Увага: щоб знизити навантаження серверу від сканування усіх посилань (а їх більше 100 000) такими пошуковими системами як Google, Yahoo та іншими, усі посилання старіше двох тижнів сховані та відображаються після натискання на наступну кнопку:
Показати додаткову інформацію
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ CHỚP - BẢNG NAM LỨA TUỔI 09Останнє оновлення05.07.2018 07:08:36, Автор /Останнє завантаження: Vietnamchess
Стартовий список
Ном. | Ім'я | ФЕД. | Клуб/Місто |
1 | Lê Phạm Minh Đức | QDO | Qdo |
2 | Phạm Trần Gia Phúc | HCM | Hcm |
3 | Nguyễn Vương Tùng Lâm | HNO | Hno |
4 | Phan Nguyễn Thái Bảo | TNI | Tni |
5 | Nguyễn Ngô Trung Quân | DTH | Dth |
6 | Mai Nguyễn Xuân Uy | HPD | Hpd |
7 | Nguyễn Trần Huy Khánh | TTH | Tth |
8 | Nguyễn Khánh Lâm | HNO | Hno |
9 | Phạm Đăng Minh | HNO | Hno |
10 | Nguyễn Thế Năng | NAN | Nan |
11 | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | DTH | Dth |
12 | Lâm Đức Hải Nam | DAN | Dan |
13 | Nguyễn Đức Huân | BGI | Bgi |
14 | Nguyễn Thái Sơn | HCM | Hcm |
15 | Trần Lê Quang Khải | LDO | Ldo |
16 | Nguyễn Trung Minh | BNI | Bni |
17 | Nguyễn Nghĩa Gia An | HNO | Hno |
18 | Phan Trần Bảo Khang | DAN | Dan |
19 | Lê Hoàng Anh | HPH | Hph |
20 | Trương Gia Phát | HAU | Hau |
21 | Đoàn Thế Đức | QDO | Qdo |
22 | Hà Quốc Khánh | TNG | Tng |
23 | Phạm Bùi Công Nghĩa | BDH | Bdh |
24 | Hồ Đặng Nhật Minh | BRV | Brv |
25 | Nguyễn Anh Khoa | HCM | Hcm |
26 | Mao Tuấn Dũng | HNO | Hno |
27 | Tạ Anh Khôi | TNG | Tng |
28 | Lê Ngọc Minh Trường | HCM | Hcm |
29 | Phạm Viết Thiên Phước | HCM | Hcm |
30 | Đỗ Huy Hùng | BGI | Bgi |
31 | Vũ Quốc Hưng | NBI | Nbi |
32 | Phí Gia Minh | QNI | Qni |
33 | Phạm Đắc Quang Anh | HCM | Hcm |
34 | Nguyễn Kim Khánh Hưng | HNO | Hno |
35 | Hoàng Lê Minh Bảo | HCM | Hcm |
36 | Huỳnh Nguyễn Anh Tuấn | BDU | Bdu |
37 | Nguyễn Phú Trọng | CTH | Cth |
38 | Trương Ngọc Phát | NTH | Nth |
39 | Nguyễn Gia Khánh | DAN | Dan |
40 | Lương Kiến An | HCM | Hcm |
41 | Giáp Xuân Cường | BGI | Bgi |
42 | Nguyễn Hữu Quang | TTH | Tth |
43 | Trần Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | Brv |
44 | Nguyễn Đức Hiếu | BGI | Bgi |
45 | Lương Mạnh Dũng | BGI | Bgi |
46 | Phan Thái Bảo | HCM | Hcm |
47 | Bùi Hữu Đức | NBI | Nbi |
48 | Nguyễn Trung Đức | BNI | Bni |
49 | Trần Ngọc Minh Duy | DON | Don |
50 | Thái Hồ Tấn Minh | DON | Don |
51 | Phan Minh Tiến Đạt | BDH | Bdh |
52 | Nguyễn Đức Nhân | TTH | Tth |
53 | Nguyễn Thế Nghĩa | VCH | Vch |
54 | Trần Lê Việt Anh | HNO | Hno |
55 | Ngô Trần Trung Hiếu | QDO | Qdo |
56 | Lê Tuấn Huy | BGI | Bgi |
