Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Liceo Experimental Bilingue de Cartago | * | * | 4 | 4 | 8 | 4 | 0 |
2 | CAOTOSO | 0 | 0 | * | * | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints