GIẢI ĐÁU TẬP SÔ 5 ĐỘI TUYỂN CỜ VUA HÀ NỘI Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 16.06.2018 19:17:06, Ersteller/Letzter Upload: Saigon
Startrangliste
Nr. | | Name | FideID | Land | Elo |
1 | | Cấn Chí Thành | | C04 | 0 |
2 | | Hoàng Minh Hiếu | | C06 | 0 |
3 | | Lê Tuấn Minh | | C04 | 0 |
4 | | Lưu Quốc Việt | | C04 | 0 |
5 | | Nguyễn Bình Vy | | C02 | 0 |
6 | | Nguyễn Hoàng Bách | | C02 | 0 |
7 | | Nguyễn Hoàng Hiệp | | C06 | 0 |
8 | | Nguyễn Hồng Nhung | | C06 | 0 |
9 | | Nguyễn Minh Thư | | C06 | 0 |
10 | | Nguyễn Minh Trà | | C02 | 0 |
11 | | Nguyễn Nghĩa Gia Bình | | C02 | 0 |
12 | | Nguyễn Thái Minh Hiếu | | C00 | 0 |
13 | | Nguyễn Tiến Thành | | C00 | 0 |
14 | | Nguyễn Tuấn Minh | | C02 | 0 |
15 | | Nguyễn Đức Bảo Lâm | | C00 | 0 |
16 | | Nguyễn Đức Dũng | | C06 | 0 |
17 | | Nguyễn Đức Gia Bách | | C04 | 0 |
18 | | Ngô Ngọc Châu | | C02 | 0 |
19 | | Trần Ngô Mai Linh | | C00 | 0 |
20 | | Phụ Trách 1 | | C10 | 0 |
21 | | Phụ Trách 2 | | C02 | 0 |
22 | | Trần Lê Việt Anh | | C02 | 0 |
23 | | Trần Minh Đạt | | C04 | 0 |
24 | | Trần Thành Phong | | C00 | 0 |
25 | | Tống Hải Anh | | C04 | 0 |
26 | | Vũ Khánh Linh | | C06 | 0 |
27 | | Phu Trach | | C06 | 0 |
28 | | Vũ Mỹ Linh | | C02 | 0 |
29 | | Đặng Minh Ngọc | | C06 | 0 |
30 | | Ông Thế Sơn | | C04 | 0 |
31 | | Đào Minh Anh | | C02 | 0 |
32 | | Đào Minh Khánh | | C04 | 0 |
33 | | Đỗ Quang Minh | | C04 | 0 |
|
|
|
|