Σημείωση: Για να ελαττωθεί ο φόρτος του διακομιστή από τον ημερήσιο έλεγχο όλων των συνδέσμων από μηχανές αναζήτησης όπως Google, Yahoo κλπ., όλοι οι σύνδεσμοι για τουρνουά παλαιότερα των 2 εβδομάδων (ημ. λήξης) εμφανίζονται πατώντας το προσεχές πλήκτρο:


προβολή στοιχείων τουρνουά
 

GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ VUA BẢNG NỮ 13 TUỔI

Τελευταία ενημέρωση14.06.2018 07:23:08, Δημιουργός/Τελευταία ενημέρωση: Vietnamchess

Επισκόπηση παικτών για qtp

Α/ΑΌνομαΧΩΡ1234567Βαθ.Κατ.Όμιλος
5Nguyễn Quang Minh BinQTP01111½15,56CoTieuChuan CoVua: Nam U0
6Nguyễn Quang Minh BoQTP111111171CoTieuChuan CoVua: Nam U0
38Nguyễn Minh KhôiQTP0000000087CoTieuChuan CoVua: Nam U0
41Trương Quang Đăng KhôiQTP1011110511CoTieuChuan CoVua: Nam U0
59Hoàng Thiên NhânQTP10½10114,522CoTieuChuan CoVua: Nam U0
62Trần Nguyễn Ngọc PhúQTP0110100353CoTieuChuan CoVua: Nam U0
1Bạch Văn Tín AnQTP1001100347U09
29Huỳnh Lê Minh HoàngQTP1½11½1½5,56U09
58Hoàng Lê Quang MinhQTP0000000087U09
60Lê Nguyễn Hoàng MinhQTP1001100349U09
70Phạm Trần Gia PhúcQTP111111171U09
12Lê Hà Nguyên ChươngQTP1½010013,537U11
31Trương Phú Đăng KhoaQTP11101½04,513U11
68Đỗ Hoàng Chung ThốngQTP0000000077U11
31Bạch Văn Tín KhôiQTP1110001417U13
49Nguyễn Đình Hoàng QuânQTP010½½½02,542U13
60Hoàng ViệtQTP0100011339U13
19Nguyễn Anh KhoaQTP1010000230U15
39Nguyễn Đức TríQTP0000000041U15
40Trần Ngô Minh TriếtQTP10½01103,518U15
8Nguyễn Minh ChiQTP0101100318Nu U07
18Nguyễn Ngọc Thanh NgânQTP1001010317Nu U07
25Hoàng Ngọc Đoan TrangQTP1000100221Nu U07
10Ngô Đăng Thanh HàQTP0011011420U09
14Đặng Lê Xuân HiềnQTP111101162U09
20Quan Mỹ LinhQTP11½11015,53U09
42Dương Ngọc ThuầnQTP0100100239U09
4Nguyễn Hoàng AnhQTP1001100322U11
17Nguyễn Châu Ngọc HânQTP11½10115,52U11
21Nguyễn Thu HuyềnQTP0000000038U11
9Nguyễn Mỹ Hạnh ÂnQTP111½1½161U13
10Nguyễn Ngọc Minh ChâuQTP1011½½½4,56U13
26Nguyễn Ngọc Yến VyQTP1011½½½4,55U13
12Phạm Trần Gia ThưQTP111½11½61U15
13Dương Ngọc TràQTP110011½4,55U15
2Lê Thế BảoQTP11½00½1416CoTieuChuan CoTuong: Nam
17Nguyễn Minh HuyQTP0000000043CoTieuChuan CoTuong: Nam
32Nguyễn Kế MinhQTP0000000050CoTieuChuan CoTuong: Nam
36Nguyễn Khoa NguyênQTP0100010236CoTieuChuan CoTuong: Nam
