Logged on: Gast
Servertime 19.04.2024 21:44:33
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Giải vô địch AUT
Kho ảnh
Hỏi đáp
Đăng ký trực tuyến
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
8th HDBank Cup International Open Chess 2018 - Challengers
Cập nhật ngày: 15.03.2018 08:26:26, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Bốc thăm/Kết quả
4. Ván ngày 2018/03/12 lúc 09:30
Bàn
Số
Tên
LĐ
Rtg
Điểm
Kết quả
Điểm
Tên
LĐ
Rtg
Số
PGN
1
21
Dao Minh Nhat
VIE
1957
3
½ - ½
3
FM
Vuong Trung Hieu
VIE
2061
4
2
13
Nguyen Hoang Duc
VIE
2010
3
0 - 1
3
Nguyen Dinh Trung
VIE
1891
30
PGN
3
27
WFM
Nguyen Tran Ngoc Thuy
VIE
1919
3
0 - 1
3
Ocido Michael
PHI
2003
16
PGN
4
49
Edithso Samantha
INA
1771
3
0 - 1
3
Kishan Gangolli
IND
1981
18
PGN
5
1
Molofej Denis
LTU
2098
2½
½ - ½
2½
FM
Ngo Duc Tri
VIE
1945
23
PGN
6
3
Nguyen Huynh Tuan Hai
VIE
2074
2½
1 - 0
2½
WCM
Hoang Thi Hai Anh
VIE
1910
28
PGN
7
5
Tiauson Recarte
PHI
2058
2½
1 - 0
2½
Nguyen Truong Bao Tran
VIE
1871
33
PGN
8
11
Vu Phi Hung
VIE
2013
2½
½ - ½
2½
Pham Cong Minh
VIE
1755
50
PGN
9
19
WFM
Ton Nu Hong An
VIE
1975
2½
1 - 0
2½
Vo Thi Thuy Tien
VIE
1868
34
PGN
10
53
Dang Anh Minh
VIE
1725
2½
0 - 1
2
FM
Villanueva Nelson
PHI
2094
2
PGN
11
43
Nguyen Xuan Nhi
VIE
1805
2
0 - 1
2
CM
Nguyen Van Toan Thanh
VIE
2039
6
PGN
12
7
WFM
Doan Thi Van Anh
VIE
2038
2
0 - 1
2
Nguyen Viet Huy
VIE
1788
45
PGN
13
9
Jayaram R.
IND
2033
2
1 - 0
2
CM
Hoang Minh Hieu
VIE
1774
48
PGN
14
51
Lim Kian Hwa
MAS
1749
2
0 - 1
2
Dwitama Gelar Sagara
INA
2030
10
PGN
15
55
CM
Nguyen Lam Tung
VIE
1721
2
½ - ½
2
Phan Phuong Duc
VIE
2012
12
PGN
16
47
WCM
Mordido Kylen Joy
PHI
1778
2
1 - 0
2
FM
Nouri Alekhine
PHI
2008
14
PGN
17
15
Nguyen Huu Hoang Anh
VIE
2004
2
½ - ½
2
WFM
Nguyen Thi Minh Thu
VIE
1684
58
PGN
18
17
Ngo Thi Kim Tuyen
VIE
1995
2
½ - ½
2
WFM
Vu Thi Dieu Uyen
VIE
1680
60
PGN
19
59
Bui Thi Diep Anh
VIE
1682
2
0 - 1
2
Nguyen Duy Trung
VIE
1956
22
PGN
20
57
Cahyadi
INA
1687
2
0 - 1
2
Doan Thi Hong Nhung
VIE
1945
24
PGN
21
25
Nguyen Van Quan
VIE
1936
2
½ - ½
2
Nguyen Thien Ngan
VIE
1643
64
PGN
22
67
CM
Bui Huy Phuoc
VIE
1624
2
0 - 1
2
Pham Minh Hieu
VIE
1933
26
PGN
23
35
Vinay Kurtkoti
IND
1863
2
0 - 1
2
CM
Pham Tran Gia Phuc
VIE
1529
78
PGN
24
61
Nguyen Thanh Lam
VIE
1655
2
½ - ½
2
CM
Tran Dang Minh Quang
VIE
1845
38
PGN
25
39
CM
Nguyen Huynh Minh Thien
VIE
1842
2
1 - 0
2
Ong The Son
VIE
0
114
PGN
26
41
WFM
Nguyen Thi Minh Oanh
VIE
1838
2
1 - 0
2
Phan Ngoc Hieu
VIE
0
118
PGN
27
75
Nguyen Duc Duy
VIE
1572
2
½ - ½
2
Kieu Bich Thuy
VIE
1827
42
PGN
28
20
WIM
Gokhale Anupama
IND
1964
1½
½ - ½
1½
Nguyen Hoang Hiep
VIE
1626
66
PGN
29
68
Nguyen Nghia Gia An
VIE
1624
1½
0 - 1
1½
Concio Michael Jr.
