GIẢI CỜ TƯỚNG HÈ THÀNH PHỐ HÀ NỘI NĂM 2018 - CỜ NHANH - NAM 7 Kết quả bốc thăm có ở http://hnchess.com/Last update 15.06.2018 03:48:53, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Player Overview of a federationOverview for team hma
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | |
11 | Trần Quốc Thành | HMA | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | | 6,5 | 2 | NAM 9 |
7 | Bùi Phương Nam | HMA | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | 7,5 | 2 | NAM 13 |
11 | Nguyễn Mạnh Phúc | HMA | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 9 | NAM 9 |
16 | Công Thành Vinh | HMA | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 10 | NAM 9 |
4 | Bùi Tường Duy | HMA | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | | 5 | 3 | NAM 11 |
8 | Nguyễn Ngọc Khánh | HMA | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | | 6,5 | 1 | NAM 11 |
5 | Nguyễn Hoàng Long | HMA | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | | 4 | 7 | NAM 13 |
6 | Nguyễn Vũ Minh | HMA | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | | 6 | 3 | NAM 13 |
Player details
Trần Quốc Thành 2390 HMA Rp:2645 Pts. 6,5 |
1 | 5 | Bùi Gia Khánh | CTN | 0 | s 1 | NAM 9 |
2 | 1 | Nguyễn Văn Hùng | DDA | 5 | w 1 | NAM 9 |
3 | 7 | Nguyễn Nhật Minh | BTL | 4,5 | s 1 | NAM 9 |
4 | 9 | Đỗ Đức Thành | NTL | 5 | w 1 | NAM 9 |
5 | 12 | Nguyễn Đình Đức Trí | TOA | 7 | s 0 | NAM 9 |
6 | 10 | Phạm Hiếu Thành | NTL | 4 | w 1 | NAM 9 |
7 | 6 | Nguyễn Huy Mạnh | BTL | 3,5 | s ½ | NAM 9 |
8 | 4 | Khâu Phúc Khang | CTN | 1,5 | s 1 | NAM 9 |
Bùi Phương Nam 0 HMA Rp:1273 Pts. 7,5 |
1 | 4 | Nguyễn Hoàng Hiệp | NTL | 0 | s 1 | NAM 13 |
2 | 5 | Đỗ Đình Kiển | NTL | 0 | w 1 | NAM 13 |
3 | 6 | Nguyễn Đức Mạnh | CGI | 8,5 | s ½ | NAM 13 |
4 | 10 | Phạm Lê Tâm | BTL | 1 | s 1 | NAM 13 |
5 | 8 | Hà Đức Trí | DDA | 6,5 | w ½ | NAM 13 |
6 | 9 | Vũ Đăng Tú | DDA | 7,5 | s ½ | NAM 13 |
7 | 1 | Lê Anh Đức | BTL | 5 | w 1 | NAM 13 |
8 | 2 | Nguyễn Anh Duy | TOA | 3 | s 1 | NAM 13 |
9 | 3 | Đặng Trung Hiếu | CGI | 0 | w 1 | NAM 13 |
Nguyễn Mạnh Phúc 2390 HMA Rp:2436 Pts. 5 |
1 | 3 | Đỗ Thành Dũng | CMY | 1 | s 1 | NAM 9 |
2 | 1 | Hà Đức Quốc Anh | DDA | 1 | w 1 | NAM 9 |
3 | 2 | Ngô Quốc Cường | CGI | 5,5 | s 1 | NAM 9 |
4 | 7 | Nguyễn Việt Khoa | BTL | 5 | w 0 | NAM 9 |
5 | 13 | Nguyễn Ngọc Thái | DDA | 5 | s 0 | NAM 9 |
6 | 14 | Nghiêm Đức Tú | HDO | 5,5 | w 1 | NAM 9 |
7 | 12 | Phạm Minh Phúc | CGI | 5,5 | s 1 | NAM 9 |
