13 |
3 | 24 | Vũ Quang Tiến | KGI | 3,5 | w ½ | B13 |
4 | 17 | Nguyễn Huy Minh | HPH | 5 | s ½ | B13 |
5 | 27 | Lê Nguyên Vũ | VCH | 5,5 | w 0 | B13 |
6 | 25 | Bùi Anh Tuấn | HPH | 2,5 | s 1 | B13 |
7 | 26 | Nguyễn Văn Thành | HPD | 5 | w 0 | B13 |
8 | 22 | Nguyễn Việt Quang | HPH | 4 | s 1 | B13 |
9 | 13 | Phạm Văn Tuấn Anh | HPH | 4 | w 1 | B13 |
Đoàn Nguyễn Ý Nhiên 1675 NTH Rp:1511 Stig 4 |
1 | 7 | Vũ Thị Mai Anh | HPH | 5,5 | s 0 | G09 |
2 | 13 | Trịnh Ngọc Hà | HPH | 4,5 | w ½ | G09 |
3 | 3 | Nguyễn Hà An | HNO | 4,5 | s ½ | G09 |
4 | 1 | Đặng Phước Minh Anh | DAN | 4 | w 1 | G09 |
5 | 23 | Trần Thị Hà Thanh | VCH | 3,5 | s 1 | G09 |
6 | 26 | Nguyễn Minh Hạnh | HCM | 5 | w 0 | G09 |
7 | 14 | Bùi Thị Kim Khánh | QNI | 5,5 | s 0 | G09 |
8 | 21 | Tô Ngọc Lê Nhung | KTT | 4,5 | w 0 | G09 |
9 | 11 | Nguyễn Hải Ngọc Hà | BNI | 1 | - 1K | G09 |
|
|
|
|
|
|
|