57 | Vũ Xuân Hoàng | BRV | Brv |
58 | Đỗ Quang Minh | HNO | Hno |
59 | Ngô Trần Tùng Lâm | BNI | Bni |
60 | Nguyễn Đăng Tùng | DAN | Dan |
61 | Trương Gia Đạt | HAU | Hau |
62 | Nguyễn Phước Quý Ân | DAN | Dan |
63 | Nguyễn Hữu Tấn Phát | DAN | Dan |
64 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | Bgi |
65 | Văn Ngọc Tùng | BRV | Brv |
66 | Đào Hồng Danh | HAU | Hau |
67 | Hà Đức Trí Vũ | HNO | Hno |
68 | Phạm Đức Phúc Nguyên | DBI | Dbi |
69 | Trần Khải Duy | DTH | Dth |
70 | Trần Xuân Thanh | BRV | Brv |
71 | Võ Phụng Minh Nhật | TTH | Tth |
72 | Huỳnh Hải Đăng | BDU | Bdu |
73 | Huỳnh Lê Minh Hoàng | HCM | Hcm |
74 | Đặng Đức An | HPD | Hpd |
75 | Nguyễn Trần Hải An | HNO | Hno |
76 | Nguyễn Đức Anh | HPH | Hph |
77 | Phạm Nguyễn Tuấn Anh | QNI | Qni |
78 | Đàm Quốc Bảo | HPD | Hpd |
79 | Lê Đức Gia Bảo | THO | Tho |
80 | Đặng Thanh Bình | HPH | Hph |
81 | Nguyễn Vũ Trung Dũng | QDO | Qdo |
82 | Trần Anh Dũng | TNG | Tng |
83 | Võ Tá Hoàng Dũng | KTH | Kth |
84 | Nguyễn Quang Duy | MCC | Mcc |
85 | Trần Hải Đăng | HPD | Hpd |
86 | Đặng Nguyễn Gia Đức | KGI | Kgi |
87 | Nguyễn Minh Đức | TNT | Tnt |
88 | Nguyễn Thành Đức | HPD | Hpd |
89 | Nguyễn Vũ Trường Giang | HPD | Hpd |
90 | Nguyễn Hạ Thi Hải | DAN | Dan |
91 | Trần Mạnh Hải | HCM | Hcm |
92 | Đinh Xuân Hiền | HNO | Hno |
93 | Đặng Chí Hiếu | HPH | Hph |
94 | Nguyễn Minh Hiếu | NAN | Nan |
95 | Lê Đắc Hưng | HCM | Hcm |
96 | Wang Wu Jie | HPD | Hpd |
97 | Đinh Nho Kiệt | VCH | Vch |
98 | Bùi Trần Minh Khang | HAU | Hau |
99 | Hà Nguyễn Nam Khánh | HPD | Hpd |
100 | Nguyễn Thanh Lâm | HNO | Hno |
101 | Trịnh Hoàng Long | QDO | Qdo |
102 | Lê Quang Mạnh | VCH | Vch |
103 | Lý Tuấn Minh | QDO | Qdo |
104 | Ngô Quang Minh | HPH | Hph |
105 | Nguyễn Tuấn Minh | HNO | Hno |
106 | Khúc Hải Nam | HPD | Hpd |
107 | Phạm Hoàng Bảo Nam | HPD | Hpd |
108 | Nguyễn Bình Nguyên | VCH | Vch |
109 | Nguyễn Tiến Nhân | KTH | Kth |
110 | Bùi Minh Phong | BGI | Bgi |
111 | Phạm Vinh Phú | NTH | Nth |
112 | Trần Tưởng Đăng Quang | KGI | Kgi |
113 | Vũ Tiến Quang | KGI | Kgi |
114 | Lương Minh Quân | HPD | Hpd |
115 | Nguyễn Trần Mạnh Quân | DAN | Dan |
116 | Lê Quang Thái | THO | Tho |
117 | Nguyễn Khắc Thành | HPD | Hpd |
118 | Nguyễn Tiến Thành | BGI | Bgi |
119 | Nguyễn Tuấn Thành | HNO | Hno |
120 | Trần Lê Tất Thành | DAN | Dan |
121 | Đoàn Tất Thắng | DAN | Dan |
122 | Nguyễn Đức Thịnh | HPD | Hpd |
123 | Hà Đức Trí | HPH | Hph |
124 | Nguyễn Xuân Trường | QNI | Qni |
125 | Trần Phan Hoàng Việt | HNO | Hno |
126 | Nguyễn Đăng Thiên Phúc | CTH | |
|
|
|
|
|
|
|