Giải hè Hà Nội 2018 - Môn Cờ Vua - Bảng Nam - Cờ Chậm - Lứa tuổi U9 KQBT: Có ở http://hnchess.com/Last update 15.06.2018 04:05:26, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Player overview for hma
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
3 | GM | Đầu Khương Duy | HMA | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6,5 | 3 | Covuanam:U07 |
11 | GM | Nguyễn Đức Vũ Phong | HMA | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 7 | 2 | Covuanam:U07 |
4 | IM | Phạm Tuấn Hùng | HMA | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 14 | U09 |
9 | | Nguyễn Thanh Lâm | HMA | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 3,5 | 15 | U09 |
3 | | Ngô Trọng Quốc Đạt | HMA | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 5 | 10 | U11 |
15 | WFM | Nguyễn Phúc Nguyên | HMA | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 15 | U11 |
11 | | Ngân Bá Hoàng Tùng | HMA | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 4 | 11 | U13 |
12 | | Phí Quốc Thịnh | HMA | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 5 | 6 | U13 |
7 | IM | Lê Trung Kiên | HMA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 8 | U15 |
9 | | Trương Anh Tuấn | HMA | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 9 | 1 | U15 |
1 | | Lâm Hữu Bình | HMA | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 5 | U07_R |
5 | WCM | Phạm Thiện Khôi | HMA | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 7 | U07_R |
4 | | Đỗ Minh Đức | HMA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | U09_R |
13 | | Nguyễn Bình Nguyên | HMA | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | 6 | 3 | U09_R |
9 | | Lê Bảo Lân | HMA | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 20 | U11_R |
16 | | Phạm Minh Nhật | HMA | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 18 | U11_R |
6 | | Nguyễn Tiến Phúc | HMA | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | | | 4,5 | 2 | U15_R |
1 | CM | Nguyễn Hồng Ánh | HMA | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | 3 | U09 |
7 | | Trịnh Tường Lam | HMA | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 7 | U09 |
3 | | Bùi Yến Nhi | HMA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 0 | 8 | U15 |
4 | WFM | Nguyễn Thị Kim Ngân | HMA | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | | | 3 | 6 | U15 |
9 | | Bùi Minh Ngọc | HMA | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 5,5 | 5 | U07_R |
6 | | Lê Bùi Đan Linh | HMA | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 4 | U09_R |
