Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ VUA BẢNG NAM 9 TUỔI

Last update 14.06.2018 06:35:50, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Search for player Search

Final Ranking crosstable after 7 Rounds

Rk.NameFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdPts. TB1  TB2  TB3 
1Phạm Trần Gia PhúcQTP 63b1 48w1 25b1 3b1 2w1 5b1 4w170287
2Nguyễn Anh KhoaQTB 29b1 47w1 16b1 27w1 1b0 11w1 13b160256
3Hoàng Lê Minh BảoQTB 64b1 14w1 26b1 1w0 12b1 8w1 10b160246
4Nguyễn Thái SơnQTB 19b1 61w1 18b1 22w1 6b½ 29w1 1b05,5025,55
Lê Ngọc Minh TrườngQTB 78b1 11w1 30b1 39w1 8b1 1w0 6b½5,5025,55
6Huỳnh Lê Minh HoàngQTP 17w1 20b½ 41w1 40b1 4w½ 24b1 5w½5,50234
7Lê Nguyễn Khai NguyênQ02 38w1 40b½ 21w0 42b1 60w1 39b1 19b15,50205
8Lâm Anh MinhQ04 56w1 51b1 28w1 9b1 5w0 3b0 24w150235
9Phạm Hoàng Nam AnhQPN 86b1 66w1 12b1 8w0 26b1 13w0 22b150225
10Nguyễn Ngọc Nguyên PhongNTN 57b1 18w0 33b1 48w1 25b1 22w1 3w050215
11Bùi Quốc HuyQTB 73w1 5b0 67w1 16b1 15w1 2b0 23w150205
Phạm Viết Thiên PhướcQ04 58w1 46b1 9w0 21b1 3w0 33b1 28w150205
Phan Minh VũQ02 24w0 77b1 53w1 52b1 18w1 9b1 2w050205
14Lâm Hoàng LongNTN 21w1 3b0 56w1 28b1 29b0 47w1 26b150195
Trần Kiến VănQTĐ 32b1 22w0 68b1 59w1 11b0 34w1 30b150195
16Phạm Minh TríQ12 77w1 52b1 2w0 11w0 68b+ 36b1 25b150195
17Cao Nguyễn Minh QuânQ03 6b0 78w1 57b1 30w1 22b0 32w1 29b150185
18Đoàn Nguyễn Gia BảoQ01 36w1 10b1 4w0 43b½ 13b0 60w1 39w14,50184
19Hồ Quốc HuyQ12 4w0 60b½ 72w1 41b1 40w1 23b1 7w04,50174
20Võ Minh ThuyếtQTĐ 74b1 6w½ 39b0 47w0 44b1 59w1 42b14,50164
21Tạ Nguyên BảoQGV 14b0 64w1 7b1 12w0 59b½ 50w1 41b14,5015,54
22Lê Đắc HưngNTN 37w1 15b1 65w1 4b0 17w1 10b0 9w040214
23Dương Vĩnh KhangQ07 55w1 24b1 40w0 31b1 32b1 19w0 11b040204
24Lê Gia KiệtQGV 13b1 23w0 55b1 50w1 27b1 6w0 8b040194
25Trần Quốc AnhQTB 54w1 49b1 1w0 66b1 10w0 35b1 16w040194
Hồ Minh QuânQBT 33w1 42b1 3w0 46b1 9w0 31b1 14w040194
Nguyễn Hải ThôngQPN 84w+ 53b1 31w1 2b0 24w0 30w0 58b140194
28Lương Kiến AnQ02 71b1 59w1 8b0 14w0 54b1 49w1 12b040184
29Phạm Đắc Quang AnhQ01 2w0 75b1 34w1 54b1 14w1 4b0 17w040184
Trần Minh ĐứcQTĐ 43w1 67b1 5w0 17b0 37w1 27b1 15w040184
31Phạm Chấn HưngQTB 91b1 69w1 27b0 23w0 55b1 26w0 50b140174
32Huỳnh Minh KhangQTĐ 15w0 73b1 37w1 65b1 23w0 17b0 51w140164
33Nguyễn Mạnh HuyQ07 26b0 91w+ 10w0 73b1 67w1 12w0 55b140144
Bùi Hoàng LongQ12 48b0 63w1 29b0 57w1 51w1 15b0 46w140144
Cao Hoàng PhúcQ12 53w0 58b1 46w0 56b1 52w1 25w0 48b140144
36Đặng Minh KhôiQ01 18b0 57w0 74b1 61w1 48b1 16w0 47b140134
Nguyễn Vạn Đăng ThànhQTĐ 22b0 71w1 32b0 45w1 30b0 57w1 56b140134
38Nguyễn Dương Minh HảiQ04 7b0 44w0 71b0 75b1 64w1 69w1 49b+40104
39Trần Mạnh HảiQ07 89b+ 41b½ 20w1 5b0 43w1 7w0 18b03,50183
40Võ Nguyễn Nhật DuySMS 70b1 7w½ 23b1 6w0 19b0 41w0 60b13,50163
41Nguyễn Phan Tuấn TuấnQ04 83b+ 39w½ 6b0 19w0 61b1 40b1 21w03,50153
42Nguyễn Trường HảiQ02 88w+ 26w0 44b½ 7w0 65b1 43b1 20w03,5014,53
