Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | VS Neumarkt | * | 20 | 10 | 20 | 0 |
2 | VS Sighartstein | 5 | * | 0 | 5 | 0 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints