GIẢI CỜ TƯỚNG HÈ THÀNH PHỐ HÀ NỘI NĂM 2018 - CỜ TIÊU CHUẨN - NAM 9 Kết quả bốc thăm có ở http://hnchess.com/Last update 15.06.2018 03:58:26, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Player overview for hdo
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
14 | Nghiêm Đức Tú | HDO | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 2 | NAM 9 |
15 | Nguyễn Tiến Thành | HDO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | NAM 9 |
11 | Mai Tiến Thịnh | HDO | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | 2 | 8 | NAM 13 |
Results of the last round for hdo
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 2 | 2 | Ngô Quốc Cường | CGI | 5½ | 0 - 1 | 4½ | Nghiêm Đức Tú | HDO | 14 |
9 | 9 | 15 | Nguyễn Tiến Thành | HDO | 0 | 0 | | not paired | | |
8 | 1 | 11 | Mai Tiến Thịnh | HDO | 2 | 0 - 1 | 6 | Chu Quang Huy | TXU | 3 |
Player details for hdo
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Nghiêm Đức Tú 2387 HDO Rp:2473 Pts. 5,5 |
1 | 6 | Tống Trần An Khang | TXU | 8 | w 1 | 2 | 8 | Lê Trần Công Minh | NTL | 4 | s 0 | 3 | 4 | Nguyễn Quang Đạt | NTL | 5 | w 1 | 4 | 13 | Nguyễn Ngọc Thái | DDA | 5 | s 0 | 5 | 10 | Lê Khôi Nguyên | HDU | 5,5 | w 1 | 6 | 11 | Nguyễn Mạnh Phúc | HMA | 5 | s 0 | 7 | 7 | Nguyễn Việt Khoa | BTL | 5 | s 1 | 8 | 12 | Phạm Minh Phúc | CGI | 5,5 | w ½ | 9 | 2 | Ngô Quốc Cường | CGI | 5,5 | s 1 | Nguyễn Tiến Thành 2386 HDO Pts. 0 |
1 | 7 | Nguyễn Việt Khoa | BTL | 5 | s 0 | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
8 | - | not paired | - | - | - 0 |
9 | - | not paired | - | - | - 0 |
Mai Tiến Thịnh 2390 HDO Rp:2087 Pts. 2 |
1 | - | bye | - | - | - 1 |
2 | 6 | Nguyễn Vũ Minh | HMA | 6 | s 0 | 3 | 9 | Nguyễn Đức Sơn | CMY | 2 | s 1 | 4 | 7 | Trần Trọng Nghĩa | BTL | 5 | w 0 | 5 | 5 | Nguyễn Hoàng Long | HMA | 4 | w 0 | 6 | 2 | Nguyễn Xuân Huy | DDA | 4,5 | s 0 | 7 | 4 | Đỗ Thái Hưng | CGI | 4,5 | s 0 | 8 | 3 | Chu Quang Huy | TXU | 7 | w 0 |
|
|
|
|