9 | | Lê Thảo Nhi | HMA | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 4,5 | 7 | U09_R |
2 | | Ngô Minh Anh | HMA | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 6 | U11_R |
7 | | Đặng Hà Ngân | HMA | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | U13_R |
9 | | Nguyễn Mai Trang | HMA | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 8 | U13_R |
Results of the last round for hma
Rd. | Bo. | No. | | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | | Name | FED | No. |
9 | 3 | 11 | GM | Nguyễn Đức Vũ Phong | HMA | 6 | 1 - 0 | 2 | IM | Trần Bách Tùng | NTL | 12 |
9 | 4 | 3 | GM | Đầu Khương Duy | HMA | 5½ | 1 - 0 | 3 | IM | Nguyễn Danh Toàn | UHO | 13 |
9 | 6 | 4 | IM | Phạm Tuấn Hùng | HMA | 3½ | 0 - 1 | 3½ | IM | Đình Xuân Hiền | NTL | 5 |
9 | 7 | 9 | | Nguyễn Thanh Lâm | HMA | 3 | ½ - ½ | 3½ | | Nguyễn Việt Tiến | HDO | 15 |
9 | 5 | 15 | WFM | Nguyễn Phúc Nguyên | HMA | 4 | 0 - 1 | 4½ | | Nguyễn Xuân Anh | HDO | 2 |
9 | 6 | 3 | | Ngô Trọng Quốc Đạt | HMA | 4 | 1 - 0 | 4 | | Nguyễn Đức Thịnh | TOA | 22 |
9 | 3 | 12 | | Phí Quốc Thịnh | HMA | 4½ | ½ - ½ | 5½ | | Nguyễn Quang Anh | CGI | 2 |
9 | 7 | 11 | | Ngân Bá Hoàng Tùng | HMA | 3 | 1 | | | bye | | |
9 | 3 | 7 | IM | Lê Trung Kiên | HMA | | + - - | | | Trần Quang Dũng | CGI | 3 |
9 | 5 | 9 | | Trương Anh Tuấn | HMA | | 1 - 0 | | | Tạ Quang Anh | BTL | 1 |
9 | 1 | 1 | | Lâm Hữu Bình | HMA | 4½ | 1 - 0 | 6½ | | Nguyễn Phúc Nguyên | CGI | 8 |
9 | 5 | 10 | | Nguyễn Gia Phú | BTL | 2 | 0 - 1 | 4 | WCM | Phạm Thiện Khôi | HMA | 5 |
9 | 4 | 13 | | Nguyễn Bình Nguyên | HMA | 5½ | ½ - ½ | 4½ | WFM | Chu Đức Trọng | BTL | 19 |
9 | 10 | 4 | | Đỗ Minh Đức | HMA | 0 | 0 | | | not paired | | |
9 | 9 | 16 | | Phạm Minh Nhật | HMA | 3 | 0 - 1 | 3½ | CM | Nguyễn Phúc Thành | TTR | 22 |
9 | 12 | 9 | | Lê Bảo Lân | HMA | 1½ | 0 | | | not paired | | |
7 | 2 | 6 | | Nguyễn Tiến Phúc | HMA | | 1 - 0 | | | Lê Gia Bảo | TTR | 2 |
9 | 1 | 3 | | Nguyễn Trần Thùy Chi | TTR | 6½ | 0 - 1 | 4 | | Trịnh Tường Lam | HMA | 7 |
9 | 4 | 8 | | Nguyễn Vũ Bảo Lan | CGI | 4 | 0 - 1 | 5 | CM | Nguyễn Hồng Ánh | HMA | 1 |
7 | 1 | 4 | WFM | Nguyễn Thị Kim Ngân | HMA | | 0 - 1 | | | Lâm Hồng Vân | HBT | 8 |
7 | 2 | 5 | | Nguyễn Hải Ngọc | CGI | | 1 - 0 | | | Bùi Yến Nhi | HMA | 3 |
9 | 5 | 9 | | Bùi Minh Ngọc | HMA | 4½ | 1 - 0 | ½ | | Nguyễn Bảo Linh | BTL | 7 |
9 | 4 | 5 | | Phạm Hương Lan | HDO | 3 | 1 - 0 | 4½ | | Lê Thảo Nhi | HMA | 9 |
9 | 5 | 6 | | Lê Bùi Đan Linh | HMA | 4½ | 1 - 0 | 2½ | | Nguyễn Thủy Chi | BDI | 2 |
9 | 3 | 8 | | Nguyễn Lê Phương | TXU | | 1 - 0 | | | Ngô Minh Anh | HMA | 2 |