44Phạm Anh QuânQTP11111½16,51CoTieuChuan CoTuong: Nam
7Trần Hỷ ĐôngQTP0000000037U11
22Tô Đăng KhoaQTP11½10014,58U11
42Nguyễn Quốc TùngQTP101110156U11
2Dương Triệu Minh DuyQTP0000000026U13
10Phan Quý KhangQTP0110½002,519U13
28Nguyễn Quốc ToànQTP1110½104,56U13
1Đặng Hoàng AnQTP00½0½00116U15
3Lâm Bảo Quốc AnhQTP0011½½148U15
9Trương Quang Đăng KhoaQTP11101½½52U15
4Trần Lê Bảo ChâuQTP0101010315Nu U09
14Nguyễn Hoàng Phương LinhQTP1111½105,52Nu U09
22Võ Uyên ThảoQTP0001101316Nu U09
1Phan Phạm Nhật KhuêQTP0001½001,517U11
17Nguyễn Vy ThụyQTP001101148U11
1Ngô Thừa ÂnQTP11½11116,51U13
2Huỳnh Hoàng Su ChinhQTP11½00103,58U13
3Ngô Nhật Thiên AnhQTP11001½03,56U15
4Nguyễn Thụy NgọcQTP1000000110U15
7Nguyễn Võ Thanh HươngQTP0000000014U15
1Nguyễn Quang Minh BoQTP111111171CoVuaNhanh: Bang Nam U7
6Nguyễn Quang Minh BinQTP½1010013,58CoVuaNhanh: Bang Nam U7
11Trương Quang Đăng KhôiQTP0000000016CoVuaNhanh: Bang Nam U7
1Phạm Trần Gia PhúcQTP111111171U09
6Huỳnh Lê Minh HoàngQTP101110044U09
13Trương Phú Đăng KhoaQTP011010148U11
2Đặng Lê Xuân HiềnQTP½1101½153U09
3Quan Mỹ LinhQTP1101½115,52U09
2Nguyễn Châu Ngọc HânQTP10½01013,59U11
1Nguyễn Mỹ Hạnh ÂnQTP110110153U13
5Nguyễn Ngọc Yến VyQTP101011½4,55U13
6Nguyễn Ngọc Minh ChâuQTP101101046U13
1Phạm Trần Gia ThưQTP111110161U15
5Dương Ngọc TràQTP001101036U15
1Phạm Anh QuânQTP111001044CoTuongNhanh: Nam U09
16Lê Thế BảoQTP100101½3,510CoTuongNhanh: Nam U09
6Nguyễn Quốc TùngQTP½1½001039U11
8Tô Đăng KhoaQTP001111½4,54U11
6Nguyễn Quốc ToànQTP101100038U13
2Trương Quang Đăng KhoaQTP01110½14,56U15
8Lâm Bảo Quốc AnhQTP1½01½1½4,55U15
16Đặng Hoàng AnQTP0001000113U15
2Nguyễn Hoàng Phương LinhQTP111000144Nu U09
15Trần Lê Bảo ChâuQTP0001010215Nu U09
16Võ Uyên ThảoQTP001110148Nu U09
8Nguyễn Vy ThụyQTP1010000212U11
1Ngô Thừa ÂnQTP½1101115,52U13
8Huỳnh Hoàng Su ChinhQTP½½1001146U13
6Ngô Nhật Thiên AnhQTP01½10103,55U15

Αποτελέσματα του πιο πρόσφατου γύρου για qtp

Γύ.Σκ.Α/ΑΌνομαΧΩΡΒαθ. ΑποτέλεσμαΒαθ. ΌνομαΧΩΡΑ/Α
7123Lê Đắc KhangNTN5 0 - 16 Nguyễn Quang Minh BoQTP6
7341Trương Quang Đăng KhôiQTP5 0 - 15 Trần Minh KhangQTĐ28
755Nguyễn Quang Minh BinQTP 1 - 0 Phan Thế KiệtQ0622
71617Nguyễn Lê HuyQTB 0 - 1 Hoàng Thiên NhânQTP59
72762Trần Nguyễn Ngọc PhúQTP3 - - +3 Trần Lê TriếtQ0888
74638Nguyễn Minh KhôiQTP0 0 χωρίς αντίπαλο
7623Vũ Yến NhiQ073 1 - 03 Nguyễn Minh ChiQTP8
779Nguyễn Khánh HàQTB3 1 - 03 Nguyễn Ngọc Thanh NgânQTP18
71128Đặng Hoàng Hà VânQBT2 1 - 02 Hoàng Ngọc Đoan TrangQTP25
7170Phạm Trần Gia PhúcQTP6 1 - 0 Nguyễn Thái SơnQTB76
7329Huỳnh Lê Minh HoàngQTP5 ½ - ½5 Lê Ngọc Minh TrườngQTB84
7171Bạch Văn Tín AnQTP3 0 - 13 Đặng Minh KhôiQ0154
72260Lê Nguyễn Hoàng MinhQTP3 - - +3 Nguyễn Dương Minh HảiQ0422
75058Hoàng Lê Quang MinhQTP0 0 χωρίς αντίπαλο
7216Hồ Mai KhanhQ035 0 - 15 Đặng Lê Xuân HiềnQTP14
7419Nguyễn Ngọc Song LinhNTN4 0 - 1 Quan Mỹ LinhQTP20
7910Ngô Đăng Thanh HàQTP3 1 - 0 Lưu Hải YếnQ0346
7173Lê Tuyết AnhQ082 + - -2 Dương Ngọc ThuầnQTP42
7536Lê Phi LânQ01 1 - 0 Trương Phú Đăng KhoaQTP31
72412Lê Hà Nguyên ChươngQTP 1 - 0 Nguyễn Ngọc Bảo PhướcQTĐ54
74468Đỗ Hoàng Chung ThốngQTP0 0 χωρίς αντίπαλο
7317Nguyễn Châu Ngọc HânQTP + - - Nguyễn Hoàng Thái NgọcQ0128
7119Nguyễn Thị Kim ChiQ123 1 - 03 Nguyễn Hoàng AnhQTP4
72021Nguyễn Thu HuyềnQTP0 0 χωρίς αντίπαλο
71541Trường PhongQTB3 0 - 13 Bạch Văn Tín KhôiQTP31
71849Nguyễn Đình Hoàng QuânQTP - - + Trần Quán HyQ0320
72460Hoàng ViệtQTP2 1 - 0 Lý Huy KhangQ0526
729Nguyễn Mỹ Hạnh ÂnQTP5 1 - 04 Chu Vũ Minh AnhQ123
732Cao Huệ AnhQTB4 ½ - ½4 Nguyễn Ngọc Yến VyQTP26
7417Bùi Ngọc Phương NghiQ044 ½ - ½4 Nguyễn Ngọc Minh ChâuQTP10
7740Trần Ngô Minh TriếtQTP 0 - 1 Nguyễn Gia HuyQ0214
7146Lê Hồ Khánh ĐạiQ012 + - -2 Nguyễn Anh KhoaQTP19
72539Nguyễn Đức TríQTP0 0 χωρίς αντίπαλο
7113Dương Ngọc TràQTP4 ½ - ½ Phạm Trần Gia ThưQTP12
7252Nguyễn Hoàng TrọngQ03 0 - 1 Phạm Anh QuânQTP44
792Lê Thế BảoQTP3 1 - 03 Nguyễn Huy PhúcQTB40
7174Nguyễn Phước Hoàng BảoQTĐ2 - - -2 Nguyễn Khoa NguyênQTP36
72817Nguyễn Minh HuyQTP0 0 χωρίς αντίπαλο
73132Nguyễn Kế MinhQTP0 0 χωρίς αντίπαλο
7117Bùi Hồng NgọcQTĐ5 1 - 0 Nguyễn Hoàng Phương LinhQTP14
774Trần Lê Bảo ChâuQTP3 0 - 13 Tạ Hoàng Phương NghiQGV16
7922Võ Uyên ThảoQTP2 1 - 02 Đặng Lê Như ÝQ0326
7637Tạ Bảo SơnQ054 - - +4 Nguyễn Quốc TùngQTP42
7831Lê Nguyễn Khang NhậtQ03 0 - 1 Tô Đăng KhoaQTP22
7197Trần Hỷ ĐôngQTP0 0 χωρίς αντίπαλο
7617Nguyễn Vy ThụyQTP3 + - -3 Đỗ Thị Thanh NgọcQ0411
779Nguyễn Phương Tuệ MỹQ01 1 - 0 Phan Phạm Nhật KhuêQTP1
7228Nguyễn Quốc ToànQTP 0 - 1 Huỳnh Hào PhátQ1021
7910Phan Quý KhangQTP 0 - 1 Nhan Vĩnh Nhật LamQTB15
7132Dương Triệu Minh DuyQTP0 0 χωρίς αντίπαλο
722Huỳnh Hoàng Su ChinhQTP 0 - 1 Ngô Thừa ÂnQTP1
7212Trần Quang PhúcQ063 ½ - ½ Trương Quang Đăng KhoaQTP9
753Lâm Bảo Quốc AnhQTP3 1 - 02 Nguyễn Trọng LộcQ0510
788Nguyễn Phi AnhQ032 1 - 01 Đặng Hoàng AnQTP1
723Ngô Nhật Thiên AnhQTP 0 - 14 Nguyễn Ánh TuyếtQTB14
764Nguyễn Thụy NgọcQTP1 0 χωρίς αντίπαλο
797Nguyễn Võ Thanh HươngQTP0 0 χωρίς αντίπαλο
717Nguyễn HoàngQ01 0 - 16 Nguyễn Quang Minh BoQTP1
776Nguyễn Quang Minh BinQTP 1 - 01 Trần Trí ĐứcQ1216
7911Trương Quang Đăng KhôiQTP0 0 χωρίς αντίπαλο
711Phạm Trần Gia PhúcQTP6 1 - 0 Phạm Viết Thiên PhướcQ0412
724Nguyễn Thái SơnQTB 1 - 04 Huỳnh Lê Minh HoàngQTP6
7714Nguyễn Minh AnhQ010 0 - 1 Nguyễn Châu Ngọc HânQTP2
7512Đỗ Hoàng Chung ThốngQ062 0 - 13 Trương Phú Đăng KhoaQTP13
723Quan Mỹ LinhQTP 1 - 04 Hồ Mai KhanhQ036
732Đặng Lê Xuân HiềnQTP4 1 - 04 Huỳnh Phúc Minh PhươngQBT1
713Nguyễn Ngân HàQ01 ½ - ½4 Nguyễn Ngọc Yến VyQTP5
726Nguyễn Ngọc Minh ChâuQTP4 0 - 1 Bùi Ngọc Phương NghiQ044
7313Đào Minh AnhQ123 0 - 14 Nguyễn Mỹ Hạnh ÂnQTP1
711Phạm Trần Gia ThưQTP5 1 - 03 Dương Ái MiQ046
735Dương Ngọc TràQTP3 0 - 1 Nguyễn Thị Kim TuyếnQ014
721Phạm Anh QuânQTP4 0 - 14 Đỗ Mạnh ThắngQTB3
7511Bùi Phúc LâmQ033 ½ - ½3 Lê Thế BảoQTP16
7414Thái Mai AnhQTB3 0 - 13 Nguyễn Hoàng Phương LinhQTP2
7516Võ Uyên ThảoQTP3 1 - 03 Nguyễn Phúc Thiên KimQ037
7615Trần Lê Bảo ChâuQTP2 0 - 12 Phạm Kim LâmQTĐ8
711Phan Huy HoàngQGV ½ - ½4 Tô Đăng KhoaQTP8
756Nguyễn Quốc TùngQTP3 0 - 13 Đoàn Quốc BảoQ0612
7713Nguyễn Lê Hồ Bảo NgọcQ061 1 - 02 Nguyễn Vy ThụyQTP8
734Nguyễn Phan Hồng LinhQTB4 1 - 03 Nguyễn Quốc ToànQTP6
729Nguyễn Thanh ThảoQTB4 0 - 1 Ngô Thừa ÂnQTP1
757Chu Diệp Phương UyênQTB3 0 - 13 Huỳnh Hoàng Su ChinhQTP8
728Lâm Bảo Quốc AnhQTP4 ½ - ½4 Nguyễn Hiếu TrungQ066
7516Đặng Hoàng AnQTP1 0 - 1 Trương Quang Đăng KhoaQTP2
716Ngô Nhật Thiên AnhQTP 0 - 15 Nguyễn Ánh TuyếtQTB4

Στοιχεία παίκτη για qtp

Γύ.Α/ΑΌνομαΧΩΡΒαθ.Αποτ.
