Logged on: Gast
Servertime 19.04.2024 05:08:49
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Giải vô địch AUT
Kho ảnh
Hỏi đáp
Đăng ký trực tuyến
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
8th HDBank Cup International Open Chess 2018 - Challengers
Cập nhật ngày: 15.03.2018 08:26:26, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
DS đấu thủ xếp theo vần
Số
Tên
FideID
Rtg
LĐ
1
Agapito Sheen Rose
5230020
0
PHI
2
Brown Geoffrey M
446416
1847
ENG
3
Bui Thi Diep Anh
12403962
1682
VIE
4
CM
Bui Huy Phuoc
12415251
1624
VIE
5
Bui Dang Loc
12417297
0
VIE
6
Bui Ngoc Anh Thi
12403199
0
VIE
7
Bui Nguyen Luong
12413321
0
VIE
8
Cahyadi
7106068
1687
INA
9
Can Chi Thanh
12420131
0
VIE
10
Chen Kailin
8620954
1884
CHN
11
Concio Michael Jr.
5217873
1902
PHI
12
Dang Anh Minh
12415472
1725
VIE
13
Dao Minh Nhat
12412279
1957
VIE
14
Do An Hoa
12415499
0
VIE
15
Doan Thu Huyen
12421049
0
VIE
16
Doan Thi Hong Nhung
12403547
1945
VIE
17
WFM
Doan Thi Van Anh
12400491
2038
VIE
18
Duong Van Son
12412287
0
VIE
19
Dwitama Gelar Sagara
7105053
2030
INA
20
Edithso Samantha
7111924
1771
INA
21
Fadzil Muhd Idraki
5735580
0
MAS
22
Ferriol Gerald
5202469
2033
PHI
23
WIM
Gokhale Anupama
5001005
1964
IND
24
Hanumantha R.
5028043
1722
IND
25
Hoa Quang Bach
12417289
0
VIE
26
CM
Hoang Minh Hieu
12413372
1774
VIE
27
Hoang Quoc Khanh
12414352
1650
VIE
28
WCM
Hoang Thi Hai Anh
12407135
1910
VIE
29
Jayaram R.
5019915
2033
IND
30
Kieu Bich Thuy
12409910
1827
VIE
31
Kishan Gangolli
5049350
1981
IND
32
Krishnan Ritvik
45055297
1594
IND
33
Le Hoa Binh (XL)
12421065
0
VIE
34
Le Sy Toan
12420980
0
VIE
35
Lim Kian Hwa
5700744
1749
MAS
36
Luong Hoang Tu Linh
12414697
1505
VIE
37
Luu Tran Nguyen Khoi
12418811
1459
VIE
38
Luu Quoc Viet
12416347
0
VIE
39
Luu Duc Hai
12412228
1850
VIE
40
Mahmood Shah Mukhriez Shah
5716934
1653
MAS
41
Manukonda Arun
5080789
1840
IND
42
Mao Tuan Dung
12421081
0
VIE
43
Mohd Rizal Muhd Haiqal
5735505
0
MAS
44
Molofej Denis
12802840
2098
LTU
45
WCM
Mordido Kylen Joy
5219086
1778
PHI
46
Ngo Thi Kim Tuyen
12400505
1995
VIE
47
FM
Ngo Duc Tri
12405060
1945
VIE
48
Nguyen Van Quan
12418943
1936
VIE
49
Nguyen Duy Trung
12406201
1956
VIE
50
WFM
Nguyen Tran Ngoc Thuy
12400661
1919
VIE
51
Nguyen Dinh Trung
12405825
1891
VIE
52
Nguyen Truong Bao Tran
12402311
1871
VIE
53
Nguyen Huu Hoang Anh
12402010
2004
VIE
54
Nguyen Hoang Duc
12403865
2010
VIE
55
Nguyen Huynh Tuan Hai
12402923
2074
VIE
56
CM
Nguyen Van Toan Thanh
12400475
2039
VIE
57
CM
Nguyen Huynh Minh Thien
12403431
1842
VIE
58
Nguyen Viet Huy
12405884
1788
VIE
59
WFM
Nguyen Thi Minh Oanh
12404080
1838
VIE
60
