GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2018 - CỜ NHANH - BẢNG NAMCập nhật ngày: 26.05.2018 13:12:03, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo don
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
82 | Trần Dương | DON | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 73 | CoTieuChuan: Bang Nam |
84 | Huỳnh Trung Hòa | DON | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 4,5 | 63 | CoTieuChuan: Bang Nam |
87 | Nguyễn Huy Hoàng | DON | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 86 | CoTieuChuan: Bang Nam |
89 | Phạm Thanh Hùng | DON | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 59 | CoTieuChuan: Bang Nam |
92 | Nguyễn Quốc Hưng | DON | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 48 | CoTieuChuan: Bang Nam |
99 | Nguyễn Tấn Lực | DON | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2,5 | 123 | CoTieuChuan: Bang Nam |
101 | Nguyễn Duy Minh | DON | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 115 | CoTieuChuan: Bang Nam |
109 | Trần Thanh Sang | DON | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 74 | CoTieuChuan: Bang Nam |
121 | Trần Quang Thái | DON | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 113 | CoTieuChuan: Bang Nam |
135 | Nguyễn An Vĩnh | DON | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 4,5 | 77 | CoTieuChuan: Bang Nam |
136 | Phạm Thanh Vũ | DON | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 122 | CoTieuChuan: Bang Nam |
74 | Trần Dương | DON | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 3,5 | 93 | CoNhanh: Bang Nam |
77 | Huỳnh Trung Hòa | DON | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 3,5 | 94 | CoNhanh: Bang Nam |
79 | Nguyễn Huy Hoàng | DON | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 3,5 | 95 | CoNhanh: Bang Nam |
80 | Phạm Thanh Hùng | DON | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 105 | CoNhanh: Bang Nam |
81 | Nguyễn Quốc Hưng | DON | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 5 | 38 | CoNhanh: Bang Nam |
88 | Nguyễn Tấn Lực | DON | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 104 | CoNhanh: Bang Nam |
89 | Nguyễn Duy Minh | DON | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 3 | 98 | CoNhanh: Bang Nam |
98 | Trần Thanh Sang | DON | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 111 | CoNhanh: Bang Nam |
104 | Trần Quang Thái | DON | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 65 | CoNhanh: Bang Nam |
116 | Nguyễn An Vĩnh | DON | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 5,5 | 27 | CoNhanh: Bang Nam |
117 | Phạm Thanh Vũ | DON | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 121 | CoNhanh: Bang Nam |
71 | Trần Dương | DON | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | 3,5 | 86 | CoChop: Bang Nam |
74 | Huỳnh Trung Hòa | DON | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 93 | CoChop: Bang Nam |
76 | Nguyễn Huy Hoàng | DON | 0 | ½ | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 89 | CoChop: Bang Nam |
77 | Phạm Thanh Hùng | DON | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 75 | CoChop: Bang Nam |
79 | Nguyễn Quốc Hưng | DON | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 39 | CoChop: Bang Nam |
