Σημείωση: Για να ελαττωθεί ο φόρτος του διακομιστή από τον ημερήσιο έλεγχο όλων των συνδέσμων από μηχανές αναζήτησης όπως Google, Yahoo κλπ., όλοι οι σύνδεσμοι για τουρνουά παλαιότερα των 2 εβδομάδων (ημ. λήξης) εμφανίζονται πατώντας το προσεχές πλήκτρο:


προβολή στοιχείων τουρνουά
 

GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ VUA BẢNG NAM 9 TUỔI

Τελευταία ενημέρωση14.06.2018 06:35:50, Δημιουργός/Τελευταία ενημέρωση: Vietnamchess

Επισκόπηση παικτών για q02

Α/ΑΌνομαΧΩΡ1234567Βαθ.Κατ.Όμιλος
19Trần Gia HuyQ020100101360CoTieuChuan CoVua: Nam U0
47Lê Nhật MinhQ020001011364CoTieuChuan CoVua: Nam U0
57Nguyễn Lê NguyênQ020000000090CoTieuChuan CoVua: Nam U0
2Lương Kiến AnQ021100110428U09
6Nguyễn Thế AnhQ020100½012,562U09
23Nguyễn Trường HảiQ0210½01103,542U09
34Lê Phan HuyQ020000000082U09
38Phùng HưngQ020000000084U09
47Nguyễn Hữu Nam KhánhQ021001000268U09
65Lê Nguyễn Khai NguyênQ021½011115,57U09
85Phan Minh VũQ020111110513U09
33Trần KhôiQ021000001263U11
41Đặng Quang MinhQ0201½1½1½4,519U11
75Đặng Anh MinhQ02011111163U11
24Trần KhảiQ020½101½1423U13
14Nguyễn Gia HuyQ02½½110½14,59U15
3Lê Minh AnhQ020000000024Nu U07
18Nguyễn Lê Thảo LinhQ020000000046U09
23Bùi Trần Ngọc LinhQ020000000039U11
16Lưu Hoàng Gia HuyQ020000000042CoTieuChuan CoTuong: Nam
21Phạm Hữu Nguyên KhangQ02101110155CoTieuChuan CoTuong: Nam
37Bùi Phan Thiên PhúcQ020010001239CoTieuChuan CoTuong: Nam
47Nguyễn Vũ Gia TuyểnQ020111000326CoTieuChuan CoTuong: Nam
50Vũ Lê Yến TrangQ020000000053CoTieuChuan CoTuong: Nam
11Phan Nguyễn Công MinhQ02111111171U15
18Đỗ Thanh NgọcQ02110101155Nu U09
19Nguyễn Đào Mỹ NgọcQ020000000022Nu U09
7Nguyễn Phan Chi LâmQ02111010045U11
7Lê Nguyễn Khai NguyênQ020110000215U09
13Phan Minh VũQ020100110311U09
3Đặng Anh MinhQ02111½1015,52U11
9Nguyễn Gia HuyQ020110½002,513U15
5Phạm Hữu Nguyên KhangQ021000½012,513CoTuongNhanh: Nam U09
1Phan Nguyễn Công MinhQ021½111½½5,51U15
5Đỗ Thanh NgọcQ02101011046Nu U09
5Nguyễn Phan Chi LâmQ020010000116U11

