Cập nhật ngày: 26.04.2018 15:16:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ghana Chess-Federation
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | | Đội | 1 | 2 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | | Dreamfort Chess Club | * | 21 | 21 | 8 | 0 |
2 | | KNUST Chess Club | 15 | * | 15 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints