GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2018 - CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAMCập nhật ngày: 24.05.2018 06:26:52, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo hno
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
41 | Phí Mạnh Cường | HNO | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 5 | 47 | CoTieuChuan: Bang Nam |
54 | Phạm Văn Huy | HNO | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 5,5 | 29 | CoTieuChuan: Bang Nam |
76 | Lê Trịnh Vân Cường | HNO | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1,5 | 132 | CoTieuChuan: Bang Nam |
86 | Lương Đức Hoàng | HNO | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 70 | CoTieuChuan: Bang Nam |
110 | Lê Trịnh Vân Sơn | HNO | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 4,5 | 78 | CoTieuChuan: Bang Nam |
111 | Phạm Văn Tài | HNO | ½ | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 103 | CoTieuChuan: Bang Nam |
126 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 62 | CoTieuChuan: Bang Nam |
1 | Lê Thị Kim Loan | HNO | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 4,5 | 9 | Bang Nu |
7 | Phạm Thu Hà | HNO | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 7 | 1 | Bang Nu |
9 | Kiều Bích Thủy | HNO | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 5 | Bang Nu |
7 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 0 | ½ | ½ | | 0 | | | | | 1 | 10 | Doi nam nu |
8 | Nguyễn Thị Bình | HNO | ½ | 1 | 1 | | 0 | | | | | 2,5 | 3 | Doi nam nu |
26 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 6,5 | 5 | CoNhanh: Bang Nam |
56 | Phạm Văn Tài | HNO | ½ | ½ | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 4 | 81 | CoNhanh: Bang Nam |
57 | Phạm Văn Huy | HNO | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 37 | CoNhanh: Bang Nam |
59 | Nguyễn Hoàng Kiên | HNO | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 5 | 49 | CoNhanh: Bang Nam |
67 | Lê Trịnh Vân Cường | HNO | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 2 | 112 | CoNhanh: Bang Nam |
78 | Lương Đức Hoàng | HNO | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 5 | 51 | CoNhanh: Bang Nam |
99 | Lê Trịnh Vân Sơn | HNO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 113 | CoNhanh: Bang Nam |
109 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 59 | CoNhanh: Bang Nam |
120 | Mai Quý Lân | HNO | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 5 | 48 | CoNhanh: Bang Nam |
3 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 5 | 7 | Bang Nu |
7 | Phạm Thu Hà | HNO | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 5 | 12 | Bang Nu |
19 | Kiều Bích Thủy | HNO | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | 4,5 | 16 | Bang Nu |
7 | Phí Mạnh Cường | HNO | ½ | 1 | ½ | | ½ | | | | | 2,5 | 3 | Doi nam nu |
8 | Nguyễn Thị Bình | HNO | ½ | ½ | ½ | | ½ | | | | | 2 | 8 | Doi nam nu |
46 | Phí Mạnh Cường | HNO | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 80 | CoChop: Bang Nam |
53 | Phạm Văn Tài | HNO | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6,5 | 11 | CoChop: Bang Nam |
59 | Phạm Văn Huy | HNO | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 73 | CoChop: Bang Nam |
64 | Lê Trịnh Vân Cường | HNO | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 110 | CoChop: Bang Nam |
75 | Lương Đức Hoàng | HNO | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 25 | CoChop: Bang Nam |
81 | Nguyễn Hoàng Kiên | HNO | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5,5 | 23 | CoChop: Bang Nam |
