Σημείωση: Για να ελαττωθεί ο φόρτος του διακομιστή από τον ημερήσιο έλεγχο όλων των συνδέσμων από μηχανές αναζήτησης όπως Google, Yahoo κλπ., όλοι οι σύνδεσμοι για τουρνουά παλαιότερα των 2 εβδομάδων (ημ. λήξης) εμφανίζονται πατώντας το προσεχές πλήκτρο:


προβολή στοιχείων τουρνουά
 

GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ VUA BẢNG NAM 15 TUỔI

Τελευταία ενημέρωση14.06.2018 06:38:25, Δημιουργός/Τελευταία ενημέρωση: Vietnamchess

Επισκόπηση παικτών για q01

Α/ΑΌνομαΧΩΡ1234567Βαθ.Κατ.Όμιλος
2Vũ Hoàng AnhQ011110010425CoTieuChuan CoVua: Nam U0
14Nguyễn HoàngQ01111101057CoTieuChuan CoVua: Nam U0
27Thiềm Gia Phúc KhangQ011101011513CoTieuChuan CoVua: Nam U0
42Đăng Đức LâmQ010000000089CoTieuChuan CoVua: Nam U0
46Đỗ Đức MinhQ01111100158CoTieuChuan CoVua: Nam U0
51Trần Bảo MinhQ01111011163CoTieuChuan CoVua: Nam U0
66Nguyễn Trần Gia PhúcQ011010100351CoTieuChuan CoVua: Nam U0
7Phạm Đắc Quang AnhQ010111100429U09
11Đoàn Nguyễn Gia BảoQ01110½0114,518U09
40Trần Tuấn KiênQ010000000077U09
53Võ Anh KhoaQ011010000266U09
54Đặng Minh KhôiQ010011101436U09
88Phạm Quốc HưngQ011000100269U09
20Lê Gia HưngQ01001½½00261U11
30Trần Bảo Đăng KhoaQ01110110159U11
36Lê Phi LânQ0111½11015,54U11
39Nguyễn Kinh LuânQ01111011058U11
46Nguyễn Hoàng Thái NghịQ01110011½4,517U11
52Lê Đại PhúcQ010110110426U11
55Bành Nhật QuangQ010110101427U11
63Đỗ Phú TháiQ01101½01½425U11
6Nguyễn Đăng BảoQ01111½½½15,53U13
21Lê Trí KiênQ0101111½15,56U13
30Trần Nguyễn Anh KhoaQ0101110½03,527U13
42Huỳnh Thiên PhúQ011011½104,511U13
47Võ Hồng PhúcQ011100000246U13
53Nguyễn Phước SangQ010½110114,515U13
54Huỳnh Kim SơnQ0110110½03,525U13
6Lê Hồ Khánh ĐạiQ010100101325U15
9Lê Trung HiếuQ0101½00012,529U15
20Nguyễn Phúc Minh KhoaQ010000000038U15
21Lưu Trần Nguyên KhôiQ011½110½0413U15
22Lê Phi LongQ01110½½00321U15
26Dương Tân NguyênQ011100011415U15
10Ngô Bảo HânQ010000000025Nu U07
24Lâm Trần Minh ThưQ01110101048Nu U07
25Huỳnh Thiên NgọcQ011101½½0413U09
32Đỗ Mai PhươngQ010111100414U09
34Nguyễn Huỳnh Tú PhươngQ011110½1½57U09
43Nguyễn Thu ThủyQ010101101419U09
5Nguyễn Minh AnhQ01½1010½1414U11
8Lý Nguyễn Ngọc ChâuQ011½101½157U11
11Nguyễn Linh ĐanQ01111111061U11
26Nguyễn Ngọc Phương NghiQ01½1101003,517U11
28Nguyễn Hoàng Thái NgọcQ0111011½04,59U11
35Lý Nguyễn Ngọc TrânQ0110011½14,511U11
38Võ Đăng Yến VyQ01½1011003,518U11
12Nguyễn Ngân HàQ01111½1105,53U13
16Lê Hồ Phương NgânQ010110001318U13
2Nguyễn Hải Phương AnhQ01111½1015,53U15
10Nguyễn Thị Kim TuyếnQ011½110014,54U15
39Mai Hữu PhúcQ010000000051CoTieuChuan CoTuong: Nam
23Lê Kim LânQ010000000041U11
25Ngô Hoàng LongQ010000000042U11
27Hà Phúc MinhQ010000000043U11
36Nguyễn Minh QuânQ010000000045U11
47Lý Thành AnQ01100½½01326U11
16Nguyễn Phi AnhQ010000000017U15
17Lê Quốc HuyQ0110½½½½147U15
2Phạm Quỳnh Vân AnhQ011100100313Nu U09
9Nguyễn Phương Tuệ MỹQ0101100½13,510U11
14Nguyễn Nhật Hồng PhúcQ010000000020U11
9Phạm Tường Vân KhánhQ0111½11116,52U13
6Lê Quốc HuyQ010000000013U15
3Trần Bảo MinhQ01110011045CoVuaNhanh: Bang Nam U7
7Nguyễn HoàngQ0110½01103,59CoVuaNhanh: Bang Nam U7
8Đỗ Đức MinhQ01101110044CoVuaNhanh: Bang Nam U7
13Thiềm Gia Phúc KhangQ01001101147CoVuaNhanh: Bang Nam U7
4Lê Phi LânQ0111010½½45U11
8Nguyễn Kinh LuânQ011001000212U11
9Trần Bảo Đăng KhoaQ0100111½03,510U11
3Nguyễn Đăng BảoQ0110½01002,514U13
6Lê Trí KiênQ011111½½161U13
11Huỳnh Thiên PhúQ010101100312U13
15Nguyễn Phước SangQ01½0½½0113,510U13
13Lưu Trần Nguyên KhôiQ0101½11014,54U15
15Dương Tân NguyênQ010000000016U15
8Lâm Trần Minh ThưQ010000000016Bang Nu U07
7Nguyễn Huỳnh Tú PhươngQ011001001312U09
13Huỳnh Thiên NgọcQ01111000039U09
14Đỗ Mai PhươngQ01001011148U09
1Nguyễn Linh ĐanQ01½1111½161U11
7Lý Nguyễn Ngọc ChâuQ0111011½15,52U11
9Nguyễn Hoàng Thái NgọcQ01½1½111053U11
11Lý Nguyễn Ngọc TrânQ0101½10013,510U11
14Nguyễn Minh AnhQ010000000016U11
3Nguyễn Ngân HàQ01111½11½61U13
3Nguyễn Hải Phương AnhQ01110011154U15
4Nguyễn Thị Kim TuyếnQ011011½115,53U15
7Lê Quốc HuyQ011001011410U15
13Phạm Quỳnh Vân AnhQ010000000016Nu U09
10Nguyễn Phương Tuệ MỹQ01010110146U11
2Phạm Tường Vân KhánhQ0111½1½1161U13

Αποτελέσματα του πιο πρόσφατου γύρου για q01

Γύ.Σκ.Α/ΑΌνομαΧΩΡΒαθ. ΑποτέλεσμαΒαθ. ΌνομαΧΩΡΑ/Α
7270Hoàng Lê Minh QuânQTB5 1 - 05 Nguyễn HoàngQ0114
741Đinh Trần Nhật AnhNTN 0 - 15 Trần Bảo MinhQ0151
7966Nguyễn Trần Gia PhúcQ013 0 - 14 Nguyễn Minh KhangQGV26
