注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。


显示比赛详细资料
 

Giải cờ nhanh nội bộ CLB Kiện tướng tương lai - Triều Khúc tháng 5 năm 2018

最后更新20.05.2018 16:06:10, 创建者/最新上传: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Search for player 搜索

赛前排序表

序号姓名协会国际等级分
1Đỗ Quang Tùng - 2006N060
2Trần Minh Đạt - 2006N061405
3Nguyễn Nghĩa Gia An - 2009N061614
4Hồ Tú Minh - 2005N060
5Hoàng Nguyên Huy - 2006N060
6Vương Ngọc Phương Thảo - 2004N060
7Nguyễn Quang Anh - 2006N060
8Đỗ Tiến Minh - 2007N050
9Đào Minh Anh - 2009N050
10Lê Bảo Lân - 2007N050
11Nguyễn Đức Thành - 2007N050
12Phạm Minh Nhật - 2007N050
13Bùi Minh Khuê - 2008N040
14Nguyễn Linh Nga - 2008N040
15Nguyễn Khánh Linh - 2008N040
16Lê Tuấn Minh - 2008N040
17Nguyễn Gia Mạnh - 2008N040
18Trần Thị Hồng Ngọc - 2008N040
19Đào Huy Khôi - 2010N040
20Nguyễn Hải Nam - 2008N040
21Nguyễn Nghĩa Gia Bình - 2011N040
22Nguyễn Nguyên Chương - 2008N040
23Trần Nguyên Khải - 2008N040
24Lưu Minh Đức - 2009N030
25Nguyễn Thanh Lâm - 2009N030
26Đặng Trúc Quỳnh - 2009N030
27Nguyễn Tuấn Thành - 2009N030
28Thân Văng Khang - 2009N030
29Nguyễn Hồng Ánh - 2009N030
30Phạm Thành Trung - 2009N030
31Phan Ngọc Phương Linh - 2009N030
32Nguyễn Thành Đức - 2009N031214
33Vương Hữu Thông - 2009N030
34Trần Quang Huy - 2009N030
35Lê Quang Mạnh - 2010N020
36Nguyễn Diệp Vi - 2010N020
37Phạm Duy An - 2010N020
38Đỗ Minh Quân - 2010N020
39Trần Trung Hải - 2010N020
40Vũ Lê Nhân Nghĩa - 2010N020
41Đoàn Tuấn Đạt - 2010N020
42Đỗ Hải Minh - 2010N020
43Đỗ Khôi Nguyên - 2010N020
44Trần Quang Dũng - 2011N010
45Nguyễn Đức Vũ Phong - 2011N010
46Nguyễn Phan Hải - 2011N010
47Bùi Ngọc Minh - 2011N010
48Đầu Khương Duy - 2011N010
49Nguyễn Đăng Phúc - 2011N010
50Nguyễn Mạnh Cường - 2012N000
51Ngô Hải Đăng - 2012N000
52Nguyễn Diệp Anh - 2012N000
53Vương Sơn Hải - 2012N000
54Nguyễn Vũ Hương Giang - 2011N000
55Bùi Minh Khôi - 2011N010