GIẢI THỂ THAO HỌC SINH TPHCM NH 2017-2018 - MÔN CỜ TƯỚNG NHÓM NỮ LỚP 8-9Last update 14.01.2018 05:47:20, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for q03
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
2 | Phạm Diệp Nhật Đăng | Q03 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 20 | CoTieuChuan: Nam lop 1-3 |
3 | Tạ Nguyễn Minh Hà | Q03 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | CoTieuChuan: Nam lop 1-3 |
5 | Huỳnh Nguyễn Huy Hoàng | Q03 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 14 | 4-5 |
6 | Phan Huy Hoàng | Q03 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 13 | 4-5 |
21 | Ngô Trí Thiện | Q03 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 5,5 | 2 | 6-7 |
23 | Nguyễn Trường Khang Thịnh | Q03 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 6-7 |
12 | Đỗ Duy Khương | Q03 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 15 | 8-9 |
19 | Đàm Vũ Nhật Thành | Q03 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 8 | 8-9 |
2 | Đào Anh Duy | Q03 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 5 | 4 | THPT |
5 | Bùi Minh Hiếu | Q03 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 9 | THPT |
14 | Nguyễn Phúc Thiên Kim | Q03 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 10 | CoTieuChuan: Nu Lop 1-3 |
23 | Trần Ngọc Bảo Trân | Q03 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 20 | CoTieuChuan: Nu Lop 1-3 |
11 | Nguyễn Hoàng My | Q03 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 8 | 4-5 |
20 | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4-5 |
17 | Trần Huỳnh Thiên Thư | Q03 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 10 | 6-7 |
22 | Dương Trần Thiên Ý | Q03 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 7 | 6-7 |
7 | Bùi Phương Hằng | Q03 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 13 | 8-9 |
20 | Trần Ngọc Bảo Thy | Q03 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 17 | 8-9 |
14 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | Q03 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 6,5 | 1 | THPT |
16 | Lê Đoàn Phương Uyên | Q03 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 2 | THPT |
4 | Tạ Nguyễn Minh Hà | Q03 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 10 | CoNhanh: Nam Lop 1-3 |
6 | Phạm Diệp Nhật Đăng | Q03 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | CoNhanh: Nam Lop 1-3 |
8 | Phan Huy Hoàng | Q03 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 11 | 4-5 |
2 | Ngô Trí Thiện | Q03 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 4 | 4 | 6-7 |
4 | Nguyễn Trường Khang Thịnh | Q03 | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 3 | 10 | 6-7 |
12 | Phạm Minh Thắng | Q03 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 12 | 6-7 |
12 | Đàm Vũ Nhật Thành | Q03 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 7 | 8-9 |
4 | Đào Anh Duy | Q03 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 8 | THPT |
6 | Bùi Minh Hiếu | Q03 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 7 | THPT |
14 | Trần Ngọc Bảo Trân | Q03 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 15 | CoNhanh: Nu Lop 1-3 |
2 | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 4-5 |
8 | Nguyễn Hoàng My | Q03 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 3,5 | 7 | 4-5 |
10 | Trần Huỳnh Thiên Thư | Q03 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 5 | 6-7 |
7 | Bùi Phương Hằng | Q03 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 7 | 8-9 |
1 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | Q03 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 6,5 | 1 | THPT |
2 | Lê Đoàn Phương Uyên | Q03 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 3 | THPT |
5 | Phạm Kim Anh | Q03 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 5 | THPT |
Results of the last round for q03
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
7 | 3 | 3 | Tạ Nguyễn Minh Hà | Q03 | 4 | 1 - 0 | 4 | Trần Tiến Hoàng | Q06 | 6 |
7 | 9 | 17 | Lê Hoàng Phúc | Q05 | 2 | 1 - 0 | 2 | Phạm Diệp Nhật Đăng | Q03 | 2 |
7 | 7 | 2 | Nguyễn Quang Đăng | Q01 | 3 | 1 - 0 | 3 | Huỳnh Nguyễn Huy Hoàng | Q03 | 5 |
7 | 8 | 6 | Phan Huy Hoàng | Q03 | 3 | 0 - 1 | 2½ | Đoàn Quốc Bảo | Q06 | 12 |
7 | 2 | 21 | Ngô Trí Thiện | Q03 | 4½ | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Quốc Toàn | QTP | 19 |
7 | 4 | 23 | Nguyễn Trường Khang Thịnh | Q03 | 4 | 1 - 0 | 3½ | Hồng Lê Minh Thông | Q10 | 24 |
7 | 5 | 19 | Đàm Vũ Nhật Thành | Q03 | 3 | 1 - 0 | 3 | Đặng Hoàng An | QTP | 1 |
7 | 7 | 5 | Hoàng Trọng Hải | Q05 | 2½ | 1 - 0 | 3 | Đỗ Duy Khương | Q03 | 12 |
7 | 3 | 4 | Đặng Vinh Hiển | Q05 | 3½ | 0 - 1 | 4 | Đào Anh Duy | Q03 | 2 |
7 | 4 | 5 | Bùi Minh Hiếu | Q03 | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Đinh Hữu Pháp | QTP | 10 |
7 | 8 | 9 | Hồ Quỳnh Ngọc Hân | QBT | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Phúc Thiên Kim | Q03 | 14 |
