Σημείωση: Για να ελαττωθεί ο φόρτος του διακομιστή από τον ημερήσιο έλεγχο όλων των συνδέσμων από μηχανές αναζήτησης όπως Google, Yahoo κλπ., όλοι οι σύνδεσμοι για τουρνουά παλαιότερα των 2 εβδομάδων (ημ. λήξης) εμφανίζονται πατώντας το προσεχές πλήκτρο:


προβολή στοιχείων τουρνουά
 

GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ VUA BẢNG NỮ 7 TUỔI

Τελευταία ενημέρωση14.06.2018 06:22:45, Δημιουργός/Τελευταία ενημέρωση: Vietnamchess

Επισκόπηση παικτών για q04

Α/ΑΌνομαΧΩΡ1234567Βαθ.Κατ.Όμιλος
8Trần Quang DũngQ040101001359CoTieuChuan CoVua: Nam U0
13Nguyễn Ngọc Gia HàoQ040011010357CoTieuChuan CoVua: Nam U0
25Nguyễn Minh KhangQ041½101104,520CoTieuChuan CoVua: Nam U0
31Nguyễn Doãn Đăng KhoaQ040000000084CoTieuChuan CoVua: Nam U0
37Nguyễn Minh KhôiQ041101100426CoTieuChuan CoVua: Nam U0
55Lê Quang NghịQ04010½0113,547CoTieuChuan CoVua: Nam U0
61Phan Hải PhúQ040100010275CoTieuChuan CoVua: Nam U0
80Lê Nguyễn Hoàng ThiênQ040101010355CoTieuChuan CoVua: Nam U0
82Nguyễn Gia ThịnhQ041110010427CoTieuChuan CoVua: Nam U0
84Đỗ Lê Cao TríQ041½½1010429CoTieuChuan CoVua: Nam U0
22Nguyễn Dương Minh HảiQ040001111438U09
59Lâm Anh MinhQ04111100158U09
63Trần Phúc MinhQ0401½00113,544U09
64Nguyễn Đình Nhật NamQ04011½0013,543U09
71Phạm Viết Thiên PhướcQ041101011512U09
77Bùi Lê Đức TuấnQ041001000267U09
78Nguyễn Phan Tuấn TuấnQ041½001103,541U09
11Nguyễn Thành CôngQ040010100262U11
15Trần Quang ĐạtQ04100111½4,518U11
38Thiên Tấn LộcQ0411½0½10423U11
51Nguyễn Lê Minh PhúQ0411111½16,51U11
61Lê Đức Kim TuấnQ041011000340U11
66H Uỳnh Gia Phú ThịnhQ040101001346U11
71Nguyễn Quang VinhQ04011100½3,536U11
76Phạm Chí QuangQ041001½103,538U11
45Trần Gia PhúcQ04001½0102,544U13
57Lê Minh TríQ04½0001001,550U13
10Huỳnh Hai HimQ04½1110½154U15
18Nguyễn Anh KhảiQ040010000134U15
29Lê Hữu PhúcQ04100011½3,520U15
36Nguyễn Lâm ThiênQ041½101½155U15
2Lâm Hồ Quỳnh AnhQ040011000222Nu U07
4Nguyễn Hữu Kim AnhQ0400½10113,515Nu U07
29Nguyễn Tường VyQ041½001013,513Nu U07
2Lâm Hà Mai AnhQ040011000238U09
11Nguyễn Thanh HàQ040010111421U09
21Trần Hồng LinhQ040001011332U09
27Nguyễn Trần Bảo NgọcQ040001011333U09
31Đặng Hương Thảo NhưQ04101011159U09
41Cấn Thị Kim ThảoQ04100101½3,524U09
20Nguyễn Ngọc Thanh HoàiQ041011010413U11