87 | Nguyễn Tấn Lực | DON | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 59 | CoChop: Bang Nam |
88 | Nguyễn Duy Minh | DON | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 5 | 48 | CoChop: Bang Nam |
99 | Trần Thanh Sang | DON | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 4 | 72 | CoChop: Bang Nam |
103 | Trần Thanh Tú | DON | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 3,5 | 91 | CoChop: Bang Nam |
106 | Trần Quang Thái | DON | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 87 | CoChop: Bang Nam |
120 | Nguyễn An Vĩnh | DON | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 19 | CoChop: Bang Nam |
121 | Phạm Thanh Vũ | DON | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 122 | CoChop: Bang Nam |
Kết quả của ván cuối don
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 15 | 26 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Quốc Hưng | DON | 92 |
9 | 31 | 84 | Huỳnh Trung Hòa | DON | 4 | ½ - ½ | 4 | Diệp Khải Hằng | BDU | 18 |
9 | 32 | 34 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4 | ½ - ½ | 4 | Trần Thanh Sang | DON | 109 |
9 | 40 | 135 | Nguyễn An Vĩnh | DON | 4 | ½ - ½ | 4 | Bùi Đình Quang | BCA | 66 |
9 | 42 | 56 | Thân Đức Công | KHO | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Phạm Thanh Hùng | DON | 89 |
9 | 47 | 82 | Trần Dương | DON | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Hồng Thanh | BNI | 122 |
9 | 49 | 116 | Vũ Minh Tụ | DNO | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Huy Hoàng | DON | 87 |
9 | 54 | 69 | Võ Chí Cường | BCA | 3 | 1 - 0 | 3 | Trần Quang Thái | DON | 121 |
9 | 55 | 138 | Đào Anh Duy | HCM | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Duy Minh | DON | 101 |
9 | 57 | 71 | Nguyễn Tuấn Anh | BCA | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Tấn Lực | DON | 99 |
9 | 73 | 136 | Phạm Thanh Vũ | DON | 2½ | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 14 | 116 | Nguyễn An Vĩnh | DON | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 20 |
9 | 21 | 15 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Quốc Hưng | DON | 81 |
9 | 31 | 104 | Trần Quang Thái | DON | 4 | ½ - ½ | 4 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 32 |
9 | 45 | 89 | Nguyễn Duy Minh | DON | 3 | 0 - 1 | 3 | Trịnh Văn Thành | BDU | 40 |
9 | 46 | 62 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Tấn Lực | DON | 88 |
9 | 48 | 100 | Phạm Ngọc Tiềm | HCM | 3 | ½ - ½ | 3 | Nguyễn Huy Hoàng | DON | 79 |
9 | 50 | 74 | Trần Dương | DON | 2½ | 1 - 0 | 3 | Phan Trương Tiến Phát | HCM | 119 |
9 | 51 | 77 | Huỳnh Trung Hòa | DON | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Tôn Văn Phánh | BDU | 95 |
9 | 55 | 80 | Phạm Thanh Hùng | DON | 2 | 1 - 0 | 2 | Lê Trịnh Vân Cường | HNO | 67 |
9 | 56 | 98 | Trần Thanh Sang | DON | 2 | 0 - 1 | 1½ | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 49 |
9 | 64 | 117 | Phạm Thanh Vũ | DON | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 13 | 79 | Nguyễn Quốc Hưng | DON | 5 | 0 - 1 | 5 | Huỳnh Linh | CTH | 12 |
9 | 17 | 120 | Nguyễn An Vĩnh | DON | 5 | 1 - 0 | 5 | Vũ Hữu Cường | BPH | 24 |
9 | 27 | 99 | Trần Thanh Sang | DON | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 26 |
9 | 29 | 31 | Trần Thanh Tân | HCM | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Tấn Lực | DON | 87 |
9 | 32 | 48 | Lê Văn Bình | BRV | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Duy Minh | DON | 88 |
9 | 37 | 76 | Nguyễn Huy Hoàng | DON | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Ngô Ngọc Minh | BPH | 37 |
9 | 38 | 103 | Trần Thanh Tú | DON | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 45 |
9 | 46 | 71 | Trần Dương | DON | 3 | ½ - ½ | 3 | Trần Quang Thái | DON | 106 |
9 | 47 | 107 | Nguyễn Hồng Thanh | BNI | 3 | 1 - 0 | 3 | Huỳnh Trung Hòa | DON | 74 |
9 | 48 | 77 | Phạm Thanh Hùng | DON | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Bình Thuận | HCM | 115 |
9 | 67 | 121 | Phạm Thanh Vũ | DON | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
Chi tiết kỳ thủ don
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Trần Dương 1895 DON Rp:1878 Điểm 4,5 |
1 | 14 | Lại Tuấn Anh | BDU | 6 | w 0 | 2 | 125 | Hoàng Trọng Thắng | BRV | 5,5 | s 0 | 3 | 120 | Nguyễn Đức Thái | TNG | 4,5 | w ½ | 4 | 110 | Lê Trịnh Vân Sơn | HNO | 4,5 | s 1 | 5 | 135 | Nguyễn An Vĩnh | DON | 4,5 | w 0 | 6 | 112 | Phạm Ngọc Tiềm | HCM | 1,5 | s 1 | 7 | 111 | Phạm Văn Tài | HNO | 3,5 | w 1 | 8 | 39 | Nguyễn Thăng Long | CTH | 5,5 | s 0 | 9 | 122 | Nguyễn Hồng Thanh | BNI | 3,5 | w 1 | Huỳnh Trung Hòa 1893 DON Rp:1890 Điểm 4,5 |
1 | 16 | Tô Thiên Tường | BDU | 5,5 | w 0 | 2 | 131 | Nguyễn Bình Thuận | HCM | 3 | s 1 | 3 | 36 | Trần Quốc Việt | BDU | 5,5 | w 1 | 4 | 34 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4,5 | s 0 | 5 | 37 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 5 | s 0 | 6 | 39 | Nguyễn Thăng Long | CTH | 5,5 | w ½ | 7 | 136 | Phạm Thanh Vũ | DON | 2,5 | - 1K | 8 | 43 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 4,5 | s ½ | 9 | 18 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4,5 | w ½ | Nguyễn Huy Hoàng 1890 DON Rp:1913 Điểm 4,5 |
1 | 19 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4,5 | s 0 | 2 | 136 | Phạm Thanh Vũ | DON | 2,5 | w 0 | 3 | 128 | Ngô Trí Thiện | HCM | 3 | s 0 | 4 | 100 | Nguyễn Duy Minh | DNO | 2,5 | w ½ | 5 | 131 | Nguyễn Bình Thuận | HCM | 3 | w 1 | 6 | 120 | Nguyễn Đức Thái | TNG | 4,5 | s 1 | 7 | 135 | Nguyễn An Vĩnh | DON | 4,5 | - 0K | 8 | 105 | Trần Minh Nhi | BCA | 3,5 | w 1 | 9 | 116 | Vũ Minh Tụ | DNO | 3,5 | s 1 | Phạm Thanh Hùng 1888 DON Rp:1826 Điểm 4,5 |
1 | 21 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 5,5 | s 1 | 2 | 23 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6 | w 0 | 3 | 35 | Trần Hữu Bình | BDU | 7 | s ½ | 4 | 29 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 5,5 | w 0 | 5 | 138 | Đào Anh Duy | HCM | 4 | s ½ | 6 | 43 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 4,5 | s ½ | 7 | 61 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 4,5 | w 0 | 8 | 115 | Nguyễn An Toàn | DNO | 2,5 | w 1 | 9 | 56 | Thân Đức Công | KHO | 3,5 | s 1 | Nguyễn Quốc Hưng 1885 DON Rp:1977 Điểm 5 |