7 | 10 | 23 | Trần Ngọc Bảo Trân | Q03 | 2 | 0 - 1 | 2 | Lê Ngọc Thanh | Q05 | 22 |
7 | 2 | 19 | Nguyễn Vy Thụy | QTP | 4½ | 0 - 1 | 5 | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | 20 |
7 | 5 | 11 | Nguyễn Hoàng My | Q03 | 3 | 1 - 0 | 3 | Văn Quỳnh Anh | QTP | 1 |
7 | 1 | 22 | Dương Trần Thiên Ý | Q03 | 4 | 0 - 1 | 6 | Ngô Thừa Ân | QTP | 2 |
7 | 4 | 3 | Huỳnh Hoàng Su Chinh | QTP | 3 | 1 - 0 | 3 | Trần Huỳnh Thiên Thư | Q03 | 17 |
7 | 6 | 4 | Ngô Nhật Thiên Anh | QTP | 3 | 1 - 0 | 2 | Bùi Phương Hằng | Q03 | 7 |
7 | 15 | 20 | Trần Ngọc Bảo Thy | Q03 | 1 | 0 | | not paired | | |
7 | 1 | 14 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | Q03 | 5½ | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Phương Khải Tú | Q07 | 9 |
7 | 2 | 16 | Lê Đoàn Phương Uyên | Q03 | 4½ | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Khánh Hà | Q10 | 4 |
7 | 2 | 4 | Tạ Nguyễn Minh Hà | Q03 | 3 | 0 - 1 | 5 | Phạm Anh Quân | QTP | 2 |
7 | 8 | 6 | Phạm Diệp Nhật Đăng | Q03 | 0 | 0 | | not paired | | |
7 | 5 | 12 | Phạm Bảo Thiên | Q01 | 2 | 1 - 0 | 2½ | Phan Huy Hoàng | Q03 | 8 |
7 | 3 | 2 | Ngô Trí Thiện | Q03 | 3½ | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Phan Hồng Linh | Q01 | 3 |
7 | 5 | 4 | Nguyễn Trường Khang Thịnh | Q03 | 3 | 0 - 1 | 2½ | Hồ Huy Hùng | QBT | 6 |
7 | 6 | 10 | Võ Thành Tài | Q05 | 2 | 0 - 1 | 2 | Phạm Minh Thắng | Q03 | 12 |
7 | 5 | 12 | Đàm Vũ Nhật Thành | Q03 | 3 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Văn Triệu Vỹ | Q02 | 14 |
7 | 3 | 3 | Bùi Huy Hoàng | QTĐ | 4 | 1 - 0 | 3 | Đào Anh Duy | Q03 | 4 |
7 | 4 | 10 | Nguyễn Đô Tường Phát | QBT | 2 | 1 - 0 | 3 | Bùi Minh Hiếu | Q03 | 6 |
7 | 8 | 17 | Phạm Quỳnh Vân Anh | BTA | 1 | 1 - 0 | 2 | Trần Ngọc Bảo Trân | Q03 | 14 |
7 | 2 | 2 | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | 4 | 1 - 0 | 5 | Phạm Ngọc Thanh Hằng | QTĐ | 6 |
7 | 4 | 8 | Nguyễn Hoàng My | Q03 | 3 | ½ - ½ | 3 | Nguyễn Phương Tuệ Mỹ | Q07 | 9 |
7 | 4 | 13 | Giang Bội Doanh | Q06 | 3 | 0 - 1 | 3½ | Trần Huỳnh Thiên Thư | Q03 | 10 |
7 | 2 | 3 | Đào Thị Minh Anh | QBT | 5 | 1 - 0 | 3 | Bùi Phương Hằng | Q03 | 7 |
7 | 1 | 1 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | Q03 | 5½ | 1 - 0 | 4 | Võ Hồ Lan Anh | Q09 | 6 |
7 | 2 | 3 | Phạm Thị Vân Giang | Q06 | 5 | 1 - 0 | 4 | Phạm Kim Anh | Q03 | 5 |
7 | 3 | 2 | Lê Đoàn Phương Uyên | Q03 | 4 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Phương Khải Tú | Q07 | 12 |
Player details for q03
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Phạm Diệp Nhật Đăng 1999 Q03 Rp:1825 Pts. 2 |
1 | 14 | Mai Công Minh | Q02 | 1 | s 1 | 2 | 20 | Nguyễn Hữu Tài | Q08 | 4 | w 0 | 3 | 24 | Nguyễn Minh Trí | Q05 | 4 | s 0 | 4 | 11 | Tống Nguyên Khang | QBT | 2,5 | w 1 | 5 | 22 | Nguyễn Gia Tiến | Q06 | 4 | w 0 | 6 | 9 | Lê Văn Huỳnh | Q04 | 3,5 | s 0 | 7 | 17 | Lê Hoàng Phúc | Q05 | 3 | s 0 | Tạ Nguyễn Minh Hà 1998 Q03 Rp:2143 Pts. 5 |
1 | 15 | Phan Nguyễn Tuấn Nam | Q04 | 2,5 | w 1 | 2 | 10 | Phan Hữu Nguyên Khang | Q02 | 3 | s 1 | 3 | 20 | Nguyễn Hữu Tài | Q08 | 4 | w 1 | 4 | 13 | Lữ Cát Gia Lượng | QGV | 5 | s 0 | 5 | 21 | Đặng Doãn Tâm | QGV | 3,5 | w 1 | 6 | 19 | Phạm Anh Quân | QTP | 6 | s 0 | 7 | 6 | Trần Tiến Hoàng | Q06 | 4 | w 1 | Huỳnh Nguyễn Huy Hoàng 1969 Q03 Rp:1912 Pts. 3 |
1 | 19 | Tạ Bảo Sơn | Q05 | 0,5 | w 1 | 2 | 15 | Hoàng Nhật Nguyên | QTĐ | 3 | s 1 | 3 | 10 | Đỗ Nguyên Khoa | Q10 | 5 | w 0 | 4 | 16 | Lê Văn Phát | Q06 | 5 | s 0 | 5 | 1 | Lại Đức Anh | QTB | 4 | s 0 | 6 | 22 | Nguyễn Dương Tiến | Q10 | 3 | w 1 | 7 | 2 | Nguyễn Quang Đăng | Q01 | 4 | s 0 | Phan Huy Hoàng 1968 Q03 Rp:1904 Pts. 3 |
1 | 20 | Bùi Lê Tấn Tài | QBT | 5 | s 1 | 2 | 18 | Nguyễn Tấn Phát | HCC | 7 | w 0 | 3 | 22 | Nguyễn Dương Tiến | Q10 | 3 | s 1 | 4 | 28 | Vi Minh Trường | QGV | 3 | w 1 | 5 | 16 | Lê Văn Phát | Q06 | 5 | w 0 | 6 | 27 | Đoàn Quốc Trung | QBT | 4,5 | s 0 | 7 | 12 | Đoàn Quốc Bảo | Q06 | 3,5 | w 0 | Ngô Trí Thiện 1925 Q03 Rp:2164 Pts. 5,5 |
1 | 9 | Đoàn Nhật Nam | Q01 | 3 | s 1 | 2 | 11 | Đỗ Trần Tấn Phát | QGV | 5 | w 1 | 3 | 7 | Nguyễn Phan Hồng Linh | Q01 | 5 | s 1 | 4 | 14 | Vũ Hào Quang | Q06 | 4,5 | w ½ | 5 | 12 | Huỳnh Hào Phát | Q10 | 6 | w ½ | 6 | 13 | Phạm Nguyễn Ngọc Quang | QTB | 4 | s ½ | 7 | 19 | Nguyễn Quốc Toàn | QTP | 4 | w 1 | Nguyễn Trường Khang Thịnh 1923 Q03 Rp:2090 Pts. 5 |
1 | 11 | Đỗ Trần Tấn Phát | QGV | 5 | s 0 | 2 | 9 | Đoàn Nhật Nam | Q01 | 3 | w 1 | 3 | 16 | Võ Thành Tài | Q05 | 3 | s 1 | 4 | 18 | Hồng Nhật Tân | Q08 | 4 | w 1 | 5 | 7 | Nguyễn Phan Hồng Linh | Q01 | 5 | s 1 | 6 | 12 | Huỳnh Hào Phát | Q10 | 6 | s 0 | 7 | 24 | Hồng Lê Minh Thông | Q10 | 3,5 | w 1 | Đỗ Duy Khương 1909 Q03 Rp:1788 Pts. 3 |
1 | 1 | Đặng Hoàng An | QTP | 3 | s 0 | 2 | 19 | Đàm Vũ Nhật Thành | Q03 | 4 | w 0 | 3 | - | bye | - | - | - 1 |