Αποτελέσματα του πιο πρόσφατου γύρου για q02

Γύ.Σκ.Α/ΑΌνομαΧΩΡΒαθ. ΑποτέλεσμαΒαθ. ΌνομαΧΩΡΑ/Α
73310Phan Trọng ĐứcQ062 0 - 12 Lê Nhật MinhQ0247
73519Trần Gia HuyQ022 1 - 02 Trịnh Minh TháiQ0779
74957Nguyễn Lê NguyênQ020 0 χωρίς αντίπαλο
7133Lê Minh AnhQ020 0 χωρίς αντίπαλο
7485Phan Minh VũQ025 0 - 15 Nguyễn Anh KhoaQTB50
7533Hồ Quốc HuyQ12 0 - 1 Lê Nguyễn Khai NguyênQ0265
7671Phạm Viết Thiên PhướcQ044 1 - 04 Lương Kiến AnQ022
71623Nguyễn Trường HảiQ02 0 - 1 Võ Minh ThuyếtQTĐ82
73446Vũ Minh KhangNTN 0 - 1 Nguyễn Thế AnhQ026
74134Lê Phan HuyQ020 0 χωρίς αντίπαλο
74338Phùng HưngQ020 0 χωρίς αντίπαλο
74647Nguyễn Hữu Nam KhánhQ022 0 χωρίς αντίπαλο
72518Nguyễn Lê Thảo LinhQ020 0 χωρίς αντίπαλο
7375Đặng Anh MinhQ025 1 - 05 An Đình MinhNTN40
71041Đặng Quang MinhQ024 ½ - ½4 Nguyễn Hoàng Thái NghịQ0146
73233Trần KhôiQ021 1 - 00 Trần Uy BáchQ0774
72123Bùi Trần Ngọc LinhQ020 0 χωρίς αντίπαλο
71450Nguyễn Đức Hoàng QuânQ033 0 - 13 Trần KhảiQ0224
7740Trần Ngô Minh TriếtQTP 0 - 1 Nguyễn Gia HuyQ0214
7621Phạm Hữu Nguyên KhangQ024 1 - 04 Huỳnh Đăng KhoaQTĐ24
71329Vũ Anh LâmQBT3 1 - 03 Nguyễn Vũ Gia TuyểnQ0247
71937Bùi Phan Thiên PhúcQ021 1 - 02 Lê Quang HòaQ0612
72716Lưu Hoàng Gia HuyQ020 0 χωρίς αντίπαλο
73450Vũ Lê Yến TrangQ020 0 χωρίς αντίπαλο
7218Đỗ Thanh NgọcQ024 1 - 0 Vương Hoàng Gia HânQGV8
71219Nguyễn Đào Mỹ NgọcQ020 0 χωρίς αντίπαλο
7313Nguyễn Hiếu Huệ NhiQGV4 1 - 04 Nguyễn Phan Chi LâmQ027
714Văn Diệp Bảo DuyQTB 0 - 16 Phan Nguyễn Công MinhQ0211
7413Phan Minh VũQ023 0 - 13 Nguyễn Anh KhoaQTB2
778Lâm Anh MinhQ042 1 - 02 Lê Nguyễn Khai NguyênQ027
733Đặng Anh MinhQ02 1 - 0 Trần Bảo Đăng KhoaQ019
7610Nguyễn Đức TínQTB2 1 - 0 Nguyễn Gia HuyQ029
785Phạm Hữu Nguyên KhangQ02 1 - 0 Lê Hồng QuangQ0414
711Bùi Hồng NgọcQTĐ5 1 - 04 Đỗ Thanh NgọcQ025
765Nguyễn Phan Chi LâmQ021 0 - 13 Nguyễn Phương Tuệ MỹQ0110
711Phan Nguyễn Công MinhQ025 ½ - ½4 Đoàn Đức HiểnQGV5

