Nr. | | Navn | FED | RatI |
1 | | Đỗ Quang Tùng - 2006 | N06 | 0 |
2 | | Trần Minh Đạt - 2006 | N06 | 1405 |
3 | | Nguyễn Nghĩa Gia An - 2009 | N06 | 1614 |
4 | | Hồ Tú Minh - 2005 | N06 | 0 |
5 | | Hoàng Nguyên Huy - 2006 | N06 | 0 |
6 | | Vương Ngọc Phương Thảo - 2004 | N06 | 0 |
7 | | Nguyễn Quang Anh - 2006 | N06 | 0 |
8 | | Đỗ Tiến Minh - 2007 | N05 | 0 |
9 | | Đào Minh Anh - 2009 | N05 | 0 |
10 | | Lê Bảo Lân - 2007 | N05 | 0 |
11 | | Nguyễn Đức Thành - 2007 | N05 | 0 |
12 | | Phạm Minh Nhật - 2007 | N05 | 0 |
13 | | Bùi Minh Khuê - 2008 | N04 | 0 |
14 | | Nguyễn Linh Nga - 2008 | N04 | 0 |
15 | | Nguyễn Khánh Linh - 2008 | N04 | 0 |
16 | | Lê Tuấn Minh - 2008 | N04 | 0 |
17 | | Nguyễn Gia Mạnh - 2008 | N04 | 0 |
18 | | Trần Thị Hồng Ngọc - 2008 | N04 | 0 |
19 | | Đào Huy Khôi - 2010 | N04 | 0 |
20 | | Nguyễn Hải Nam - 2008 | N04 | 0 |
21 | | Nguyễn Nghĩa Gia Bình - 2011 | N04 | 0 |
22 | | Nguyễn Nguyên Chương - 2008 | N04 | 0 |
23 | | Trần Nguyên Khải - 2008 | N04 | 0 |
24 | | Lưu Minh Đức - 2009 | N03 | 0 |
25 | | Nguyễn Thanh Lâm - 2009 | N03 | 0 |
26 | | Đặng Trúc Quỳnh - 2009 | N03 | 0 |
27 | | Nguyễn Tuấn Thành - 2009 | N03 | 0 |
28 | | Thân Văng Khang - 2009 | N03 | 0 |
29 | | Nguyễn Hồng Ánh - 2009 | N03 | 0 |
30 | | Phạm Thành Trung - 2009 | N03 | 0 |
31 | | Phan Ngọc Phương Linh - 2009 | N03 | 0 |
32 | | Nguyễn Thành Đức - 2009 | N03 | 1214 |
33 | | Vương Hữu Thông - 2009 | N03 | 0 |
34 | | Trần Quang Huy - 2009 | N03 | 0 |
35 | | Lê Quang Mạnh - 2010 | N02 | 0 |
36 | | Nguyễn Diệp Vi - 2010 | N02 | 0 |
37 | | Phạm Duy An - 2010 | N02 | 0 |
38 | | Đỗ Minh Quân - 2010 | N02 | 0 |
39 | | Trần Trung Hải - 2010 | N02 | 0 |
40 | | Vũ Lê Nhân Nghĩa - 2010 | N02 | 0 |
41 | | Đoàn Tuấn Đạt - 2010 | N02 | 0 |
42 | | Đỗ Hải Minh - 2010 | N02 | 0 |
43 | | Đỗ Khôi Nguyên - 2010 | N02 | 0 |
44 | | Trần Quang Dũng - 2011 | N01 | 0 |
45 | | Nguyễn Đức Vũ Phong - 2011 | N01 | 0 |
46 | | Nguyễn Phan Hải - 2011 | N01 | 0 |
47 | | Bùi Ngọc Minh - 2011 | N01 | 0 |
48 | | Đầu Khương Duy - 2011 | N01 | 0 |
49 | | Nguyễn Đăng Phúc - 2011 | N01 | 0 |
50 | | Nguyễn Mạnh Cường - 2012 | N00 | 0 |
51 | | Ngô Hải Đăng - 2012 | N00 | 0 |
52 | | Nguyễn Diệp Anh - 2012 | N00 | 0 |
53 | | Vương Sơn Hải - 2012 | N00 | 0 |
54 | | Nguyễn Vũ Hương Giang - 2011 | N00 | 0 |
55 | | Bùi Minh Khôi - 2011 | N01 | 0 |