Бележка: За да намали натоварването на сървъра от дневните индексирания на Google, Yahoo и др., всички турнири, по-стари от 2 седмици (крайна дата) се показват след кликане на бутона:
покажи данните за турнира
Giải vô địch Cờ Vua Hoàng Diệu mở rộng - Cúp Tài Năng Trẻ lần I - Năm 2018 Bảng U10Последно обновяване20.05.2018 12:24:57, Creator/Last Upload: namhnchess
Стартов лист
No. | | Name | ФидеID | ФЕД | Rtg | Клуб/Град |
1 | | Phạm Nhật Tùng | | TNT | 0 | Tài Năng Trẻ |
2 | | Phạm Tống Tiến Minh | | TNT | 0 | Tài Năng Trẻ |
3 | | Ngô Nhật Long Hải | | TNT | 0 | Tài Năng Trẻ |
4 | | Trịnh Phương Thảo G | | TNT | 0 | Tài Năng Trẻ |
5 | | Phan Hoàng Minh | | TNT | 0 | Tài Năng Trẻ |
6 | | Nghiêm Tuấn Khải | | MCC | 0 | MC Chess |
7 | | Nguyễn Ngọc Ánh G | | TKB | 0 | Trí Tuệ Kinh Bắc |
8 | | Nguyễn Nam Anh | | TKB | 0 | Trí Tuệ Kinh Bắc |
9 | | Nguyễn Hữu Việt Anh | | TKB | 0 | Trí Tuệ Kinh Bắc |
10 | | Nguyễn Thùy Dung G | | TGI | 0 | Tương Giang |
11 | | Nguyễn Hà Ngọc G | | TGI | 0 | Tương Giang |
12 | | Nguyễn Minh Quý | | TGI | 0 | Tương Giang |
13 | | Ngô Xuân Lộc | | TGI | 0 | Tương Giang |
14 | | Ngô Xuân Trường | | TGI | 0 | Tương Giang |
15 | | Nguyễn Minh Hoàng | | TGI | 0 | Tương Giang |
16 | | Nguyễn Lê Trung | | TGI | 0 | Tương Giang |
17 | | Nguyễn Đăng Lâm | | TGI | 0 | Tương Giang |
18 | | Nguyễn Minh Khôi | | ALC | 0 | Alo Chess |
19 | | Nguyễn Tú Anh G | | ALC | 0 | Alo Chess |
20 | | Vũ Bảo Châu G | | ALC | 0 | Alo Chess |
21 | | An Huệ Phương G | | ALC | 0 | Alo Chess |
22 | | Nguyễn Thành Lộc | | TKB | 0 | Trí Tuệ Kinh Bắc |
23 | | Nguyễn Hữu Trung 4a4 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
24 | | Ngô Hoàng Bảo Sơn 4a4 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
25 | | Đỗ Quốc Hưng 4a4 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
26 | | Đỗ Đức Kiên 4a4 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
27 | | Nguyễn Minh Trí 4a4 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
28 | | Nguyễn Thành Vinh 4a4 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
29 | | Đỗ Gia Bách 4a3 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
30 | | Hoàng Phúc 4a3 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
31 | | Nguyễn Khánh An 4a3 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
32 | | Vũ Minh Đức 4a3 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
33 | | Phạm Nhật Lâm 4a3 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
34 | | Lê Ý Uyên 4a3 G | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
35 | | Nguyễn Trung Dũng 4a3 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
36 | | Vũ Hùng Phong 4a5 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
37 | | Vũ Đăng Quang 4a5 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
38 | | Phạm Tùng Dương 4a5 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
39 | | Trần Thị Xuân Mai 4a5 G | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
40 | | Nguyễn Lân Quý 4a5 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
41 | | Nguyễn Hải Long 4a1 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
42 | | Nguyễn Trọng Minh 4a1 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
43 | | Tạ Quang Anh 4a1 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
44 | | Vũ Nam Khánh 4a1 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
45 | | Nguyễn Trung Thành 4a1 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
46 | | Nguyễn Tuấn Đức 4a1 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
47 | | Lê Hoàng Hiếu 4a1 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
48 | | Trần Tuấn Anh 4a7 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
49 | | Phạm Tiến Dũng 4a7 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
50 | | Nguyễn Bảo Hưng 4a7 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
51 | | Phạm Gia Thuận 4a7 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
52 | | Tô Công Hoàng Minh 4a6 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
53 | | Lương Trọng Hiếu 4a6 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
54 | | Xuân Quang An Bách 4a6 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
55 | | Thân Gia Hiển 4a6 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
56 | | Lê Trung Hiếu 4a6 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
57 | | Đỗ Nhật Minh | | TW1 | 0 | Trường cờ Olympic |
58 | | Nguyễn Đăng Nguyên | | NGI | 0 | Nguyễn Gia |
59 | | Hà Đức Sơn Thành | | NGI | 0 | Nguyễn Gia |
60 | | Nguyễn Đăng Minh | | QDO | 0 | CLB Quân Đội |
61 | | Đức Hoàng | | NTC | 0 | Tiểu học Nam Thành Công |
62 | | Đỗ Hưng Thịnh | | NTC | 0 | Tiểu học Nam Thành Công |
63 | | Nguyễn Quang Hình | | QDO | 0 | CLB Quân Đội |
64 | | Hoàng Tuấn Hưng | | NTC | 0 | Tiểu học Nam Thành Công |
65 | | Nguyễn Khánh An | | NTC | 0 | Tiểu học Nam Thành Công |
66 | | Đoàn Lê Gia Huy | | TNT | 0 | Tài Năng Trẻ |
67 | | Nguyễn Chung Dũng 4a3 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
68 | | Phạm Phú Thành | | NTC | 0 | Tiểu học Nam Thành Công |
|
|
|
|