Στοιχεία παίκτη για q02

Γύ.Α/ΑΌνομαΧΩΡΒαθ.Αποτ.
Trần Gia Huy 1823 Q02 Rp:1722 Βαθ. 3
165Đinh Gia PhúcQTB4,5w 0
275Nguyễn Đức TàiQ032s 1
371Nguyễn Hoàng QuânQ083w 0
469Đặng Hoàng QuânQ123s 0
561Phan Hải PhúQ042w 1
680Lê Nguyễn Hoàng ThiênQ043s 0
779Trịnh Minh TháiQ072w 1
Lê Nhật Minh 1796 Q02 Rp:1756 Βαθ. 3
11Đinh Trần Nhật AnhNTN4,5s 0
281Ngô Bảo ThiênQ063w 0
33Nguyễn Huy BáchQTB2,5s 0
44Nguyễn Hoàng Thái BảoQ120s 1
579Trịnh Minh TháiQ072w 0
675Nguyễn Đức TàiQ032w 1
710Phan Trọng ĐứcQ062s 1
Nguyễn Lê Nguyên 1786 Q02 Βαθ. 0
111Trần Trí ĐứcQ125s 0
292Nguyễn Hải VươngQPN5- 0K
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Lê Minh Anh 1998 Q02 Βαθ. 0
117Thái Ngọc Phương MinhQBT4- 0K
2-χωρίς αντίπαλο --- 0
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Lương Kiến An 1750 Q02 Rp:1748 Βαθ. 4
145Tạ Điền KhangQPN2s 1
249Nông Đăng KhoaQ062,5w 1
359Lâm Anh MinhQ045s 0
457Lâm Hoàng LongNTN5w 0
552Phương Trần Anh KhoaQPN3s 1
660Lê Nguyễn Hoàng MinhQTP3w 1
771Phạm Viết Thiên PhướcQ045s 0
Nguyễn Thế Anh 1746 Q02 Rp:1609 Βαθ. 2,5
149Nông Đăng KhoaQ062,5s 0
23Nguyễn Phước AnQTB3,5w 1
353Võ Anh KhoaQ012s 0
447Nguyễn Hữu Nam KhánhQ022w 0
539Trần Gia HưngQTB1,5s ½
663Trần Phúc MinhQ043,5w 0
746Vũ Minh KhangNTN1,5s 1
Nguyễn Trường Hải 1728 Q02 Rp:1513 Βαθ. 3,5
166Lương Phúc NguyênQ030- 1K
273Hồ Minh QuânQBT4w 0
363Trần Phúc MinhQ043,5s ½
465Lê Nguyễn Khai NguyênQ025,5w 0
589Nguyễn Hữu KhiêmQ032s 1
664Nguyễn Đình Nhật NamQ043,5s 1
782Võ Minh ThuyếtQTĐ4,5w 0
Lê Phan Huy 1719 Q02 Βαθ. 0
177Bùi Lê Đức TuấnQ042- 0K
2-χωρίς αντίπαλο --- 0
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Phùng Hưng 1716 Q02 Βαθ. 0
181Nguyễn Hải ThôngQPN4- 0K
2-χωρίς αντίπαλο --- 0
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Nguyễn Hữu Nam Khánh 1707 Q02 Rp:1347 Βαθ. 2
14Nguyễn Thiên AnBTA0- 1K
289Nguyễn Hữu KhiêmQ032s 0
386Trần Kiến VănQTĐ5w 0
46Nguyễn Thế AnhQ022,5s 1
583Phạm Minh TríQ125- 0K
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Lê Nguyễn Khai Nguyên 1688 Q02 Rp:1954 Βαθ. 5,5
122Nguyễn Dương Minh HảiQ044w 1
218Võ Nguyễn Nhật DuySMS3,5s ½
314Tạ Nguyên BảoQGV4,5w 0
423Nguyễn Trường HảiQ023,5s 1
562Nguyễn Lâm Anh MinhQ102,5w 1
624Trần Mạnh HảiQ073,5s 1
733Hồ Quốc HuyQ124,5s 1
Phan Minh Vũ 1669 Q02 Rp:1881 Βαθ. 5
142Lê Gia KiệtQGV4w 0
240Trần Tuấn KiênQ010s 1
326Nguyễn Trung HiếuQ063w 1
432Dương Thanh HuyQ123s 1
511Đoàn Nguyễn Gia BảoQ014,5w 1
68Phạm Hoàng Nam AnhQPN5s 1
750Nguyễn Anh KhoaQTB6w 0
Nguyễn Lê Thảo Linh 1953 Q02 Βαθ. 0
141Cấn Thị Kim ThảoQ043,5- 0K
2-χωρίς αντίπαλο --- 0
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Trần Khôi 1634 Q02 Rp:1289 Βαθ. 2
170Nguyễn Minh TríQ063w 1
262Nguyễn Thanh TườngHBC4s 0
364Nguyễn Xuân ThắngQ102w 0
476Phạm Chí QuangQ043,5s 0
56Nguyễn Nam AnhQBT3,5w 0
65Nguyễn Đức AnhQBT3s 0
774Trần Uy BáchQ070w 1
Đặng Quang Minh 1626 Q02 Rp:1638 Βαθ. 4,5
14Lê Minh Tuấn AnhHBC6w 0
22Đoàn Hoàng AnBTA2s 1
367Đỗ Hoàng Chung ThốngQ065w ½
477Trần Tuân AnQ054s 1
562Nguyễn Thanh TườngHBC4w ½
671Nguyễn Quang VinhQ043,5s 1
746Nguyễn Hoàng Thái NghịQ014,5w ½
Đặng Anh Minh 0 Q02 Rp:1851 Βαθ. 6
176Phạm Chí QuangQ043,5w 0
225Cao Gia KhangQ063w 1
353Nguyễn Hoàng PhúcQTB4,5s 1
446Nguyễn Hoàng Thái NghịQ014,5s 1
512Lê Hà Nguyên ChươngQTP3,5w 1
630Trần Bảo Đăng KhoaQ015s 1
740An Đình MinhNTN5w 1
Bùi Trần Ngọc Linh 1899 Q02 Βαθ. 0
14Nguyễn Hoàng AnhQTP3w 0
234Trương Hoàng Cẩm TúQ042- 0K
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Trần Khải 1571 Q02 Rp:1549 Βαθ. 4
155Phạm Huỳnh TúNTN5s 0
253Nguyễn Phước SangQ014,5w ½
361Bùi Huy VũQBT1- 1K
444Nguyễn Hồng PhúcQTB4,5s 0
532Lâm Anh KhôiQTĐ2,5w 1
641Trường PhongQTB3w ½
750Nguyễn Đức Hoàng QuânQ033s 1
Nguyễn Gia Huy 1518 Q02 Rp:1604 Βαθ. 4,5
134Nguyễn Đức TínQTB4,5s ½
230Huỳnh Phương QuangQ124w ½
328Lê Trọng NhânQPN4s 1
426Dương Tân NguyênQ014w 1
515Nguyễn Phú HuyQPN5s 0
637Phạm Cao Bá ThiênHBC4,5w ½
740Trần Ngô Minh TriếtQTP3,5s 1
Lưu Hoàng Gia Huy 1386 Q02 Βαθ. 0
142Lê Hồng QuangQ044s 0
236Nguyễn Khoa NguyênQTP2w 0
334Chung Thành NamQ042- 0K
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Phạm Hữu Nguyên Khang 1380 Q02 Rp:1519 Βαθ. 5
147Nguyễn Vũ Gia TuyểnQ023w 1
245Nguyễn Gia TiếnQ064s 0
353Cù Quốc ViệtQTB4w 1
443Lê Minh QuânQ035s 1
542Lê Hồng QuangQ044w 1
631Lữ Cát Gia LượngQGV5s 0
724Huỳnh Đăng KhoaQTĐ4w 1
Bùi Phan Thiên Phúc 1364 Q02 Rp:1115 Βαθ. 2
111Nguyễn Tấn HảoQ051s 0
29Nguyễn Hồ Hoàng HảiQ043w 0
317Nguyễn Minh HuyQTP0- 1K

Προβολή πλήρους λίστας