Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ CHỚP - BẢNG NAM LỨA TUỔI 09

Seinast dagført05.07.2018 07:08:36, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Search for player Leita

Endalig støða eftir 9 umfør

Rk.BNr.NavnLandFelag/BýurStig TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
12Phạm Trần Gia PhúcHCMHcm8,5050,5840
214Nguyễn Thái SơnHCMHcm7,5048,5750
315Trần Lê Quang KhảiLDOLdo7050,5650
412Lâm Đức Hải NamDANDan7049,5750
53Nguyễn Vương Tùng LâmHNOHno7047750
649Trần Ngọc Minh DuyDONDon7045,5740
74Phan Nguyễn Thái BảoTNITni7045,5640
8105Nguyễn Tuấn MinhHNOHno7041750
917Nguyễn Nghĩa Gia AnHNOHno6,5051640
109Phạm Đăng MinhHNOHno6,5045,5640
1148Nguyễn Trung ĐứcBNIBni6,5045650
1233Phạm Đắc Quang AnhHCMHcm6,5045540
1362Nguyễn Phước Quý ÂnDANDan6,5043640
90Nguyễn Hạ Thi HảiDANDan6,5043640
1519Lê Hoàng AnhHPHHph6,5041650
1621Đoàn Thế ĐứcQDOQdo6051,5540
1737Nguyễn Phú TrọngCTHCth6046,5640
57Vũ Xuân HoàngBRVBrv6046,5640
1935Hoàng Lê Minh BảoHCMHcm6042,5640
2018Phan Trần Bảo KhangDANDan6041,5650
211Lê Phạm Minh ĐứcQDOQdo6041640
124Nguyễn Xuân TrườngQNIQni6041640
2343Trần Nguyễn Hoàng LâmBRVBrv6040,5640
2469Trần Khải DuyDTHDth6040640
2532Phí Gia MinhQNIQni6038550
2675Nguyễn Trần Hải AnHNOHno6036550
2729Phạm Viết Thiên PhướcHCMHcm5,5050,5540
2839Nguyễn Gia KhánhDANDan5,5047,5540
2954Trần Lê Việt AnhHNOHno5,5044,5550
3058Đỗ Quang MinhHNOHno5,5042,5550
31104Ngô Quang MinhHPHHph5,5041550
3299Hà Nguyễn Nam KhánhHPDHpd5,5040,5540
33102Lê Quang MạnhVCHVch5,5040550
119Nguyễn Tuấn ThànhHNOHno5,5040550
35121Đoàn Tất ThắngDANDan5,5039,5550
3671Võ Phụng Minh NhậtTTHTth5,5037540
37111Phạm Vinh PhúNTHNth5,5036,5540
3826Mao Tuấn DũngHNOHno5050,5550
3925Nguyễn Anh KhoaHCMHcm5046540
4023Phạm Bùi Công NghĩaBDHBdh5045540
4147Bùi Hữu ĐứcNBINbi5044,5540
427Nguyễn Trần Huy KhánhTTHTth5044440
43120Trần Lê Tất ThànhDANDan5040,5550
4427Tạ Anh KhôiTNGTng5040,5440
4592Đinh Xuân HiềnHNOHno5039550
4628Lê Ngọc Minh TrườngHCMHcm5038,5550
4777Phạm Nguyễn Tuấn AnhQNIQni5038,5440
4850Thái Hồ Tấn MinhDONDon5038550
4966Đào Hồng DanhHAUHau5037,5450
5073Huỳnh Lê Minh HoàngHCMHcm5037540
5198Bùi Trần Minh KhangHAUHau5036550
528Nguyễn Khánh LâmHNOHno5035550
5355Ngô Trần Trung HiếuQDOQdo5035540
5452Nguyễn Đức NhânTTHTth5034,5550
55108Nguyễn Bình NguyênVCHVch5034550
5685Trần Hải ĐăngHPDHpd5033,5450
5756Lê Tuấn HuyBGIBgi4,5044,5450
5865Văn Ngọc TùngBRVBrv4,5042,5440
5920Trương Gia PhátHAUHau4,5042450
6059Ngô Trần Tùng LâmBNIBni4,5042440
6110Nguyễn Thế NăngNANNan4,5041,5450
