GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2018 - CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAMCập nhật ngày: 24.05.2018 06:26:52, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo kho
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
56 | Thân Đức Công | KHO | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 100 | CoTieuChuan: Bang Nam |
57 | Lê Thành Công | KHO | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 60 | CoTieuChuan: Bang Nam |
58 | Lê Hữu Phước | KHO | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 101 | CoTieuChuan: Bang Nam |
72 | Nguyễn Văn Thành | KHO | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 109 | CoTieuChuan: Bang Nam |
Kết quả của ván cuối kho
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 37 | 57 | Lê Thành Công | KHO | 4 | ½ - ½ | 4 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 124 |
9 | 42 | 56 | Thân Đức Công | KHO | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Phạm Thanh Hùng | DON | 89 |
9 | 43 | 58 | Lê Hữu Phước | KHO | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Đỗ Như Khánh | BNI | 95 |
9 | 58 | 72 | Nguyễn Văn Thành | KHO | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn An Toàn | DNO | 115 |
Chi tiết kỳ thủ kho
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Thân Đức Công 1921 KHO Rp:1827 Điểm 3,5 |
1 | 124 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 4,5 | s ½ | 2 | 134 | Phạm Quốc Việt | HCM | 4,5 | w 1 | 3 | 15 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 3,5 | s ½ | 4 | 13 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | w ½ | 5 | 7 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5,5 | s 0 | 6 | 117 | Võ Anh Tuấn | BCA | 3,5 | w 1 | 7 | 19 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4,5 | s 0 | 8 | 114 | Phan Trọng Tín | HCM | 4,5 | w 0 | 9 | 89 | Phạm Thanh Hùng | DON | 4,5 | w 0 | Lê Thành Công 1920 KHO Rp:1917 Điểm 4,5 |
1 | 125 | Hoàng Trọng Thắng | BRV | 5,5 | w 1 | 2 | 16 | Tô Thiên Tường | BDU | 5,5 | s 0 | 3 | 113 | Nguyễn Văn Tiệp | DNO | 2 | w 1 | 4 | 18 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4,5 | s ½ | 5 | 12 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 4,5 | w ½ | 6 | 10 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 5,5 | s 0 | 7 | 109 | Trần Thanh Sang | DON | 4,5 | w 1 | 8 | 14 | Lại Tuấn Anh | BDU | 6 | s 0 | 9 | 124 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 4,5 | w ½ | Lê Hữu Phước 1919 KHO Rp:1824 Điểm 3,5 |
1 | 126 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 4,5 | s 0 | 2 | 100 | Nguyễn Duy Minh | DNO | 2,5 | w 1 | 3 | 115 | Nguyễn An Toàn | DNO | 2,5 | s 1 | 4 | 15 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 3,5 | w 1 | 5 | 24 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 6 | w 0 | 6 | 12 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 4,5 | s ½ | 7 | 36 | Trần Quốc Việt | BDU | 5,5 | w 0 | 8 | 129 | Lưu Khánh Thịnh | BPH | 5,5 | s 0 | 9 | 95 | Đỗ Như Khánh | BNI | 4,5 | w 0 | Nguyễn Văn Thành 1905 KHO Rp:1806 Điểm 3,5 |
1 | 4 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6,5 | w ½ | 2 | 10 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 5,5 | s 0 | 3 | 119 | Nguyễn Ngọc Tùng | BCA | 5,5 | w 0 | 4 | 106 | Tôn Văn Phánh | BDU | 2,5 | s 1 | 5 | 111 | Phạm Văn Tài | HNO | 3,5 | w 0 | 6 | 121 | Trần Quang Thái | DON | 3 | s 0 | 7 | 112 | Phạm Ngọc Tiềm | HCM | 1,5 | w 1 | 8 | 120 | Nguyễn Đức Thái | TNG | 4,5 | s 0 | 9 | 115 | Nguyễn An Toàn | DNO | 2,5 | w 1 |
|
|
|
|