Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

8th HDBank Cup International Open Chess 2018 - Masters

Cập nhật ngày: 15.03.2018 07:54:33, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess

Xem kỳ thủ theo rus

rus
SốTênRtg123456789ĐiểmHạngKrtg+/-Nhóm
5GMGordievsky Dmitry2630RUS11111001069103,70Masters
11GMRozum Ivan2582RUS1½½½110½161810-1,00Masters
41IMDiu Viacheslav2426RUS½1½½0½½½½4,55810-9,40Masters

Kết quả của ván cuối rus

VánBànSố TênRtgĐiểm Kết quảĐiểm TênRtg Số
9313
GMPichot AlanARG25586 1 - 06 GMGordievsky DmitryRUS2630
5
91037
IMNguyen Anh KhoiVIE24355 0 - 15 GMRozum IvanRUS2582
11
926110
IMLu Chan HungVIE2181 ½ - ½4 IMDiu ViacheslavRUS2426
41

Chi tiết kỳ thủ rus

VánSốTênRtgĐiểmKQwew-weKrtg+/-
GM Gordievsky Dmitry 2630 RUS Rp:2657 Điểm 6
171Kunal M.2340IND3,5w 10,840,16101,60
242WGMVo Thi Kim Phung2425VIE3,5s 10,760,24102,40
326GMSantiago Yago De Moura2473BRA5w 10,710,29102,90
412GMBogdanovich Stanislav2560UKR4s 10,600,40104,00
510GMKarthikeyan Murali2592IND7w 10,550,45104,50
622IMLe Tuan Minh2489VIE7s 00,69-0,6910-6,90
74GMMareco Sandro2635ARG7,5w 00,49-0,4910-4,90
82GMWang Hao2713CHN6,5w 10,390,61106,10
913GMPichot Alan2558ARG7s 00,60-0,6010-6,00
GM Rozum Ivan 2582 RUS Rp:2570 Điểm 6
177WGMGomes Mary Ann2318IND4,5w 10,820,18101,80
254IMKaravade Eesha2391IND4s ½0,75-0,2510-2,50
352IMShyaamnikhil P2394IND4,5w ½0,74-0,2410-2,40
450GMBui Vinh2400VIE5,5s ½0,74-0,2410-2,40
541IMDiu Viacheslav2426RUS4,5w 10,710,29102,90
628GMNguyen Duc Hoa2463VIE5s 10,660,34103,40
71GMLe Quang Liem2736VIE6,5s 00,29-0,2910-2,90
833IMRaja Harshit2444IND5w ½0,69-0,1910-1,90
937IMNguyen Anh Khoi2435VIE5s 10,700,30103,00
IM Diu Viacheslav 2426 RUS Rp:2345 Điểm 4,5
1108CMNguyen Hoang Nam2188VIE3w ½0,80-0,3010-3,00
290FMAnand Nadar2262IND4,5s 10,720,28102,80
36GMNguyen Ngoc Truong Son2630VIE6w ½0,240,26102,60
473FMSetyaki Azarya Jodi2331INA4,5s ½0,63-0,1310-1,30
511GMRozum Ivan2582RUS6s 00,29-0,2910-2,90
685WGMKulkarni Bhakti2275IND5,5w ½0,70-0,2010-2,00
776IMKathmale Sameer2320IND4,5s ½0,64-0,1410-1,40
872IMNguyen Van Hai2335VIE5w ½0,62-0,1210-1,20
9110IMLu Chan Hung2181VIE5s ½0,80-0,3010-3,00