4 | 2 | Nguyễn Phi Anh | Q01 | 3 | s 0 | 5 | 16 | Nguyễn Lê Tiến Phát | Q10 | 2 | w 1 | 6 | 3 | Võ Phúc Ân | Q04 | 2 | w 1 | 7 | 5 | Hoàng Trọng Hải | Q05 | 3,5 | s 0 | Đàm Vũ Nhật Thành 1902 Q03 Rp:1959 Pts. 4 |
1 | 8 | Lê Quốc Huy | Q08 | 5 | w 0 | 2 | 12 | Đỗ Duy Khương | Q03 | 3 | s 1 | 3 | 18 | Nguyễn Vũ Tùng | QBT | 1 | w 1 | 4 | 14 | Tạ Ngọc Nam | QTB | 3,5 | s 1 | 5 | 21 | Nguyễn Hiếu Trung | Q06 | 5 | w 0 | 6 | 7 | Vũ Tuấn Hùng | QGV | 4 | s 0 | 7 | 1 | Đặng Hoàng An | QTP | 3 | w 1 | Đào Anh Duy 1897 Q03 Rp:2050 Pts. 5 |
1 | 10 | Đinh Hữu Pháp | QTP | 4,5 | s 1 | 2 | 7 | Bùi Huy Hoàng | QTĐ | 5 | w 0 | 3 | 6 | Trần Thái Hòa | Q01 | 3 | s 1 | 4 | 1 | Lê Viết Hoàng Anh | QBT | 4 | w 1 | 5 | 8 | Trần Nam Hưng | QTP | 4 | s ½ | 6 | 12 | Phan Trọng Tín | QTB | 6 | w ½ | 7 | 4 | Đặng Vinh Hiển | Q05 | 3,5 | s 1 | Bùi Minh Hiếu 1894 Q03 Rp:1763 Pts. 3,5 |
1 | 13 | Ngô Hoàng Thiên Tuệ | Q04 | 3 | w 1 | 2 | 11 | Trương Hoàng Phú | QBT | 3 | s 1 | 3 | 17 | Phan Tiến Đạt | Q12 | 5,5 | w ½ | 4 | 12 | Phan Trọng Tín | QTB | 6 | w 0 | 5 | 7 | Bùi Huy Hoàng | QTĐ | 5 | s 0 | 6 | 3 | Nguyễn Mạnh Đức | Q05 | 0,5 | s 1 | 7 | 10 | Đinh Hữu Pháp | QTP | 4,5 | w 0 | Nguyễn Phúc Thiên Kim 1869 Q03 Rp:1800 Pts. 4 |
1 | 1 | Nguyễn Cao Trâm Anh | Q01 | 3 | s 1 | 2 | 3 | Thái Mai Anh | QTB | 3,5 | w 0 | 3 | 25 | Lâm Ngọc Bảo Vy | Q10 | 1 | s 1 | 4 | 7 | Bành Lê Hiểu Đình | QTB | 4 | w 0 | 5 | 27 | Phạm Quỳnh Vân Anh | BTA | 3 | s 1 | 6 | 5 | Nguyễn Minh Châu | Q06 | 5 | w 0 | 7 | 9 | Hồ Quỳnh Ngọc Hân | QBT | 3 | s 1 | Trần Ngọc Bảo Trân 1860 Q03 Rp:1600 Pts. 2 |
1 | 10 | Vương Hoàng Gia Hân | QGV | 5 | w 0 | 2 | 12 | Nguyễn Dương Thu Kim | Q10 | 0 | - 1K | 3 | 5 | Nguyễn Minh Châu | Q06 | 5 | s 0 | 4 | 2 | Nguyễn Lê Hoàng Anh | Q07 | 4 | w 0 | 5 | 21 | Trần Yến Nhi | Q04 | 2 | s 1 | 6 | 1 | Nguyễn Cao Trâm Anh | Q01 | 3 | w 0 | 7 | 22 | Lê Ngọc Thanh | Q05 | 3 | w 0 | Nguyễn Hoàng My 1846 Q03 Rp:1893 Pts. 4 |
1 | 23 | Trần Bùi Thảo Vân | Q04 | 3,5 | w 1 | 2 | 19 | Nguyễn Vy Thụy | QTP | 4,5 | s 0 | 3 | 15 | Nguyễn Nhật Hồng Phúc | Q01 | 3 | w 1 | 4 | 21 | Trần Phương Trúc | QBT | 3 | s 0 | 5 | 5 | Phạm Ngọc Thanh Hằng | QTĐ | 3,5 | w 1 | 6 | 14 | Nguyễn Hiếu Huệ Nhi | QGV | 4,5 | s 0 | 7 | 1 | Văn Quỳnh Anh | QTP | 3 | w 1 | Ngô Hồ Thanh Trúc 1837 Q03 Rp:2157 Pts. 6 |
1 | 8 | Trần Bách Gia Hương | Q10 | 0 | w 1 | 2 | 10 | Nguyễn Phan Chi Lâm | Q02 | 3 | s 1 | 3 | 5 | Phạm Ngọc Thanh Hằng | QTĐ | 3,5 | w 1 | 4 | 2 | Võ Trâm Anh | Q10 | 2 | s 1 | 5 | 9 | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 7 | w 0 | 6 | 12 | Nguyễn Phương Tuệ Mỹ | Q07 | 4 | w 1 | 7 | 19 | Nguyễn Vy Thụy | QTP | 4,5 | s 1 | Trần Huỳnh Thiên Thư 1816 Q03 Rp:1777 Pts. 3 |
1 | 6 | Trần Ngọc Khánh Hà | Q05 | 2 | w 1 | 2 | 2 | Ngô Thừa Ân | QTP | 7 | s 0 | 3 | 4 | Giang Bội Doanh | Q06 | 4 | w 1 | 4 | 12 | Hà Hồng Nhi | QBT | 3 | w 1 | 5 | 1 | Huỳnh Tùng Phương Anh | Q05 | 5 | s 0 | 6 | 13 | Huỳnh Lê Thiên Phát | Q06 | 4,5 | w 0 | 7 | 3 | Huỳnh Hoàng Su Chinh | QTP | 4 | s 0 | Dương Trần Thiên Ý 1811 Q03 Rp:1874 Pts. 4 |
1 | 11 | Lê Tự Bảo Ngọc | Q01 | 2 | s 1 | 2 | 9 | Phạm Tường Vân Khánh | BTA | 5,5 | w 0 | 3 | 7 | Trần Thị Ánh Hằng | QGV | 1 | s 1 | 4 | 14 | Nguyễn Thị Minh Phương | QBT | 4 | w 0 | 5 | 6 | Trần Ngọc Khánh Hà | Q05 | 2 | w 1 | 6 | 12 | Hà Hồng Nhi | QBT | 3 | s 1 | 7 | 2 | Ngô Thừa Ân | QTP | 7 | w 0 | Bùi Phương Hằng 1804 Q03 Rp:997 Pts. 2 |
1 | 18 | Nguyễn Đình Xuân Thảo | Q04 | 0 | - 1K | 2 | 16 | Nguyễn Thị Ngọc Sang | Q10 | 3 | s 0 | 3 | 12 | Trịnh Gia Nghi | Q01 | 1 | - 1K | 4 | 19 | Đặng Thanh Thủy | Q05 | 4 | w 0 | 5 | 17 | Nguyễn Gia Tuệ | Q06 | 3 | w 0 | 6 | 13 | Trần Tuệ Như | Q06 | 4 | s 0 | 7 | 4 | Ngô Nhật Thiên Anh | QTP | 4 | s 0 | Trần Ngọc Bảo Thy 1791 Q03 Rp:1006 Pts. 1 |
1 | 9 | Vũ Bảo Khanh | QBT | 3 | s 0 | 2 | 1 | Đặng Thảo An | Q02 | 1 | w 0 | 3 | - | bye | - | - | - 1 |
4 | 4 | Ngô Nhật Thiên Anh | QTP | 4 | s 0 | 5 | 6 | Trần Ngọc Anh | Q02 | 1 | - 0K | 6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Nguyễn Lâm Xuân Thy 1775 Q03 Rp:2204 Pts. 6,5 |
1 | 6 | Nguyễn Trần Mỹ Linh | Q05 | 1 | w 1 | 2 | 3 | Phạm Thị Vân Giang | Q06 | 5 | s 1 | 3 | 1 | Võ Hồ Lan Anh | Q09 | 4,5 | s 1 | 4 | 12 | Đỗ Diệu Thùy | QTP | 4,5 | w 1 | 5 | 5 | Nguyễn Thành Phúc Hậu | HCC | 4 | s 1 | 6 | 16 | Lê Đoàn Phương Uyên | Q03 | 5,5 | w ½ | 7 | 9 | Nguyễn Phương Khải Tú | Q07 | 4 | w 1 | Lê Đoàn Phương Uyên 1773 Q03 Rp:2012 Pts. 5,5 |
1 | 8 | Đinh Thị Kim Ngân | QBT | 1,5 | w 1 | 2 | 5 | Nguyễn Thành Phúc Hậu | HCC | 4 | w 1 | 3 | 12 | Đỗ Diệu Thùy | QTP | 4,5 | s ½ | 4 | 1 | Võ Hồ Lan Anh | Q09 | 4,5 | w ½ | 5 | 3 | Phạm Thị Vân Giang | Q06 | 5 | s 1 | 6 | 14 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | Q03 | 6,5 | s ½ | 7 | 4 | Nguyễn Khánh Hà | Q10 | 3 | w 1 | Tạ Nguyễn Minh Hà 1997 Q03 Rp:1803 Pts. 3 |
1 | 11 | Nguyễn Bảo Long | Q01 | 4 | s 1 | 2 | 1 | Hoàng Nhật Minh Huy | QTĐ | 6,5 | w 0 | 3 | 3 | Lữ Cát Gia Lượng | QGV | 5 | s 0 | 4 | 16 | Nguyễn Hữu Tài | Q08 | 3 | w 0 | 5 | 9 | Phan Hữu Nguyên Khang | Q02 | 1 | w 1 | 6 | 10 | Vũ Anh Lâm | QBT | 3 | s 1 | 7 | 2 | Phạm Anh Quân | QTP | 6 | w 0 | Phạm Diệp Nhật Đăng 1995 Q03 Pts. 0 |
