Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

8th HDBank Cup International Open Chess 2018 - Masters

Cập nhật ngày: 15.03.2018 07:54:33, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess

Xem kỳ thủ theo hun

hun
SốTênRtg123456789ĐiểmHạngKrtg+/-Nhóm
36GMCzebe Attila2436HUN01½1½½½1054610-13,40Masters
63IMTo Nhat Minh2364HUN0000000000131100,00Masters
66WGMGara Ticia2357HUN½1½0½½10048420-26,00Masters

Kết quả của ván cuối hun

VánBànSố TênRtgĐiểm Kết quảĐiểm TênRtg Số
918101
Mithil AjgaonkarIND22225 1 - 05 GMCzebe AttilaHUN2436
36
93591
WIMNandhidhaa PvIND22614 1 - 04 WGMGara TiciaHUN2357
66
96863
IMTo Nhat MinhHUN23640 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại  

Chi tiết kỳ thủ hun

VánSốTênRtgĐiểmKQwew-weKrtg+/-
GM Czebe Attila 2436 HUN Rp:2323 Điểm 5
1103FMAlfred Nathan S W2208ENG4,5s 00,79-0,7910-7,90
289FMYee Soon Wei2263BRU3w 10,730,27102,70
392IMPiasetski Leon2258CAN4s ½0,73-0,2310-2,30
482FMNitish Belurkar2293IND5w 10,690,31103,10
555Sammed Jaykumar Shete2382IND4,5s ½0,58-0,0810-0,80
691WIMNandhidhaa Pv2261IND5w ½0,73-0,2310-2,30
793Moksh Amit Doshi2256IND4s ½0,74-0,2410-2,40
857FMTaher Yoseph Theolifus2375INA5w 10,580,42104,20
9101Mithil Ajgaonkar2222IND6s 00,77-0,7710-7,70
IM To Nhat Minh 2364 HUN Điểm 0
1130CMNguyen Quoc Hy2039VIE3- 0K
2-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại- --- 0
3-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại- --- 0
4-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại- --- 0
5-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại- --- 0
6-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại- --- 0
7-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại- --- 0
8-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại- --- 0
9-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại- --- 0
WGM Gara Ticia 2357 HUN Rp:2233 Điểm 4
1133WFMBach Ngoc Thuy Duong2000VIE4,5s ½0,89-0,3920-7,80
2119Bhambure Shantanu2135IND3,5w 10,780,22204,40
325GMDao Thien Hai2474VIE5,5s ½0,340,16203,20
437IMNguyen Anh Khoi2435VIE5w 00,39-0,3920-7,80
5107WIMSihite Chelsie Monica Ignesias2189INA4s ½0,72-0,2220-4,40
621GMNguyen Anh Dung2491VIE4,5w ½0,320,18203,60
7130CMNguyen Quoc Hy2039VIE3s 10,870,13202,60
829IMLiu Guanchu2460CHN6w 00,36-0,3620-7,20
991WIMNandhidhaa Pv2261IND5s 00,63-0,6320-12,60