9 | 3 | 7 | | Đặng Hà Ngân | HMA | | 1 - 0 | | | Nguyễn Phương Chi | DDA | 3 |
9 | 5 | 9 | | Nguyễn Mai Trang | HMA | | 0 - 1 | | | Chu Hồng Anh | BTL | 1 |
Player details for hma
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
GM Đầu Khương Duy 2398 HMA Rp:2645 Pts. 6,5 |
1 | 9 | IM | Nguyễn Sơn Tùng | CGI | 0 | w 1 | 2 | 7 | GM | Bùi Anh Minh | NTL | 8 | s 1 | 3 | 11 | GM | Nguyễn Đức Vũ Phong | HMA | 7 | w ½ | 4 | 6 | GM | Phùng Đức Minh | LBI | 6 | s 0 | 5 | 2 | GM | Dương Mạnh Bảo | CGI | 6 | s 0 | 6 | 12 | IM | Trần Bách Tùng | NTL | 2 | w 1 | 7 | 4 | IM | Lê Quý Minh Đức | UHO | 3 | s 1 | 8 | 1 | GM | Ngô Đức Anh | BTL | 4,5 | s 1 | 9 | 13 | IM | Nguyễn Danh Toàn | UHO | 3 | w 1 | GM Nguyễn Đức Vũ Phong 2390 HMA Rp:2717 Pts. 7 |
1 | 5 | GM | Trần Gia Huy | TTR | 0 | s 1 | 2 | 1 | GM | Ngô Đức Anh | BTL | 4,5 | w 1 | 3 | 3 | GM | Đầu Khương Duy | HMA | 6,5 | s ½ | 4 | 4 | IM | Lê Quý Minh Đức | UHO | 3 | w 1 | 5 | 6 | GM | Phùng Đức Minh | LBI | 6 | w ½ | 6 | 2 | GM | Dương Mạnh Bảo | CGI | 6 | s 1 | 7 | 7 | GM | Bùi Anh Minh | NTL | 8 | w 0 | 8 | 10 | GM | Đặng Quý Phúc | DDA | 5 | s 1 | 9 | 12 | IM | Trần Bách Tùng | NTL | 2 | w 1 | IM Phạm Tuấn Hùng 2384 HMA Rp:2257 Pts. 3,5 |
1 | 13 | IM | Đỗ Minh Quân | BDI | 4 | s 0 | 2 | 17 | | Nguyễn Tuấn Thành | UHO | 8 | w 0 | 3 | 15 | | Nguyễn Việt Tiến | HDO | 4 | s ½ | 4 | 16 | WGM | Vũ Hải Nam | UHO | 2 | w 1 | 5 | 10 | IM | Nguyễn Lâm | BTL | 5 | s 0 | 6 | 14 | | Đặng Hải Sơn | CTN | 5 | s 0 | 7 | 11 | | Nguyễn Đăng Minh | CTN | 4 | w 1 | 8 | 9 | | Nguyễn Thanh Lâm | HMA | 3,5 | s 1 | 9 | 5 | IM | Đình Xuân Hiền | NTL | 4,5 | w 0 | Nguyễn Thanh Lâm 2379 HMA Rp:2087 Pts. 3,5 |
1 | 18 | IM | Trần Phan Hoàng Việt | NTL | 1 | w 1 | 2 | 2 | FM | Vũ Tiến Anh | TXU | 5 | s 0 | 3 | 6 | | Thân Văn Khang | DDA | 6,5 | w 0 | 4 | 19 | | Lý Tuấn Minh | HKI | 6 | s 0 | 5 | 14 | | Đặng Hải Sơn | CTN | 5 | w 0 | 6 | 16 | WGM | Vũ Hải Nam | UHO | 2 | s 1 | 7 | 8 | CM | Nguyễn Đức Đăng Khánh | TTR | 3,5 | s 1 | 8 | 4 | IM | Phạm Tuấn Hùng | HMA | 3,5 | w 0 | 9 | 15 | | Nguyễn Việt Tiến | HDO | 4 | w ½ | Ngô Trọng Quốc Đạt 2367 HMA Rp:2236 Pts. 5 |
1 | 14 | WIM | Lê Nhật Minh | CGI | 7 | w 0 | 2 | 18 | WIM | Trần Minh Quân | TXU | 2,5 | s 1 | 3 | 2 | | Nguyễn Xuân Anh | HDO | 5,5 | w 0 | 4 | 10 | | Nguyễn Hải Long | BTL | 5 | s ½ | 5 | 20 | | Lã Quốc Trường | HDO | 5,5 | w 0 | 6 | 5 | WIM | Lê Minh Đức | TTR | 4,5 | w ½ | 7 | 19 | WIM | Lê Nhật Quang | TOA | 2 | s 1 | 8 | 16 | WIM | Ngô Đăng Nguyên | NTL | 3 | s 1 | 9 | 22 | | Nguyễn Đức Thịnh | TOA | 4 | w 1 | WFM Nguyễn Phúc Nguyên 2355 HMA Rp:2167 Pts. 4 |
1 | 4 | FM | Nguyễn Xuân Dương | TXU | 4,5 | w 1 | 2 | 8 | WGM | Nghiêm Tuấn Khải | LBI | 4,5 | s 0 | 3 | 10 | | Nguyễn Hải Long | BTL | 5 | w 1 | 4 | 11 | WIM | Bùi Nguyên Lương | CTN | 5,5 | s 0 | 5 | 19 | WIM | Lê Nhật Quang | TOA | 2 | w 1 | 6 | 7 | FM | Nguyễn Quý Khôi | BDI | 5 | w 1 | 7 | 14 | WIM | Lê Nhật Minh | CGI | 7 | s 0 | 8 | 21 | WFM | Lê Anh Tuấn | BDI | 5,5 | s 0 | 9 | 2 | | Nguyễn Xuân Anh | HDO | 5,5 | w 0 | Ngân Bá Hoàng Tùng 2337 HMA Rp:2051 Pts. 4 |
1 | 4 | FM | Trần Thế Hùng | DDA | 5,5 | w ½ | 2 | 6 | WFM | Phạm Văn Hoàng | UHO | 3 | s 0 | 3 | 14 | | Lê Anh Tuấn | UHO | 3 | w 1 | 4 | 9 | | Nguyễn Hà Phan | BDI | 5,5 | s 0 | 5 | 3 | FM | Nguyễn Hải Đăng | BTL | 4 | s 0 | 6 | 1 | | Nguyễn Quang Anh | LBI | 4 | w 1 | 7 | 15 | WFM | Lê Nguyên Vũ | TXU | 4,5 | w ½ | 8 | 12 | | Phí Quốc Thịnh | HMA | 5 | s 0 | 9 | - | | bye | - | - | - 1 |
Phí Quốc Thịnh 2336 HMA Rp:2180 Pts. 5 |
1 | 5 | | Hoàng Nguyên Huy | BDI | 4,5 | s 0 | 2 | 7 | | Nguyễn Hải Minh | HDO | 1 | w 1 | 3 | 3 | FM | Nguyễn Hải Đăng | BTL | 4 | s ½ | 4 | 8 | | Trần Phan Hoàng Nam | NTL | 1 | w 1 | 5 | 10 | | Phạm Vũ Quý | CGI | 8 | w 0 | 6 | 6 | WFM | Phạm Văn Hoàng | UHO | 3 | s 1 | 7 | 13 | | Đỗ Quang Tùng | TTR | 8 | s 0 | 8 | 11 | | Ngân Bá Hoàng Tùng | HMA | 4 | w 1 | 9 | 2 | | Nguyễn Quang Anh | CGI | 6 | w ½ | IM Lê Trung Kiên 2326 HMA Rp:1306 Pts. 1 |
1 | 4 | WCM | Nguyễn Đoàn Giang | BDI | 6,5 | s 0 | 2 | 5 | | Hoa Minh Hiếu | BTL | 0 | - 0K | 3 | 6 | IM | Đặng Thành Kiên | CMY | 3,5 | s 0 | 4 | 10 | | Vũ Hạm Thiều | CTN | 5,5 | s 0 | 5 | 8 | WIM | Nguyễn Hải Quang | CGI | 5,5 | w 0 | 6 | 9 | | Trương Anh Tuấn | HMA | 9 | s 0 | 7 | 1 | | Tạ Quang Anh | BTL | 6 | w 0 | 8 | 2 | | Trần Nguyễn Hoàng Cương | CTN | 6 | s 0 | 9 | 3 | | Trần Quang Dũng | CGI | 0 | - 1K | Trương Anh Tuấn 2324 HMA Rp:2954 Pts. 9 |
1 | 2 | | Trần Nguyễn Hoàng Cương | CTN | 6 | s 1 | 2 | 3 | | Trần Quang Dũng | CGI | 0 | w 1 | 3 | 4 | WCM | Nguyễn Đoàn Giang | BDI | 6,5 | s 1 | 4 | 5 | | Hoa Minh Hiếu | BTL | 0 | w 1 | 5 | 6 | IM | Đặng Thành Kiên | CMY | 3,5 | s 1 | 6 | 7 | IM | Lê Trung Kiên | HMA | 1 | w 1 | 7 | 8 | WIM | Nguyễn Hải Quang | CGI | 5,5 | s 1 | 8 | 10 | | Vũ Hạm Thiều | CTN | 5,5 | s 1 | 9 | 1 | | Tạ Quang Anh | BTL | 6 | w 1 | Lâm Hữu Bình 2275 HMA Rp:1895 Pts. 5,5 |
