Σημείωση: Για να ελαττωθεί ο φόρτος του διακομιστή από τον ημερήσιο έλεγχο όλων των συνδέσμων από μηχανές αναζήτησης όπως Google, Yahoo κλπ., όλοι οι σύνδεσμοι για τουρνουά παλαιότερα των 2 εβδομάδων (ημ. λήξης) εμφανίζονται πατώντας το προσεχές πλήκτρο:


προβολή στοιχείων τουρνουά
 

GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ VUA BẢNG NAM 15 TUỔI

Τελευταία ενημέρωση14.06.2018 06:38:25, Δημιουργός/Τελευταία ενημέρωση: Vietnamchess

Επισκόπηση παικτών για qbt

Α/ΑΌνομαΧΩΡ1234567Βαθ.Κατ.Όμιλος
35Vũ Hải KhoaQBT1001½1½437CoTieuChuan CoVua: Nam U0
16Nguyễn Trọng BìnhQBT0100110356U09
73Hồ Minh QuânQBT1101010426U09
79Ngô Gia TháiQBT0000000091U09
87Phạm Đăng Thế VinhQBT0110100350U09
5Nguyễn Đức AnhQBT0010011354U11
6Nguyễn Nam AnhQBT010011½3,539U11
8Phạm Hoàng ÂnQBT1001010343U11
27Nguyễn Hoàng KhangQBT1010½103,535U11
28Bùi Quang KhánhQBT0000000069U11
32Nguyễn Hoàng KhôiQBT0001110353U11
65Đỗ Đỉnh ThịnhQBT1½1011½510U11
23Võ Đình KiênQBT0110000247U13
61Bùi Huy VũQBT1000000154U13
16Nguyễn Quốc HuyQBT0100000133U15
7Tống Thái Hoàng ÂnQBT101111055Nu U07
17Thái Ngọc Phương MinhQBT101110047Nu U07
28Đặng Hoàng Hà VânQBT1100001316Nu U07
7Lê Bảo ChâuQBT010101½3,525U09
8Lê Hồ Hạnh DungQBT0010010240U09
33Huỳnh Phúc Minh PhươngQBT111111½6,51U09
2Phạm Phúc AnQBT1001100321U11
16Nguyễn Bá Tuyết HânQBT0000000035U11
24Vũ Nguyễn Hà MinhQBT½0001102,530U11
25Võ Đình Khải MyQBT1½111004,58U11
6Nguyễn Ngọc Minh AnhQBT001½0102,522U13
19Lê Bảo NguyênQBT11001½14,58U13
18Phùng Quang HuyQBT0110001329CoTieuChuan CoTuong: Nam
22Tống Nguyên KhangQBT0011010332CoTieuChuan CoTuong: Nam
29Vũ Anh LâmQBT1010101419CoTieuChuan CoTuong: Nam
41Nguyễn Ngọc PhúcQBT0101100328CoTieuChuan CoTuong: Nam
38Bùi Lê Tấn TàiQBT101111½5,52U11
44Đoàn Quốc TrungQBT110110½4,59U11
6Hồ Huy HùngQBT1½010½1411U13
8Đỗ Lê Thái KhangQBT0101½103,515U13
14Trần Công KhôiQBT011½0002,518U13
7Hồ Quỳnh Ngọc HânQBT101010149Nu U09
15Vũ Ngọc Trúc LinhQBT0010001221Nu U09
15Trần Ngọc QuỳnhQBT001011149U11
20Trần Phương TrúcQBT1000000118U11
1Đào Thị Minh AnhQBT110101153U15
8Vũ Bảo KhanhQBT000101029U15
10Đỗ Đỉnh ThịnhQBT0010001214U11
5Tống Thái Hoàng ÂnQBT111011161Bang Nu U07
7Thái Ngọc Phương MinhQBT110001146Bang Nu U07
16Đặng Hoàng Hà VânQBT1000000115Bang Nu U07
1Huỳnh Phúc Minh PhươngQBT110110045U09
8Võ Đình Khải MyQBT0011100311U11
8Lê Bảo NguyênQBT100101039U13
2Bùi Lê Tấn TàiQBT11½11004,55U11
9Đoàn Quốc TrungQBT011101152U11
11Hồ Huy HùngQBT01100½13,57U13
15Đỗ Lê Thái KhangQBT01001½02,512U13
9Hồ Quỳnh Ngọc HânQBT0100010214Nu U09
9Trần Ngọc QuỳnhQBT0110010310U11
3Đào Thị Minh AnhQBT110010144U15
9Vũ Bảo KhanhQBT100000019U15

Αποτελέσματα του πιο πρόσφατου γύρου για qbt

Γύ.Σκ.Α/ΑΌνομαΧΩΡΒαθ. ΑποτέλεσμαΒαθ. ΌνομαΧΩΡΑ/Α
71735Vũ Hải KhoaQBT ½ - ½ An Đình PhúcNTN63
716Lê Thái Hoàng ÁnhQ126 1 - 05 Tống Thái Hoàng ÂnQBT7
7415Hàng Trần Trúc LinhQTB4 1 - 04 Thái Ngọc Phương MinhQBT17
71128Đặng Hoàng Hà VânQBT2 1 - 02 Hoàng Ngọc Đoan TrangQTP25
71373Hồ Minh QuânQBT4 0 - 14 Lâm Hoàng LongNTN57
72016Nguyễn Trọng BìnhQBT3 0 - 13 Nguyễn Vạn Đăng ThànhQTĐ80
72587Phạm Đăng Thế VinhQBT3 0 - 13 Phạm Chấn HưngQTB36
75479Ngô Gia TháiQBT0 0 χωρίς αντίπαλο
7133Huỳnh Phúc Minh PhươngQBT6 ½ - ½ Nguyễn Huỳnh Tú PhươngQ0134
7117Lê Bảo ChâuQBT3 ½ - ½3 Cấn Thị Kim ThảoQ0441
7188Lê Hồ Hạnh DungQBT2 0 - 12 Nguyễn Trần Minh QuyênQ0638
7665Đỗ Đỉnh ThịnhQBT ½ - ½4 Trần Quang ĐạtQ0415
71327Nguyễn Hoàng KhangQBT 0 - 1 Nguyễn Hoàng PhúcQTB53
71563Đỗ Phú TháiQ01 ½ - ½3 Nguyễn Nam AnhQBT6
71777Trần Tuân AnQ053 1 - 03 Phạm Hoàng ÂnQBT8
71932Nguyễn Hoàng KhôiQBT3 0 - 13 Lưu Hoàng QuânQ1257
7265Nguyễn Đức AnhQBT2 + - -2 Nguyễn Xuân ThắngQ1064
74028Bùi Quang KhánhQBT0 0 χωρίς αντίπαλο
7415Ngô Minh HằngQGV4 1 - 0 Võ Đình Khải MyQBT25
795Nguyễn Minh AnhQ013 1 - 03 Phạm Phúc AnQBT2
71432Đặng Huệ PhươngQ062 1 - 0 Vũ Nguyễn Hà MinhQBT24
71916Nguyễn Bá Tuyết HânQBT0 0 χωρίς αντίπαλο
73023Võ Đình KiênQBT2 0 χωρίς αντίπαλο
73761Bùi Huy VũQBT1 0 χωρίς αντίπαλο
7528Lương Ngọc Khánh LinhQ03 0 - 1 Lê Bảo NguyênQBT19
796Nguyễn Ngọc Minh AnhQBT 0 - 1 Lê Mai Bảo HânSMS13
71916Nguyễn Quốc HuyQBT1 0 χωρίς αντίπαλο
71146Vũ Quốc TuấnNTN3 1 - 03 Tống Nguyên KhangQBT22
71329Vũ Anh LâmQBT3 1 - 03 Nguyễn Vũ Gia TuyểnQ0247
71541Nguyễn Ngọc PhúcQBT3 0 - 1 Tạ Nguyễn Minh HàQ038
71834Chung Thành NamQ042 0 - 12 Phùng Quang HuyQBT18
763Thái Mai AnhQTB3 0 - 13 Hồ Quỳnh Ngọc HânQBT7
71012Nguyễn Ngọc Quỳnh LamQ062 0 - 11 Vũ Ngọc Trúc LinhQBT15
7232Lê Văn PhátQ06 ½ - ½5 Bùi Lê Tấn TàiQBT38
7544Đoàn Quốc TrungQBT4 ½ - ½4 Đỗ Nguyên KhoaQTB20
755Bành Lê Gia KhanhQTB3 0 - 13 Trần Ngọc QuỳnhQBT15
71220Trần Phương TrúcQBT1 0 χωρίς αντίπαλο
748Đỗ Lê Thái KhangQBT 0 - 14 Hoàng Kim KhangQTB9
786Hồ Huy HùngQBT3 1 - 0 Trần Công KhôiQBT14
748Vũ Bảo KhanhQBT2 0 - 13 Hoàng Nhật LinhQGV9
751Đào Thị Minh AnhQBT4 1 bye
754Châu Điền Nhã UyênQ043 1 - 03 Võ Đình Khải MyQBT8
7810Đỗ Đỉnh ThịnhQBT1 1 - 02 Phạm Phú MinhQTB11
7214Nguyễn Nhật Nam AnQ124 0 - 15 Tống Thái Hoàng ÂnQBT5
757Thái Ngọc Phương MinhQBT3 1 - 03 Vũ Yến NhiQ0712
7710Trần Ngọc Linh TrâmQ072 1 - 01 Đặng Hoàng Hà VânQBT16
732Đặng Lê Xuân HiềnQTP4 1 - 04 Huỳnh Phúc Minh PhươngQBT1
748Lê Bảo NguyênQBT3 0 - 14 Lưu Hà Bích NgọcQ082
779Hồ Quỳnh Ngọc HânQBT2 0 - 12 Tạ Hoàng Phương NghiQGV10
724Trần Lê Khánh HưngQTĐ 1 - 0 Bùi Lê Tấn TàiQBT2
739Đoàn Quốc TrungQBT4 1 - 0 Lê Văn PhátQ063
736Phạm Ngọc Thanh HằngQTĐ4 1 - 03 Trần Ngọc QuỳnhQBT9
7611Hồ Huy HùngQBT 1 - 0 Hà Quang KhánhQGV10
7812Võ Thành TàiQ05 1 - 0 Đỗ Lê Thái KhangQBT15
739Vũ Bảo KhanhQBT1 0 - 13 Đào Thị Minh AnhQBT3

