Σημείωση: Για να ελαττωθεί ο φόρτος του διακομιστή από τον ημερήσιο έλεγχο όλων των συνδέσμων από μηχανές αναζήτησης όπως Google, Yahoo κλπ., όλοι οι σύνδεσμοι για τουρνουά παλαιότερα των 2 εβδομάδων (ημ. λήξης) εμφανίζονται πατώντας το προσεχές πλήκτρο:


προβολή στοιχείων τουρνουά
 

GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ VUA BẢNG NAM 9 TUỔI

Τελευταία ενημέρωση14.06.2018 06:35:50, Δημιουργός/Τελευταία ενημέρωση: Vietnamchess

Επισκόπηση παικτών για q08

Α/ΑΌνομαΧΩΡ1234567Βαθ.Κατ.Όμιλος
7Phan Ngọc Long ChâuQ081101101510CoTieuChuan CoVua: Nam U0
71Nguyễn Hoàng QuânQ080111000352CoTieuChuan CoVua: Nam U0
72Nguyễn Minh QuânQ080000000091CoTieuChuan CoVua: Nam U0
88Trần Lê TriếtQ081101001430CoTieuChuan CoVua: Nam U0
21Võ Châu Bảo NgọcQ080000000029Nu U07
3Lê Tuyết AnhQ080011001331U09
18Lưu Hà Bích NgọcQ08110111162U13
10Phan Ngọc Long ChâuQ080101001312CoVuaNhanh: Bang Nam U7
2Lưu Hà Bích NgọcQ08110011154U13

Αποτελέσματα του πιο πρόσφατου γύρου για q08

Γύ.Σκ.Α/ΑΌνομαΧΩΡΒαθ. ΑποτέλεσμαΒαθ. ΌνομαΧΩΡΑ/Α
777Phan Ngọc Long ChâuQ084 1 - 04 Nguyễn Quang MinhQ0749
72448Nguyễn Lê Đức MinhQGV3 1 - 03 Nguyễn Hoàng QuânQ0871
72762Trần Nguyễn Ngọc PhúQTP3 - - +3 Trần Lê TriếtQ0888
75072Nguyễn Minh QuânQ080 0 χωρίς αντίπαλο
71721Võ Châu Bảo NgọcQ080 0 χωρίς αντίπαλο
7173Lê Tuyết AnhQ082 + - -2 Dương Ngọc ThuầnQTP42
7118Lưu Hà Bích NgọcQ085 1 - 0 Nguyễn Ngân HàQ0112
7810Phan Ngọc Long ChâuQ082 1 bye
748Lê Bảo NguyênQBT3 0 - 14 Lưu Hà Bích NgọcQ082

Στοιχεία παίκτη για q08

Γύ.Α/ΑΌνομαΧΩΡΒαθ.Αποτ.
Phan Ngọc Long Châu 1834 Q08 Rp:1954 Βαθ. 5
153Trương Thái MinhQ031,5w 1
245Dương Thế LữQTB2s 1
346Đỗ Đức MinhQ015w 0
462Trần Nguyễn Ngọc PhúQTP3s 1
522Phan Thế KiệtQ064,5w 1
651Trần Bảo MinhQ016s 0
749Nguyễn Quang MinhQ074w 1
Nguyễn Hoàng Quân 1772 Q08 Rp:1761 Βαθ. 3
125Nguyễn Minh KhangQ044,5s 0
213Nguyễn Ngọc Gia HàoQ043w 1
319Trần Gia HuyQ023s 1
433Phương Trần Đăng KhoaQPN3,5w 1
537Nguyễn Minh KhôiQ044s 0
643Huỳnh Bảo LongNTN5w 0
748Nguyễn Lê Đức MinhQGV4s 0
Nguyễn Minh Quân 1771 Q08 Βαθ. 0
126Nguyễn Minh KhangQGV5w 0
230Nguyễn PhúcQTĐ4- 0K
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Trần Lê Triết 1756 Q08 Rp:1804 Βαθ. 4
142Đăng Đức LâmQ010w 1
210Phan Trọng ĐứcQ062s 1
328Trần Minh KhangQTĐ6w 0
445Dương Thế LữQTB2s 1
541Trương Quang Đăng KhôiQTP5s 0
664Bùi Quang PhúcQ124w 0
762Trần Nguyễn Ngọc PhúQTP3- 1K
Võ Châu Bảo Ngọc 1979 Q08 Βαθ. 0
17Tống Thái Hoàng ÂnQBT5- 0K
2-χωρίς αντίπαλο --- 0
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Lê Tuyết Anh 1968 Q08 Rp:1812 Βαθ. 3
126Nguyễn Hoa Lam NgọcQ073w 0
246Lưu Hải YếnQ033,5s 0
322Trần Khánh LinhQ071w 1
438Nguyễn Trần Minh QuyênQ063s 1
528Nguyễn Vũ Thanh NgọcQ104w 0
640Lê Nguyên Minh TườngQPN3s 0
742Dương Ngọc ThuầnQTP2- 1K
Lưu Hà Bích Ngọc 1865 Q08 Rp:2059 Βαθ. 6
15Lê Châu AnhQ031,5s 1
23Chu Vũ Minh AnhQ124w 1
39Nguyễn Mỹ Hạnh ÂnQTP6s 0
41Nguyễn Lê Hà AnQ044w 1
528Lương Ngọc Khánh LinhQ033,5s 1
625Trần Phương UyênQ124w 1
712Nguyễn Ngân HàQ015,5w 1
Phan Ngọc Long Châu 1991 Q08 Rp:1869 Βαθ. 3
12Trần Minh KhangQTĐ4w 0
213Thiềm Gia Phúc KhangQ014s 1
34Hoàng Lê Minh QuânQTB4w 0
416Trần Trí ĐứcQ121s 1
53Trần Bảo MinhQ014s 0
67Nguyễn HoàngQ013,5w 0
7-bye --- 1
Lưu Hà Bích Ngọc 1887 Q08 Rp:2040 Βαθ. 5
110Chu Vũ Minh AnhQ122,5s 1
25Nguyễn Ngọc Yến VyQTP4,5w 1
33Nguyễn Ngân HàQ016s 0
41Nguyễn Mỹ Hạnh ÂnQTP5w 0
57Cao Huệ AnhQTB2s 1
613Đào Minh AnhQ123w 1
78Lê Bảo NguyênQBT3s 1