Бележка: За да намали натоварването на сървъра от дневните индексирания на Google, Yahoo и др., всички турнири, по-стари от 2 седмици (крайна дата) се показват след кликане на бутона:
покажи данните за турнира
Giải vô địch Cờ Vua Hoàng Diệu mở rộng - Cúp Tài Năng Trẻ lần I - Năm 2018 Bảng U9Последно обновяване20.05.2018 12:24:46, Creator/Last Upload: namhnchess
Стартов лист
No. | | Name | ФидеID | ФЕД | Rtg | Клуб/Град |
1 | | Đặng Phùng Trí Đức | | TNT | 0 | Tài Năng Trẻ |
2 | | Nguyễn Minh Kiệt | | TNT | 0 | Tài Năng Trẻ |
3 | | Nguyễn Việt Tiến | | VIE | 0 | Kỳ thủ tự do |
4 | | Thiệu Gia Bảo | | TKB | 0 | Trí Tuệ Kinh Bắc |
5 | | Nguyễn Hoàng Long | | TKB | 0 | Trí Tuệ Kinh Bắc |
6 | | Nguyễn Thế Đức | | TGI | 0 | Tương Giang |
7 | | Ngô Trần Minh Đạt | | TGI | 0 | Tương Giang |
8 | | Phạm Ngô Công Chính | | TGI | 0 | Tương Giang |
9 | | Nguyễn Văn Hưởng | | TGI | 0 | Tương Giang |
10 | | Bùi Hoàng Gia Nam | | TW1 | 0 | Trường cờ Olympic |
11 | | Lê Công Quang Vinh | | TNT | 0 | Tài Năng Trẻ |
12 | | Phạm Hoài An | | TNT | 0 | Tài Năng Trẻ |
13 | | Ngô Trường Phúc | | VIE | 0 | Kỳ thủ tự do |
14 | | Vũ Nhật Minh | | VIE | 0 | Kỳ thủ tự do |
15 | | Trần Bảo Thiên | | TNT | 0 | Tài Năng Trẻ |
16 | | Phạm Hữu Việt Thành | | TNT | 0 | Tài Năng Trẻ |
17 | | Nguyễn Tuấn Kiệt 3a7 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
18 | | Nguyễn Đình Gia Bảo 3a7 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
19 | | Nguyễn Phú Hưng 3a7 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
20 | | Lương Duy Trịnh Thái Hưng 3a6 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
21 | | Nguyễn Hoàng Đức 3a6 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
22 | | Lã Minh Tâm 3a6 G | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
23 | | Nguyễn Minh Anh 3a6 G | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
24 | | Phạm Nguyên Khang 3a5 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
25 | | Trần Tuấn Anh 3a5 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
26 | | Phan Hải Phương 3a4 G | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
27 | | Phạm Anh Hoàng Châu 3a4 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
28 | | Phan Tuấn Kiệt 3a4 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
29 | | Nguyễn Phan Huy Anh 3a4 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
30 | | Hoàng Khánh Huy 3a2 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
31 | | Trần Tuấn Nam 3a2 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
32 | | Nguyễn Ngọc Diệp 3a3 G | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
33 | | Quốc Bảo 3a3 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
34 | | Trần Đình Trung 3a3 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
35 | | Nguyễn Tiến Minh 3a3 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
36 | | Lê Đức Khang Duy 3a3 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
37 | | Nhật Minh 3a3 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
38 | | Việt Long 3a3 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
39 | | Phạm Song Hà 3a3 G | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
40 | | Lưu Gia Minh 3a1 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
41 | | Phạm Trần Anh 3a1 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
42 | | Nguyễn Trung Nghĩa 3a1 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
43 | | Nguyễn Minh Đức | | QHO | 0 | Tiểu học Quan Hoa |
44 | | Bành Gia Huy | | VIE | 0 | Kỳ thủ tự do |
45 | | Đinh Xuân Hiền | | NGI | 0 | Nguyễn Gia |
46 | | Nguyễn Thị Minh Tâm G | | NGI | 0 | Nguyễn Gia |
47 | | Quách Lê Nhất Việt | | QDO | 0 | CLB Quân Đội |
48 | | Nguyễn Vũ Trung Dũng | | QDO | 0 | CLB Quân Đội |
49 | | Trịnh Hoàng Long | | QDO | 0 | CLB Quân Đội |
50 | | Hà Hiển Long | | VIE | 0 | Kỳ thủ tự do |
51 | | Nguyễn Mạnh Khang | | NTC | 0 | Tiểu học Nam Thành Công |
52 | | Phạm Phú Thành | | NTC | 0 | Tiểu học Nam Thành Công |
53 | | Nguyễn An Trinh G | | NTC | 0 | Tiểu học Nam Thành Công |
54 | | Doãn Tuấn Kiệt 3a4 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
55 | | Vũ Quang Minh | | NTC | 0 | Tiểu học Nam Thành Công |
56 | | Vũ Quang Anh | | NTC | 0 | Tiểu học Nam Thành Công |
57 | | Phạm Quốc Bảo 3a3 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
|
|
|
|