71027Thiềm Gia Phúc KhangQ014 1 - 04 Phan Minh TùngQPN78
71484Đỗ Lê Cao TríQ044 0 - 14 Đỗ Đức MinhQ0146
71967Trần Kiến PhúcSMS3 1 - 04 Vũ Hoàng AnhQ012
74142Đăng Đức LâmQ010 0 - 11 Nguyễn Đức TàiQ0375
7222Vũ Nguyễn Uyên NhiNTN5 1 - 04 Lâm Trần Minh ThưQ0124
71410Ngô Bảo HânQ010 0 χωρίς αντίπαλο
777Phạm Đắc Quang AnhQ014 0 - 14 Cao Nguyễn Minh QuânQ0372
71411Đoàn Nguyễn Gia BảoQ01 1 - 0 Trần Mạnh HảiQ0724
7171Bạch Văn Tín AnQTP3 0 - 13 Đặng Minh KhôiQ0154
73388Phạm Quốc HưngQ012 0 - 12 Phương Trần Anh KhoaQPN52
73740Trần Tuấn KiênQ010 - - +1 Tạ Điền KhangQPN45
74953Võ Anh KhoaQ012 0 χωρίς αντίπαλο
7133Huỳnh Phúc Minh PhươngQBT6 ½ - ½ Nguyễn Huỳnh Tú PhươngQ0134
7632Đỗ Mai PhươngQ014 0 - 14 Nguyễn Minh HạnhQ0612
7725Huỳnh Thiên NgọcQ014 0 - 14 Đặng Hương Thảo NhưQ0431
71543Nguyễn Thu ThủyQ013 1 - 0 Trương Thái AnQ031
7151Nguyễn Lê Minh PhúQ04 1 - 05 Nguyễn Kinh LuânQ0139
7536Lê Phi LânQ01 1 - 0 Trương Phú Đăng KhoaQTP31
7852Lê Đại PhúcQ014 0 - 14 Trần Bảo Đăng KhoaQ0130
71041Đặng Quang MinhQ024 ½ - ½4 Nguyễn Hoàng Thái NghịQ0146
71563Đỗ Phú TháiQ01 ½ - ½3 Nguyễn Nam AnhQBT6
71825Cao Gia KhangQ063 0 - 13 Bành Nhật QuangQ0155
73020Lê Gia HưngQ012 0 - 12 Nguyễn Minh TríQ0670
7111Nguyễn Linh ĐanQ016 - - + Trần Thị Tâm ĐoanQ1212
7317Nguyễn Châu Ngọc HânQTP + - - Nguyễn Hoàng Thái NgọcQ0128
758Lý Nguyễn Ngọc ChâuQ014 1 - 04 Nguyễn Ngọc Thanh HoàiQ0420
7626Nguyễn Ngọc Phương NghiQ01 - - + Nguyễn Huỳnh Xuân AnhQTĐ6
7835Lý Nguyễn Ngọc TrânQ01 1 - 0 Võ Đăng Yến VyQ0138
795Nguyễn Minh AnhQ013 1 - 03 Phạm Phúc AnQBT2
7342Huỳnh Thiên PhúQ01 0 - 1 Nguyễn Đăng BảoQ016
7421Lê Trí KiênQ01 1 - 0 Tôn Thất Việt KhoaNTN29
7813Phạm La Chí DuyQTĐ 1 - 0 Trần Nguyễn Anh KhoaQ0130
71253Nguyễn Phước SangQ01 1 - 0 Cù Minh KhangQTĐ25
71310Nguyễn Phúc ChươngNTN3 1 - 0 Huỳnh Kim SơnQ0154
73547Võ Hồng PhúcQ012 0 χωρίς αντίπαλο
7118Lưu Hà Bích NgọcQ085 1 - 0 Nguyễn Ngân HàQ0112
71116Lê Hồ Phương NgânQ012 + - -2 Nguyễn Thanh GiangNTN11
7536Nguyễn Lâm ThiênQ044 1 - 04 Lưu Trần Nguyên KhôiQ0121
794Y DũngQTB3 0 - 13 Dương Tân NguyênQ0126
71122Lê Phi LongQ013 0 - 13 Huỳnh Phương QuangQ1230
7146Lê Hồ Khánh ĐạiQ012 + - -2 Nguyễn Anh KhoaQTP19
7169Lê Trung HiếuQ01 1 bye
