Σημείωση: Για να ελαττωθεί ο φόρτος του διακομιστή από τον ημερήσιο έλεγχο όλων των συνδέσμων από μηχανές αναζήτησης όπως Google, Yahoo κλπ., όλοι οι σύνδεσμοι για τουρνουά παλαιότερα των 2 εβδομάδων (ημ. λήξης) εμφανίζονται πατώντας το προσεχές πλήκτρο:


προβολή στοιχείων τουρνουά
 

GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ VUA BẢNG NAM 11 TUỔI

Τελευταία ενημέρωση14.06.2018 06:44:00, Δημιουργός/Τελευταία ενημέρωση: Vietnamchess

Alphabetical list all groups

Α/ΑΌνομαΧΩΡΌνομα
1An Đình MinhNTNU11
2An Đình PhúcNTNCoTieuChuan CoVua: Nam U0
3An Đình MinhNTNU11
4Bạch Văn Tín AnQTPU09
5Bạch Văn Tín KhôiQTPU13
6Bành Lê Hiểu ĐìnhQTBNu U09
7Bành Lê Gia KhanhQTBU11
8Bành Nhật QuangQ01U11
9Bành Lê Hiểu ĐìnhQTBNu U09
10Bành Lê Gia KhanhQTBU11
11Bùi Hồng NgọcQTĐNu U09
12Bùi Lê Tấn TàiQBTU11
13Bùi Quốc HuyQTBU09
14Bùi Dư Hữu KhangQGVU11
15Bùi Phúc LâmQ03CoTuongNhanh: Nam U09
16Bùi Trần Ngọc LinhQ02U11
17Bùi Ngọc Phương NghiQ04U13
18Bùi Ngọc Phương NghiQ04U13
19Bùi Ngân HàQ03U15
20Bùi Ngân HàQ03U15
21Bùi Trần Minh KhôiQTĐCoTieuChuan CoVua: Nam U0
22Bùi Quang PhúcQ12CoTieuChuan CoVua: Nam U0
23Bùi Quốc HuyQTBU09
24Bùi Hoàng LongQ12U09
25Bùi Lê Đức TuấnQ04U09
26Bùi Quang KhánhQBTU11
27Bùi Quang ĐứcQ12U13
28Bùi Huy VũQBTU13
29Bùi Hồng NgọcQTĐNu U09
30Bùi Phúc LâmQ03CoTieuChuan CoTuong: Nam
31Bùi Phan Thiên PhúcQ02CoTieuChuan CoTuong: Nam
32Bùi Võ Quốc AnhQ03U11
33Bùi Dư Hữu KhangQGVU11
34Bùi Lê Tấn TàiQBTU11
35Cấn Thị Kim ThảoQ04U09
36Cao Lâm Tuấn AnhNTNU15
37Cao Huệ AnhQTBU13
38Cao Huệ AnhQTBU13
39Cao Lê HoàngQ12U09
40Cao Hoàng PhúcQ12U09
41Cao Nguyễn Minh QuânQ03U09
42Cao Gia KhangQ06U11
43Cao Lê Anh BằngQTBU13
44Cao Lâm Tuấn AnhNTNU15
45Châu Điền Nhã UyênQ04U11
46Châu Điền Nhã UyênQ04U11
47Chu Diệp Phương UyênQTBU13
48Chu Vũ Minh AnhQ12U13
49Chu Vũ Minh AnhQ12U13
50Chu Diệp Phương UyênQTBU13
51Chu Diệp Minh KhoaQTBU11
52Chung Thành NamQ04CoTieuChuan CoTuong: Nam
53Cù Minh KhangQTĐU13
54Cù Quốc ViệtQTBCoTieuChuan CoTuong: Nam
55Đàm Vũ Nhật ThànhQ03U15
56Đàm Minh HằngQ05U11
57Đàm Minh QuânQ05CoTieuChuan CoVua: Nam U0
58Đàm Vũ Nhật ThànhQ03U15
59Đăng Đức LâmQ01CoTieuChuan CoVua: Nam U0
60Đặng Hoàng Hà VânQBTNu U07
61Đặng Hoàng Hà VânQBTBang Nu U07
62Đặng Lê Xuân HiềnQTPU09
63Đặng Lê Xuân HiềnQTPU09
64Đặng Hương Thảo NhưQ04U09
65Đặng Hương Thảo NhưQ04U09
66Đặng Anh MinhQ02U11
67Đặng Ngọc Phương NghiQ03U11
68Đặng Hoàng AnQTPU15
69Đặng Huệ PhươngQ06U11
70Đặng Hoàng QuânQ12CoTieuChuan CoVua: Nam U0
71Đặng Minh KhôiQ01U09
72Đặng Quang MinhQ02U11
73Đặng Quốc Nam TiếnQ12U11
74Đặng Minh TríQTBU13
75Đặng Thành CôngNTNU15
76Đặng Lê Như ÝQ03Nu U09
77Đặng Ngọc Phương NghiQ03U11
78Đặng Đăng KhôiQ04CoTieuChuan CoTuong: Nam
79Đặng Hoàng AnQTPU15
80Đặng Anh MinhQ02U11
81Đào Thị Minh AnhQBTU15
82Đào Ngọc Minh ChâuQTBU09
83Đào Ngọc Minh ChâuQTBU09
84Đào Minh AnhQ12U13
85Đào Minh AnhQ12U13
86Đào Thị Minh AnhQBTU15
87Đinh Trần Thanh LamQ06U11
88Đinh Trần Nhật AnhNTNCoTieuChuan CoVua: Nam U0
89Đinh Gia PhúcQTBCoTieuChuan CoVua: Nam U0
90Đinh Triều VươngQTBCoTieuChuan CoVua: Nam U0
91Đinh Ngọc Thanh TrúcQ03Nu U09
92Đinh Trần Thanh LamQ06U11
93Đỗ Thanh NgọcQ02Nu U09
94Đỗ Đức MinhQ01CoVuaNhanh: Bang Nam U7
95Đỗ Mai PhươngQTBU15
96Đỗ Nguyên KhoaQTBU11
97Đỗ Mạnh ThắngQTBCoTuongNhanh: Nam U09
98Đỗ Mai PhươngQ01U09
99Đỗ Mai PhươngQ01U09
100Đỗ Xuân QuỳnhQPNU09
101Đỗ Đỉnh ThịnhQBTU11
102Đỗ Ngọc Anh ThưQ03U09
103Đỗ Hoàng Chung ThốngQ06U11
104Đỗ Thị Thanh NgọcQ04U11
105Đỗ Trần Tấn PhátQGVU13
106Đỗ Lê Thái KhangQBTU13
107Đỗ Đức MinhQ01CoTieuChuan CoVua: Nam U0
108Đỗ Thành PhátQ05CoTieuChuan CoVua: Nam U0
109Đỗ Lê Cao TríQ04CoTieuChuan CoVua: Nam U0
110Đỗ Phú TháiQ01U11
111Đỗ Đỉnh ThịnhQBTU11
112Đỗ Hoàng Chung ThốngQ06U11
113Đỗ Hoàng Chung ThốngQTPU11
114Đỗ Khả QuýHCCU15
115Đỗ Thanh NgọcQ02Nu U09
116Đỗ Thị Thanh NgọcQ04U11
117Đỗ Mai PhươngQTBU15
118Đỗ Mạnh ThắngQTBCoTieuChuan CoTuong: Nam
119Đỗ Nguyên KhoaQTBU11
120Đỗ Lê Thái KhangQBTU13
121Đỗ Trần Tấn PhátQGVU13
122Đoàn Quốc TrungQBTU11
123Đoàn Quốc BảoQ06U11
124Đoàn Đức HiểnQGVU15
125Đoàn Nguyễn Gia BảoQ01U09
126Đoàn Hoàng AnBTAU11
127Đoàn Quốc BảoQ06U11
128Đoàn Quốc TrungQBTU11
129Đoàn Đức HiểnQGVU15
130Dương Trần Thiên ÝQ03U13
131Dương Ngọc ThuầnQTPU09
132Dương Tân NguyênQ01U15
133Dương Ngọc TràQTPU15
134Dương Ái MiQ04U15
135Dương Ái MiQ04U15
136Dương Ngọc TràQTPU15
137Dương Thế LữQTBCoTieuChuan CoVua: Nam U0
138Dương Thanh HuyQ12U09
139Dương Bình AnQ07U11
140Dương Tân NguyênQ01U15
141Dương Trần Thiên ÝQ03U13
142Dương Đỗ Duy AnhQTBU11
143Dương Triệu Minh DuyQTPU13
144Dương Vĩnh KhangQ07U09
145Giang Bội DoanhQ06U13
146Giang Bội DoanhQ06U13
147H Uỳnh Gia Phú ThịnhQ04U11
148Hà Quang KhánhQGVU13
149Hà Thị Bảo LinhQ07U13
150Hà Hải ĐăngQTBCoTieuChuan CoTuong: Nam

Προβολή πλήρους λίστας