4.A HŠL ŠZŽI 2018. Cập nhật ngày: 14.10.2018 15:59:13, Người tạo/Tải lên sau cùng: ivica leakovic1969
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | OŠK IVANKOVO , Ivankovo | * | * | 4½ | 3 | 4½ | 3 | 2 | 4½ | 8 | 21,5 | 68,3 |
2 | ŠK VINKOVCI III, Vinkovci | 1½ | 3 | * | * | 3 | 3 | 3½ | 4 | 7 | 18 | 58,3 |
3 | ŠK ŠOKADIJA , Babina Greda | 1½ | 3 | 3 | 3 | * | * | 3 | 4 | 6 | 17,5 | 51,3 |
4 | ŠK TRPINJA II , Trpinja | 4 | 1½ | 2½ | 2 | 3 | 2 | * | * | 3 | 15 | 30,3 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (With real points)
|
|
|
|