27Lê Bảo NgọcQ0401101½14,512U11
29Nguyễn Thái An NguyênQ040010½1½328U11
34Trương Hoàng Cẩm TúQ040101000233U11
37Châu Điền Nhã UyênQ0411101½½54U11
39Nguyễn Phạm Thiên LýQ040000000040U11
1Nguyễn Lê Hà AnQ0410½0½11412U13
17Bùi Ngọc Phương NghiQ04111100½4,54U13
23Ngô Anh ThưQ0401001½13,516U13
27Nguyễn Phạm Thiên ÝQ040001000127U13
7Dương Ái MiQ04101101046U15
8Lê Thảo MyQ04000101139U15
1Trần Nguyễn Hồng ÂnQ040000000044CoTieuChuan CoTuong: Nam
9Nguyễn Hồ Hoàng HảiQ040110001331CoTieuChuan CoTuong: Nam
25Đặng Đăng KhôiQ0411000½13,523CoTieuChuan CoTuong: Nam
27Nguyễn Thành LâmQ041001110418CoTieuChuan CoTuong: Nam
28Trịnh Bỉnh LâmQ040000000049CoTieuChuan CoTuong: Nam
34Chung Thành NamQ040010010237CoTieuChuan CoTuong: Nam
35Phan Nguyễn Tuấn NamQ04110½1014,512CoTieuChuan CoTuong: Nam
42Lê Hồng QuangQ041101001414CoTieuChuan CoTuong: Nam
10Nguyễn Lâm Diệu KimQ041000½102,517Nu U09
20Trần Yến NhiQ040000000023Nu U09
11Đỗ Thị Thanh NgọcQ041101000311U11
21Trần Bùi Thảo VânQ040000000021U11
8Lâm Anh MinhQ041000011312U09
12Phạm Viết Thiên PhướcQ0400111½03,59U09
1Nguyễn Lê Minh PhúQ041½½111½5,51U11
4Huỳnh Hai HimQ04101101046U15
5Nguyễn Lâm ThiênQ04110111162U15
13Nguyễn Tường VyQ040100101312Bang Nu U07
15Nguyễn Hữu Kim AnhQ040100010214Bang Nu U07
9Đặng Hương Thảo NhưQ040100110313U09
4Châu Điền Nhã UyênQ04101100146U11
12Lê Bảo NgọcQ0400½01001,515U11
13Nguyễn Ngọc Thanh HoàiQ0400½10012,513U11
4Bùi Ngọc Phương NghiQ04111½1015,52U13
12Nguyễn Lê Hà AnQ040010101311U13
16Ngô Anh ThưQ04010½0102,513U13
6Dương Ái MiQ04000111037U15
8Lê Thảo MyQ04011000028U15
12Phan Nguyễn Tuấn NamQ040001½½0214CoTuongNhanh: Nam U09
14Lê Hồng QuangQ0400100½01,515CoTuongNhanh: Nam U09
11Đỗ Thị Thanh NgọcQ040101010311U11

Αποτελέσματα του πιο πρόσφατου γύρου για q04

Γύ.Σκ.Α/ΑΌνομαΧΩΡΒαθ. ΑποτέλεσμαΒαθ. ΌνομαΧΩΡΑ/Α
7625Nguyễn Minh KhangQ04 0 - 1 Trần Phúc KhoaQPN34
71237Nguyễn Minh KhôiQ044 0 - 14 Tr Hữu TriếtQ0787
71382Nguyễn Gia ThịnhQ044 0 - 14 Huỳnh Bảo LongNTN43
71484Đỗ Lê Cao TríQ044 0 - 14 Đỗ Đức MinhQ0146
72113Nguyễn Ngọc Gia HàoQ043 0 - 13 Nguyễn Vũ Minh QuânQTĐ74
72654Lê Công Khánh NamQ123 1 - 03 Lê Nguyễn Hoàng ThiênQ0480
73155Lê Quang NghịQ04 + - - Vũ Minh TiếnQ1277
