Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ NHANH - BẢNG NAM LỨA TUỔI 11

Seinast dagført04.07.2018 12:17:25, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Search for player Leita

Endalig støða eftir 9 umfør

Rk.BNr.NavnLandFelag/BýurStig TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
111Bùi Huy PhướcBNIBni8,5051840
21Đoàn Phan KhiêmHCMHcm8051,5740
36Đặng Anh MinhHCMHcm7,5050,5750
44Hoàng Minh HiếuHNOHno7046,5750
535Nguyễn Quốc Trường SơnDONDon7046740
615An Đình MinhHCMHcm6,5049,5650
781Nguyễn Đức DuyHNOHno6,5049,5550
82Hòa Quang BáchHPHHph6,5049540
910Đỗ An HòaNBINbi6,5046650
1018Trần Đăng Minh ĐứcHNOHno6,5042,5650
1120Tống Hải AnhHNOHno6,5042,5450
129Lê Minh Tuấn AnhHCMHcm6,5040,5640
1313Nguyễn Khắc TưBRVBrv6048540
57Nguyễn Thanh LiêmCTHCth6048540
15137Nguyễn Trí ThịnhKGIKgi6047,5540
167Đặng Ngọc MinhBGIBgi6045,5640
1723Ông Thế SơnHNOHno6044,5640
1827Bạch Thế VinhBNIBni6044,5550
1928Nguyễn Hoài AnTNITni6044,5540
20118Hoàng Minh NguyênQNIQni6043,5650
213Vũ Bá KhôiHCMHcm6043,5440
2299Phạm Tuấn KiệtBDUBdu6041,5440
2324Hoàng Nguyễn Minh HiếuTTHTth6040550
24136Nguyễn Cường ThịnhVCHVch6039650
2514Lê Kiết TườngBDUBdu6038,5450
2621Bùi Đăng KhoaDTHDth6037,5640
2744Trần Nguyễn Đăng KhoaDTHDth5,5046550
2832Vũ Vĩnh HoàngHNOHno5,5045,5450
29123Phạm Trường PhúHNOHno5,5045,5440
3033Trần Tuấn KiệtTTHTth5,5045550
3112Nguyễn Lê Minh PhúHCMHcm5,5043450
3219Phạm Minh HiếuDONDon5,5042,5540
3317Lê Phi LânHCMHcm5,5042540
3474Đặng Nguyễn Thành CôngTNITni5,5040,5540
3572Nguyễn Trần Duy AnhQDOQdo5,5040540
3616Lưu Quốc ViệtHNOHno5,5039540
117Phạm Minh NghĩaHNOHno5,5039540
38133Cấn Chí ThànhHNOHno5,5038,5540
3949Nguyễn Đại Hồng PhúHPHHph5,5037,5440
4036Phạm Phúc Khôi NguyênBNIBni5,5037550
80Lưu Đức DuyHPDHpd5,5037550
140Lê Minh NguyênDAN5,5037550
4348Lê Khắc Hoàng TuấnKGIKgi5,5035,5550
4438Trần Lý Khôi NguyênCTHCth5048,5450
4562Nguyễn Đức PhátNTHNth5045,5350
46126Nguyễn Trường SơnDBIDbi5044550
128Phạm Minh SơnHPDHpd5044550
4852Đỗ Phú TháiHCMHcm5042,5550
495Phạm Anh KiênNBINbi5041,5440
5042Nguyễn Xuân AnhTHOTho5040,5550
110Ngô Nhật MinhHPDHpd5040,5550
5241Huỳnh Minh TrungHCMHcm5040,5540
5346Hồ Thành HưngTHOTho5040,5450
5495Phan Thành HuyHNOHno5040,5340
5560Nguyễn Huỳnh Quốc VỹLDOLdo5039,5550
116Bùi Trung NghĩaQNIQni5039,5550
578Trương Gia HưngHCMHcm5039450
5831Lê Quý TàiBDUBdu5035,5540
5950Trần Minh TríBDUBdu5035,5450
6073Nguyễn Đức Gia BáchHNOHno5035,5440
6163Nguyễn Quý AnhHCMHcm5035540
62114Nguyễn Thế Tuấn MinhBRVBrv5035450
6339Hoàng Trung HảiTHOTho5034,5540
6456Trần Minh ĐứcNANNan5033450
6525Nguyễn Anh HàoNTHNth4,5042,5450
6667Nguyễn Kinh LuânHCMHcm4,5040,5440
6726Nguyễn Gia MạnhBGIBgi4,5040450
6869Nguyễn Hải NamQDOQdo4,5040440
6947Ngô Nhật Long HảiHNOHno4,5039,5440