Nguyễn Quang Minh Bin 1836 QTP Rp:2028 Βαθ. 5,5
151Trần Bảo MinhQ016w 0
269Đặng Hoàng QuânQ123s 1
355Lê Quang NghịQ043,5w 1
440Trịnh KhôiQTB3,5s 1
544Lưu Thành LuânQTB3w 1
634Trần Phúc KhoaQPN5,5s ½
722Phan Thế KiệtQ064,5w 1
Nguyễn Quang Minh Bo 1835 QTP Rp:2607 Βαθ. 7
152Trần Quang MinhQTB4s 1
243Huỳnh Bảo LongNTN5w 1
337Nguyễn Minh KhôiQ044s 1
449Nguyễn Quang MinhQ074w 1
546Đỗ Đức MinhQ015s 1
61Đinh Trần Nhật AnhNTN4,5w 1
723Lê Đắc KhangNTN5s 1
Nguyễn Minh Khôi 1805 QTP Βαθ. 0
184Đỗ Lê Cao TríQ044s 0
274Nguyễn Vũ Minh QuânQTĐ4w 0
375Nguyễn Đức TàiQ032- 0K
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Trương Quang Đăng Khôi 1802 QTP Rp:1945 Βαθ. 5
187Tr Hữu TriếtQ075w 1
22Vũ Hoàng AnhQ014s 0
379Trịnh Minh TháiQ072w 1
478Phan Minh TùngQPN4s 1
588Trần Lê TriếtQ084w 1
626Nguyễn Minh KhangQGV5s 1
728Trần Minh KhangQTĐ6w 0
Hoàng Thiên Nhân 1784 QTP Rp:1923 Βαθ. 4,5
113Nguyễn Ngọc Gia HàoQ043s 1
223Lê Đắc KhangNTN5w 0
39Phạm Quốc ĐạtQTB4,5s ½
456Nguyễn Khải NguyênQ072,5w 1
525Nguyễn Minh KhangQ044,5s 0
63Nguyễn Huy BáchQTB2,5w 1
717Nguyễn Lê HuyQTB3,5s 1
Trần Nguyễn Ngọc Phú 1781 QTP Rp:1817 Βαθ. 3
116Ngô Khánh HuyQ034w 0
220Trần Minh HuyBTA3s 1
38Trần Quang DũngQ043w 1
47Phan Ngọc Long ChâuQ085w 0
512Nguyễn Trọng Thanh HảiQTB4s 1
687Tr Hữu TriếtQ075s 0
788Trần Lê TriếtQ084- 0K
Nguyễn Minh Chi 1993 QTP Rp:1927 Βαθ. 3
122Vũ Nguyễn Uyên NhiNTN6s 0
220Nguyễn Ngọc Phương NghiNTN2,5w 1
326Trần Ngọc Linh TrâmQ074s 0
429Nguyễn Tường VyQ043,5w 1
528Đặng Hoàng Hà VânQBT3s 1
613Nguyễn Ngọc An KhêQTB5w 0
723Vũ Yến NhiQ074s 0
Nguyễn Ngọc Thanh Ngân 1982 QTP Rp:1936 Βαθ. 3
14Nguyễn Hữu Kim AnhQ043,5w 1
26Lê Thái Hoàng ÁnhQ127s 0
323Vũ Yến NhiQ074w 0
419Nguyễn Ngọc Phương NghiQTB3s 1
517Thái Ngọc Phương MinhQBT4w 0
625Hoàng Ngọc Đoan TrangQTP2s 1
79Nguyễn Khánh HàQTB4s 0
Hoàng Ngọc Đoan Trang 1975 QTP Rp:1824 Βαθ. 2
111Ngô Bảo HânNTN0s 1
213Nguyễn Ngọc An KhêQTB5w 0
39Nguyễn Khánh HàQTB4s 0
420Nguyễn Ngọc Phương NghiNTN2,5w 0
527Nguyễn Hoàng Nhã UyênQ062s 1
618Nguyễn Ngọc Thanh NgânQTP3w 0
728Đặng Hoàng Hà VânQBT3s 0
Bạch Văn Tín An 1751 QTP Rp:1648 Βαθ. 3
144Nguyễn Lê KhangQTB1w 1
250Nguyễn Anh KhoaQTB6s 0
352Phương Trần Anh KhoaQPN3w 0
482Võ Minh ThuyếtQTĐ4,5s 1
553Võ Anh KhoaQ012w 1
657Lâm Hoàng LongNTN5s 0
754Đặng Minh KhôiQ014w 0
Huỳnh Lê Minh Hoàng 1723 QTP Rp:1919 Βαθ. 5,5
172Cao Nguyễn Minh QuânQ035w 1
282Võ Minh ThuyếtQTĐ4,5s ½
378Nguyễn Phan Tuấn TuấnQ043,5w 1
418Võ Nguyễn Nhật DuySMS3,5s 1
