Бележка: За да намали натоварването на сървъра от дневните индексирания на Google, Yahoo и др., всички турнири, по-стари от 2 седмици (крайна дата) се показват след кликане на бутона:
покажи данните за турнира
GIẢI CỜ VUA-CỜ TƯỚNG SINH VIÊN PHARMA CHESS - CỜ VUA Последно обновяване18.03.2018 10:24:03, Creator/Last Upload: namhnchess
Стартов лист
No. | | Name | ФидеID | ФЕД | Rtg |
1 | | Bùi Bảo Trung | | CS | 0 |
2 | | Bùi Minh Tuấn | | BKC | 0 |
3 | | Bùi Thị Hồng Ngọc | | HUP | 0 |
4 | | Bùi Văn Khang | | YHN | 0 |
5 | | Bùi Văn Nhất | | HUP | 0 |
6 | | Cao Lai Trường | | DCN | 0 |
7 | | Cao Thị Thùy | | GTV | 0 |
8 | | Cao Văn Trung | | YHN | 0 |
9 | | Hoàng Mạnh Tùng | | HUS | 0 |
10 | | Hoàng Quang Linh | | HUP | 0 |
11 | | Hoàng Thị Hảo | | HUP | 0 |
12 | | Hà Thiên Hải | | KTQ | 0 |
13 | | Kiều Minh Hiếu | | HUP | 0 |
14 | | Lang Quốc Khải | | FPT | 0 |
15 | | Lê Huy Cường | | HUP | 0 |
16 | | Lê Hữu Lĩnh | | YHN | 0 |
17 | | Lê Quang Huy | | HUP | 0 |
18 | | Lê Thị Hoa | | YHN | 0 |
19 | | Lê Thị Nhân | | HUP | 0 |
20 | | Lê Trung Đức | | LPH | 0 |
21 | | Lê Văn Trường | | HUP | 0 |
22 | | Lê Đức Huy | | FPT | 0 |
23 | | Lý Hoàng Quý | | YHN | 0 |
24 | | Lưu Diệu Quỳnh | | KHT | 0 |
25 | | Lưu Quyền Anh | | YHN | 0 |
26 | | Lương Thị Lành | | BKC | 0 |
27 | | Lại Thị Quỳnh Lan | | HUP | 0 |
28 | | Lại Đăng Huy | | YHP | 0 |
29 | | Mai Thị Hoài | | HUP | 0 |
30 | | Mai Thị Nụ | | HUP | 0 |
31 | | Mai Tuấn Thành | | HUP | 0 |
32 | | Nguyễn Hoài Linh | | VIE | 0 |
33 | | Nguyễn Kim Anh | | YHP | 0 |
34 | | Nguyễn Minh Thắng | | KHT | 0 |
35 | | Nguyễn Ngọc Nam | | CN | 0 |
36 | | Nguyễn Ngọc Ánh | | KHT | 0 |
37 | | Nguyễn Phi Toàn | | HUP | 0 |
38 | | Nguyễn Quang Linh | | HUS | 0 |
39 | | Nguyễn Quốc Đạt | | FPT | 0 |
40 | | Nguyễn Sơn Tùng | | ĐHQ | 0 |
41 | | Nguyễn Thanh Hùng | | YHP | 0 |
42 | | Nguyễn Thanh Tùng | | HUP | 0 |
43 | | Nguyễn Thu Uyên | | HUP | 0 |
44 | | Nguyễn Thị Giang | | HUP | 0 |
45 | | Nguyễn Thị Hà | | KTQ | 0 |
46 | | Nguyễn Thị Kiều Oanh | | YHN | 0 |
47 | | Nguyễn Tiến Đạt | | HUP | 0 |
48 | | Nguyễn Minh Đức | | HUP | 0 |
49 | | Nguyễn Trung Kiên | | HUP | 0 |
50 | | Nguyễn Trung Nghĩa | | HUP | 0 |
51 | | Nguyễn Việt Anh | | HUP | 0 |
52 | | Nguyễn Văn Phong | | KTQ | 0 |
53 | | Nguyễn Văn Thắng | | HUP | 0 |
54 | | Nguyễn Văn Đức | | HUP | 0 |
55 | | Nguyễn Vũ Hùng | | HUP | 0 |
56 | | Nguyễn Đạt | | HUP | 0 |
57 | | Nguyễn Đức Thuận | | KTQ | 0 |
58 | | Ngô Xuân Khương | | YHN | 0 |
59 | | Ngô Đình Đức | | KTQ | 0 |
60 | | Phí Ngọc Tuấn | | FPT | 0 |
61 | | Phạm Duy Tân | | HUP | 0 |
62 | | Phạm Mỹ Hạnh | | HUP | 0 |
63 | | Phạm Thanh Tùng | | YHN | 0 |
64 | | Phạm Thị Cẩm Nhung | | KHT | 0 |
65 | | Sa Phương Băng | | DTL | 0 |
66 | | Thái Huy Nhật Quang | | CN | 0 |
67 | | Trần Duy Long | | HUP | 0 |
68 | | Trần Mạnh Hòa | | HUP | 0 |
69 | | Trần Quang Vinh | | YCC | 0 |
70 | | Trần Thị Huệ | | KHT | 0 |
71 | | Trần Tuấn Dương | | BKC | 0 |
72 | | Trần Văn Cường | | YHP | 0 |
73 | | Trần Xuân Thanh | | HUP | 0 |
74 | | Trịnh Thị Minh Huyền | | HUP | 0 |
75 | | Tăng Lam Giang | | KTQ | 0 |
76 | | Tạ Thị Phương Thủy | | VIE | 0 |
77 | | Vũ Duy Minh | | ĐL | 0 |
78 | | Vũ Duy Phương | | SPH | 0 |
79 | | Vũ Huy Duyên | | GTV | 0 |
80 | | Vũ Mạnh Tiến | | HUP | 0 |
81 | | Vũ Quang Huy | | HUP | 0 |
82 | | Vũ Văn Dũng | | YHN | 0 |
83 | | Đinh Nho Anh | | HUP | 0 |
84 | | Đinh Đại Dương | | CN | 0 |
85 | | Đào Hương Giang | | YHN | 0 |
86 | | Đặng Hữu Đức | | HUP | 0 |
87 | | Đặng Quang Huy | | YHN | 0 |
88 | | Đặng Văn Hiếu | | YHN | 0 |
89 | | Đặng Văn Tài | | KTQ | 0 |
90 | | Đỗ Minh Tuấn | | KTQ | 0 |
91 | | Đỗ Ngọc Hiển | | HUP | 0 |
92 | | Đỗ Viết Chung | | HUP | 0 |
93 | | Nguyễn Hồng Ngọc | | VIE | 0 |
|
|
|
|