72220Nguyễn Phúc Minh KhoaQ010 0 χωρίς αντίπαλο
7314Nguyễn Tường XuânNTN2 - - + Nguyễn Hải Phương AnhQ012
7410Nguyễn Thị Kim TuyếnQ01 1 - 03 Tạ Xuân NghiQ039
73239Mai Hữu PhúcQ010 0 χωρίς αντίπαλο
752Phạm Quỳnh Vân AnhQ013 0 - 13 Bành Lê Hiểu ĐìnhQTB5
71630Vũ Lê NguyênNTN1 0 - 12 Lý Thành AnQ0147
72423Lê Kim LânQ010 0 χωρίς αντίπαλο
72525Ngô Hoàng LongQ010 0 χωρίς αντίπαλο
72627Hà Phúc MinhQ010 0 χωρίς αντίπαλο
72836Nguyễn Minh QuânQ010 0 χωρίς αντίπαλο
779Nguyễn Phương Tuệ MỹQ01 1 - 0 Phan Phạm Nhật KhuêQTP1
71114Nguyễn Nhật Hồng PhúcQ010 0 χωρίς αντίπαλο
7116Lữ Cát Tường VyQGV4 0 - 1 Phạm Tường Vân KhánhQ019
7614Nguyễn Trọng ThiênQ052 0 - 13 Lê Quốc HuyQ0117
7916Nguyễn Phi AnhQ010 0 χωρίς αντίπαλο
786Lê Quốc HuyQ010 0 χωρίς αντίπαλο
717Nguyễn HoàngQ01 0 - 16 Nguyễn Quang Minh BoQTP1
729Lê Đắc KhangNTN5 1 - 04 Trần Bảo MinhQ013
738Đỗ Đức MinhQ014 0 - 13 Thiềm Gia Phúc KhangQ0113
717Lý Nguyễn Ngọc ChâuQ01 1 - 05 Nguyễn Hoàng Thái NgọcQ019
721Nguyễn Linh ĐanQ015 1 - 0 Nguyễn Thị Kim ChiQ1216
7611Lý Nguyễn Ngọc TrânQ01 1 - 0 Lê Bảo NgọcQ0412
7714Nguyễn Minh AnhQ010 0 - 1 Nguyễn Châu Ngọc HânQTP2
714Lê Phi LânQ01 ½ - ½5 Nguyễn Lê Minh PhúQ041
733Đặng Anh MinhQ02 1 - 0 Trần Bảo Đăng KhoaQ019
7615Hồ Tấn Minh ĐăngQ033 1 - 02 Nguyễn Kinh LuânQ018
716Lê Trí KiênQ015 1 - 0 Hoàng ViệtNTN4
7515Nguyễn Phước SangQ01 1 - 03 Huỳnh Thiên PhúQ0111
7610Tôn Thất Việt KhoaNTN 1 - 0 Nguyễn Đăng BảoQ013
7411Mai Ngọc HuyQ033 0 - 1 Lưu Trần Nguyên KhôiQ0113
71015Dương Tân NguyênQ010 0 χωρίς αντίπαλο
798Lâm Trần Minh ThưQ010 0 χωρίς αντίπαλο
7514Đỗ Mai PhươngQ013 1 - 03 Trần Huỳnh Nam PhươngNTN10
7613Huỳnh Thiên NgọcQ013 0 - 12 Đào Ngọc Minh ChâuQTB12
7711Vũ Huỳnh Khánh LinhQ121 0 - 12 Nguyễn Huỳnh Tú PhươngQ017
713Nguyễn Ngân HàQ01 ½ - ½4 Nguyễn Ngọc Yến VyQTP5
735Dương Ngọc TràQTP3 0 - 1 Nguyễn Thị Kim TuyếnQ014
748Lê Thảo MyQ042 0 - 14 Nguyễn Hải Phương AnhQ013
7813Phạm Quỳnh Vân AnhQ010 0 - 12 Bành Lê Hiểu ĐìnhQTB11
765Nguyễn Phan Chi LâmQ021 0 - 13 Nguyễn Phương Tuệ MỹQ0110
7114Nguyễn Trác Minh ThyQGV4 0 - 15 Phạm Tường Vân KhánhQ012
734Đàm Vũ Nhật ThànhQ034 0 - 13 Lê Quốc HuyQ017

Στοιχεία παίκτη για q01

Γύ.Α/ΑΌνομαΧΩΡΒαθ.Αποτ.
Vũ Hoàng Anh 1839 Q01 Rp:1843 Βαθ. 4
148Nguyễn Lê Đức MinhQGV4s 1
241Trương Quang Đăng KhôiQTP5w 1
333Phương Trần Đăng KhoaQPN3,5s 1
446Đỗ Đức MinhQ015w 0
549Nguyễn Quang MinhQ074s 0
666Nguyễn Trần Gia PhúcQ013w 1
767Trần Kiến PhúcSMS4s 0
Nguyễn Hoàng 1827 Q01 Rp:1948 Βαθ. 5
160Đỗ Thành PhátQ051,5s 1
254Lê Công Khánh NamQ124w 1
364Bùi Quang PhúcQ124s 1
482Nguyễn Gia ThịnhQ044w 1
51Đinh Trần Nhật AnhNTN4,5s 0
637Nguyễn Minh KhôiQ044w 1
770Hoàng Lê Minh QuânQTB6s 0
Thiềm Gia Phúc Khang 1815 Q01 Rp:1932 Βαθ. 5
173Nguyễn Minh QuânNTN3,5w 1
265Đinh Gia PhúcQTB4,5s 1
382Nguyễn Gia ThịnhQ044w 0
467Trần Kiến PhúcSMS4s 1
551Trần Bảo MinhQ016w 0
669Đặng Hoàng QuânQ123s 1
778Phan Minh TùngQPN4w 1
Đăng Đức Lâm 1801 Q01 Rp:976 Βαθ. 0
188Trần Lê TriếtQ084s 0
280Lê Nguyễn Hoàng ThiênQ043w 0
390Trần Chí VịnhQ062,5s 0
453Trương Thái MinhQ031,5w 0
521Vũ Ngọc Minh KiênQ031,5s 0
661Phan Hải PhúQ042s 0
775Nguyễn Đức TàiQ032w 0
Đỗ Đức Minh 1797 Q01 Rp:1968 Βαθ. 5
192Nguyễn Hải VươngQPN5s 1
29Phạm Quốc ĐạtQTB4,5w 1
37Phan Ngọc Long ChâuQ085s 1
42Vũ Hoàng AnhQ014s 1
56Nguyễn Quang Minh BoQTP7w 0
623Lê Đắc KhangNTN5w 0
784Đỗ Lê Cao TríQ044s 1
Trần Bảo Minh 1792 Q01 Rp:2129 Βαθ. 6
15Nguyễn Quang Minh BinQTP5,5s 1
215Nguyễn Phú HoàngQTB2,5w 1
323Lê Đắc KhangNTN5s 1
470Hoàng Lê Minh QuânQTB6w 0
527Thiềm Gia Phúc KhangQ015s 1
67Phan Ngọc Long ChâuQ085w 1
71Đinh Trần Nhật AnhNTN4,5s 1
Nguyễn Trần Gia Phúc 1777 Q01 Rp:1775 Βαθ. 3
120Trần Minh HuyBTA3w 1
222Phan Thế KiệtQ064,5s 0
316Ngô Khánh HuyQ034w 1
423Lê Đắc KhangNTN5w 0
58Trần Quang DũngQ043s 1
62Vũ Hoàng AnhQ014s 0
726Nguyễn Minh KhangQGV5w 0
Ngô Bảo Hân 1991 Q01 Βαθ. 0
124Lâm Trần Minh ThưQ014- 0K
2-χωρίς αντίπαλο --- 0
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Lâm Trần Minh Thư 1976 Q01 Rp:1988 Βαθ. 4
110Ngô Bảo HânQ010- 1K
29Nguyễn Khánh HàQTB4w 1
313Nguyễn Ngọc An KhêQTB5s 0
41Nguyễn Nhật Nam AnQ123,5w 1
515Hàng Trần Trúc LinhQTB5s 0
616Hoàng Phương MinhQTĐ4w 1
722Vũ Nguyễn Uyên NhiNTN6s 0
Phạm Đắc Quang Anh 1745 Q01 Rp:1746 Βαθ. 4
150Nguyễn Anh KhoaQTB6w 0
246Vũ Minh KhangNTN1,5s 1
356Bùi Hoàng LongQ124w 1
452Phương Trần Anh KhoaQPN3s 1
557Lâm Hoàng LongNTN5w 1
676Nguyễn Thái SơnQTB5,5s 0
772Cao Nguyễn Minh QuânQ035w 0
Đoàn Nguyễn Gia Bảo 1741 Q01 Rp:1793 Βαθ. 4,5
154Đặng Minh KhôiQ014w 1
268Nguyễn Ngọc Nguyên PhongNTN5s 1
376Nguyễn Thái SơnQTB5,5w 0
464Nguyễn Đình Nhật NamQ043,5s ½
585Phan Minh VũQ025s 0
662Nguyễn Lâm Anh MinhQ102,5w 1
