Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

1st Mehdi Bouyeh Leage - 1396

Cập nhật ngày: 16.03.2018 18:18:06, Người tạo/Tải lên sau cùng: NA Mr. Amin Abedi

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội12345678910111213 HS1  HS2  HS3  HS4 
1Kish-e-Mehr * 332444444442342,50904,8
2Green Pardivar1 * 422444442039,50819
3Mohammadiyeh10 * 333442031,50623,3
4Sepidar22 * 134241730,50661,5
5Pishkesvatan02 * 22343341529,50572,8
6Blue Pardivar0132 * 304241427,50547,8
7Nezam Mohandesi00½½½1 * 33321118,50323,5
8Kish-e-Mehr (U-14)0012½1 * 33919,50360
9Red Pardivar0010141 * 2223918,50354,8
10Caspian0½200112 * 23715,51296,5
11Andishe0½101½2½22 * 715,51275,5
12Setaregan Tafakore Behtar (U-14)0½0122 * 34160313
13Omid (U-14)00000111½1 * 07,50150,8

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints
Hệ số phụ 4: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break