Avvertenza: Per ridurre il carico Server causato dalla ricerca giornaliera tramite link da parte di Google & Co., sono visualizzabili i link di tutti i tornei più vecchi di 15 giorni solo premendo seguente pulsante:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ NHANH - BẢNG NỮ LỨA TUỔI 09

Il sito e stato aggiornato il04.07.2018 06:22:41, Creatore/Ultimo Upload: Vietnamchess

Search for player Cerca

Classifica finale dopo 9 turni

PosNr.s.NomepaeseCircolo/LuogoPts. Cls1  Cls2  Cls3  Cls4  Cls5 
125Mai Hiếu LinhDTHDth8,5047850
231Nguyễn Huỳnh Mai HoaDTHDth7049,5640
33Đặng Lê Xuân HiềnHCMHcm6,5049,5650
410Bùi Thị Ngọc ChiNBINbi6,5049640
57Đào Minh AnhHNOHno6,5046,5640
613Nguyễn Bảo ChâuQNIQni6,5045650
718Nguyễn Thuỳ LinhBGIBgi6,5045640
829Nguyễn Minh TràHNOHno6046,5650
932Lê Đặng Bảo NgọcNBINbi6039,5650
102Huỳnh Phúc Minh PhươngHCMHcm6039,5640
1128Trần Huyền NhiDANDan6039540
1222Hồ Ngọc VyHCMHcm5,5046550
1311Nguyễn Thanh ThủyBRVBrv5,5042,5550
1447Bùi Thị Kim KhánhQNIQni5,5042550
1519Nguyễn Xuân Minh HằngBRVBrv5,5041550
165Nguyễn Ngọc Mai ChiBNIBni5,5039,5550
171Quan Mỹ LinhHCMHcm5,5039550
1812Ngô Bảo QuyênHCMHcm5,5037550
1946Nguyễn Thanh HàQDOQdo5,5033,5440
2050Trần Hà Gia LinhQNIQni5045540
2151Dương Nữ Nhật MinhHPHHph5045450
2214Huỳnh Thiên NgọcHCMHcm5041,5540
2338Phạm Thị Thùy AnhHPHHph5041540
2437Phạm Quỳnh AnhQNIQni5040,5550
2530Hầu Nguyễn Kim NgânDTHDth5039,5540
2626Đoàn Nguyễn Ý NhiênNTHNth5037540
2749Lê Bùi Đan LinhQDOQdo5036550
2840Vũ Thị Mai AnhHPHHph5034,5440
294Ngô Nhã KỳBDUBdu4,5043440
3059Phan Lê Uyên ThyTTHTth4,5041340
3135Nguyễn Hải AnBGIBgi4,5038,5440
3224Nguyễn Thanh Ngọc HânLDOLdo4,5036,5440
339Châu Bảo NgọcBDUBdu4,5033,5450
3441Nguyễn Hồng ÁnhHNOHno4041,5450
3555Nguyễn Thị Minh TâmHNOHno4040450
3636Nguyễn Bảo Diệp AnhBGIBgi4039,5440
378Nguyễn Mai LinhBDUBdu4039440
3816Bùi Khánh NguyênDTHDth4035440
3917Đặng Phước Minh AnhDANDan4035340
54Đặng Trúc QuỳnhHNOHno4035340
4157Nguyễn Đặng Kiều ThyHDUHdu4033,5450
4227Đồng Khánh HuyềnBGIBgi4033450
4352Tô Ngọc Lê NhungKTTKtt4029,5340
4433Trần Thị Quỳnh AnhNANNan3,5039,5340
4523Nguyễn Ngọc Song LinhHCMHcm3,5038340
4643Nguyễn Ngọc Mai ChiDONDon3,5032,5240
4753Đỗ Mai PhươngHCMHcm3,5028,5350
486Nguyễn Hoàng Minh ChâuLDOLdo3038240
4920Nguyễn Huỳnh Anh ThưDTHDth3037340
5015Trần Mai Xuân UyênDTHDth3033,5350
5142Nguyễn Minh ChâuHDUHdu3032340
5221Nguyễn Thanh Khánh HânLDOLdo3031,5350
5334Nguyễn Hà AnHNOHno3030240
5448Trịnh Tường LamHNOHno3026230
5544Nguyễn Thùy DươngHNOHno3025,5340
5656Trần Thị Hà ThanhVCHVch2,5027250
5758Nguyễn Ngọc Khánh ThyTTHTth2132140
5839Vũ Hải AnhHPDHpd2027,5250
5945Nguyễn Hải Ngọc HàBNIBni1023,5020

Note:
Cls1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Cls2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Cls3: Greater number of victories/games variable
Cls4: Most black
Cls5: Manually input (after Tie-Break matches)