1 | 24 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 6 | w 0 | 2 | 40 | Huỳnh Linh | CTH | 5,5 | s 1 | 3 | 44 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 5,5 | w 0 | 4 | 131 | Nguyễn Bình Thuận | HCM | 3 | s 1 | 5 | 39 | Nguyễn Thăng Long | CTH | 5,5 | s 1 | 6 | 35 | Trần Hữu Bình | BDU | 7 | w 0 | 7 | 15 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 3,5 | s 1 | 8 | 33 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | w 1 | 9 | 26 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | s 0 | Nguyễn Tấn Lực 1878 DON Rp:1721 Điểm 2,5 |
1 | 31 | Trương Đình Vũ | DAN | 4,5 | s 0 | 2 | 39 | Nguyễn Thăng Long | CTH | 5,5 | w ½ | 3 | 134 | Phạm Quốc Việt | HCM | 4,5 | s 0 | 4 | 132 | Nguyễn Thành Trí | HCM | 2,5 | w 0 | 5 | 106 | Tôn Văn Phánh | BDU | 2,5 | s 1 | 6 | 136 | Phạm Thanh Vũ | DON | 2,5 | w 0 | 7 | 100 | Nguyễn Duy Minh | DNO | 2,5 | s 1 | 8 | 63 | Phùng Minh Dũng | BCA | 4,5 | w 0 | 9 | 71 | Nguyễn Tuấn Anh | BCA | 3,5 | s 0 | Nguyễn Duy Minh 1876 DON Rp:1687 Điểm 3 |
1 | 33 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | s 0 | 2 | 49 | Lê Linh Ngọc | BPH | 5,5 | w ½ | 3 | 39 | Nguyễn Thăng Long | CTH | 5,5 | s ½ | 4 | 59 | Bùi Lương Thành Nam | HCM | 4,5 | w 0 | 5 | 74 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 3 | s 1 | 6 | 55 | Bùi Chu Nhật Triều | BDH | 4,5 | w 0 | 7 | 67 | Nguyễn Việt Tiến | CTH | 4,5 | s 0 | 8 | 132 | Nguyễn Thành Trí | HCM | 2,5 | w 1 | 9 | 138 | Đào Anh Duy | HCM | 4 | s 0 | Trần Thanh Sang 1868 DON Rp:1924 Điểm 4,5 |
1 | 41 | Phí Mạnh Cường | HNO | 5 | s 0 | 2 | 70 | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 3,5 | w 1 | 3 | 45 | Trịnh Văn Thành | BDU | 4,5 | s 0 | 4 | 77 | Nguyễn Mạnh Cường | BRV | 5 | w 1 | 5 | 55 | Bùi Chu Nhật Triều | BDH | 4,5 | s 1 | 6 | 37 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 5 | w 0 | 7 | 57 | Lê Thành Công | KHO | 4,5 | s 0 | 8 | 62 | Trần Phúc Lộc | HCM | 3,5 | w 1 | 9 | 34 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4,5 | s ½ | Trần Quang Thái 1856 DON Rp:1790 Điểm 3 |
1 | 53 | Bùi Xuân Trọng | HPH | 5,5 | s 0 | 2 | 80 | Trần Thanh Danh | BCA | 4 | w 1 | 3 | 63 | Phùng Minh Dũng | BCA | 4,5 | s 1 | 4 | 38 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6 | s 0 | 5 | 48 | Lê Minh Trí | BRV | 3 | w 0 | 6 | 72 | Nguyễn Văn Thành | KHO | 3,5 | w 1 | 7 | 55 | Bùi Chu Nhật Triều | BDH | 4,5 | s 0 | 8 | 77 | Nguyễn Mạnh Cường | BRV | 5 | w 0 | 9 | 69 | Võ Chí Cường | BCA | 4 | s 0 | Nguyễn An Vĩnh 1842 DON Rp:1867 Điểm 4,5 |
1 | 67 | Nguyễn Việt Tiến | CTH | 4,5 | s ½ | 2 | 59 | Bùi Lương Thành Nam | HCM | 4,5 | w 1 | 3 | 31 | Trương Đình Vũ | DAN | 4,5 | s 0 | 4 | 83 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 4,5 | w 0 | 5 | 82 | Trần Dương | DON | 4,5 | s 1 | 6 | 81 | Dương Hồ Bảo Duy | HCM | 4,5 | w 0 | 7 | 87 | Nguyễn Huy Hoàng | DON | 4,5 | - 1K | 8 | 64 | Nguyễn Thanh Tuấn | BRV | 4,5 | s ½ | 9 | 66 | Bùi Đình Quang | BCA | 4,5 | w ½ | Phạm Thanh Vũ 1841 DON Rp:1841 Điểm 2,5 |
1 | 68 | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 4 | w 0 | 2 | 87 | Nguyễn Huy Hoàng | DON | 4,5 | s 1 | 3 | 69 | Võ Chí Cường | BCA | 4 | w ½ | 4 | 88 | Trần Văn Hợi | TNG | 3,5 | s 0 | 5 | 64 | Nguyễn Thanh Tuấn | BRV | 4,5 | w 0 | 6 | 99 | Nguyễn Tấn Lực | DON | 2,5 | s 1 | 7 | 84 | Huỳnh Trung Hòa | DON | 4,5 | - 0K | 8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Trần Dương 1927 DON Rp:1846 Điểm 3,5 |