576Nguyễn Thái SơnQTB5,5w ½
642Lê Gia KiệtQGV4s 1
784Lê Ngọc Minh TrườngQTB5,5w ½
Hoàng Lê Quang Minh 1695 QTP Βαθ. 0
115Thái Gia BảoNTN3- 0K
2-χωρίς αντίπαλο --- 0
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Lê Nguyễn Hoàng Minh 1693 QTP Rp:1737 Βαθ. 3
117Hồ Nguyễn Thanh DuyQ062s 1
29Trần Quốc AnhQTB4w 0
313Phan Thái BảoQ033s 0
427Trịnh Lê HoànQ122,5w 1
520Mai Anh ĐứcQ073w 1
62Lương Kiến AnQ024s 0
722Nguyễn Dương Minh HảiQ044- 0K
Phạm Trần Gia Phúc 1684 QTP Rp:2514 Βαθ. 7
127Trịnh Lê HoànQ122,5s 1
213Phan Thái BảoQ033w 1
39Trần Quốc AnhQTB4s 1
412Hoàng Lê Minh BảoQTB6s 1
550Nguyễn Anh KhoaQTB6w 1
684Lê Ngọc Minh TrườngQTB5,5s 1
776Nguyễn Thái SơnQTB5,5w 1
Ngô Đăng Thanh Hà 1961 QTP Rp:1985 Βαθ. 4
133Huỳnh Phúc Minh PhươngQBT6,5s 0
235Trần Huỳnh Nam PhươngNTN5w 0
324Trần Đông NghiQTB2,5w 1
442Dương Ngọc ThuầnQTP2s 1
530Lê Trần Minh NhảHBC4w 0
638Nguyễn Trần Minh QuyênQ063s 1
746Lưu Hải YếnQ033,5w 1
Đặng Lê Xuân Hiền 1957 QTP Rp:2246 Βαθ. 6
137Nguyễn Huỳnh Mỹ QuyênQ061s 1
238Nguyễn Trần Minh QuyênQ063w 1
330Lê Trần Minh NhảHBC4s 1
436Ngô Bảo QuyênNTN5w 1
533Huỳnh Phúc Minh PhươngQBT6,5s 0
645Hồ Ngọc VyNTN5w 1
716Hồ Mai KhanhQ035s 1
Quan Mỹ Linh 1951 QTP Rp:2169 Βαθ. 5,5
143Nguyễn Thu ThủyQ014s 1
241Cấn Thị Kim ThảoQ043,5w 1
345Hồ Ngọc VyNTN5s ½
434Nguyễn Huỳnh Tú PhươngQ015s 1
56Đào Ngọc Minh ChâuQTB4w 1
633Huỳnh Phúc Minh PhươngQBT6,5w 0
719Nguyễn Ngọc Song LinhNTN4s 1
Dương Ngọc Thuần 1928 QTP Rp:1828 Βαθ. 2
119Nguyễn Ngọc Song LinhNTN4s 0
221Trần Hồng LinhQ043w 1
329Trương Bảo NgọcQTĐ3,5s 0
410Ngô Đăng Thanh HàQTP4w 0
524Trần Đông NghiQTB2,5s 1
67Lê Bảo ChâuQBT3,5w 0
73Lê Tuyết AnhQ083- 0K
Lê Hà Nguyên Chương 1656 QTP Rp:1527 Βαθ. 3,5
149Lê Thiện PhátQ063s 1
257Lưu Hoàng QuânQ124w ½
365Đỗ Đỉnh ThịnhQBT5s 0
445Trương Quang MinhQ033w 1
575Đặng Anh MinhQ026s 0
643Phan Thái MinhQ033,5w 0
754Nguyễn Ngọc Bảo PhướcQTĐ2,5w 1
Trương Phú Đăng Khoa 1636 QTP Rp:1675 Βαθ. 4,5
168Đỗ Hoàng Chung ThốngQTP0- 1K
250Trần Tiến PhátQ074s 1
362Nguyễn Thanh TườngHBC4w 1
451Nguyễn Lê Minh PhúQ046,5w 0
571Nguyễn Quang VinhQ043,5s 1
621Trương Gia HưngQ034,5w ½
736Lê Phi LânQ015,5s 0
Đỗ Hoàng Chung Thống 1598 QTP Βαθ. 0
131Trương Phú Đăng KhoaQTP4,5- 0K
2-χωρίς αντίπαλο --- 0
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Nguyễn Hoàng Anh 1919 QTP Rp:1849 Βαθ. 3
123Bùi Trần Ngọc LinhQ020s 1
217Nguyễn Châu Ngọc HânQTP5,5w 0
332Đặng Huệ PhươngQ063s 0

Προβολή πλήρους λίστας