100 | Lê Trịnh Vân Sơn | HNO | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 84 | CoChop: Bang Nam |
111 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 34 | CoChop: Bang Nam |
123 | Mai Quý Lân | HNO | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 78 | CoChop: Bang Nam |
1 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | 5 | Bang Nu |
7 | Phạm Thu Hà | HNO | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 5 | 11 | Bang Nu |
19 | Nguyễn Thị Bình | HNO | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 5,5 | 7 | Bang Nu |
7 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 0 | 0 | ½ | | ½ | | | | | 1 | 9 | Doi nam nu |
8 | Kiều Bích Thủy | HNO | 1 | 0 | 0 | | 0 | | | | | 1 | 10 | Doi nam nu |
Kết quả của ván cuối hno
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 28 | 33 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | 0 - 1 | 4½ | Phạm Văn Huy | HNO | 54 |
9 | 33 | 41 | Phí Mạnh Cường | HNO | 4 | 1 - 0 | 4 | Trần Thanh Danh | BCA | 80 |
9 | 34 | 86 | Lương Đức Hoàng | HNO | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 43 |
9 | 38 | 126 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 61 |
9 | 46 | 110 | Lê Trịnh Vân Sơn | HNO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Đỗ Kim Chung | BCA | 79 |
9 | 48 | 83 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Phạm Văn Tài | HNO | 111 |
9 | 65 | 76 | Lê Trịnh Vân Cường | HNO | 1 | ½ - ½ | 1 | Vũ Văn Hiệp | BCA | 65 |
9 | 1 | 7 | Phạm Thu Hà | HNO | 6½ | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 3 |
9 | 5 | 1 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 4½ | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | BCA | 15 |
9 | 6 | 16 | Đinh Trần Thanh Lam | HCM | 3½ | 0 - 1 | 4½ | Kiều Bích Thủy | HNO | 9 |
5 | 2 | 7 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | | 0 - 1 | | Trần Quang Nhật | BDH | 3 |
5 | 2 | 4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | | 1 - 0 | | Nguyễn Thị Bình | HNO | 8 |
9 | 4 | 26 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 6 | ½ - ½ | 5½ | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 2 |
9 | 18 | 57 | Phạm Văn Huy | HNO | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 4 |
9 | 20 | 59 | Nguyễn Hoàng Kiên | HNO | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Trềnh A Sáng | HCM | 12 |
9 | 24 | 109 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 34 |
9 | 29 | 78 | Lương Đức Hoàng | HNO | 4 | 1 - 0 | 4 | Phùng Quang Điệp | BPH | 1 |
9 | 37 | 120 | Mai Quý Lân | HNO | 4 | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 14 |
9 | 40 | 92 | Bùi Lương Thành Nam | HCM | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Phạm Văn Tài | HNO | 56 |
9 | 55 | 80 | Phạm Thanh Hùng | DON | 2 | 1 - 0 | 2 | Lê Trịnh Vân Cường | HNO | 67 |
9 | 57 | 99 | Lê Trịnh Vân Sơn | HNO | 1 | 1 - 0 | 1½ | Vũ Văn Hiệp | BCA | 76 |
9 | 1 | 2 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 7½ | ½ - ½ | 4½ | Phạm Thu Hà | HNO | 7 |
9 | 4 | 3 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 4½ | ½ - ½ | 5 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 4 |
9 | 8 | 16 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 4 | ½ - ½ | 4 | Kiều Bích Thủy | HNO | 19 |
5 | 2 | 7 | Phí Mạnh Cường | HNO | | ½ - ½ | | Trần Quang Nhật | BDH | 3 |
5 | 2 | 4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | | ½ - ½ | | Nguyễn Thị Bình | HNO | 8 |
9 | 8 | 111 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Trần Văn Ninh | DAN | 20 |
