Bahrain chess Academy Friendly Teams Tournament Cập nhật ngày: 09.02.2018 17:51:52, Người tạo/Tải lên sau cùng: Bahrain Chess Academy
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Kasparov | * | 1 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 0 |
2 | Carlsen | 2 | * | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 |
3 | karpov | 1 | 1 | * | 2 | 2 | 6 | 4 | 0 |
4 | Fisher | 1 | 2 | 1 | * | 1½ | 5,5 | 3 | 1 |
5 | Anand | 1 | 2 | 1 | 1½ | * | 5,5 | 3 | 1 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses) Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints
|
|
|
|