Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAM LỨA TUỔI 06

Seinast dagført13.07.2018 11:39:32, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Telvarayvirlit hjá landi

Yvirlit yvir lið dbi

BNr.NavnLand123456789StigRk.
64Phạm Đức Phúc NguyênDBI010½0½0013118B09
126Nguyễn Trường SơnDBI011110100546B11
56Nguyễn Thảo AnhDBI0100½10103,562G11
57Dương Thảo NguyênDBI000½0000½182G11
68Phạm Đức Phúc NguyênDBI11001000½3,591B09
121Nguyễn Trường SơnDBI010110101554B11
38Dương Thảo NguyênDBI000100100276G11
55Nguyễn Thảo AnhDBI000111000365G11
18Phạm Đức Phúc NguyênDBI½001110014,535B09
52Nguyễn Trường SơnDBI010111001524B11
2Nguyễn Thảo AnhDBI101011046G11
7Dương Thảo NguyênDBI0100101314G11

Telvara-lýsing

Phạm Đức Phúc Nguyên 1826 DBI Rp:1663 Stig 3
1133Trần Lê Tất ThànhDAN5s 0B09
295Trần Mạnh HảiHCM2,5w 1B09
3137Nguyễn Xuân TrườngQNI4,5s 0B09
4107Hà Nguyễn Nam KhánhHPD3,5w ½B09
5129Lê Quang TháiTHO3,5s 0B09
641Đỗ Huy HùngBGI3,5w ½B09
7100Wang Wu JieHPD3,5s 0B09
887Nguyễn Quang DuyMCC3w 0B09
989Đặng Nguyễn Gia ĐứcKGI2s 1B09
Nguyễn Trường Sơn 1624 DBI Rp:1755 Stig 5
157Nguyễn Thanh LiêmCTH6s 0B11
279Nguyễn Tuấn DũngKTH2w 1B11
351Nguyễn Hữu PhúcHPD4,5s 1B11
441Huỳnh Minh TrungHCM5w 1B11
529Nguyễn Tuấn MinhHPD4s 1B11
635Nguyễn Quốc Trường SơnDON7w 0B11
731Lê Quý TàiBDU5s 1B11
89Lê Minh Tuấn AnhHCM6,5w 0B11
923Ông Thế SơnHNO6s 0B11
Nguyễn Thảo Anh 1249 DBI Rp:1184 Stig 3,5
115Nguyễn Lê Cẩm HiềnQNI7,5w 0G11
23Cao Bảo NhiHPH5s 1G11
333Phan Mai KhôiCTH4w 0G11
413Trần Ngyễn Mỹ TiênDTH5,5s 0G11
573Nguyễn Thảo NhiHPH4,5w ½G11
668Nguyễn Ngọc LinhHDU2,5s 1G11
777Nguyễn Trần Vân ThyDAN4w 0G11
858Trần Ngọc Như ÝBTR3s 1G11
926Châu Điền Nhã UyênHCM4,5s 0G11
Dương Thảo Nguyên 1248 DBI Rp:896 Stig 1
116Nguyễn Hà Khánh LinhTTH7s 0G11
222Lê Minh ThưCTH6,5w 0G11
372Lê Nguyên Thảo NhiHPH2s 0G11
468Nguyễn Ngọc LinhHDU2,5w ½G11
576Phạm Như QuỳnhHPH2s 0G11
678Nguyễn Thanh Tường VânLDO3w 0G11
764Đàm Minh HằngHCM2,5s 0G11
871Nguyễn Hà NgọcBNC2,5s 0G11
959Phùng Quỳnh AnhBRV2w ½G11
Phạm Đức Phúc Nguyên 1823 DBI Rp:1771 Stig 3,5
15Nguyễn Ngô Trung QuânDTH3s 1B09
219Lê Hoàng AnhHPH6,5w 1B09
323Phạm Bùi Công NghĩaBDH5s 0B09
425Nguyễn Anh KhoaHCM5w 0B09
522Hà Quốc KhánhTNG3w 1B09
633Phạm Đắc Quang AnhHCM6,5s 0B09