9 | 9 | 53 | Phạm Văn Tài | HNO | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Diệp Khai Nguyên | HCM | 93 |
9 | 10 | 81 | Nguyễn Hoàng Kiên | HNO | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Phan Trọng Tín | HCM | 102 |
9 | 14 | 13 | Trương Đình Vũ | DAN | 5 | ½ - ½ | 5 | Lương Đức Hoàng | HNO | 75 |
9 | 26 | 15 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 4 | 1 - 0 | 4 | Phạm Văn Huy | HNO | 59 |
9 | 30 | 89 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 4 | 1 - 0 | 4 | Phí Mạnh Cường | HNO | 46 |
9 | 34 | 123 | Mai Quý Lân | HNO | 4 | 0 - 1 | 4 | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 54 |
9 | 50 | 41 | Trịnh Văn Thành | BDU | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Lê Trịnh Vân Sơn | HNO | 100 |
9 | 56 | 84 | Trịnh Dũng Lâm | BCA | 1 | 0 - 1 | 1 | Lê Trịnh Vân Cường | HNO | 64 |
9 | 2 | 6 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 6 | 0 - 1 | 5 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 1 |
9 | 3 | 4 | Cao Phương Thanh | HCM | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Nguyễn Thị Bình | HNO | 19 |
9 | 6 | 7 | Phạm Thu Hà | HNO | 4 | 1 - 0 | 4 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 14 |
5 | 2 | 7 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | | ½ - ½ | | Trần Quang Nhật | BDH | 3 |
5 | 2 | 4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | | 1 - 0 | | Kiều Bích Thủy | HNO | 8 |
Chi tiết kỳ thủ hno
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Phí Mạnh Cường 1936 HNO Rp:1929 Điểm 5 |
1 | 109 | Trần Thanh Sang | DON | 4,5 | w 1 | 2 | 6 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6 | s 0 | 3 | 105 | Trần Minh Nhi | BCA | 3,5 | w 1 | 4 | 125 | Hoàng Trọng Thắng | BRV | 5,5 | s ½ | 5 | 129 | Lưu Khánh Thịnh | BPH | 5,5 | w 1 | 6 | 4 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6,5 | s 0 | 7 | 127 | Đoàn Duy Thiên | CTH | 5,5 | w ½ | 8 | 133 | Quách Mộng Đỗ Vân | BDU | 6 | s 0 | 9 | 80 | Trần Thanh Danh | BCA | 4 | w 1 | Phạm Văn Huy 1923 HNO Rp:2015 Điểm 5,5 |
1 | 122 | Nguyễn Hồng Thanh | BNI | 3,5 | s ½ | 2 | 124 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 4,5 | w 1 | 3 | 7 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5,5 | s ½ | 4 | 9 | Đào Quốc Hưng | HCM | 6 | w 1 | 5 | 23 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6 | s 0 | 6 | 21 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 5,5 | w 1 | 7 | 26 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | s 0 | 8 | 13 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | w ½ | 9 | 33 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | s 1 | Lê Trịnh Vân Cường 1901 HNO Rp:1437 Điểm 1,5 |
1 | 8 | Uông Dương Bắc | BDU | 4 | w 0 | 2 | 115 | Nguyễn An Toàn | DNO | 2,5 | s 0 | 3 | 104 | Nguyễn Hoài Ninh | BPH | 0 | - 1K | 4 | 116 | Vũ Minh Tụ | DNO | 3,5 | w 0 | 5 | 102 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 3 | s 0 | 6 | 113 | Nguyễn Văn Tiệp | DNO | 2 | s 0 | 7 | 131 | Nguyễn Bình Thuận | HCM | 3 | w 0 | 8 | 118 | Trương Công Tuấn | DNO | 2,5 | s 0 | 9 | 65 | Vũ Văn Hiệp | BCA | 1,5 | w ½ | Lương Đức Hoàng 1891 HNO Rp:1810 Điểm 4,5 |
1 | 18 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4,5 | w ½ | 2 | 20 | Đào Cao Khoa | BDU | 6,5 | s ½ | 3 | 42 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 5,5 | w 0 | 4 | 122 | Nguyễn Hồng Thanh | BNI | 3,5 | s 0 | 5 | 113 | Nguyễn Văn Tiệp | DNO | 2 | w 1 | 6 | 40 | Huỳnh Linh | CTH | 5,5 | s 0 | 7 | 138 | Đào Anh Duy | HCM | 4 | w 1 | 8 | 128 | Ngô Trí Thiện | HCM | 3 | s 1 | 9 | 43 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 4,5 | w ½ | Lê Trịnh Vân Sơn 1867 HNO Rp:1910 Điểm 4,5 |
