Junior Primary Schools Cập nhật ngày: 31.05.2018 19:16:03, Người tạo/Tải lên sau cùng: Namibia Chess-Federation
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | WAP A | * | * | 4 | 4 | 4 | 4 | 8 | 16 | 0 |
2 | WAP B | 0 | 0 | * | * | 3½ | 3 | 4 | 6,5 | 0 |
3 | PRO - ED | 0 | 0 | ½ | 1 | * | * | 0 | 1,5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints
|
|
|
|