724Trần Mạnh HảiQ073,5w 1
Trần Tuấn Kiên 1714 Q01 Rp:898 Βαθ. 0
183Phạm Minh TríQ125s 0
285Phan Minh VũQ025w 0
361Lê Trọng MinhQPN2s 0
455Huỳnh Nguyễn Minh KhôiQTB2,5w 0
53Nguyễn Phước AnQTB3,5s 0
646Vũ Minh KhangNTN1,5s 0
745Tạ Điền KhangQPN2- 0K
Võ Anh Khoa 1701 Q01 Rp:1553 Βαθ. 2
110Trần Tuấn AnhBTA0- 1K
28Phạm Hoàng Nam AnhQPN5s 0
36Nguyễn Thế AnhQ022,5w 1
49Trần Quốc AnhQTB4w 0
51Bạch Văn Tín AnQTP3s 0
616Nguyễn Trọng BìnhQBT3- 0K
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Đặng Minh Khôi 1700 Q01 Rp:1775 Βαθ. 4
111Đoàn Nguyễn Gia BảoQ014,5s 0
225Trần Hoài HảoQTB3w 0
339Trần Gia HưngQTB1,5s 1
419Lê Huy ĐứcQ122,5w 1
513Phan Thái BảoQ033s 1
683Phạm Minh TríQ125w 0
71Bạch Văn Tín AnQTP3s 1
Phạm Quốc Hưng 0 Q01 Rp:1444 Βαθ. 2
1-bye --- 1
236Phạm Chấn HưngQTB4s 0
332Dương Thanh HuyQ123w 0
426Nguyễn Trung HiếuQ063s 0
546Vũ Minh KhangNTN1,5w 1
622Nguyễn Dương Minh HảiQ044s 0
752Phương Trần Anh KhoaQPN3w 0
Huỳnh Thiên Ngọc 1946 Q01 Rp:1994 Βαθ. 4
12Lâm Hà Mai AnhQ042w 1
244Đỗ Ngọc Anh ThưQ033s 1
36Đào Ngọc Minh ChâuQTB4w 0
430Lê Trần Minh NhảHBC4s 1
534Nguyễn Huỳnh Tú PhươngQ015w ½
636Ngô Bảo QuyênNTN5s ½
731Đặng Hương Thảo NhưQ045w 0
Đỗ Mai Phương 1938 Q01 Rp:2006 Βαθ. 4
19Nguyễn Thị Thùy DươngQ032s 0
211Nguyễn Thanh HàQ044w 1
313Thái Châu HânQ062s 1
423Vũ Huỳnh Khánh LinhQ124,5w 1
519Nguyễn Ngọc Song LinhNTN4s 1
616Hồ Mai KhanhQ035s 0
712Nguyễn Minh HạnhQ065w 0
Nguyễn Huỳnh Tú Phương 1936 Q01 Rp:2114 Βαθ. 5
111Nguyễn Thanh HàQ044s 1
29Nguyễn Thị Thùy DươngQ032w 1
31Trương Thái AnQ032,5s 1
420Quan Mỹ LinhQTP5,5w 0
525Huỳnh Thiên NgọcQ014s ½
64Nguyễn Bảo Kim AnhQ064w 1
733Huỳnh Phúc Minh PhươngQBT6,5s ½
Nguyễn Thu Thủy 1927 Q01 Rp:1959 Βαθ. 4
120Quan Mỹ LinhQTP5,5w 0
2-bye --- 1
319Nguyễn Ngọc Song LinhNTN4s 0
411Nguyễn Thanh HàQ044w 1
57Lê Bảo ChâuQBT3,5s 1
612Nguyễn Minh HạnhQ065s 0
71Trương Thái AnQ032,5w 1
Lê Gia Hưng 1648 Q01 Rp:1232 Βαθ. 2
157Lưu Hoàng QuânQ124s 0
253Nguyễn Hoàng PhúcQTB4,5w 0
356Lương Đức Minh QuânQTB0- 1K
472Phạm La Chí VinhQTĐ3s ½
577Trần Tuân AnQ054w ½
650Trần Tiến PhátQ074s 0
770Nguyễn Minh TríQ063w 0
Trần Bảo Đăng Khoa 1637 Q01 Rp:1681 Βαθ. 5
167Đỗ Hoàng Chung ThốngQ065s 1
263Đỗ Phú TháiQ014w 1
351Nguyễn Lê Minh PhúQ046,5s 0
455Bành Nhật QuangQ014w 1
549Lê Thiện PhátQ063s 1
675Đặng Anh MinhQ026w 0
752Lê Đại PhúcQ014s 1
Lê Phi Lân 1631 Q01 Rp:1844 Βαθ. 5,5
173Nguyễn Vũ Anh QuânQPN4s 1
269Nguyễn Đức Gia ThuậnQTĐ3w 1
34Lê Minh Tuấn AnhHBC6w ½

Προβολή πλήρους λίστας