7328Trần Quang DũngQ042 1 - 02 Dương Thế LữQTB45
73661Phan Hải PhúQ042 0 - 12 Trần Minh HuyBTA20
74331Nguyễn Doãn Đăng KhoaQ040 0 χωρίς αντίπαλο
7920Nguyễn Ngọc Phương NghiNTN 0 - 1 Nguyễn Tường VyQ0429
7102Lâm Hồ Quỳnh AnhQ042 - - + Nguyễn Hữu Kim AnhQ044
7671Phạm Viết Thiên PhướcQ044 1 - 04 Lương Kiến AnQ022
71259Lâm Anh MinhQ044 1 - 04 Lê Gia KiệtQGV42
71578Nguyễn Phan Tuấn TuấnQ04 0 - 1 Tạ Nguyên BảoQGV14
72260Lê Nguyễn Hoàng MinhQTP3 - - +3 Nguyễn Dương Minh HảiQ0422
72827Trịnh Lê HoànQ12 0 - 1 Nguyễn Đình Nhật NamQ0464
72963Trần Phúc MinhQ04 + - -2 Hồ Nguyễn Thanh DuyQ0617
73077Bùi Lê Đức TuấnQ042 0 - 12 Trần Hoài HảoQTB25
7725Huỳnh Thiên NgọcQ014 0 - 14 Đặng Hương Thảo NhưQ0431
7117Lê Bảo ChâuQBT3 ½ - ½3 Cấn Thị Kim ThảoQ0441
71211Nguyễn Thanh HàQ043 1 - 03 Đỗ Ngọc Anh ThưQ0344
7162Lâm Hà Mai AnhQ042 - - +2 Nguyễn Trần Bảo NgọcQ0427
71921Trần Hồng LinhQ042 1 - 02 Nguyễn Thị Thùy DươngQ039
7151Nguyễn Lê Minh PhúQ04 1 - 05 Nguyễn Kinh LuânQ0139
7665Đỗ Đỉnh ThịnhQBT ½ - ½4 Trần Quang ĐạtQ0415
7938Thiên Tấn LộcQ044 0 - 14 Phạm Phú MinhQTB42
71437Nguyễn Thành LongQTB 1 - 0 Phạm Chí QuangQ0476
72035Phan Tường LâmQ033 1 - 03 Lê Đức Kim TuấnQ0461
72345Trương Quang MinhQ03 ½ - ½3 Nguyễn Quang VinhQ0471
7279Nguyễn Kim BảoQ072 - - +2 H Uỳnh Gia Phú ThịnhQ0466
72811Nguyễn Thành CôngQ042 0 - 12 Phạm La Chí VinhQTĐ72
7237Châu Điền Nhã UyênQ04 ½ - ½ Tôn Nữ Quỳnh DươngQTB10
758Lý Nguyễn Ngọc ChâuQ014 1 - 04 Nguyễn Ngọc Thanh HoàiQ0420
777Huỳnh Bảo ChâuQTĐ - - + Lê Bảo NgọcQ0427
71319Nguyễn Bảo Kim HoaQ06 ½ - ½ Nguyễn Thái An NguyênQ0429
71534Trương Hoàng Cẩm TúQ042 0 - 12 Hoàng Ngọc Thi PhúcQ0331
72439Nguyễn Phạm Thiên LýQ040 0 χωρίς αντίπαλο
71745Trần Gia PhúcQ04 0 - 1 Vũ Minh AnNTN2
72346Trần Mạnh PhúcQ072 1 - 0 Lê Minh TríQ0457
7417Bùi Ngọc Phương NghiQ044 ½ - ½4 Nguyễn Ngọc Minh ChâuQTP10
771Nguyễn Lê Hà AnQ043 1 - 03 Vũ Nguyễn Thủy TiênQTB22
71023Ngô Anh ThưQ04 1 - 0 Nguyễn Thị Minh PhươngQTB29
71327Nguyễn Phạm Thiên ÝQ041 - - - Lê Châu AnhQ035
7410Huỳnh Hai HimQ044 1 - 04 Lê Trọng NhânQPN28
7536Nguyễn Lâm ThiênQ044 1 - 04 Lưu Trần Nguyên KhôiQ0121
71029Lê Hữu PhúcQ043 ½ - ½3 Nguyễn Hồng HảiQ038
72118Nguyễn Anh KhảiQ041 0 χωρίς αντίπαλο
727Dương Ái MiQ044 0 - 1 Nguyễn Hà Minh AnhQ031
754Bùi Ngân HàQ031 0 - 12 Lê Thảo MyQ048
7727Nguyễn Thành LâmQ044 0 - 14 Lê Minh QuânQ0343
7835Phan Nguyễn Tuấn NamQ04 1 - 04 Nguyễn Gia TiếnQ0645
71020Huỳnh Nguyên KhangQ063 0 - 13 Lê Hồng QuangQ0442
71625Đặng Đăng KhôiQ04 + - -2 Nguyễn Phước Gia BảoQTĐ3
71834Chung Thành NamQ042 0 - 12 Phùng Quang HuyQBT18
7209Nguyễn Hồ Hoàng HảiQ042 1 bye
7211Trần Nguyễn Hồng ÂnQ040 0 χωρίς αντίπαλο
73028Trịnh Bỉnh LâmQ040 0 χωρίς αντίπαλο
7810Nguyễn Lâm Diệu KimQ04 0 - 13 Phạm Kim LâmQTĐ13
71320Trần Yến NhiQ040 0 χωρίς αντίπαλο
7617Nguyễn Vy ThụyQTP3 + - -3 Đỗ Thị Thanh NgọcQ0411
71321Trần Bùi Thảo VânQ040 0 χωρίς αντίπαλο
711Phạm Trần Gia PhúcQTP6 1 - 0 Phạm Viết Thiên PhướcQ0412
778Lâm Anh MinhQ042 1 - 02 Lê Nguyễn Khai NguyênQ027
754Châu Điền Nhã UyênQ043 1 - 03 Võ Đình Khải MyQBT8
7611Lý Nguyễn Ngọc TrânQ01 1 - 0 Lê Bảo NgọcQ0412
7813Nguyễn Ngọc Thanh HoàiQ04 1 - 02 Phan Ngọc Khánh AnQTB15
714Lê Phi LânQ01 ½ - ½5 Nguyễn Lê Minh PhúQ041
725Nguyễn Lâm ThiênQ045 1 - 03 Trương Quang Anh ThuậnQTB8
734Huỳnh Hai HimQ044 0 - 14 Phạm Phú QuangQTB2
7613Nguyễn Tường VyQ042 1 - 02 Nguyễn Hữu Kim AnhQ0415
7416Lê Trần Minh NhảHBC 1 - 03 Đặng Hương Thảo NhưQ049
726Nguyễn Ngọc Minh ChâuQTP4 0 - 1 Bùi Ngọc Phương NghiQ044
7616Ngô Anh ThưQ04 0 - 12 Lê Mai Bảo HânSMS15
7712Nguyễn Lê Hà AnQ042 1 - 0 Lương Ngọc Khánh LinhQ0314
711Phạm Trần Gia ThưQTP5 1 - 03 Dương Ái MiQ046
748Lê Thảo MyQ042 0 - 14 Nguyễn Hải Phương AnhQ013
7612Phan Nguyễn Tuấn NamQ042 0 - 13 Nguyễn Hoàng TrọngQ0310
785Phạm Hữu Nguyên KhangQ02 1 - 0 Lê Hồng QuangQ0414
7514Lương Trần Anh ThưQTĐ3 1 - 03 Đỗ Thị Thanh NgọcQ0411

Στοιχεία παίκτη για q04

Γύ.Α/ΑΌνομαΧΩΡΒαθ.Αποτ.
Trần Quang Dũng 1833 Q04 Rp:1733 Βαθ. 3
154Lê Công Khánh NamQ124s 0
258Phan Vĩnh NguyênQTB2,5w 1
362Trần Nguyễn Ngọc PhúQTP3s 0
460Đỗ Thành PhátQ051,5w 1
566Nguyễn Trần Gia PhúcQ013w 0
674Nguyễn Vũ Minh QuânQTĐ4s 0
745Dương Thế LữQTB2w 1
Nguyễn Ngọc Gia Hào 1828 Q04 Rp:1727 Βαθ. 3
159Hoàng Thiên NhânQTP4,5w 0
271Nguyễn Hoàng QuânQ083s 0
353Trương Thái MinhQ031,5w 1
461Phan Hải PhúQ042s 1
567Trần Kiến PhúcSMS4w 0
679Trịnh Minh TháiQ072s 1
774Nguyễn Vũ Minh QuânQTĐ4w 0
Nguyễn Minh Khang 1817 Q04 Rp:1894 Βαθ. 4,5