Στοιχεία παίκτη για qbt

Γύ.Α/ΑΌνομαΧΩΡΒαθ.Αποτ.
Vũ Hải Khoa 1807 QBT Rp:1822 Βαθ. 4
181Ngô Bảo ThiênQ063w 1
282Nguyễn Gia ThịnhQ044s 0
378Phan Minh TùngQPN4s 0
489Nguyễn Trí ViệtQ073w 1
577Vũ Minh TiếnQ122,5w ½
624Ngô Triệu KhangQ073,5s 1
763An Đình PhúcNTN4w ½
Tống Thái Hoàng Ân 1994 QBT Rp:2110 Βαθ. 5
121Võ Châu Bảo NgọcQ080- 1K
222Vũ Nguyễn Uyên NhiNTN6w 0
319Nguyễn Ngọc Phương NghiQTB3s 1
426Trần Ngọc Linh TrâmQ074w 1
516Hoàng Phương MinhQTĐ4s 1
65Trần Nguyễn Hà AnhNTN5w 1
76Lê Thái Hoàng ÁnhQ127s 0
Thái Ngọc Phương Minh 1983 QBT Rp:1984 Βαθ. 4
13Lê Minh AnhQ020- 1K
25Trần Nguyễn Hà AnhNTN5w 0
327Nguyễn Hoàng Nhã UyênQ062s 1
49Nguyễn Khánh HàQTB4w 1
518Nguyễn Ngọc Thanh NgânQTP3s 1
622Vũ Nguyễn Uyên NhiNTN6w 0
715Hàng Trần Trúc LinhQTB5s 0
Đặng Hoàng Hà Vân 1972 QBT Rp:1938 Βαθ. 3
114Nguyễn Ngọc Trúc LamQ030w 1
22Lâm Hồ Quỳnh AnhQ042s 1
36Lê Thái Hoàng ÁnhQ127w 0
415Hàng Trần Trúc LinhQTB5s 0
58Nguyễn Minh ChiQTP3w 0
619Nguyễn Ngọc Phương NghiQTB3s 0
725Hoàng Ngọc Đoan TrangQTP2w 1
Nguyễn Trọng Bình 1735 QBT Rp:1567 Βαθ. 3
159Lâm Anh MinhQ045s 0
261Lê Trọng MinhQPN2w 1
357Lâm Hoàng LongNTN5s 0
469Cao Hoàng PhúcQ124w 0
545Tạ Điền KhangQPN2s 1
653Võ Anh KhoaQ012- 1K
780Nguyễn Vạn Đăng ThànhQTĐ4w 0
Hồ Minh Quân 1681 QBT Rp:1776 Βαθ. 4
130Nguyễn Mạnh HuyQ074w 1
223Nguyễn Trường HảiQ023,5s 1
312Hoàng Lê Minh BảoQTB6w 0
420Mai Anh ĐứcQ073s 1
58Phạm Hoàng Nam AnhQPN5w 0
636Phạm Chấn HưngQTB4s 1
757Lâm Hoàng LongNTN5w 0
Ngô Gia Thái 1675 QBT Βαθ. 0
136Phạm Chấn HưngQTB4w 0
230Nguyễn Mạnh HuyQ074- 0K
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Phạm Đăng Thế Vinh 1668 QBT Rp:1566 Βαθ. 3
189Nguyễn Hữu KhiêmQ032w 0
244Nguyễn Lê KhangQTB1s 1
346Vũ Minh KhangNTN1,5w 1
442Lê Gia KiệtQGV4s 0
526Nguyễn Trung HiếuQ063w 1
614Tạ Nguyên BảoQGV4,5s 0
736Phạm Chấn HưngQTB4w 0
Lê Bảo Châu 1964 QBT Rp:1932 Βαθ. 3,5
130Lê Trần Minh NhảHBC4w 0
227Nguyễn Trần Bảo NgọcQ043s 1
346Lưu Hải YếnQ033,5w 0
440Lê Nguyên Minh TườngQPN3s 1
543Nguyễn Thu ThủyQ014w 0
642Dương Ngọc ThuầnQTP2s 1
741Cấn Thị Kim ThảoQ043,5w ½
Lê Hồ Hạnh Dung 1963 QBT Rp:1783 Βαθ. 2
131Đặng Hương Thảo NhưQ045s 0
229Trương Bảo NgọcQTĐ3,5w 0
35Nguyễn Hồng ÂnNTN2,5s 1
441Cấn Thị Kim ThảoQ043,5w 0
539Đỗ Xuân QuỳnhQPN3s 0
622Trần Khánh LinhQ071w 1
738Nguyễn Trần Minh QuyênQ063w 0
Huỳnh Phúc Minh Phương 1937 QBT Rp:2377 Βαθ. 6,5
110Ngô Đăng Thanh HàQTP4w 1
212Nguyễn Minh HạnhQ065s 1
316Hồ Mai KhanhQ035w 1
46Đào Ngọc Minh ChâuQTB4s 1
