GIẢI CỜ TƯỚNG HÈ THÀNH PHỐ HÀ NỘI NĂM 2018 - CỜ NHANH - NAM 7 Kết quả bốc thăm có ở http://hnchess.com/Last update 15.06.2018 03:48:53, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Final Ranking after 9 Rounds
Rk. | SNo | Name | FED | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 8 | Nguyễn Phạm Anh Tuấn | DDA | 9 | 0 | 35,00 | 9 | 5 | 5 |
2 | 5 | Nguyễn Trường Phúc | CGI | 8 | 0 | 27,00 | 8 | 4 | 4 |
3 | 9 | Nguyễn Huy Thắng | BTL | 6 | 0 | 16,00 | 6 | 5 | 3 |
4 | 10 | Nguyễn Đức Thịnh | BTL | 5 | 1 | 13,00 | 5 | 5 | 2 |
5 | 4 | Trần Bảo Nam | DDA | 5 | 1 | 11,00 | 5 | 4 | 3 |
6 | 3 | Nguyễn Thái Hà Minh | NTL | 5 | 1 | 11,00 | 5 | 4 | 2 |
7 | 2 | Phạm Trường Giang | NTL | 4 | 0 | 7,00 | 4 | 4 | 2 |
8 | 1 | Phạm Đức Dương | CGI | 2 | 0 | 0,00 | 2 | 4 | 1 |
9 | 6 | Nguyễn Nam Phong | CTN | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 5 | 0 |
10 | 7 | Võ Tuấn Phong | CTN | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 4 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group) Tie Break2: Sonneborn-Berger-Tie-Break variable Tie Break3: Greater number of victories/games variable Tie Break4: Most black Tie Break5: Greater number of victories/games variable
|
|
|
|