Logged on: Gast
Servertime 25.04.2024 12:03:29
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Giải vô địch AUT
Kho ảnh
Hỏi đáp
Đăng ký trực tuyến
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Latvian Women chess championship 2018
Cập nhật ngày: 06.05.2018 13:55:42, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Danh sách ban đầu
Số
Tên
FideID
LĐ
Rtg
Loại
CLB/Tỉnh
1
WGM
Rogule Laura
11601876
LAT
2358
Rīgas Šaha skola
2
WFM
Krumina Linda
11601701
LAT
2109
Riga Chess club
3
MK
Zemzare Agnija
11601868
LAT
1989
Rīga
4
WFM
Limanovska Elizabete
11603542
LAT
1945
U18
Rīgas Šaha skola
5
WFM
Ungure Liga
11600330
LAT
1891
S50
Rīgas Šaha skola
6
NM
Maklakova Nellija
11603470
LAT
1880
Rīga
7
MK
Parhomenko Margarita
11603216
LAT
1854
U20
Rīgas Šaha skola
8
I
Golsta Madara
11607386
LAT
1813
U16
Rīgas Šaha skola
9
MK
Sarnovska Eira
11603003
LAT
1733
U20
Jēkabpils
10
MK
Osobskaja Zinaida
11610867
LAT
1710
S65
Rīga
11
I
Golsta Ramona
11607394
LAT
1696
U16
Rīgas Šaha skola
12
MK
Vainovska Valentina
11602848
LAT
1686
S65
Liepāja
13
I
Dombrovska Stefanija
11605030
LAT
1632
S50
Daugavpils
14
MK
Zalcmane Vija
11603445
LAT
1528
S65
Rīga
15
I
Petrovska Arina
11604476
LAT
1496
U16
Rīgas Šaha skola
16
I
Granovska Elisa
11606070
LAT
1494
U16
Rīgas Šaha skola
17
I
Kipluka Anna Krista
11609109
LAT
1334
U14
Rīgas Šaha skola
18
I
Ter-Avetisjana Agnesa Stepania
11614900
LAT
1300
U12
BJC..Daugmale''
19
I
Valeine Ieva
11611871
LAT
1257
U10
Rīgas Šaha skola
20
I
Lele Emili
11607254
LAT
1241
U14
Rīgas Šaha skola
21
I
Hlopkova Jekaterina
11612746
LAT
1170
U14
Rīgas Šaha skola
22
I
Mieze Natalja
11612320
LAT
1016
S50
Jelgava
23
I
Grauda Lora
11619791
LAT
0
S65
Jelgava
24
I
Miles Jana
11608803
LAT
0
Rīga
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 21.04.2024 12:22
Điều khoản sử dụng