1 | 7 | WFM | Lê Hữu Quang Minh | DDA | 7 | s 1 | 2 | 5 | WCM | Phạm Thiện Khôi | HMA | 5 | w 1 | 3 | 3 | | Phạm Huy Đức | NTL | 3,5 | s ½ | 4 | 6 | | Nguyễn Hữu Bảo Lâm | BDI | 6 | w 0 | 5 | 4 | | Nguyễn Hoàng Khánh | BDI | 5,5 | s 0 | 6 | 2 | | Bùi Trọng Bách | TTR | 2 | s 0 | 7 | 10 | | Nguyễn Gia Phú | BTL | 2 | w 1 | 8 | 12 | | Vũ Đình Nam Anh | HKI | 2 | s 1 | 9 | 8 | | Nguyễn Phúc Nguyên | CGI | 6,5 | w 1 | WCM Phạm Thiện Khôi 2271 HMA Rp:1864 Pts. 5 |
1 | 11 | | Trần Thành Phong | NTL | 5,5 | s 1 | 2 | 1 | | Lâm Hữu Bình | HMA | 5,5 | s 0 | 3 | 8 | | Nguyễn Phúc Nguyên | CGI | 6,5 | w 0 | 4 | 2 | | Bùi Trọng Bách | TTR | 2 | w 0 | 5 | 12 | | Vũ Đình Nam Anh | HKI | 2 | s 1 | 6 | 9 | | Nguyễn Khôi Nguyên | CGI | 3,5 | w 1 | 7 | 3 | | Phạm Huy Đức | NTL | 3,5 | s 1 | 8 | 7 | WFM | Lê Hữu Quang Minh | DDA | 7 | w 0 | 9 | 10 | | Nguyễn Gia Phú | BTL | 2 | s 1 | Đỗ Minh Đức 2261 HMA Pts. 0 |
1 | 14 | | Đỗ Chí Nhân | CGI | 3,5 | w 0 | 2 | - | | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | | not paired | - | - | - 0 |
8 | - | | not paired | - | - | - 0 |
9 | - | | not paired | - | - | - 0 |
Nguyễn Bình Nguyên 2252 HMA Rp:2062 Pts. 6 |
1 | 3 | | Hoàng Anh Đức | DDA | 4 | w 1 | 2 | 2 | | Nguyễn Vũ Kỳ Anh | UHO | 6,5 | w ½ | 3 | 10 | | Lê Quang Mạnh | HDO | 6,5 | s 1 | 4 | 5 | FM | Đoàn Tuấn Đạt | NTL | 6 | s ½ | 5 | 20 | CM | Trần Hoàng Minh Tuấn | NTL | 5,5 | w 0 | 6 | 8 | | Nguyễn Trần Khang | TTR | 4,5 | s ½ | 7 | 14 | | Đỗ Chí Nhân | CGI | 3,5 | w 1 | 8 | 17 | | Vũ Ngọc Quang | TXU | 6 | s 1 | 9 | 19 | WFM | Chu Đức Trọng | BTL | 5 | w ½ | Lê Bảo Lân 2236 HMA Rp:1479 Pts. 1,5 |
1 | 20 | WFM | Nguyễn Đức Thắng | TXU | 7 | s 0 | 2 | 8 | | Nguyễn Như Tuấn Long | HBT | 4,5 | w 1 | 3 | 16 | | Phạm Minh Nhật | HMA | 3 | s 0 | 4 | 10 | | Chu Quang Minh | DDA | 4,5 | w ½ | 5 | 13 | | Lê Tuấn Minh | BTL | 5 | s 0 | 6 | 19 | | Hà Đức Sơn Thành | NTL | 3,5 | w 0 | 7 | 21 | | Mã Quang Thành | CTN | 2 | s 0 | 8 | - | | not paired | - | - | - 0 |
9 | - | | not paired | - | - | - 0 |
Phạm Minh Nhật 2229 HMA Rp:1558 Pts. 3 |
1 | 5 | WCM | Nguyễn Tiến Hưng | CTN | 4 | w 0 | 2 | 21 | | Mã Quang Thành | CTN | 2 | s 1 | 3 | 9 | | Lê Bảo Lân | HMA | 1,5 | w 1 | 4 | 15 | | Nguyễn Gia Mạnh | TOA | 5 | s 0 | 5 | 7 | | Nguyễn Đình Khải | CGI | 4 | w 0 | 6 | 17 | | Nguyễn Đăng Nguyên A | NTL | 5 | s 0 | 7 | 12 | | Vũ Xuân Minh | HDO | 4,5 | w 0 | 8 | - | | bye | - | - | - 1 |
9 | 22 | CM | Nguyễn Phúc Thành | TTR | 4,5 | w 0 | Nguyễn Tiến Phúc 2206 HMA Rp:1998 Pts. 4,5 |
1 | 3 | | Trần Trung Dũng | NTL | 3,5 | s ½ | 2 | 4 | | Phạm Gia Huy | CGI | 5,5 | w 0 | 3 | 5 | | Phan Vũ Liêm | TXU | 0 | s 1 | 4 | - | | bye | - | - | - 0 |
5 | 7 | | Phạm Việt Tiến | TXU | 0 | w 1 | 6 | 1 | FM | Nguyễn Quốc Anh | CGI | 0 | s 1 | Show complete list
|
|
|
|