Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

8th HDBank Cup International Open Chess 2018 - Masters

Cập nhật ngày: 15.03.2018 07:54:33, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess

Xem kỳ thủ theo arg

arg
SốTênRtg123456789ĐiểmHạngKrtg+/-Nhóm
4GMMareco Sandro2635ARG1½½1111½17,511012,40Masters
13GMPichot Alan2558ARG1110½½11173109,30Masters
14GMKrysa Leandro2548ARG1½1½½½11061410-4,70Masters

Kết quả của ván cuối arg

VánBànSố TênRtgĐiểm Kết quảĐiểm TênRtg Số
924
GMMareco SandroARG2635 1 - 06 GMKrysa LeandroARG2548
14
9313
GMPichot AlanARG25586 1 - 06 GMGordievsky DmitryRUS2630
5

Chi tiết kỳ thủ arg

VánSốTênRtgĐiểmKQwew-weKrtg+/-
GM Mareco Sandro 2635 ARG Rp:2755 Điểm 7,5
170IMLi Ruofan2351CHN4s 10,840,16101,60
245IMRaghunandan Kaumandur Srihari2412IND6w ½0,78-0,2810-2,80
339IMPascua Haridas2431PHI5,5s ½0,76-0,2610-2,60
447IMAkshat Khamparia2408IND4,5w 10,790,21102,10
526GMSantiago Yago De Moura2473BRA5s 10,710,29102,90
69GMZhao Jun2599CHN6w 10,550,45104,50
75GMGordievsky Dmitry2630RUS6s 10,510,49104,90
822IMLe Tuan Minh2489VIE7w ½0,70-0,2010-2,00
914GMKrysa Leandro2548ARG6w 10,620,38103,80
GM Pichot Alan 2558 ARG Rp:2637 Điểm 7
179FMDang Hoang Son2317VIE4,5w 10,800,20102,00
256GMCao Sang2381VIE5s 10,730,27102,70
362IMTran Minh Thang2366VIE6w 10,750,25102,50
410GMKarthikeyan Murali2592IND7s 00,45-0,4510-4,50
5110IMLu Chan Hung2181VIE5w ½0,91-0,4110-4,10
650GMBui Vinh2400VIE5,5s ½0,71-0,2110-2,10
745IMRaghunandan Kaumandur Srihari2412IND6w 10,700,30103,00
826GMSantiago Yago De Moura2473BRA5s 10,620,38103,80
95GMGordievsky Dmitry2630RUS6w 10,400,60106,00
GM Krysa Leandro 2548 ARG Rp:2494 Điểm 6
180Saravana Krishnan P.2312IND0- 1K
260IMAbhishek Kelkar2370IND4,5s ½0,73-0,2310-2,30
354IMKaravade Eesha2391IND4w 10,710,29102,90
4110IMLu Chan Hung2181VIE5s ½0,90-0,4010-4,00
562IMTran Minh Thang2366VIE6w ½0,74-0,2410-2,40
683FMZou Chen2291CHN5,5w ½0,82-0,3210-3,20
738Li Yankai2434CHN6s 10,660,34103,40
817GMVishnu Prasanna. V2526IND5w 10,530,47104,70
94GMMareco Sandro2635ARG7,5s 00,38-0,3810-3,80