171Nguyễn Hoàng QuânQ083w 1
263An Đình PhúcNTN4s ½
367Trần Kiến PhúcSMS4w 1
422Phan Thế KiệtQ064,5s 0
559Hoàng Thiên NhânQTP4,5w 1
640Trịnh KhôiQTB3,5s 1
734Trần Phúc KhoaQPN5,5w 0
Nguyễn Doãn Đăng Khoa 1811 Q04 Βαθ. 0
177Vũ Minh TiếnQ122,5- 0K
2-χωρίς αντίπαλο --- 0
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Nguyễn Minh Khôi 1805 Q04 Rp:1833 Βαθ. 4
183Nguyễn Nguyên ThịnhQTĐ3w 1
285Tạ Đức TríQPN3s 1
36Nguyễn Quang Minh BoQTP7w 0
476Nguyễn Hoàng Vĩnh TiếnQTB2,5s 1
571Nguyễn Hoàng QuânQ083w 1
614Nguyễn HoàngQ015s 0
787Tr Hữu TriếtQ075w 0
Lê Quang Nghị 1788 Q04 Rp:1745 Βαθ. 3,5
19Phạm Quốc ĐạtQTB4,5s 0
290Trần Chí VịnhQ062,5w 1
35Nguyễn Quang Minh BinQTP5,5s 0
43Nguyễn Huy BáchQTB2,5w ½
573Nguyễn Minh QuânNTN3,5s 0
660Đỗ Thành PhátQ051,5w 1
777Vũ Minh TiếnQ122,5- 1K
Phan Hải Phú 1782 Q04 Rp:1666 Βαθ. 2
115Nguyễn Phú HoàngQTB2,5s 0
23Nguyễn Huy BáchQTB2,5w 1
311Trần Trí ĐứcQ125s 0
413Nguyễn Ngọc Gia HàoQ043w 0
519Trần Gia HuyQ023s 0
642Đăng Đức LâmQ010w 1
720Trần Minh HuyBTA3w 0
Lê Nguyễn Hoàng Thiên 1763 Q04 Rp:1751 Βαθ. 3
134Trần Phúc KhoaQPN5,5w 0
242Đăng Đức LâmQ010s 1
343Huỳnh Bảo LongNTN5s 0
450Nguyễn Tiến MinhQTB1w 1
552Trần Quang MinhQTB4s 0
619Trần Gia HuyQ023w 1
754Lê Công Khánh NamQ124s 0
Nguyễn Gia Thịnh 1761 Q04 Rp:1814 Βαθ. 4
136Bùi Trần Minh KhôiQTĐ0- 1K
235Vũ Hải KhoaQBT4w 1
327Thiềm Gia Phúc KhangQ015s 1
414Nguyễn HoàngQ015s 0
530Nguyễn PhúcQTĐ4w 0
616Ngô Khánh HuyQ034s 1
743Huỳnh Bảo LongNTN5w 0
Đỗ Lê Cao Trí 1760 Q04 Rp:1853 Βαθ. 4
138Nguyễn Minh KhôiQTP0w 1
240Trịnh KhôiQTB3,5s ½
363An Đình PhúcNTN4w ½
49Phạm Quốc ĐạtQTB4,5s 1
534Trần Phúc KhoaQPN5,5w 0
644Lưu Thành LuânQTB3s 1
746Đỗ Đức MinhQ015w 0
Lâm Hồ Quỳnh Anh 1999 Q04 Rp:1856 Βαθ. 2
116Hoàng Phương MinhQTĐ4s 0
228Đặng Hoàng Hà VânQBT3w 0
311Ngô Bảo HânNTN0s 1
427Nguyễn Hoàng Nhã UyênQ062w 1
59Nguyễn Khánh HàQTB4s 0
623Vũ Yến NhiQ074w 0
74Nguyễn Hữu Kim AnhQ043,5- 0K
Nguyễn Hữu Kim Anh 1997 Q04 Rp:1923 Βαθ. 3,5
118Nguyễn Ngọc Thanh NgânQTP3s 0
219Nguyễn Ngọc Phương NghiQTB3w 0
320Nguyễn Ngọc Phương NghiNTN2,5s ½
411Ngô Bảo HânNTN0w 1
529Nguyễn Tường VyQ043,5s 0
627Nguyễn Hoàng Nhã UyênQ062w 1
72Lâm Hồ Quỳnh AnhQ042- 1K
Nguyễn Tường Vy 1971 Q04 Rp:1932 Βαθ. 3,5
1-bye --- 1