Nguyen Xuan Nhi
12404012
1805
VIE
61
Nguyen Thien Ngan
12414816
1643
VIE
62
Nguyen Thanh Lam
12406082
1655
VIE
63
Nguyen Nghia Gia An
12416355
1624
VIE
64
CM
Nguyen Lam Tung
12411094
1721
VIE
65
WFM
Nguyen Thi Minh Thu
12406929
1684
VIE
66
Nguyen Duc Gia Bach
12415561
0
VIE
67
Nguyen Gia Khanh
12416150
0
VIE
68
Nguyen Hoang Bach
12419583
0
VIE
69
Nguyen Hoang Minh
12413330
0
VIE
70
Nguyen Ngoc Hien
12418722
0
VIE
71
Nguyen Ngoc Phong Nhi
12418072
0
VIE
72
Nguyen Quang Trung
12408190
0
VIE
73
Nguyen Thanh Duc
12420956
0
VIE
74
Nguyen Thi Hong
12421057
0
VIE
75
Nguyen Thi Hong Chau
12421014
0
VIE
76
Nguyen Thi Khanh Van
12414794
0
VIE
77
Nguyen Thi My Linh
12421006
0
VIE
78
Nguyen Van Vong (XL)
12421073
0
VIE
79
Nguyen Hoang Hiep
12404624
1626
VIE
80
Nguyen Duc Duy
12415944
1572
VIE
81
Nguyen Duc Dung
12412309
1594
VIE
82
Nguyen Minh Tra
12413259
1142
VIE
83
FM
Nouri Alekhine
5216184
2008
PHI
84
Ocido Michael
115201920
2003
PHI
85
Ong The Son
12414980
0
VIE
86
Pham Anh Kien
12415871
0
VIE
87
Pham Quang Dung
12409766
0
VIE
88
Pham Thi Huong (XL)
12421030
0
VIE
89
WCM
Pham Tran Gia Thu
12404802
1586
VIE
90
Pham Dang Minh
12416304
1355
VIE
91
CM
Pham Tran Gia Phuc
12415669
1529
VIE
92
Pham Minh Hieu
12406112
1933
VIE
93
Pham Cong Minh
12411248
1755
VIE
94
Phan Thi Trac Van
12409944
1717
VIE
95
Phan Phuong Duc
12410438
2012
VIE
96
Phan Nhat Y
12417157
1475
VIE
97
Phan Ngoc Hieu
12420298
0
VIE
98
Phan Van Han
12420310
0
VIE
99
San Diego Jerlyn Mae
5213401
1544
PHI
100
Shek Daniel
457817
1317
ENG
101
AIM
Sushrutha Reddy
5039100
1585
IND
102
Tarimo Didik Widiarso
7105878
1730
INA
103
WCM
Thanh Uyen Dung
12411876
1554
VIE
104
Tiauson Recarte
5226023
2058
PHI
105
To Ngoc Minh
12421120
0
VIE
106
WFM
Ton Nu Hong An
12401803
1975
VIE
107
Tran Thi Mong Thu
12403415
1884
VIE
108
CM
Tran Dang Minh Quang
12407925
1845
VIE
109
Tran Nhat Phuong Hn
12409782
1618
VIE
110
Tran Dang Minh Duc
12415693
0
VIE
111
Tran Minh Dat
12417270
0
VIE
112
Tran Son Duy
12420344
0
VIE
113
Tran Thi Bich Thuy (XL)
12421022
0
VIE
114
Trieu Gia Hien
12416754
0
VIE
115
Tsao Yui
6001114
1781
HKG
116
FM
Villanueva Nelson
5204127
2094
PHI
117
Vinay Kurtkoti
5030161
1863
IND
118
Vo Thi Thuy Tien
12410667
1868
VIE
119
Vu Phi Hung
12404527
2013
VIE
120
WFM
Vu Thi Dieu Ai
12400629
1795
VIE
121
CM
Vu Hoang Gia Bao
12407984
1636
VIE
122
WFM
Vu Thi Dieu Uyen
12403180
1680
VIE
123
Vu Vinh Hoang
12420360
0
VIE
124
Vu My Linh
12413267
1316
VIE
125
WFM
Vuong Quynh Anh
12408948
1609
VIE
126
FM
Vuong Trung Hieu
12402613
2061
VIE
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 17.04.2024 12:12
Điều khoản sử dụng