514Đặng Lê Xuân HiềnQTP6w 1
620Quan Mỹ LinhQTP5,5s 1
734Nguyễn Huỳnh Tú PhươngQ015w ½
Nguyễn Đức Anh 1663 QBT Rp:1505 Βαθ. 3
142Phạm Phú MinhQTB5w 0
252Lê Đại PhúcQ014s 0
322Lại Gia KiênQTB2w 1
444Trần Tuấn MinhQ062s 0
532Nguyễn Hoàng KhôiQBT3s 0
633Trần KhôiQ022w 1
764Nguyễn Xuân ThắngQ102- 1K
Nguyễn Nam Anh 1662 QBT Rp:1619 Βαθ. 3,5
143Phan Thái MinhQ033,5s 0
247Phùng Phan NhânNTN0w 1
355Bành Nhật QuangQ014s 0
453Nguyễn Hoàng PhúcQTB4,5w 0
533Trần KhôiQ022s 1
644Trần Tuấn MinhQ062w 1
763Đỗ Phú TháiQ014s ½
Phạm Hoàng Ân 1660 QBT Rp:1473 Βαθ. 3
145Trương Quang MinhQ033s 1
251Nguyễn Lê Minh PhúQ046,5w 0
361Lê Đức Kim TuấnQ043s 0
460Lý Anh TiếnQTB3w 1
552Lê Đại PhúcQ014s 0
669Nguyễn Đức Gia ThuậnQTĐ3w 1
777Trần Tuân AnQ054s 0
Nguyễn Hoàng Khang 1640 QBT Rp:1522 Βαθ. 3,5
164Nguyễn Xuân ThắngQ102w 1
246Nguyễn Hoàng Thái NghịQ014,5s 0
366H Uỳnh Gia Phú ThịnhQ043w 1
461Lê Đức Kim TuấnQ043s 0
576Phạm Chí QuangQ043,5w ½
654Nguyễn Ngọc Bảo PhướcQTĐ2,5s 1
753Nguyễn Hoàng PhúcQTB4,5w 0
Bùi Quang Khánh 1639 QBT Rp:818 Βαθ. 0
165Đỗ Đỉnh ThịnhQBT5s 0
271Nguyễn Quang VinhQ043,5w 0
311Nguyễn Thành CôngQ042s 0
49Nguyễn Kim BảoQ072- 0K
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Nguyễn Hoàng Khôi 1635 QBT Rp:1476 Βαθ. 3
169Nguyễn Đức Gia ThuậnQTĐ3s 0
273Nguyễn Vũ Anh QuânQPN4w 0
313Trần Tiến DũngQGV4,5s 0
4-bye --- 1
55Nguyễn Đức AnhQBT3w 1
672Phạm La Chí VinhQTĐ3s 1
757Lưu Hoàng QuânQ124w 0
Đỗ Đỉnh Thịnh 1601 QBT Rp:1796 Βαθ. 5
128Bùi Quang KhánhQBT0w 1
234Vũ Bá KhôiQPN5,5s ½
312Lê Hà Nguyên ChươngQTP3,5w 1
416Hồ Tấn Minh ĐăngQ034,5s 0
554Nguyễn Ngọc Bảo PhướcQTĐ2,5w 1
648Trần Phạm Lê PhanQ103,5s 1
715Trần Quang ĐạtQ044,5w ½
Phạm Phúc An 1922 QBT Rp:1853 Βαθ. 3
121Nguyễn Thu HuyềnQTP0s 1
215Ngô Minh HằngQGV5w 0
327Lê Bảo NgọcQ044,5w 0
414Đàm Minh HằngQ053,5s 1
532Đặng Huệ PhươngQ063s 1
620Nguyễn Ngọc Thanh HoàiQ044w 0
75Nguyễn Minh AnhQ014s 0
Nguyễn Bá Tuyết Hân 1906 QBT Βαθ. 0
135Lý Nguyễn Ngọc TrânQ014,5s 0
231Hoàng Ngọc Thi PhúcQ033- 0K
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Vũ Nguyễn Hà Minh 1898 QBT Rp:1709 Βαθ. 2,5
15Nguyễn Minh AnhQ014s ½
27Huỳnh Bảo ChâuQTĐ3,5w 0
329Nguyễn Thái An NguyênQ043s 0
435Lý Nguyễn Ngọc TrânQ014,5w 0
51Lê Trần Minh AnNTN0- 1K
613Nguyễn Ngọc Hương GiangQTB2,5w 1
732Đặng Huệ PhươngQ063s 0
Võ Đình Khải My 1897 QBT Rp:2010 Βαθ. 4,5
16Nguyễn Huỳnh Xuân AnhQTĐ4,5w 1
28Lý Nguyễn Ngọc ChâuQ015s ½
314Đàm Minh HằngQ053,5w 1

Προβολή πλήρους λίστας