216Hoàng Phương MinhQTĐ4w ½
322Vũ Nguyễn Uyên NhiNTN6s 0
48Nguyễn Minh ChiQTP3s 0
54Nguyễn Hữu Kim AnhQ043,5w 1
61Nguyễn Nhật Nam AnQ123,5w 0
720Nguyễn Ngọc Phương NghiNTN2,5s 1
Nguyễn Dương Minh Hải 1729 Q04 Rp:1582 Βαθ. 4
165Lê Nguyễn Khai NguyênQ025,5s 0
263Trần Phúc MinhQ043,5w 0
345Tạ Điền KhangQPN2s 0
446Vũ Minh KhangNTN1,5s 1
555Huỳnh Nguyễn Minh KhôiQTB2,5w 1
688Phạm Quốc HưngQ012w 1
760Lê Nguyễn Hoàng MinhQTP3- 1K
Lâm Anh Minh 1694 Q04 Rp:1885 Βαθ. 5
116Nguyễn Trọng BìnhQBT3w 1
215Thái Gia BảoNTN3s 1
32Lương Kiến AnQ024w 1
48Phạm Hoàng Nam AnhQPN5s 1
584Lê Ngọc Minh TrườngQTB5,5w 0
612Hoàng Lê Minh BảoQTB6s 0
742Lê Gia KiệtQGV4w 1
Trần Phúc Minh 1690 Q04 Rp:1659 Βαθ. 3,5
120Mai Anh ĐứcQ073w 0
222Nguyễn Dương Minh HảiQ044s 1
323Nguyễn Trường HảiQ023,5w ½
462Nguyễn Lâm Anh MinhQ102,5s 0
582Võ Minh ThuyếtQTĐ4,5w 0
66Nguyễn Thế AnhQ022,5s 1
717Hồ Nguyễn Thanh DuyQ062- 1K
Nguyễn Đình Nhật Nam 1689 Q04 Rp:1728 Βαθ. 3,5
121Trần Minh ĐứcQTĐ4s 0
239Trần Gia HưngQTB1,5w 1
319Lê Huy ĐứcQ122,5s 1
411Đoàn Nguyễn Gia BảoQ014,5w ½
524Trần Mạnh HảiQ073,5s 0
623Nguyễn Trường HảiQ023,5w 0
727Trịnh Lê HoànQ122,5s 1
Phạm Viết Thiên Phước 1683 Q04 Rp:1894 Βαθ. 5
128Cao Lê HoàngQ123w 1
220Mai Anh ĐứcQ073s 1
38Phạm Hoàng Nam AnhQPN5w 0
414Tạ Nguyên BảoQGV4,5s 1
512Hoàng Lê Minh BảoQTB6w 0
630Nguyễn Mạnh HuyQ074s 1
72Lương Kiến AnQ024w 1
Bùi Lê Đức Tuấn 1677 Q04 Rp:1451 Βαθ. 2
134Lê Phan HuyQ020- 1K
221Trần Minh ĐứcQTĐ4w 0
331Bùi Quốc HuyQTB5s 0
445Tạ Điền KhangQPN2w 1
530Nguyễn Mạnh HuyQ074s 0
620Mai Anh ĐứcQ073s 0
725Trần Hoài HảoQTB3w 0
Nguyễn Phan Tuấn Tuấn 1676 Q04 Rp:1672 Βαθ. 3,5
135Phạm Gia HuyQ120- 1K
224Trần Mạnh HảiQ073,5w ½
329Huỳnh Lê Minh HoàngQTP5,5s 0
433Hồ Quốc HuyQ124,5w 0
519Lê Huy ĐứcQ122,5s 1
618Võ Nguyễn Nhật DuySMS3,5s 1
714Tạ Nguyên BảoQGV4,5w 0
Lâm Hà Mai Anh 1969 Q04 Rp:1821 Βαθ. 2
125Huỳnh Thiên NgọcQ014s 0
223Vũ Huỳnh Khánh LinhQ124,5w 0
321Trần Hồng LinhQ043s 1
437Nguyễn Huỳnh Mỹ QuyênQ061w 1
531Đặng Hương Thảo NhưQ045s 0
611Nguyễn Thanh HàQ044w 0
727Nguyễn Trần Bảo NgọcQ043- 0K
Nguyễn Thanh Hà 1960 Q04 Rp:1989 Βαθ. 4
134Nguyễn Huỳnh Tú PhươngQ015w 0
232Đỗ Mai PhươngQ014s 0
327Nguyễn Trần Bảo NgọcQ043w 1

Προβολή πλήρους λίστας