Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
LỄ HỘI CỜ VUA THĂNG LONG LẦN THỨ XI - 2018 Bảng Nữ - OPEN Nâng CaoPaskutinis atnaujinimas21.01.2018 11:19:47, Autorius/Paskutinis perkėlimas: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
pradinis sąrašas
Nr. | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | TReit. | Gr. | Klubas/Miestas |
1 | | Ngô Thị Kim Tuyến | 12400505 | QNI | 1995 | | Đội Quảng Ninh |
2 | WFM | Nguyễn Thị Minh Oanh | 12404080 | HNO | 1785 | U20 | Đội Hà Nội |
3 | | Bùi Thị Diệp Anh | 12403962 | QNI | 1729 | U17 | Đội Quảng Ninh |
4 | | Phan Thị Trác Vân | 12409944 | KTT | 1717 | | Kiện tướng tương lai |
5 | WFM | Nguyễn Thị Minh Thư | 12406929 | HNO | 1660 | U18 | Đội Hà Nội |
6 | | Kiều Bích Thủy | 12409910 | HNO | 1622 | | Đội Hà Nội |
7 | NM | Nguyễn Thiên Ngân | 12414816 | TNG | 1550 | | Đội Thái Nguyên |
8 | WFM | Vương Quỳnh Anh | 12408948 | HNO | 1549 | U13 | Đội Hà Nội |
9 | | Lương Hoàng Tú Linh | 12414697 | BGI | 1545 | U13 | Đội Bắc Giang |
10 | WCM | Thành Uyển Dung | 12411876 | HNO | 1536 | | Đội Hà Nội |
11 | | Trần Nhật Phương | 12409782 | KTT | 1492 | U14 | Kiện tướng tương lai |
12 | | Nguyễn Hà Phương | 12406457 | QNI | 1469 | U15 | Đội Quảng Ninh |
13 | | Nguyễn Hồng Ngọc | | CFR | 0 | | Chess friends |
14 | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm | | HPD | 0 | U13 | Hoa Phượng Đỏ |
|
|
|
|
|
|
|