7070Võ Hữu TânNTHNth4,5038,5450
138Nguyễn Thành TrungHPDHpd4,5038,5450
72111Nguyễn Bình MinhQDOQdo4,5038340
7354Phan Thái MinhHCMHcm4,5037,5350
7451Nguyễn Hữu PhúcHPDHpd4,5037440
7522Trần Văn Anh KiệtTTHTth4,5036,5450
7659Ngô Gia TuấnCTHCth4,5036,5440
77135Nguyễn Duy ThànhQDOQdo4,5036,5340
7843Đỗ Hoàng Chung ThốngHCMHcm4,5034,5440
7992Lê Quốc HoànKTHKth4042,5450
8064Nguyễn Hoàng Thái NghịHCMHcm4041450
8161Hồ Việt AnhTNGTng4040,5240
8229Nguyễn Tuấn MinhHPDHpd4039,5440
91Nguyễn Quang HìnhQDOQdo4039,5440
84106Đỗ Tiến MinhVCHVch4039,5350
85119Nguyễn Đăng NguyênHNOHno4039440
8634Nguyễn Lê Nhật HuyDTHDth4038450
87112Nguyễn Đăng MinhQDOQdo4037,5440
8877Nguyễn Văn CườngBNCBni4037440
8940Lê Phúc TânPYEPye4037350
9085Trần Bình DươngHPDHpd4037340
91109Lê Tuấn MinhHNOHno4036,5340
9286Ngô Trọng Quốc ĐạtQDOQdo4036450
9358Châu Thiện NhânBDUBdu4036350
9478Bạch Hưng DũngNANNan4034450
9597Thái Văn Gia KiênKTHKth4034440
96113Nguyễn Tuấn MinhQNIQni4033,5440
97139Đỗ Nguyên PhươngBNI4033440
9868Phùng Nguyên SonBRVBrv4032450
99101Trần Nam KhangTNTTnt4031,5440
10053Nguyễn Quang MinhBRVBrv4031,5250
101104Nguyễn Hải LongVCHVch4031350
10237Lê Đình Anh TuấnBDHBdh4031340
103105Ngô Xuân LộcBNCBni3,5043340
10482Trần Sơn DuyHPHHph3,5041340
105134Hà Đức Sơn ThànhHNOHno3,5039350
106122Phạm Nguyễn Gia PhongHNOHno3,5038350
10775Nguyễn Minh CươngHDUHdu3,5036,5340
10855Nguyễn Hoàng Thái NghiêmHCMHcm3,5035,5350
109131Lê Hữu Mạnh TiếnKTHKth3,5035340
110130Bùi Thế TàiHPHHph3,5034,5350
11187Trương Khải ĐăngHNOHno3,5033,5340
112121Lê Hồng PhongHDUHdu3,5032340
113102Đặng Hoàng LâmHPDHpd3,5031,5350
114108Lê Quang MinhCTHCth3035,5350
11598Trần Minh KiênHCMHcm3035,5250
11696Nguyễn Việt HưngHPDHpd3034340
11790Phạm Công HiếuBDHBdh3032,5250
11871Nguyễn Nam AnhHCMHcm3032340
11965Phan Hoàng AnhDTHDth3032250
120115Phạm Hà MinhCFRCfr3032240
12145Nguyễn Quang DũngLDOLdo3031,5350
122127Phạm Danh SơnHNOHno3031,5250
123132Mai Lê Tuấn TúBRVBrv3031350
124107Lê Hoàng MinhKTTKtt3030,5240
125100Thái Trung KỳDTHDth3029,5250
12666Vũ Nguyễn Tiến PhúcDONDon3026340
127125Nguyễn Anh QuânHDUHdu2,5035240
12830Lê Tất SangNANNan2,5032,5250
12984Nguyễn Hữu Nhật DươngHDUHdu2,5030250
13083Vi Hoàng DựHPHHph2,5029240
131124Lê Hồng QuânDONDon2,5024250
132103Đậu Tiến Hoàng LongKTHKth2,5022240
13389Nguyễn Đức HiếuHPDHpd2034,5240
13488Hoàng Quang HiệpHPHHph2033240
13576Nguyễn Trọng CườngKTTKtt2030,5240
13679Nguyễn Tuấn DũngKTHKth2030140
137120Trần Hậu Thiện NhânKTHKth2022250
13894Nguyễn Quang HuyKTHKth1,5030,5150
139129Nguyễn Văn SỹHCMHcm1022,5140
14093Đỗ Đình Hoàng HuyHPHHph0026,5040

Viðmerkingar:
Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Tie Break3: Greater number of victories/games variable
Tie Break4: Most black
Tie Break5: Manually input (after Tie-Break matches)