GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ VUA BẢNG NAM 9 TUỔILast update 14.06.2018 06:35:50, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Top five players
GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ VUA BẢNG NAM 7 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Quang Minh Bo | QTP | 7 | 0 |
2 | | Trần Minh Khang | QTĐ | 6 | 0 |
3 | | Trần Bảo Minh | Q01 | 6 | 0 |
4 | | Hoàng Lê Minh Quân | QTB | 6 | 0 |
5 | | Trần Phúc Khoa | QPN | 5,5 | 0,5 |
GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ VUA BẢNG NAM 9 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | | Phạm Trần Gia Phúc | QTP | 7 | 0 |
2 | | Nguyễn Anh Khoa | QTB | 6 | 0 |
3 | | Hoàng Lê Minh Bảo | QTB | 6 | 0 |
4 | | Nguyễn Thái Sơn | QTB | 5,5 | 0 |
| | Lê Ngọc Minh Trường | QTB | 5,5 | 0 |
GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ VUA BẢNG NAM 11 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Lê Minh Phú | Q04 | 6,5 | 0 |
2 | | Lê Minh Tuấn Anh | HBC | 6 | 0 |
3 | | Đặng Anh Minh | Q02 | 6 | 0 |
4 | | Lê Phi Lân | Q01 | 5,5 | 1 |
5 | | Vũ Bá Khôi | QPN | 5,5 | 0 |
GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ VUA BẢNG NAM 13 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Quốc Hy | QTB | 6,5 | 0 |
2 | | Võ Phạm Thiên Phúc | QTĐ | 5,5 | 0 |
3 | | Nguyễn Đăng Bảo | Q01 | 5,5 | 0 |
4 | | Hoàng Việt | NTN | 5,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Đức Sang | QPN | 5,5 | 0 |
GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ VUA BẢNG NAM 15 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | | Mai Lê Khôi Nguyên | QPN | 6 | 0 |
2 | | Phạm Phú Quang | QTB | 5,5 | 0 |
3 | | Nguyễn Phú Huy | QPN | 5 | 0 |
4 | | Huỳnh Hai Him | Q04 | 5 | 0 |
5 | | Nguyễn Lâm Thiên | Q04 | 5 | 0 |
GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ VUA BẢNG NỮ 7 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | | Lê Thái Hoàng Ánh | Q12 | 7 | 0 |
2 | | Vũ Nguyễn Uyên Nhi | NTN | 6 | 0 |
3 | | Trần Nguyễn Hà Anh | NTN | 5 | 0 |
4 | | Nguyễn Ngọc An Khê | QTB | 5 | 0 |
5 | | Tống Thái Hoàng Ân | QBT | 5 | 0 |
GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ VUA BẢNG NỮ 9 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | QBT | 6,5 | 0 |
2 | | Đặng Lê Xuân Hiền | QTP | 6 | 0 |
3 | | Quan Mỹ Linh | QTP | 5,5 | 0 |
4 | | Hồ Ngọc Vy | NTN | 5 | 0 |
5 | | Ngô Bảo Quyên | NTN | 5 | 0 |
GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ VUA BẢNG NỮ 11 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Linh Đan | Q01 | 6 | 0 |
2 | | Nguyễn Châu Ngọc Hân | QTP | 5,5 | 0 |
3 | | Trần Thị Tâm Đoan | Q12 | 5,5 | 0 |
4 | | Châu Điền Nhã Uyên | Q04 | 5 | 0 |
5 | | Tôn Nữ Quỳnh Dương | QTB | 5 | 0 |
GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ VUA BẢNG NỮ 13 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | QTP | 6 | 1 |
2 | | Lưu Hà Bích Ngọc | Q08 | 6 | 0 |
3 | | Nguyễn Ngân Hà | Q01 | 5,5 | 0 |
4 | | Bùi Ngọc Phương Nghi | Q04 | 4,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Ngọc Yến Vy | QTP | 4,5 | 0 |
GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ VUA BẢNG NỮ 15 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | | Phạm Trần Gia Thư | QTP | 6 | 0 |
2 | | Nguyễn Hà Minh Anh | Q03 | 5,5 | 1 |
3 | | Nguyễn Hải Phương Anh | Q01 | 5,5 | 0 |
4 | | Nguyễn Thị Kim Tuyến | Q01 | 4,5 | 0 |
5 | | Dương Ngọc Trà | QTP | 4,5 | 0 |
GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ TƯỚNG BẢNG NAM 9 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | | Phạm Anh Quân | QTP | 6,5 | 0,5 |
2 | | Hoàng Nhật Minh Huy | QTĐ | 6,5 | 0,5 |
3 | | Đỗ Mạnh Thắng | QTB | 6 | 0 |
4 | | Lữ Cát Gia Lượng | QGV | 5 | 0 |
5 | | Phạm Hữu Nguyên Khang | Q02 | 5 | 0 |
GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ TƯỚNG BẢNG NAM 11 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | | Phan Huy Hoàng | QGV | 7 | 0 |
2 | | Bùi Lê Tấn Tài | QBT | 5,5 | 0 |
3 | | Lê Văn Phát | Q06 | 5 | 0 |
4 | | Trần Lê Khánh Hưng | QTĐ | 5 | 0 |
5 | | Bùi Dư Hữu Khang | QGV | 5 | 0 |
GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ TƯỚNG BẢNG NAM 13 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | | Đỗ Trần Tấn Phát | QGV | 6 | 0 |
2 | | Huỳnh Hào Phát | Q10 | 5,5 | 0 |
3 | | Ngô Trí Thiện | Q03 | 5,5 | 0 |
4 | | Nguyễn Phan Hồng Linh | QTB | 5,5 | 0 |
5 | | Hoàng Kim Khang | QTB | 5 | 0 |
GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ TƯỚNG BẢNG NAM 15 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | | Phan Nguyễn Công Minh | Q02 | 7 | 0 |
2 | | Trương Quang Đăng Khoa | QTP | 5 | 0 |
3 | | Trần Tiến Huy | Q06 | 4,5 | 0 |
4 | | Đàm Vũ Nhật Thành | Q03 | 4 | 0 |
5 | | Đoàn Đức Hiển | QGV | 4 | 0 |
GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ TƯỚNG BẢNG NỮ 9 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | | Bùi Hồng Ngọc | QTĐ | 6 | 0 |
2 | | Nguyễn Hoàng Phương Linh | QTP | 5,5 | 0,5 |
3 | | Vương Hoàng Gia Hân | QGV | 5,5 | 0,5 |
4 | | Nguyễn Công Diễm Hằng | QGV | 5 | 0 |
5 | | Đỗ Thanh Ngọc | Q02 | 5 | 0 |
GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ TƯỚNG BẢNG NỮ 11 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 6,5 | 0,5 |
2 | | Mai Hồng Đào | Q06 | 6,5 | 0,5 |
3 | | Nguyễn Hiếu Huệ Nhi | QGV | 5 | 0 |
4 | | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | 4,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Phan Chi Lâm | Q02 | 4 | 0 |
GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ TƯỚNG BẢNG NỮ 13 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | | Ngô Thừa Ân | QTP | 6,5 | 0,5 |
2 | | Phạm Tường Vân Khánh | Q01 | 6,5 | 0,5 |
3 | | Trần Huỳnh Thiên Thư | Q03 | 4,5 | 0 |
4 | | Lữ Cát Tường Vy | QGV | 4 | 0 |
5 | | Dương Trần Thiên Ý | Q03 | 4 | 0 |
GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ TƯỚNG BẢNG NỮ 15 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | | Ngô Thị Bảo Trân | QTB | 6,5 | 0 |
2 | | Đỗ Mai Phương | QTB | 5 | 1,5 |
3 | | Đào Thị Minh Anh | QBT | 5 | 1 |
4 | | Nguyễn Ánh Tuyết | QTB | 5 | 0,5 |
5 | | Hoàng Nhật Linh | QGV | 4 | 0 |
GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ VUA NHANH BẢNG NAM 7 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Quang Minh Bo | QTP | 7 | 0 |
2 | | Lê Đắc Khang | NTN | 6 | 0 |
3 | | Trần Minh Khang | QTĐ | 4 | 0 |
4 | | Đỗ Đức Minh | Q01 | 4 | 0 |
5 | | Trần Bảo Minh | Q01 | 4 | 0 |
GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ VUA NHANH BẢNG NAM 9 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | | Phạm Trần Gia Phúc | QTP | 7 | 0 |
2 | | Nguyễn Thái Sơn | QTB | 5,5 | 0,5 |
3 | | Hoàng Lê Minh Bảo | QTB | 5,5 | 0,5 |
4 | | Huỳnh Lê Minh Hoàng | QTP | 4 | 0 |
5 | | Nguyễn Anh Khoa | QTB | 4 | 0 |
GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ VUA NHANH BẢNG NAM 11 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Lê Minh Phú | Q04 | 5,5 | 1 |
2 | | Đặng Anh Minh | Q02 | 5,5 | 0 |
3 | | An Đình Minh | NTN | 5 | 0 |
4 | | Lê Minh Tuấn Anh | HBC | 4,5 | 0 |
5 | | Lê Phi Lân | Q01 | 4 | 0 |
GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ VUA NHANH BẢNG NAM 13 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | | Lê Trí Kiên | Q01 | 6 | 0 |
2 | | Võ Phạm Thiên Phúc | QTĐ | 5,5 | 0,5 |
3 | | Nguyễn Quốc Hy | QTB | 5,5 | 0,5 |
4 | | Nguyễn Đức Sang | QPN | 4,5 | 0 |
5 | | Lê Quang Ấn | QTB | 3,5 | 0 |
GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ VUA NHANH BẢNG NAM 15 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | | Mai Lê Khôi Nguyên | QPN | 6 | 1 |
2 | | Nguyễn Lâm Thiên | Q04 | 6 | 0 |
3 | | Phạm Phú Quang | QTB | 5 | 0 |
4 | | Lưu Trần Nguyên Khôi | Q01 | 4,5 | 0,5 |
5 | | Lê Thái Học | Q12 | 4,5 | 0,5 |
GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ VUA NHANH BẢNG NỮ 7 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | | Tống Thái Hoàng Ân | QBT | 6 | 1 |
2 | | Lê Thái Hoàng Ánh | Q12 | 6 | 0 |
3 | | Trần Nguyễn Hà Anh | NTN | 5 | 0 |
4 | | Nguyễn Nhật Nam An | Q12 | 4 | 0 |
5 | | Vũ Nguyễn Uyên Nhi | NTN | 4 | 0 |
GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ VUA NHANH BẢNG NỮ 9 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | | Hồ Ngọc Vy | NTN | 6 | 0 |
2 | | Quan Mỹ Linh | QTP | 5,5 | 0 |
3 | | Đặng Lê Xuân Hiền | QTP | 5 | 0 |
4 | | Lê Trần Minh Nhả | HBC | 4,5 | 0 |
5 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | QBT | 4 | 0 |
GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ VUA NHANH BẢNG NỮ 11 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Linh Đan | Q01 | 6 | 0 |
2 | | Lý Nguyễn Ngọc Châu | Q01 | 5,5 | 0 |
3 | | Nguyễn Hoàng Thái Ngọc | Q01 | 5 | 1 |
4 | | Tôn Nữ Quỳnh Dương | QTB | 5 | 0 |
5 | | Trần Thị Tâm Đoan | Q12 | 4,5 | 0 |
GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ VUA NHANH BẢNG NỮ 13 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Ngân Hà | Q01 | 6 | 0 |
2 | | Bùi Ngọc Phương Nghi | Q04 | 5,5 | 0 |
3 | | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | QTP | 5 | 1 |
4 | | Lưu Hà Bích Ngọc | Q08 | 5 | 0 |
5 | | Nguyễn Ngọc Yến Vy | QTP | 4,5 | 0 |
GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ VUA NHANH BẢNG NỮ 15 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | | Phạm Trần Gia Thư | QTP | 6 | 0 |
2 | | Nguyễn Hà Minh Anh | Q03 | 5,5 | 0,5 |
3 | | Nguyễn Thị Kim Tuyến | Q01 | 5,5 | 0,5 |
4 | | Nguyễn Hải Phương Anh | Q01 | 5 | 0 |
5 | | Tạ Xuân Nghi | Q03 | 3 | 2 |
GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ TƯỚNG NHANH BẢNG NAM 09 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | | Hoàng Nhật Minh Huy | QTĐ | 7 | 0 |
2 | | Lữ Cát Gia Lượng | QGV | 5 | 0 |
3 | | Đỗ Mạnh Thắng | QTB | 5 | 0 |
4 | | Phạm Anh Quân | QTP | 4 | 0 |
5 | | Lê Minh Quân | Q03 | 4 | 0 |
GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ TƯỚNG NHANH BẢNG NAM 11 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | | Phan Huy Hoàng | QGV | 6 | 0 |
2 | | Đoàn Quốc Trung | QBT | 5 | 0 |
3 | | Trần Lê Khánh Hưng | QTĐ | 4,5 | 0 |
4 | | Tô Đăng Khoa | QTP | 4,5 | 0 |
5 | | Bùi Lê Tấn Tài | QBT | 4,5 | 0 |
GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ TƯỚNG NHANH BẢNG NAM 13 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | | Huỳnh Hào Phát | Q10 | 6,5 | 0 |
2 | | Đỗ Trần Tấn Phát | QGV | 5,5 | 0 |
3 | | Nguyễn Phan Hồng Linh | QTB | 5 | 0 |
4 | | Ngô Trí Thiện | Q03 | 4,5 | 0 |
5 | | Vũ Hào Quang | Q06 | 4 | 0 |
GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ TƯỚNG NHANH BẢNG NAM 15 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | | Phan Nguyễn Công Minh | Q02 | 5,5 | 0 |
2 | | Trần Tiến Huy | Q06 | 4,5 | 0 |
3 | | Nguyễn Hiếu Trung | Q06 | 4,5 | 0 |
4 | | Đoàn Đức Hiển | QGV | 4,5 | 0 |
5 | | Lâm Bảo Quốc Anh | QTP | 4,5 | 0 |
GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ TƯỚNG NHANH BẢNG NỮ 09 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | | Bùi Hồng Ngọc | QTĐ | 6 | 1 |
2 | | Vương Hoàng Gia Hân | QGV | 6 | 0 |
3 | | Nguyễn Công Diễm Hằng | QGV | 5 | 0 |
4 | | Nguyễn Hoàng Phương Linh | QTP | 4 | 0 |
5 | | Nguyễn Ngọc Hậu | QTĐ | 4 | 0 |
GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ TƯỚNG NHANH BẢNG NỮ 11 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | 7 | 0 |
2 | | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 6 | 0 |
3 | | Phạm Ngọc Thanh Hằng | QTĐ | 5 | 0 |
4 | | Nguyễn Hoàng My | Q03 | 4 | 0 |
5 | | Mai Hồng Đào | Q06 | 4 | 0 |
GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ TƯỚNG NHANH BẢNG NỮ 13 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | | Phạm Tường Vân Khánh | Q01 | 6 | 0 |
2 | | Ngô Thừa Ân | QTP | 5,5 | 0 |
3 | | Trần Huỳnh Thiên Thư | Q03 | 4,5 | 1 |
4 | | Huỳnh Lê Thiên Phát | Q06 | 4,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Thanh Thảo | QTB | 4 | 2 |
GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ TƯỚNG NHANH BẢNG NỮ 15 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | | Đỗ Mai Phương | QTB | 6 | 1 |
2 | | Ngô Thị Bảo Trân | QTB | 6 | 1 |
3 | | Nguyễn Ánh Tuyết | QTB | 6 | 1 |
4 | | Đào Thị Minh Anh | QBT | 4 | 0 |
5 | | Ngô Nhật Thiên Anh | QTP | 3,5 | 0,5 |
|
|
|
|
|
|