PHI
1902
29
PGN
30
72
Nguyen Duc Dung
VIE
1594
1½
1 - 0
1½
Tran Thi Mong Thu
VIE
1884
32
PGN
31
76
WCM
Thanh Uyen Dung
VIE
1554
1½
½ - ½
1½
Brown Geoffrey M
ENG
1847
37
PGN
32
89
Bui Nguyen Luong
VIE
0
1½
0 - 1
1½
WFM
Vu Thi Dieu Ai
VIE
1795
44
PGN
33
93
Duong Van Son
VIE
0
1½
1 - 0
1½
Tsao Yui
HKG
1781
46
PGN
34
107
Nguyen Quang Trung
VIE
0
1½
1 - 0
1½
Phan Thi Trac Van
VIE
1717
56
PGN
35
65
CM
Vu Hoang Gia Bao
VIE
1636
1½
1 - 0
1½
Pham Dang Minh
VIE
1355
82
PGN
36
52
Tarimo Didik Widiarso
INA
1730
1
0 - 1
1½
To Ngoc Minh
VIE
0
120
PGN
37
36
Luu Duc Hai
VIE
1850
1
1 - 0
1
Fadzil Muhd Idraki
MAS
0
94
PGN
38
63
Hoang Quoc Khanh
VIE
1650
1
1 - 0
1
Mohd Rizal Muhd Haiqal
MAS
0
100
PGN
39
69
Tran Nhat Phuong Hn
VIE
1618
1
½ - ½
1
Nguyen Hoang Bach
VIE
0
103
PGN
40
99
Mao Tuan Dung
VIE
0
1
1 - 0
1
WFM
Vuong Quynh Anh
VIE
1609
70
PGN
41
101
Nguyen Duc Gia Bach
VIE
0
1
0 - 1
1
Krishnan Ritvik
IND
1594
71
PGN
42
73
WCM
Pham Tran Gia Thu
VIE
1586
1
1 - 0
1
Nguyen Ngoc Phong Nhi
VIE
0
106
PGN
43
77
San Diego Jerlyn Mae
PHI
1544
1
1 - 0
1
Pham Quang Dung
VIE
0
116
PGN
44
79
Luong Hoang Tu Linh
VIE
1505
1
1 - 0
1
Pham Thi Huong (XL)
VIE
0
117
PGN
45
115
Pham Anh Kien
VIE
0
1
0 - 1
1
Vu My Linh
VIE
1316
84
PGN
46
85
Nguyen Minh Tra
VIE
1142
1
0 - 1
1
Tran Thi Bich Thuy (XL)
VIE
0
124
PGN
47
119
Phan Van Han
VIE
0
1
1 - 0
1
Agapito Sheen Rose
PHI
0
86
PGN
48
87
Bui Dang Loc
VIE
0
1
1 - 0
1
Trieu Gia Hien
VIE
0
125
PGN
49
123
Tran Son Duy
VIE
0
1
0 - 1
1
Bui Ngoc Anh Thi
VIE
0
88
PGN
50
121
Tran Dang Minh Duc
VIE
0
1
1 - 0
1
Can Chi Thanh
VIE
0
90
PGN
51
91
Do An Hoa
VIE
0
1
0 - 1
1
Vu Vinh Hoang
VIE
0
126
PGN
52
105
Nguyen Ngoc Hien
VIE
0
½
1 - 0
½
AIM
Sushrutha Reddy
IND
1585
74
PGN
53
92
Doan Thu Huyen
VIE
0
½
1 - 0
½
Nguyen Thi Hong
VIE
0
109
PGN
54
122
Tran Minh Dat
VIE
0
½
- - +
½
Hoa Quang Bach
VIE
0
95
55
111
Nguyen Thi Khanh Van
VIE
0
½
0 - 1
½
Le Hoa Binh (XL)
VIE
0
96
PGN
56
102
Nguyen Gia Khanh
VIE
0
½
½ - ½
½
Nguyen Thi My Linh
VIE
0
112
PGN
57
110
Nguyen Thi Hong Chau
VIE
0
0
0 - 1
0
Hanumantha R.
IND
1722
54
PGN
58
83
Shek Daniel
ENG
1317
0
0 - 1
0
Nguyen Hoang Minh
VIE
0
104
PGN
59
97
Le Sy Toan
VIE
0
0
0 - 1
0
Nguyen Thanh Duc
VIE
0
108
PGN
60
113
Nguyen Van Vong (XL)
VIE
0
0
0 - 1
0
Luu Quoc Viet
VIE
0
98
PGN
61
8
Ferriol Gerald
PHI
2033
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
62
31
Chen Kailin
CHN
1884
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
63
40
Manukonda Arun
IND
1840
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
64
62
Mahmood Shah Mukhriez Shah
MAS
1653
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
65
80
Phan Nhat Y
VIE
1475
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
66
81
Luu Tran Nguyen Khoi
VIE
1459
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 17.04.2024 12:12
Điều khoản sử dụng