Σημείωση: Για να ελαττωθεί ο φόρτος του διακομιστή από τον ημερήσιο έλεγχο όλων των συνδέσμων από μηχανές αναζήτησης όπως Google, Yahoo κλπ., όλοι οι σύνδεσμοι για τουρνουά παλαιότερα των 2 εβδομάδων (ημ. λήξης) εμφανίζονται πατώντας το προσεχές πλήκτρο:


προβολή στοιχείων τουρνουά
 

GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ VUA BẢNG NAM 9 TUỔI

Τελευταία ενημέρωση14.06.2018 06:35:50, Δημιουργός/Τελευταία ενημέρωση: Vietnamchess

Επισκόπηση παικτών για q10

Α/ΑΌνομαΧΩΡ1234567Βαθ.Κατ.Όμιλος
62Nguyễn Lâm Anh MinhQ100½110002,560U09
48Trần Phạm Lê PhanQ101½110003,533U11
64Nguyễn Xuân ThắngQ100110000258U11
35Liên Quốc MinhQ1011000½½334U13
37Trần Thái Anh MinhQ100000000060U13
62Nguyễn Thanh VũQ100000000062U13
17Woo Min HyeokQ100000000037U15
15Nguyễn Dương Thu KimQ100000000044U09
28Nguyễn Vũ Thanh NgọcQ101010101417U09
8Vũ Phương AnhQ100000000028U13
20Lâm Khải NhưQ100000000029U13
9Vũ Hoàng HiệpQ100000000038U11
34Nguyễn Vinh QuangQ100000000044U11
40Nguyễn Dương TiếnQ100011011417U11
1Nguyễn Chí BảoQ100000000025U13
21Huỳnh Hào PhátQ101½11½½15,52U13
33Hồng Lê Minh ThôngQ1010110½03,514U13
25Lâm Ngọc Bảo VyQ100000000026Nu U09
12Nguyễn Thị Ngọc SangQ100000000016U15
17Nguyễn Ngọc Yến VyQ101000000111U15
2Huỳnh Hào PhátQ1011111½16,51U13
14Hồng Lê Minh ThôngQ1000011½02,514U13

Αποτελέσματα του πιο πρόσφατου γύρου για q10

Γύ.Σκ.Α/ΑΌνομαΧΩΡΒαθ. ΑποτέλεσμαΒαθ. ΌνομαΧΩΡΑ/Α
72762Nguyễn Lâm Anh MinhQ10 0 - 1 Võ Nguyễn Nhật DuySMS18
71439Đỗ Xuân QuỳnhQPN3 - - +3 Nguyễn Vũ Thanh NgọcQ1028
72315Nguyễn Dương Thu KimQ100 0 χωρίς αντίπαλο
71113Trần Tiến DũngQGV 1 - 0 Trần Phạm Lê PhanQ1048
7265Nguyễn Đức AnhQBT2 + - -2 Nguyễn Xuân ThắngQ1064
72136Trần Quang MinhQ072 ½ - ½ Liên Quốc MinhQ1035
73237Trần Thái Anh MinhQ100 0 χωρίς αντίπαλο
73862Nguyễn Thanh VũQ100 0 χωρίς αντίπαλο
7158Vũ Phương AnhQ100 0 χωρίς αντίπαλο
71620Lâm Khải NhưQ100 0 χωρίς αντίπαλο
72017Woo Min HyeokQ100 0 χωρίς αντίπαλο
71625Lâm Ngọc Bảo VyQ100 0 χωρίς αντίπαλο
71114Nguyễn HọcQ063 0 - 13 Nguyễn Dương TiếnQ1040
7209Vũ Hoàng HiệpQ100 0 χωρίς αντίπαλο
72734Nguyễn Vinh QuangQ100 0 χωρίς αντίπαλο
7228Nguyễn Quốc ToànQTP 0 - 1 Huỳnh Hào PhátQ1021
7624Vũ Hào QuangQ06 1 - 0 Hồng Lê Minh ThôngQ1033
7121Nguyễn Chí BảoQ100 0 χωρίς αντίπαλο
71112Nguyễn Thị Ngọc SangQ100 0 χωρίς αντίπαλο
71317Nguyễn Ngọc Yến VyQ101 0 χωρίς αντίπαλο
718Phạm Nguyễn Ngọc QuangQTB 0 - 1 Huỳnh Hào PhátQ102
7716Nhan Vĩnh Nhật LamQTB 1 - 0 Hồng Lê Minh ThôngQ1014

