GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAM LỨA TUỔI 06Seinast dagført13.07.2018 11:39:32, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Telvarayvirlit hjá landiYvirlit yvir lið dbi
BNr. | Navn | Land | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Stig | Rk. | |
64 | Phạm Đức Phúc Nguyên | DBI | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 3 | 118 | B09 |
126 | Nguyễn Trường Sơn | DBI | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 46 | B11 |
56 | Nguyễn Thảo Anh | DBI | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 62 | G11 |
57 | Dương Thảo Nguyên | DBI | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 82 | G11 |
68 | Phạm Đức Phúc Nguyên | DBI | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 91 | B09 |
121 | Nguyễn Trường Sơn | DBI | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 54 | B11 |
38 | Dương Thảo Nguyên | DBI | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 76 | G11 |
55 | Nguyễn Thảo Anh | DBI | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 65 | G11 |
18 | Phạm Đức Phúc Nguyên | DBI | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 35 | B09 |
52 | Nguyễn Trường Sơn | DBI | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 24 | B11 |
2 | Nguyễn Thảo Anh | DBI | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | | | 4 | 6 | G11 |
7 | Dương Thảo Nguyên | DBI | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | 3 | 14 | G11 |
Telvara-lýsing
Phạm Đức Phúc Nguyên 1826 DBI Rp:1663 Stig 3 |
1 | 133 | Trần Lê Tất Thành | DAN | 5 | s 0 | B09 |
2 | 95 | Trần Mạnh Hải | HCM | 2,5 | w 1 | B09 |
3 | 137 | Nguyễn Xuân Trường | QNI | 4,5 | s 0 | B09 |
4 | 107 | Hà Nguyễn Nam Khánh | HPD | 3,5 | w ½ | B09 |
5 | 129 | Lê Quang Thái | THO | 3,5 | s 0 | B09 |
6 | 41 | Đỗ Huy Hùng | BGI | 3,5 | w ½ | B09 |
7 | 100 | Wang Wu Jie | HPD | 3,5 | s 0 | B09 |
8 | 87 | Nguyễn Quang Duy | MCC | 3 | w 0 | B09 |
9 | 89 | Đặng Nguyễn Gia Đức | KGI | 2 | s 1 | B09 |
Nguyễn Trường Sơn 1624 DBI Rp:1755 Stig 5 |
1 | 57 | Nguyễn Thanh Liêm | CTH | 6 | s 0 | B11 |
2 | 79 | Nguyễn Tuấn Dũng | KTH | 2 | w 1 | B11 |
3 | 51 | Nguyễn Hữu Phúc | HPD | 4,5 | s 1 | B11 |
4 | 41 | Huỳnh Minh Trung | HCM | 5 | w 1 | B11 |
5 | 29 | Nguyễn Tuấn Minh | HPD | 4 | s 1 | B11 |
6 | 35 | Nguyễn Quốc Trường Sơn | DON | 7 | w 0 | B11 |
7 | 31 | Lê Quý Tài | BDU | 5 | s 1 | B11 |
8 | 9 | Lê Minh Tuấn Anh | HCM | 6,5 | w 0 | B11 |
9 | 23 | Ông Thế Sơn | HNO | 6 | s 0 | B11 |