1 | 13 | Đặng Doãn Tâm | QGV | 0 | - 0K | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Phan Huy Hoàng 1976 Q03 Rp:1875 Pts. 2,5 |
1 | 1 | Nguyễn Tấn Phát | HCC | 6 | s 0 | 2 | 13 | Lưu Đình Triết | Q02 | 2 | w 1 | 3 | 2 | Phan Huy Hoàng | QGV | 4,5 | w 1 | 4 | 6 | Đoàn Quốc Bảo | Q06 | 4,5 | s ½ | 5 | 3 | Đỗ Nguyên Khoa | Q10 | 4,5 | w 0 | 6 | 11 | Bùi Lê Tấn Tài | QBT | 5 | s 0 | 7 | 12 | Phạm Bảo Thiên | Q01 | 3 | s 0 | Ngô Trí Thiện 1968 Q03 Rp:2013 Pts. 4 |
1 | 8 | Phạm Nguyễn Ngọc Quang | QTB | 4 | s 1 | 2 | 12 | Phạm Minh Thắng | Q03 | 3 | w 1 | 3 | 1 | Huỳnh Hào Phát | Q10 | 5,5 | s 0 | 4 | 11 | Nguyễn Quốc Toàn | QTP | 4 | w 1 | 5 | 7 | Đỗ Trần Tấn Phát | QGV | 5,5 | s 0 | 6 | 9 | Vũ Hào Quang | Q06 | 4 | w ½ | 7 | 3 | Nguyễn Phan Hồng Linh | Q01 | 4,5 | w ½ | Nguyễn Trường Khang Thịnh 1966 Q03 Rp:1677 Pts. 3 |
1 | 10 | Võ Thành Tài | Q05 | 2 | s ½ | 2 | 14 | Hồng Nhật Tân | Q08 | 3 | w 1 | 3 | 9 | Vũ Hào Quang | Q06 | 4 | s 0 | 4 | 3 | Nguyễn Phan Hồng Linh | Q01 | 4,5 | w 0 | 5 | 11 | Nguyễn Quốc Toàn | QTP | 4 | s ½ | 6 | - | bye | - | - | - 1 |
7 | 6 | Hồ Huy Hùng | QBT | 3,5 | w 0 | Phạm Minh Thắng 1958 Q03 Rp:1838 Pts. 3 |
1 | 6 | Hồ Huy Hùng | QBT | 3,5 | w 1 | 2 | 2 | Ngô Trí Thiện | Q03 | 4 | s 0 | 3 | 5 | Phạm Huỳnh Anh Hào | Q02 | 3 | w 0 | 4 | 8 | Phạm Nguyễn Ngọc Quang | QTB | 4 | s 0 | 5 | - | bye | - | - | - 1 |
6 | 11 | Nguyễn Quốc Toàn | QTP | 4 | w 0 | 7 | 10 | Võ Thành Tài | Q05 | 2 | s 1 | Đàm Vũ Nhật Thành 1945 Q03 Rp:1950 Pts. 4 |
1 | 5 | Võ Phúc Ân | Q04 | 0 | - 1K | 2 | 3 | Nguyễn Hiếu Trung | Q06 | 4,5 | w 0 | 3 | 13 | Hà Kiến Trung | QBT | 2,5 | s 1 | 4 | 7 | Đoàn Đức Hiển | QGV | 4,5 | w 1 | 5 | 1 | Trần Tiến Huy | Q06 | 5,5 | s 0 | 6 | 4 | Lê Quốc Huy | Q08 | 4 | s 0 | 7 | 14 | Nguyễn Văn Triệu Vỹ | Q02 | 1 | w 1 | Đào Anh Duy 1939 Q03 Rp:1812 Pts. 3 |
1 | 9 | Đinh Hữu Pháp | QTP | 6 | s 0 | 2 | 7 | Trần Thái Hòa | Q01 | 3,5 | w 1 | 3 | 2 | Phan Tiến Đạt | Q12 | 4,5 | s 0 | 4 | 10 | Nguyễn Đô Tường Phát | QBT | 3 | w 1 | 5 | - | bye | - | - | - 1 |
6 | 5 | Đặng Vinh Hiển | Q05 | 5 | w 0 | 7 | 3 | Bùi Huy Hoàng | QTĐ | 5 | s 0 | Bùi Minh Hiếu 1937 Q03 Rp:1812 Pts. 3 |
1 | 1 | Phan Trọng Tín | QTB | 4,5 | s 1 | 2 | 3 | Bùi Huy Hoàng | QTĐ | 5 | w 0 | 3 | 5 | Đặng Vinh Hiển | Q05 | 5 | s 0 | 4 | - | bye | - | - | - 1 |