1 | 42 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 5,5 | w ½ | 2 | 30 | Phan Phúc Trường | BPH | 5,5 | s 0 | 3 | 49 | Lê Linh Ngọc | BPH | 5,5 | s 0 | 4 | 82 | Trần Dương | DON | 4,5 | w 0 | 5 | 71 | Nguyễn Tuấn Anh | BCA | 3,5 | w 1 | 6 | 98 | Si Diệu Long | HCM | 3,5 | s ½ | 7 | 85 | Đoàn Huy Hoàng | DNO | 3,5 | w 1 | 8 | 68 | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 4 | s ½ | 9 | 79 | Đỗ Kim Chung | BCA | 3,5 | w 1 | Phạm Văn Tài 1866 HNO Rp:1836 Điểm 3,5 |
1 | 43 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 4,5 | s ½ | 2 | 27 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5,5 | w 0 | 3 | 59 | Bùi Lương Thành Nam | HCM | 4,5 | s ½ | 4 | 78 | Dương Đình Chung | BNI | 4 | w ½ | 5 | 72 | Nguyễn Văn Thành | KHO | 3,5 | s 1 | 6 | 28 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5,5 | w 0 | 7 | 82 | Trần Dương | DON | 4,5 | s 0 | 8 | 74 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 3 | w 1 | 9 | 83 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 4,5 | s 0 | Nguyễn Đại Thắng 1851 HNO Rp:1931 Điểm 4,5 |
1 | 58 | Lê Hữu Phước | KHO | 3,5 | w 1 | 2 | 32 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 5,5 | s ½ | 3 | 38 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6 | w ½ | 4 | 42 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 5,5 | s ½ | 5 | 30 | Phan Phúc Trường | BPH | 5,5 | w 0 | 6 | 62 | Trần Phúc Lộc | HCM | 3,5 | s ½ | 7 | 48 | Lê Minh Trí | BRV | 3 | w 1 | 8 | 40 | Huỳnh Linh | CTH | 5,5 | s 0 | 9 | 61 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 4,5 | w ½ | Lê Thị Kim Loan 2000 HNO Rp:1989 Điểm 4,5 |
1 | 11 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 4,5 | w ½ | 2 | 8 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 7 | s 0 | 3 | 14 | Nghiêm Trà Anh | BCA | 0,5 | w 1 | 4 | 19 | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 4,5 | s 1 | 5 | 2 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 6 | w ½ | 6 | 20 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 5 | w 1 | 7 | 6 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 4 | s ½ | 8 | 5 | Cao Phương Thanh | HCM | 7 | s 0 | 9 | 15 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | BCA | 5 | w 0 | Phạm Thu Hà 1993 HNO Rp:2212 Điểm 7 |
1 | 17 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 3 | w ½ | 2 | 11 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 4,5 | s 1 | 3 | 2 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 6 | w ½ | 4 | 10 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 4,5 | s 1 | 5 | 8 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 7 | w ½ | 6 | 6 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 4 | s 1 | 7 | 5 | Cao Phương Thanh | HCM | 7 | w 1 | 8 | 9 | Kiều Bích Thủy | HNO | 5,5 | s 1 | 9 | 3 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 5,5 | w ½ | Kiều Bích Thủy 1991 HNO Rp:2070 Điểm 5,5 |
1 | 19 | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 4,5 | w 1 | 2 | 2 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 6 | s ½ | 3 | 4 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 4,5 | w 1 | 4 | 8 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 7 | s ½ | 5 | 6 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 4 | w ½ | 6 | 5 | Cao Phương Thanh | HCM | 7 | s 0 | 7 | 20 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 5 | w 1 | 8 | 7 | Phạm Thu Hà | HNO | 7 | w 0 | 9 | 16 | Đinh Trần Thanh Lam | HCM | 3,5 | s 1 | Nguyễn Khánh Ngọc 0 HNO Rp:807 Điểm 1 |