7114Lương Minh QuânHPD4,5w 0B09
838Trương Ngọc PhátNTH4s 0B09
989Nguyễn Vũ Trường GiangHPD3,5w ½B09
Nguyễn Trường Sơn 1639 DBI Rp:1752 Stig 5
154Nguyễn Hải NamQDO4,5w 0B11
278Bạch Hưng DũngNAN3s 1B11
362Lê Đình Anh TuấnBDH5w 0B11
472Nguyễn Nam AnhHCM3,5s 1B11
555Nguyễn Hữu PhúcHPD4w 1B11
632Lê Khắc Hoàng TuấnKGI6s 0B11
744Lê Phúc TânPYE4w 1B11
824Phạm Phúc Khôi NguyênBNI6s 0B11
946Nguyễn Hoàng Thái NghiêmHCM4w 1B11
Dương Thảo Nguyên 1294 DBI Rp:1047 Stig 2
177Trần Phương VyQNI3w 0G11
261Hoàng Khánh GiangHPD2,5s 0G11
363Đào Minh KhánhHNO4,5w 0G11
466Trần Nguyễn Thúy NgaKTH3,5s 1G11
555Nguyễn Thảo AnhDBI3w 0G11
657Phùng Quỳnh AnhBRV2,5s 0G11
762Đàm Minh HằngHCM2w 1G11
871Nguyễn Thảo NhiHPH4s 0G11
968Ngô Bảo NgọcHPH3w 0G11
Nguyễn Thảo Anh 1277 DBI Rp:1175 Stig 3
116Nguyễn Ngọc Phong NhiHPD4,5s 0G11
226Phan Mai KhôiCTH5w 0G11
334Trần Ngyễn Mỹ TiênDTH5s 0G11
472Nguyễn Phi NhungKGI1,5w 1G11
538Dương Thảo NguyênDBI2s 1G11
630Nguyễn Ngọc Hà AnhBGI4,5w 1G11
724Trần Hoàng Bảo ChâuBDH4s 0G11
822Lưu Quế ChiTHO5w 0G11
925Võ Ngọc Phương DungBDU4w 0G11
Phạm Đức Phúc Nguyên 1898 DBI Rp:1865 Stig 4,5
154Nguyễn Bình NguyênVCH4,5s ½B09
252Ngô Quang MinhHPH7w 0B09
369Trần Lê Tất ThànhDAN6s 0B09
465Nguyễn Đăng TùngDAN3,5w 1B09
563Nguyễn Trần Mạnh QuânDAN3s 1B09
633Trần Hải ĐăngHPD4,5w 1B09
758Phạm Vinh PhúNTH5,5s 0B09
843Đinh Nho KiệtVCH5w 0B09
927Phạm Nguyễn Tuấn AnhQNI3,5s 1B09
Nguyễn Trường Sơn 1931 DBI Rp:2011 Stig 5
122Nguyễn Trần Duy AnhQDO5w 0B11
224Nguyễn Trọng CườngKTH0s 1B11
310Nguyễn Quý AnhHCM6,5w 0B11
426Trần Bảo DuyVCH4s 1B11
58Nguyễn Hoàng Thái NghịHCM3,5w 1B11
66Nguyễn Hoài AnTNI4,5s 1B11
79Ngô Nhật Long HảiHNO5w 0B11
812Huỳnh Minh TrungHCM5,5s 0B11
929Ngô Trọng Quốc ĐạtQDO4s 1B11
Nguyễn Thảo Anh 1668 DBI Rp:1712 Stig 4
110Ngô Bảo NgọcHPH3,5s 1G11
212Nguyễn Thảo NhiHPH4w 0G11
313Nguyễn Phi NhungKGI3,5s 1G11
45Nguyễn Châu Ngọc HânHCM5,5w 0G11
54Nguyễn Thùy DươngHNO2,5s 1G11
614Nguyễn Lê PhươngQDO4w 1G11
71Lê Nguyễn Hồng NhungBDU7s 0G11
Dương Thảo Nguyên 1664 DBI Rp:1536 Stig 3
115Nguyễn Trần Vân ThyDAN4,5w 0G11
211Lê Nguyên Thảo NhiHPH1s 1G11
317Võ Đặng Yến VyHCM3w 0G11
48Vũ Thị Minh KhuêHPH4,5s 0G11
5-fríumfar --- 1G11
63Lương Hương GiangBRV3,5s 0G11
76Phùng Quỳnh AnhBRV2w 1G11