Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Asian Youth Chess Championships 2018 - G12 Standard

Cập nhật ngày: 09.04.2018 14:52:38, Người tạo/Tải lên sau cùng: Sahapol Nakvanich

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Danh sách ban đầu

Số TênFideIDRtQTPhái
1
WCMKairbekova Amina13712799KAZ1898w
2
Edithso Samantha7111924INA1777w
3
WCMOmonova Umida14210363UZB1740w
4
Sagar Siya25098160IND1697w
5
Masoumi Sahar22537279IRI1692w
6
Kaldarova Ayaulym13720503KAZ1661w
7
WCMSun Yucan8614520CHN1623w
8
Savitha Shri B35061887IND1615w
9
WCMSahithi Varshini M45095248IND1573w
10
WCMVishwa Vasnawala46658467IND1558w
11
Velpula Sarayu45075204IND1541w
12
Nguyen My Hanh An12414727VIE1505w
13
WCMNguyen Hong Nhung12412201VIE1503w
14
WCMNguyen Le Cam Hien12415359VIE1483w
15
Boramanikar Tanisha S35023454IND1483w
16
Bui Ngoc Phuong Nghi12411710VIE1463w
17
Prommuang Araya6204996THA1462w
18
Chuensuwonkul Pariyakul6204597THA1389w
19
Soo Sheng Yin5721172MAS1389w
20
WCMLuu Ha Bich Ngoc12412821VIE1385w
21
Kurmanalina Tomiris13716433KAZ1385w
22
Li Yingxuan8624135CHN1384w
23
Shivika Rohilla45015414IND1384w
24
WCMPatel Riddhi R46699074IND1376w
25
Mikheyeva Diana13721488KAZ1367w
26
Mahi Amit Doshi35061810IND1351w
27
WCMNguyen Hoang Thai Ngoc12415340VIE1344w
28
Yash Jyoti Bir35027263IND1338w
29
Huang Yuen Tung6004202HKG1308w
30
Momunkulova Imannur13803131KGZ1306w
31
Shah Kritee46616403IND1302w
32
WCMFatima Saif Al-Ali9312420UAE1290w
33
Anya Seth Syed45079900IND1289w
34
WCMPallie Ehsha Mishela9934057SRI1267w
35
Rui Yueyue8618011CHN1249w
36
Racasa Antonella Berthe5226171PHI1169w
37
Mutaya Chayanit6204651THA1157w
38
Cao Hue Anh12420670VIE0w
39
Ghongsing Pakaporn6206611THA0w
40
Jia Huixian8625719CHN0w
41
Kantakanishtha Kanyavee6208800THA0w
42
Sachika Tomer35093746IND0w
43
Shih Yu-Hua16302095TPE0w
44
Yu Yifan8625689CHN0w
45
Zhang Rongyu8625425CHN0w
46
Zhuo Zhihan8625697CHN0w