Στοιχεία παίκτη για q10

Γύ.Α/ΑΌνομαΧΩΡΒαθ.Αποτ.
Nguyễn Lâm Anh Minh 1691 Q10 Rp:1620 Βαθ. 2,5
119Lê Huy ĐứcQ122,5s 0
233Hồ Quốc HuyQ124,5w ½
33Nguyễn Phước AnQTB3,5s 1
463Trần Phúc MinhQ043,5w 1
565Lê Nguyễn Khai NguyênQ025,5s 0
611Đoàn Nguyễn Gia BảoQ014,5s 0
718Võ Nguyễn Nhật DuySMS3,5w 0
Nguyễn Dương Thu Kim 1956 Q10 Βαθ. 0
138Nguyễn Trần Minh QuyênQ063- 0K
2-χωρίς αντίπαλο --- 0
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Nguyễn Vũ Thanh Ngọc 1943 Q10 Rp:1953 Βαθ. 4
15Nguyễn Hồng ÂnNTN2,5s 1
21Trương Thái AnQ032,5w 0
341Cấn Thị Kim ThảoQ043,5s 1
419Nguyễn Ngọc Song LinhNTN4w 0
53Lê Tuyết AnhQ083s 1
635Trần Huỳnh Nam PhươngNTN5w 0
739Đỗ Xuân QuỳnhQPN3- 1K
Trần Phạm Lê Phan 1619 Q10 Rp:1636 Βαθ. 3,5
111Nguyễn Thành CôngQ042s 1
229Nguyễn Phước Vĩnh KhánhQ051,5w ½
357Lưu Hoàng QuânQ124s 1
47Nguyễn Ngọc Nam AnhSMS3w 1
536Lê Phi LânQ015,5s 0
665Đỗ Đỉnh ThịnhQBT5w 0
713Trần Tiến DũngQGV4,5s 0
Nguyễn Xuân Thắng 1602 Q10 Rp:1516 Βαθ. 2
127Nguyễn Hoàng KhangQBT3,5s 0
29Nguyễn Kim BảoQ072w 1
333Trần KhôiQ022s 1
449Lê Thiện PhátQ063w 0
513Trần Tiến DũngQGV4,5s 0
625Cao Gia KhangQ063w 0
75Nguyễn Đức AnhQBT3- 0K
Liên Quốc Minh 1560 Q10 Rp:1452 Βαθ. 3
14Cao Lê Anh BằngQTB0- 1K
21Thái Lý AnQ071w 1
35Lê Quang ẤnQTB5s 0
43Võ Thiên ÂnQ054w 0
513Phạm La Chí DuyQTĐ4,5s 0
649Nguyễn Đình Hoàng QuânQTP2,5w ½
736Trần Quang MinhQ072,5s ½
Trần Thái Anh Minh 1558 Q10 Βαθ. 0
16Nguyễn Đăng BảoQ015,5- 0K
2-χωρίς αντίπαλο --- 0
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Nguyễn Thanh Vũ 1532 Q10 Βαθ. 0
131Bạch Văn Tín KhôiQTP4- 0K
227Ngô Hoàng KhangNTN3,5- 0K
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Vũ Phương Anh 1876 Q10 Βαθ. 0
121Phạm Ngọc Hà PhươngQ034- 0K
2-χωρίς αντίπαλο --- 0
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Lâm Khải Như 1863 Q10 Rp:1075 Βαθ. 0
17Trần Vân AnhQ051s 0
213Lê Mai Bảo HânSMS3,5w 0
35Lê Châu AnhQ031,5s 0
415Ngô Triệu MẫnQ072- 0K
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Woo Min Hyeok 1515 Q10 Βαθ. 0
137Phạm Cao Bá ThiênHBC4,5- 0K
2-χωρίς αντίπαλο --- 0
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Lâm Ngọc Bảo Vy 1463 Q10 Βαθ. 0
112Nguyễn Ngọc Quỳnh LamQ062- 0K
2-χωρίς αντίπαλο --- 0
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Vũ Hoàng Hiệp 1340 Q10 Βαθ. 0
132Lê Văn PhátQ065w 0
214Nguyễn HọcQ063- 0K
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Nguyễn Vinh Quang 1315 Q10 Βαθ. 0
111Phan Huy HoàngQ031,5- 0K
2-χωρίς αντίπαλο --- 0
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Nguyễn Dương Tiến 1309 Q10 Rp:1263 Βαθ. 4
117Bùi Dư Hữu KhangQGV5s 0
231Lê Nguyễn Khang NhậtQ033,5w 0
3-bye --- 1
46Trần Đình BảoQ052s 1
54Đoàn Quốc BảoQ064,5w 0
611Phan Huy HoàngQ031,5- 1K
714Nguyễn HọcQ063s 1
Nguyễn Chí Bảo 1301 Q10 Βαθ. 0
117Lại Hoàng LongQTB0- 0K
2-χωρίς αντίπαλο --- 0
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Huỳnh Hào Phát 1280 Q10 Rp:1511 Βαθ. 5,5
15Vũ Lê HoàngNTN3s 1
26Hồ Huy HùngQBT4w ½
326Võ Thành TàiQ054s 1
424Vũ Hào QuangQ064,5w 1
520Đỗ Trần Tấn PhátQGV6s ½
630Ngô Trí ThiệnQ035,5w ½
728Nguyễn Quốc ToànQTP4,5s 1
Hồng Lê Minh Thông 1267 Q10 Rp:1230 Βαθ. 3,5
1-bye --- 1
220Đỗ Trần Tấn PhátQGV6w 0
312Nguyễn Anh KhoaQ054s 1
410Phan Quý KhangQTP2,5w 1
516Nguyễn Phan Hồng LinhQTB5,5s 0
66Hồ Huy HùngQBT4w ½
724Vũ Hào QuangQ064,5s 0
Nguyễn Thị Ngọc Sang 1408 Q10 Βαθ. 0
14Nguyễn Thụy NgọcQTP1- 0K
2-χωρίς αντίπαλο --- 0
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Nguyễn Ngọc Yến Vy 1402 Q10 Βαθ. 1
1-bye --- 1
210Đỗ Mai PhươngQTB5- 0K
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Huỳnh Hào Phát 1896 Q10 Rp:2314 Βαθ. 6,5
110Hà Quang KhánhQGV1,5s 1
27Vũ Hào QuangQ064w 1
31Đỗ Trần Tấn PhátQGV5,5s 1
43Ngô Trí ThiệnQ034,5w 1
56Nguyễn Quốc ToànQTP3s 1
64Nguyễn Phan Hồng LinhQTB5w ½
78Phạm Nguyễn Ngọc QuangQTB3,5s 1
Hồng Lê Minh Thông 1884 Q10 Rp:1786 Βαθ. 2,5
16Nguyễn Quốc ToànQTP3w 0
29Phạm Minh ThắngQ033s 0
35Hoàng Kim KhangQTB3s 0

Προβολή πλήρους λίστας