Nguyễn Thảo Anh 1249 DBI Rp:1184 Stig 3,5 |
1 | 15 | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | QNI | 7,5 | w 0 | G11 |
2 | 3 | Cao Bảo Nhi | HPH | 5 | s 1 | G11 |
3 | 33 | Phan Mai Khôi | CTH | 4 | w 0 | G11 |
4 | 13 | Trần Ngyễn Mỹ Tiên | DTH | 5,5 | s 0 | G11 |
5 | 73 | Nguyễn Thảo Nhi | HPH | 4,5 | w ½ | G11 |
6 | 68 | Nguyễn Ngọc Linh | HDU | 2,5 | s 1 | G11 |
7 | 77 | Nguyễn Trần Vân Thy | DAN | 4 | w 0 | G11 |
8 | 58 | Trần Ngọc Như Ý | BTR | 3 | s 1 | G11 |
9 | 26 | Châu Điền Nhã Uyên | HCM | 4,5 | s 0 | G11 |
Dương Thảo Nguyên 1248 DBI Rp:896 Stig 1 |
1 | 16 | Nguyễn Hà Khánh Linh | TTH | 7 | s 0 | G11 |
2 | 22 | Lê Minh Thư | CTH | 6,5 | w 0 | G11 |
3 | 72 | Lê Nguyên Thảo Nhi | HPH | 2 | s 0 | G11 |
4 | 68 | Nguyễn Ngọc Linh | HDU | 2,5 | w ½ | G11 |
5 | 76 | Phạm Như Quỳnh | HPH | 2 | s 0 | G11 |
6 | 78 | Nguyễn Thanh Tường Vân | LDO | 3 | w 0 | G11 |
7 | 64 | Đàm Minh Hằng | HCM | 2,5 | s 0 | G11 |
8 | 71 | Nguyễn Hà Ngọc | BNC | 2,5 | s 0 | G11 |
9 | 59 | Phùng Quỳnh Anh | BRV | 2 | w ½ | G11 |
Phạm Đức Phúc Nguyên 1823 DBI Rp:1771 Stig 3,5 |
1 | 5 | Nguyễn Ngô Trung Quân | DTH | 3 | s 1 | B09 |
2 | 19 | Lê Hoàng Anh | HPH | 6,5 | w 1 | B09 |
3 | 23 | Phạm Bùi Công Nghĩa | BDH | 5 | s 0 | B09 |
4 | 25 | Nguyễn Anh Khoa | HCM | 5 | w 0 | B09 |
5 | 22 | Hà Quốc Khánh | TNG | 3 | w 1 | B09 |
6 | 33 | Phạm Đắc Quang Anh | HCM | 6,5 | s 0 | B09 |
7 | 114 | Lương Minh Quân | HPD | 4,5 | w 0 | B09 |
8 | 38 | Trương Ngọc Phát | NTH | 4 | s 0 | B09 |
9 | 89 | Nguyễn Vũ Trường Giang | HPD | 3,5 | w ½ | B09 |
Nguyễn Trường Sơn 1639 DBI Rp:1752 Stig 5 |
1 | 54 | Nguyễn Hải Nam | QDO | 4,5 | w 0 | B11 |
2 | 78 | Bạch Hưng Dũng | NAN | 3 | s 1 | B11 |
3 | 62 | Lê Đình Anh Tuấn | BDH | 5 | w 0 | B11 |
4 | 72 | Nguyễn Nam Anh | HCM | 3,5 | s 1 | B11 |
5 | 55 | Nguyễn Hữu Phúc | HPD | 4 | w 1 | B11 |
6 | 32 | Lê Khắc Hoàng Tuấn | KGI | 6 | s 0 | B11 |
7 | 44 | Lê Phúc Tân | PYE | 4 | w 1 | B11 |
8 | 24 | Phạm Phúc Khôi Nguyên | BNI | 6 | s 0 | B11 |
9 | 46 | Nguyễn Hoàng Thái Nghiêm | HCM | 4 | w 1 | B11 |
Dương Thảo Nguyên 1294 DBI Rp:1047 Stig 2 |
1 | 77 | Trần Phương Vy | QNI | 3 | w 0 | G11 |
2 | 61 | Hoàng Khánh Giang | HPD | 2,5 | s 0 | G11 |
3 | 63 | Đào Minh Khánh | HNO | 4,5 | w 0 | G11 |
4 | 66 | Trần Nguyễn Thúy Nga | KTH | 3,5 | s 1 | G11 |
5 | 55 | Nguyễn Thảo Anh | DBI | 3 | w 0 | G11 |
6 | 57 | Phùng Quỳnh Anh | BRV | 2,5 | s 0 | G11 |
7 | 62 | Đàm Minh Hằng | HCM | 2 | w 1 | G11 |
8 | 71 | Nguyễn Thảo Nhi | HPH | 4 | s 0 | G11 |
9 | 68 | Ngô Bảo Ngọc | HPH | 3 | w 0 | G11 |
Nguyễn Thảo Anh 1277 DBI Rp:1175 Stig 3 |
1 | 16 | Nguyễn Ngọc Phong Nhi | HPD | 4,5 | s 0 | G11 |
2 | 26 | Phan Mai Khôi | CTH | 5 | w 0 | G11 |
3 | 34 | Trần Ngyễn Mỹ Tiên | DTH | 5 | s 0 | G11 |
4 | 72 | Nguyễn Phi Nhung | KGI | 1,5 | w 1 | G11 |
5 | 38 | Dương Thảo Nguyên | DBI | 2 | s 1 | G11 |
6 | 30 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | BGI | 4,5 | w 1 | G11 |
7 | 24 | Trần Hoàng Bảo Châu | BDH | 4 | s 0 | G11 |
8 | 22 | Lưu Quế Chi | THO | 5 | w 0 | G11 |
9 | 25 | Võ Ngọc Phương Dung | BDU | 4 | w 0 | G11 |
Phạm Đức Phúc Nguyên 1898 DBI Rp:1865 Stig 4,5 |
1 | 54 | Nguyễn Bình Nguyên | VCH | 4,5 | s ½ | B09 |
2 | 52 | Ngô Quang Minh | HPH | 7 | w 0 | B09 |
3 | 69 | Trần Lê Tất Thành | DAN | 6 | s 0 | B09 |
4 | 65 | Nguyễn Đăng Tùng | DAN | 3,5 | w 1 | B09 |
5 | 63 | Nguyễn Trần Mạnh Quân | DAN | 3 | s 1 | B09 |
6 | 33 | Trần Hải Đăng | HPD | 4,5 | w 1 | B09 |
7 | 58 | Phạm Vinh Phú | NTH | 5,5 | s 0 | B09 |
8 | 43 | Đinh Nho Kiệt | VCH | 5 | w 0 | B09 |
9 | 27 | Phạm Nguyễn Tuấn Anh | QNI | 3,5 | s 1 | B09 |
Nguyễn Trường Sơn 1931 DBI Rp:2011 Stig 5 |
1 | 22 | Nguyễn Trần Duy Anh | QDO | 5 | w 0 | B11 |
2 | 24 | Nguyễn Trọng Cường | KTH | 0 | s 1 | B11 |
3 | 10 | Nguyễn Quý Anh | HCM | 6,5 | w 0 | B11 |
4 | 26 | Trần Bảo Duy | VCH | 4 | s 1 | B11 |
5 | 8 | Nguyễn Hoàng Thái Nghị | HCM | 3,5 | w 1 | B11 |
6 | 6 | Nguyễn Hoài An | TNI | 4,5 | s 1 | B11 |
7 | 9 | Ngô Nhật Long Hải | HNO | 5 | w 0 | B11 |
8 | 12 | Huỳnh Minh Trung | HCM | 5,5 | s 0 | B11 |
9 | 29 | Ngô Trọng Quốc Đạt | QDO | 4 | s 1 | B11 |
Nguyễn Thảo Anh 1668 DBI Rp:1712 Stig 4 |
1 | 10 | Ngô Bảo Ngọc | HPH | 3,5 | s 1 | G11 |
2 | 12 | Nguyễn Thảo Nhi | HPH | 4 | w 0 | G11 |
3 | 13 | Nguyễn Phi Nhung | KGI | 3,5 | s 1 | G11 |
4 | 5 | Nguyễn Châu Ngọc Hân | HCM | 5,5 | w 0 | G11 |
5 | 4 | Nguyễn Thùy Dương | HNO | 2,5 | s 1 | G11 |
6 | 14 | Nguyễn Lê Phương | QDO | 4 | w 1 | G11 |
7 | 1 | Lê Nguyễn Hồng Nhung | BDU | 7 | s 0 | G11 |
Dương Thảo Nguyên 1664 DBI Rp:1536 Stig 3 |
1 | 15 | Nguyễn Trần Vân Thy | DAN | 4,5 | w 0 | G11 |
2 | 11 | Lê Nguyên Thảo Nhi | HPH | 1 | s 1 | G11 |
3 | 17 | Võ Đặng Yến Vy | HCM | 3 | w 0 | G11 |
4 | 8 | Vũ Thị Minh Khuê | HPH | 4,5 | s 0 | G11 |
5 | - | fríumfar | - | - | - 1 | G11 |
6 | 3 | Lương Hương Giang | BRV | 3,5 | s 0 | G11 |
7 | 6 | Phùng Quỳnh Anh | BRV | 2 | w 1 | G11 |
|
|
|
|
|
|
|