Il sito e stato aggiornato il04.07.2018 04:09:53, Creatore/Ultimo Upload: Vietnamchess
Classifica finale dopo 7 turni
Pos | Nr.s. | Nome | paese | Circolo/Luogo | Pts. | Cls1 | Cls2 | Cls3 | Cls4 | Cls5 |
1 | 9 | Hà Phương Hoàng Mai | TTH | Tth | 6 | 0 | 24,5 | 5 | 3 | 0 |
2 | 7 | Kiều Bích Thủy | HNO | Hno | 5 | 1 | 27 | 4 | 4 | 0 |
3 | 4 | Nguyễn Hồng Anh | HCM | Hcm | 5 | 0 | 24,5 | 5 | 3 | 0 |
4 | 5 | Nguyễn Vũ Thu Hiền | HNO | Hno | 4,5 | 0 | 27,5 | 4 | 3 | 0 |
5 | 3 | Lê Thùy An | HCM | Hcm | 4 | 0 | 28 | 4 | 3 | 0 |
6 | 1 | Trần Thị Hồng Phấn | LAN | Lan | 4 | 0 | 25 | 3 | 4 | 0 |
7 | 6 | Vũ Khánh Linh | HNO | Hno | 4 | 0 | 20,5 | 3 | 3 | 0 |
8 | 2 | Nguyễn Thị Phương Thy | LAN | Lan | 3,5 | 0 | 24,5 | 3 | 4 | 0 |
9 | 13 | Trần Thị Diễm Quỳnh | NAN | Nan | 3,5 | 0 | 24 | 3 | 4 | 0 |
10 | 14 | Lê Ngọc Nguyệt Cát | TTH | Tth | 3,5 | 0 | 22 | 2 | 4 | 0 |
11 | 15 | Dương Thị Thanh Huyền | NAN | Nan | 3,5 | 0 | 21,5 | 3 | 3 | 0 |
12 | 11 | Nguyễn Hoàng Vô Song | LDO | Ldo | 3,5 | 0 | 20 | 2 | 4 | 0 |
13 | 8 | Trần Thị Phương Anh | BDU | Bdu | 2,5 | 0 | 23 | 2 | 3 | 0 |
14 | 10 | Lê Thị Như Quỳnh | LDO | Ldo | 2,5 | 0 | 19 | 2 | 4 | 0 |
15 | 12 | Trần Thị Yến Xuân | DTH | Dth | 1 | 0 | 22 | 1 | 4 | 0 |
16 | 16 | Nguyễn Thùy Nhung | HNO | Hno | 0 | 0 | 19,5 | 0 | 3 | 0 |
Note: Cls1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group) Cls2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter) Cls3: Greater number of victories/games variable Cls4: Most black Cls5: Manually input (after Tie-Break matches)
|
|
|