8 | 6 | Tống Trần An Khang | TXU | 8 | s 0 | NAM 9 |
9 | 16 | Công Thành Vinh | HMA | 5 | w 0 | NAM 9 |
Công Thành Vinh 2385 HMA Rp:2437 Pts. 5 |
1 | 8 | Lê Trần Công Minh | NTL | 4 | w 0 | NAM 9 |
2 | 5 | Phạm Nam Khánh | TXU | 3 | w 1 | NAM 9 |
3 | 10 | Lê Khôi Nguyên | HDU | 5,5 | s 0 | NAM 9 |
4 | 4 | Nguyễn Quang Đạt | NTL | 5 | s 1 | NAM 9 |
5 | 12 | Phạm Minh Phúc | CGI | 5,5 | w 0 | NAM 9 |
6 | 1 | Hà Đức Quốc Anh | DDA | 1 | w 1 | NAM 9 |
7 | 13 | Nguyễn Ngọc Thái | DDA | 5 | s 0 | NAM 9 |
8 | 3 | Đỗ Thành Dũng | CMY | 1 | w 1 | NAM 9 |
9 | 11 | Nguyễn Mạnh Phúc | HMA | 5 | s 1 | NAM 9 |
Bùi Tường Duy 2397 HMA Rp:2490 Pts. 5 |
1 | 9 | Nguyễn Hiếu Minh | BTL | 4,5 | s 0 | NAM 11 |
2 | 3 | Đinh Mạnh Tùng Dương | TXU | 3,5 | w 1 | NAM 11 |
3 | 1 | Nguyễn Duy Anh | NTL | 3 | s 1 | NAM 11 |
4 | 5 | Nguyễn Gia Hiển | DDA | 4,5 | w 1 | NAM 11 |
5 | 8 | Nguyễn Ngọc Khánh | HMA | 6,5 | w 0 | NAM 11 |
6 | 7 | Nguyễn Tuấn Kiệt | DDA | 2 | s 1 | NAM 11 |
7 | 2 | Luyện Công Bách | TXU | 5,5 | w 0 | NAM 11 |
8 | 10 | Ngô Tuấn Phong | CGI | 3,5 | s 1 | NAM 11 |
Nguyễn Ngọc Khánh 2393 HMA Rp:2646 Pts. 6,5 |
1 | 3 | Đinh Mạnh Tùng Dương | TXU | 3,5 | s 1 | NAM 11 |
2 | 9 | Nguyễn Hiếu Minh | BTL | 4,5 | w 1 | NAM 11 |
3 | 11 | Nguyễn Việt Thanh | BTL | 3 | s 1 | NAM 11 |
4 | 2 | Luyện Công Bách | TXU | 5,5 | w ½ | NAM 11 |
5 | 4 | Bùi Tường Duy | HMA | 5 | s 1 | NAM 11 |
6 | 10 | Ngô Tuấn Phong | CGI | 3,5 | w ½ | NAM 11 |
7 | 5 | Nguyễn Gia Hiển | DDA | 4,5 | s ½ | NAM 11 |
8 | 7 | Nguyễn Tuấn Kiệt | DDA | 2 | w 1 | NAM 11 |
Nguyễn Hoàng Long 2396 HMA Rp:2344 Pts. 4 |
1 | 10 | Vũ Đăng Tuấn | DDA | 6 | w 0 | NAM 13 |
2 | 2 | Nguyễn Xuân Huy | DDA | 4,5 | s 1 | NAM 13 |
3 | 6 | Nguyễn Vũ Minh | HMA | 6 | w 0 | NAM 13 |
4 | - | bye | - | - | - 1 | NAM 13 |
5 | 11 | Mai Tiến Thịnh | HDO | 2 | s 1 | NAM 13 |
6 | 3 | Chu Quang Huy | TXU | 7 | w 0 | NAM 13 |
7 | 9 | Nguyễn Đức Sơn | CMY | 2 | s 1 | NAM 13 |
8 | 7 | Trần Trọng Nghĩa | BTL | 5 | w 0 | NAM 13 |
Nguyễn Vũ Minh 2395 HMA Rp:2553 Pts. 6 |
1 | 1 | Nguyễn Anh Duy | TXU | 0 | s 1 | NAM 13 |
2 | 11 | Mai Tiến Thịnh | HDO | 2 | w 1 | NAM 13 |
3 | 5 | Nguyễn Hoàng Long | HMA | 4 | s 1 | NAM 13 |
4 | 3 | Chu Quang Huy | TXU | 7 | w 0 | NAM 13 |
5 | 10 | Vũ Đăng Tuấn | DDA | 6 | s 0 | NAM 13 |
6 | 4 | Đỗ Thái Hưng | CGI | 4,5 | w 1 | NAM 13 |
7 | - | bye | - | - | - 1 | NAM 13 |
8 | 9 | Nguyễn Đức Sơn | CMY | 2 | w 1 | NAM 13 |
|
|
|
|