GIẢI CỜ TƯỚNG HÈ THÀNH PHỐ HÀ NỘI NĂM 2018 - CỜ NHANH - NAM 9 Kết quả bốc thăm có ở http://hnchess.com/Last update 14.06.2018 11:53:26, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Player overview for toa
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
12 | Nguyễn Đình Đức Trí | TOA | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | | 7 | 1 | NAM 9 |
2 | Nguyễn Quốc Anh | TOA | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 2 | NAM 11 |
3 | Nguyễn Trung Hải | TOA | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 4,5 | 5 | NAM 11 |
2 | Nguyễn Anh Duy | TOA | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 6 | NAM 13 |
5 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | TOA | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | | | | | 4 | 1 | NU 11 |
Results of the last round for toa
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
8 | 1 | 12 | Nguyễn Đình Đức Trí | TOA | 6 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Trường Hải | CGI | 2 |
9 | 2 | 7 | Nguyễn Cường Thịnh | BTL | | 1 - 0 | | Nguyễn Trung Hải | TOA | 3 |
9 | 3 | 8 | Nguyễn Minh Vũ | CGI | | 0 - 1 | | Nguyễn Quốc Anh | TOA | 2 |
9 | 4 | 8 | Hà Đức Trí | DDA | | 1 - 0 | | Nguyễn Anh Duy | TOA | 2 |
5 | 2 | 5 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | TOA | | 1 - 0 | | Đinh Tuệ Anh | CGI | 1 |
Player details for toa
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Đình Đức Trí 2389 TOA Rp:2703 Pts. 7 |
1 | 6 | Nguyễn Huy Mạnh | BTL | 3,5 | w 1 | 2 | 9 | Đỗ Đức Thành | NTL | 5 | s 0 | 3 | 1 | Nguyễn Văn Hùng | DDA | 5 | s 1 | 4 | 10 | Phạm Hiếu Thành | NTL | 4 | w 1 | 5 | 11 | Trần Quốc Thành | HMA | 6,5 | w 1 | 6 | 7 | Nguyễn Nhật Minh | BTL | 4,5 | s 1 | 7 | - | bye | - | - | - 1 |
8 | 2 | Nguyễn Trường Hải | CGI | 4 | w 1 | Nguyễn Quốc Anh 0 TOA Rp:1141 Pts. 5,5 |
1 | 9 | Dương Quang Vinh | NTL | 5 | w 1 | 2 | 1 | Nguyễn Thế Anh | CGI | 8 | s 0 | 3 | - | bye | - | - | - 0 |
4 | 3 | Nguyễn Trung Hải | TOA | 4,5 | w 0 | 5 | 4 | Nguyễn Tuấn Minh | DDA | 3 | s 1 | 6 | 5 | Phạm Hoàng Quân | DDA | 0 | w 1 | 7 | 6 | Lê Minh Quang | BTL | 4 | s 1 | 8 | 7 | Nguyễn Cường Thịnh | BTL | 4,5 | w ½ | 9 | 8 | Nguyễn Minh Vũ | CGI | 1,5 | s 1 | Nguyễn Trung Hải 0 TOA Rp:1043 Pts. 4,5 |
1 | 8 | Nguyễn Minh Vũ | CGI | 1,5 | w 1 | 2 | 9 | Dương Quang Vinh | NTL | 5 | s 1 | 3 | 1 | Nguyễn Thế Anh | CGI | 8 | w 0 | 4 | 2 | Nguyễn Quốc Anh | TOA | 5,5 | s 1 | 5 | - | bye | - | - | - 0 |
6 | 4 | Nguyễn Tuấn Minh | DDA | 3 | w 0 | 7 | 5 | Phạm Hoàng Quân | DDA | 0 | s 1 | 8 | 6 | Lê Minh Quang | BTL | 4 | w ½ | 9 | 7 | Nguyễn Cường Thịnh | BTL | 4,5 | s 0 | Nguyễn Anh Duy 0 TOA Rp:875 Pts. 3 |
1 | 9 | Vũ Đăng Tú | DDA | 7,5 | w 0 | 2 | 1 | Lê Anh Đức | BTL | 5 | s 0 | 3 | 10 | Phạm Lê Tâm | BTL | 1 | w 0 | 4 | 3 | Đặng Trung Hiếu | CGI | 0 | w 1 | 5 | 4 | Nguyễn Hoàng Hiệp | NTL | 0 | s 1 | 6 | 5 | Đỗ Đình Kiển | NTL | 0 | w 1 | 7 | 6 | Nguyễn Đức Mạnh | CGI | 8,5 | s 0 | 8 | 7 | Bùi Phương Nam | HMA | 7,5 | w 0 | 9 | 8 | Hà Đức Trí | DDA | 6,5 | s 0 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết 0 TOA Rp:1800 Pts. 4 |
1 | 2 | Trịnh Ngọc Thái Anh | BTL | 1 | s 1 | 2 | 3 | Vũ Phương Diệp Anh | CTN | 2 | w 1 | 3 | 4 | Nguyễn Khánh Linh | CGI | 1 | s 1 | 4 | - | bye | - | - | - 0 |
5 | 1 | Đinh Tuệ Anh | CGI | 2 | w 1 |
|
|
|
|