43Nguyễn Đình Nhật NamQ04 30b0 74w1 61b1 18w½ 39b0 42w0 63b13,50143
44Trần Phúc MinhQ04 46w0 38b1 42w½ 60b0 20w0 62b1 72w+3,5011,53
45Nguyễn Phước AnQTB 75w½ 62b0 60w0 37b0 77w1 73b1 59w13,509,53
46Mai Anh ĐứcQ07 44b1 12w0 35b1 26w0 49b0 67w1 34b030143
47Bạch Văn Tín AnQTP 76w1 2b0 54w0 20b1 66w1 14b0 36w030143
Phan Thái BảoQ03 34w1 1b0 49w1 10b0 36w0 52b1 35w030143
Lê Nguyễn Hoàng MinhQTP 72b1 25w0 48b0 63w1 46w1 28b0 38w-30143
Phạm Đăng Thế VinhQBT 65w0 76b1 75w1 24b0 53w1 21b0 31w030143
51Thái Gia BảoNTN 87w+ 8w0 59b0 70w1 34b0 54w1 32b030133
Dương Thanh HuyQ12 90b+ 16w0 69b1 13w0 35b0 48w0 65b130133
53Nguyễn Trung HiếuQ06 35b1 27w0 13b0 69w1 50b0 55w0 70b130123
Phương Trần Anh KhoaQPN 25b0 72w1 47b1 29w0 28w0 51b0 69b130123
55Trần Huy BáchQ07 23b0 86w+ 24w0 58b1 31w0 53b1 33w030123
56Nguyễn Trọng BìnhQBT 8b0 70w1 14b0 35w0 71b1 66w+ 37w030113
57Trần Hoài HảoQTB 10w0 36b1 17w0 34b0 70w1 37b0 67b130103
58Cao Lê HoàngQ12 12b0 35w0 64b1 55w0 72b1 65w1 27w030103
59Nông Đăng KhoaQ06 62w1 28b0 51w1 15b0 21w½ 20b0 45b02,5013,52
60Nguyễn Lâm Anh MinhQ10 61b0 19w½ 45b1 44w1 7b0 18b0 40w02,50122
61Lê Huy ĐứcQ12 60w1 4b0 43w0 36b0 41w0 64b½ 73w12,5092
62Nguyễn Thế AnhQ02 59b0 45w1 66b0 68w0 74b½ 44w0 75b12,508,52
63Trịnh Lê HoànQ12 1w0 34b0 76w1 49b0 73w½ 74b1 43w02,508,52
64Huỳnh Nguyễn Minh KhôiQTB 3w0 21b0 58w0 77b1 38b0 61w½ 74w12,5062
65Nguyễn Hữu KhiêmQ03 50b1 68w1 22b0 32w0 42w0 58b0 52w020132
66Võ Anh KhoaQ01 81w+ 9b0 62w1 25w0 47b0 56b- -020122
67Bùi Lê Đức TuấnQ04 82w+ 30w0 11b0 71w1 33b0 46b0 57w020112
68Nguyễn Hữu Nam KhánhQ02 79w+ 65b0 15w0 62b1 16w- -0 -020112
69Phạm Quốc HưngQ01 -1 31b0 52w0 53b0 75w1 38b0 54w020101
70Lê Trọng MinhQPN 40w0 56b0 77w1 51b0 57b0 76w+ 53w02072
71Tạ Điền KhangQPN 28w0 37b0 38w1 67b0 56w0 72b0 77b+2062
72Hồ Nguyễn Thanh DuyQ06 49w0 54b0 19b0 78w+ 58w0 71w1 44b-2062
73Nguyễn Đức Anh QuânQ03 11b0 32w0 78b1 33w0 63b½ 45w0 61b01,506,51
74Trần Gia HưngQTB 20w0 43b0 36w0 76b1 62w½ 63w0 64b01,505,51
Vũ Minh KhangNTN 45b½ 29w0 50b0 38w0 69b0 77w1 62w01,505,51
76Nguyễn Lê KhangQTB 47b0 50w0 63b0 74w0 -1 70b- -01030
77Trần Tuấn KiênQ01 16b0 13w0 70b0 64w0 45b0 75b0 71w-0000
78Kiều Anh KiệtQTĐ 5w0 17b0 73w0 72b- -0 -0 -00000
79Nguyễn Thiên AnBTA 68b- -0 -0 -0 -0 -0 -00000
Nguyễn Đức AnhQTB 85w- -0 -0 -0 -0 -0 -00000
Trần Tuấn AnhBTA 66b- -0 -0 -0 -0 -0 -00000
Lê Phan HuyQ02 67b- -0 -0 -0 -0 -0 -00000
Phạm Gia HuyQ12 41w- -0 -0 -0 -0 -0 -00000
Phùng HưngQ02 27b- -0 -0 -0 -0 -0 -00000
Trương Nguyễn Gia KhánhQTĐ 80b- -0 -0 -0 -0 -0 -00000
Nguyễn Tiến KhoaQ03 9w0 55b- -0 -0 -0 -0 -00000
Hoàng Lê Quang MinhQTP 51b- -0 -0 -0 -0 -0 -00000
Lương Phúc NguyênQ03 42b- -0 -0 -0 -0 -0 -00000
Nguyễn Đăng NguyênQ06 39w- -0 -0 -0 -0 -0 -00000
Trần Nguyễn Minh QuânQTB 52w- -0 -0 -0 -0 -0 -00000
Ngô Gia TháiQBT 31w0 33b- -0 -0 -0 -0 -00000

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: The greater number Of victories