1 | 9 | Trềnh A Sáng | HCM | 2 | s 0 | 2 | 1 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 2 | w ½ | 3 | 5 | Nguyễn Anh Quân | BCA | 3 | s ½ | 5 | 3 | Trần Quang Nhật | BDH | 2 | w 0 | Nguyễn Thị Bình 0 HNO Rp:1095 Điểm 2,5 |
1 | 10 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 3,5 | w ½ | 2 | 2 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 1 | s 1 | 3 | 6 | Đặng Thị Quỳnh Anh | BCA | 1,5 | w 1 | 5 | 4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 1,5 | s 0 | Nguyễn Khánh Ngọc 1975 HNO Rp:2121 Điểm 6,5 |
1 | 86 | Si Diệu Long | HCM | 3 | s 1 | 2 | 59 | Nguyễn Hoàng Kiên | HNO | 5 | w ½ | 3 | 116 | Nguyễn An Vĩnh | DON | 5,5 | s ½ | 4 | 110 | Đoàn Duy Thiên | CTH | 4 | w 1 | 5 | 1 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | s 1 | 6 | 11 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 6 | w 1 | 7 | 10 | Lại Lý Huynh | BDU | 7,5 | w ½ | 8 | 18 | Võ Minh Nhất | BPH | 6,5 | s ½ | 9 | 2 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6 | w ½ | Phạm Văn Tài 1945 HNO Rp:1751 Điểm 4 |
1 | 116 | Nguyễn An Vĩnh | DON | 5,5 | s ½ | 2 | 114 | Quách Đỗ Mộng Vân | BDU | 4,5 | w ½ | 3 | 108 | Hoàng Trọng Thắng | BRV | 4,5 | s ½ | 4 | 120 | Mai Quý Lân | HNO | 5 | w ½ | 5 | 119 | Phan Trương Tiến Phát | HCM | 3 | s 0 | 6 | 104 | Trần Quang Thái | DON | 4,5 | w 0 | 7 | 100 | Phạm Ngọc Tiềm | HCM | 3,5 | s 1 | 8 | 112 | Võ Quốc Thịnh | BDH | 3,5 | w ½ | 9 | 92 | Bùi Lương Thành Nam | HCM | 4 | s ½ | Phạm Văn Huy 1944 HNO Rp:1853 Điểm 5,5 |
1 | 117 | Phạm Thanh Vũ | DON | 0 | - 1K | 2 | 23 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5,5 | w 0 | 3 | 114 | Quách Đỗ Mộng Vân | BDU | 4,5 | s 0 | 4 | 91 | Huỳnh Trà My | CTH | 4,5 | s ½ | 5 | 95 | Tôn Văn Phánh | BDU | 2,5 | w 0 | 6 | 115 | Phạm Quốc Việt | HCM | 4,5 | s 1 | 7 | 121 | Phạm Đức Huy | HCM | 2,5 | w 1 | 8 | 84 | Đại Ngọc Lâm | BCA | 4,5 | s 1 | 9 | 4 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 4,5 | w 1 | Nguyễn Hoàng Kiên 1942 HNO Rp:1979 Điểm 5 |
1 | 119 | Phan Trương Tiến Phát | HCM | 3 | w 1 | 2 | 26 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 6,5 | s ½ | 3 | 8 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 6 | w 0 | 4 | 101 | Phan Trọng Tín | HCM | 5,5 | s 0 | 5 | 102 | Võ Thanh Tuấn | BCA | 4,5 | w 0 | 6 | 111 | Ngô Trí Thiện | HCM | 3 | s 1 | 7 | 95 | Tôn Văn Phánh | BDU | 2,5 | w 1 | 8 | 14 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 3,5 | s 1 | 9 | 12 | Trềnh A Sáng | HCM | 5 | w ½ | Lê Trịnh Vân Cường 1934 HNO Rp:1703 Điểm 2 |
1 | 7 | Đào Quốc Hưng | HCM | 6 | s 0 | 2 | 98 | Trần Thanh Sang | DON | 2 | w ½ | 3 | 100 | Phạm Ngọc Tiềm | HCM | 3,5 | s 0 | 4 | 106 | Trần Công Thành | BDU | 4 | w 0 | 5 | 112 | Võ Quốc Thịnh | BDH | 3,5 | s 0 | 6 | 48 | Nguyễn Văn Cường | BRV | 0,5 | w 1 | 7 | 103 | Nguyễn Ngọc Tùng | BCA | 3,5 | s 0 | 8 | 49 | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 2,5 | w ½ | 9 | 80 | Phạm Thanh Hùng | DON | 3 | s 0 | Lương Đức Hoàng 1923 HNO Rp:2008 Điểm 5 |
1 | 18 | Võ Minh Nhất | BPH | 6,5 | w ½ | 2 | 48 | Nguyễn Văn Cường | BRV | 0,5 | s 1 | 3 | 14 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 3,5 | w 0 | 4 | 15 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 5 | w ½ | 5 | 35 | Phan Phúc Trường | BPH | 3,5 | s ½ | 6 | 42 | Nguyễn Thăng Long | CTH | 5 | s ½ | 7 | 29 | Trần Văn Ninh | DAN | 6 | w 0 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|