1 | 14 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 3,5 | w 0 | 2 | 105 | Nguyễn Hồng Thanh | BNI | 6 | s 1 | 3 | 34 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 5,5 | w 0 | 4 | 115 | Phạm Quốc Việt | HCM | 4,5 | s 1 | 5 | 12 | Trềnh A Sáng | HCM | 5 | w 0 | 6 | 107 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 4 | s 0 | 7 | 88 | Nguyễn Tấn Lực | DON | 3 | w 0 | 8 | 85 | Trịnh Dũng Lâm | BCA | 2,5 | s ½ | 9 | 119 | Phan Trương Tiến Phát | HCM | 3 | w 1 | Huỳnh Trung Hòa 1924 DON Rp:1859 Điểm 3,5 |
1 | 17 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6,5 | s 0 | 2 | 106 | Trần Công Thành | BDU | 4 | w 1 | 3 | 35 | Phan Phúc Trường | BPH | 3,5 | s 0 | 4 | 53 | Võ Chí Cường | BCA | 3 | w 1 | 5 | 39 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6 | s 0 | 6 | 15 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 5 | w 0 | 7 | 112 | Võ Quốc Thịnh | BDH | 3,5 | s 0 | 8 | 86 | Si Diệu Long | HCM | 3 | w ½ | 9 | 95 | Tôn Văn Phánh | BDU | 2,5 | w 1 | Nguyễn Huy Hoàng 1922 DON Rp:1839 Điểm 3,5 |
1 | 19 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 6 | s 0 | 2 | 110 | Đoàn Duy Thiên | CTH | 4 | w 0 | 3 | 94 | Trần Minh Nhi | BCA | 4 | s 0 | 4 | 90 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 4,5 | w 0 | 5 | 86 | Si Diệu Long | HCM | 3 | s 1 | 6 | 98 | Trần Thanh Sang | DON | 2 | w 1 | 7 | 40 | Trịnh Văn Thành | BDU | 4 | s 1 | 8 | 104 | Trần Quang Thái | DON | 4,5 | w 0 | 9 | 100 | Phạm Ngọc Tiềm | HCM | 3,5 | s ½ | Phạm Thanh Hùng 1921 DON Rp:1812 Điểm 3 |
1 | 20 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5,5 | w 0 | 2 | 113 | Nguyễn Bình Thuận | HCM | 4 | s 0 | 3 | 99 | Lê Trịnh Vân Sơn | HNO | 2 | w 1 | 4 | 32 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4,5 | s 0 | 5 | 115 | Phạm Quốc Việt | HCM | 4,5 | w 0 | 6 | 49 | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 2,5 | w 1 | 7 | 43 | Trương Đình Vũ | DAN | 4,5 | s 0 | 8 | 40 | Trịnh Văn Thành | BDU | 4 | s 0 | 9 | 67 | Lê Trịnh Vân Cường | HNO | 2 | w 1 | Nguyễn Quốc Hưng 1920 DON Rp:2020 Điểm 5 |
1 | 21 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | s 1 | 2 | 27 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 6 | w ½ | 3 | 33 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 6,5 | s 1 | 4 | 11 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 6 | w 0 | 5 | 31 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | s 1 | 6 | 22 | Trần Hữu Bình | BDU | 5,5 | w 0 | 7 | 37 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 3,5 | s 1 | 8 | 19 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 6 | w 0 | 9 | 15 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 5 | s ½ | Nguyễn Tấn Lực 1913 DON Rp:1816 Điểm 3 |
1 | 28 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 4,5 | w 0 | 2 | 44 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 5 | s 0 | 3 | 107 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 4 | w 0 | 4 | 99 | Lê Trịnh Vân Sơn | HNO | 2 | s 1 | 5 | 53 | Võ Chí Cường | BCA | 3 | s 1 | 6 | 32 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4,5 | w 0 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|