6231Vũ Quốc HưngNBINbi4,5041440
6388Nguyễn Thành ĐứcHPDHpd4,5040,5450
64118Nguyễn Tiến ThànhBGIBgi4,5039,5450
65117Nguyễn Khắc ThànhHPDHpd4,5039440
66114Lương Minh QuânHPDHpd4,5036,5450
6734Nguyễn Kim Khánh HưngHNOHno4,5036450
94Nguyễn Minh HiếuNANNan4,5036450
6997Đinh Nho KiệtVCHVch4,5035,5440
7067Hà Đức Trí VũHNOHno4044,5440
71107Phạm Hoàng Bảo NamHPDHpd4044,5340
7278Đàm Quốc BảoHPDHpd4043450
7336Huỳnh Nguyễn Anh TuấnBDUBdu4041350
74103Lý Tuấn MinhQDOQdo4040440
7563Nguyễn Hữu Tấn PhátDANDan4039440
7611Đặng Nguyễn Tiến DũngDTHDth4039340
7782Trần Anh DũngTNGTng4038350
78106Khúc Hải NamHPDHpd4037450
7996Wang Wu JieHPDHpd4036,5350
8041Giáp Xuân CườngBGIBgi4036440
8138Trương Ngọc PhátNTHNth4034,5440
82101Trịnh Hoàng LongQDOQdo4034,5340
83122Nguyễn Đức ThịnhHPDHpd4034450
8413Nguyễn Đức HuânBGIBgi4033440
8579Lê Đức Gia BảoTHOTho4032,5440
8630Đỗ Huy HùngBGIBgi4032450
8744Nguyễn Đức HiếuBGIBgi4031,5350
8881Nguyễn Vũ Trung DũngQDOQdo4030,5340
8987Nguyễn Minh ĐứcTNTTnt4030440
9064Bùi Ngọc Gia BảoBGIBgi3,5038350
9168Phạm Đức Phúc NguyênDBIDbi3,5038340
72Huỳnh Hải ĐăngBDUBdu3,5038340
9324Hồ Đặng Nhật MinhBRVBrv3,5037350
9416Nguyễn Trung MinhBNIBni3,5036350
95110Bùi Minh PhongBGIBgi3,5036340
9653Nguyễn Thế NghĩaVCHVch3,5031350
9761Trương Gia ĐạtHAUHau3,5031340
9870Trần Xuân ThanhBRVBrv3,5030,5340
9989Nguyễn Vũ Trường GiangHPDHpd3,5029,5350
100116Lê Quang TháiTHOTho3,5029340
10151Phan Minh Tiến ĐạtBDHBdh3041340
1026Mai Nguyễn Xuân UyHPDHpd3038350
1035Nguyễn Ngô Trung QuânDTHDth3037350
10422Hà Quốc KhánhTNGTng3035350
105112Trần Tưởng Đăng QuangKGIKgi3034250
10676Nguyễn Đức AnhHPHHph3033340
95Lê Đắc HưngHCMHcm3033340
108100Nguyễn Thanh LâmHNOHno3030,5350
10945Lương Mạnh DũngBGIBgi3030340
93Đặng Chí HiếuHPHHph3030340
11174Đặng Đức AnHPDHpd3029,5350
112123Hà Đức TríHPHHph3024,5240
11346Phan Thái BảoHCMHcm3021350
11491Trần Mạnh HảiHCMHcm2,5036240
11540Lương Kiến AnHCMHcm2,5034250
60Nguyễn Đăng TùngDANDan2,5034250
117113Vũ Tiến QuangKGIKgi2,5031250
118115Nguyễn Trần Mạnh QuânDANDan2,5027250
11986Đặng Nguyễn Gia ĐứcKGIKgi2,5025,5250
120109Nguyễn Tiến NhânKTHKth2031,5240
121125Trần Phan Hoàng ViệtHNOHno2029240
12283Võ Tá Hoàng DũngKTHKth2025,5240
12384Nguyễn Quang DuyMCCMcc1,50,527,5150
12480Đặng Thanh BìnhHPHHph1,50,522,5150
12542Nguyễn Hữu QuangTTHTth1027,5140
126126Nguyễn Đăng Thiên PhúcCTH1025,5150

Viðmerkingar:
Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Tie Break3: Greater number of victories/games variable
Tie Break4: Most black
Tie Break5: Manually input (after Tie-Break matches)