5 | 11 | Ngô Hoàng Thiên Tuệ | Q04 | 1,5 | w 1 | 6 | 9 | Đinh Hữu Pháp | QTP | 6 | w 0 | 7 | 10 | Nguyễn Đô Tường Phát | QBT | 3 | s 0 | Trần Ngọc Bảo Trân 1918 Q03 Rp:1498 Pts. 2 |
1 | 6 | Nguyễn Lê Hoàng Anh | Q07 | 2 | w 1 | 2 | 2 | Nguyễn Hoàng Phương Linh | QTP | 5 | s 0 | 3 | 7 | Thái Mai Anh | QTB | 3 | s 0 | 4 | 9 | Nguyễn Minh Châu | Q06 | 3 | w 0 | 5 | 12 | Nguyễn Ngọc Hậu | QTĐ | 3,5 | s 0 | 6 | - | bye | - | - | - 1 |
7 | 17 | Phạm Quỳnh Vân Anh | BTA | 2 | s 0 | Ngô Hồ Thanh Trúc 1914 Q03 Rp:2035 Pts. 5 |
1 | 9 | Nguyễn Phương Tuệ Mỹ | Q07 | 3,5 | s 1 | 2 | 5 | Trần Ngọc Châu | Q02 | 3 | w 1 | 3 | 1 | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 7 | s 0 | 4 | 3 | Mai Hồng Đào | Q06 | 5 | w 0 | 5 | - | bye | - | - | - 1 |
6 | 14 | Trần Bùi Thảo Vân | Q04 | 1 | s 1 | 7 | 6 | Phạm Ngọc Thanh Hằng | QTĐ | 5 | w 1 | Nguyễn Hoàng My 1908 Q03 Rp:1852 Pts. 3,5 |
1 | 1 | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 7 | s 0 | 2 | 14 | Trần Bùi Thảo Vân | Q04 | 1 | w 1 | 3 | 3 | Mai Hồng Đào | Q06 | 5 | s 0 | 4 | - | bye | - | - | - 1 |
5 | 11 | Mai Ngọc Thủy Tiên | QTB | 2 | w 1 | 6 | 6 | Phạm Ngọc Thanh Hằng | QTĐ | 5 | s 0 | 7 | 9 | Nguyễn Phương Tuệ Mỹ | Q07 | 3,5 | w ½ | Trần Huỳnh Thiên Thư 1891 Q03 Rp:1803 Pts. 4,5 |
1 | 4 | Huỳnh Lê Thiên Phát | Q06 | 4 | w 1 | 2 | 9 | Nguyễn Thanh Thảo | QTB | 3,5 | s ½ | 3 | 1 | Ngô Thừa Ân | QTP | 4,5 | w 0 | 4 | - | bye | - | - | - 1 |
5 | 3 | Huỳnh Tùng Phương Anh | Q05 | 5 | s 0 | 6 | 11 | Nguyễn Trác Minh Thy | QGV | 2 | w 1 | 7 | 13 | Giang Bội Doanh | Q06 | 3 | s 1 | Bùi Phương Hằng 1882 Q03 Rp:1611 Pts. 3 |
1 | 2 | Đỗ Mai Phương | QTB | 6 | w 0 | 2 | 8 | Nguyễn Thị Ngọc Sang | Q10 | 3 | s 1 | 3 | 9 | Nguyễn Gia Tuệ | Q06 | 1 | w 1 | 4 | 6 | Ngô Nhật Thiên Anh | QTP | 5 | s 0 | 5 | 12 | Phạm Ngọc Thanh Duyên | QTB | 4 | w 0 | 6 | - | bye | - | - | - 1 |
7 | 3 | Đào Thị Minh Anh | QBT | 6 | s 0 | Nguyễn Lâm Xuân Thy 1877 Q03 Rp:2294 Pts. 6,5 |
1 | 7 | Đinh Trần Thanh Loan | Q06 | 1 | w 1 | 2 | 4 | Đỗ Diệu Thùy | QTP | 2 | s 1 | 3 | 3 | Phạm Thị Vân Giang | Q06 | 6 | w 1 | 4 | 2 | Lê Đoàn Phương Uyên | Q03 | 5 | s 1 | 5 | 9 | Nguyễn Thành Phúc Hậu | HCC | 4,5 | w ½ | 6 | 12 | Nguyễn Phương Khải Tú | Q07 | 3 | s 1 | 7 | 6 | Võ Hồ Lan Anh | Q09 | 4 | w 1 | Lê Đoàn Phương Uyên 1876 Q03 Rp:1997 Pts. 5 |
1 | 8 | Nguyễn Khánh Hà | Q10 | 1 | s 1 | 2 | 13 | Nguyễn Lâm Yên Thảo | Q01 | 1 | - 1K | 3 | 5 | Phạm Kim Anh | Q03 | 4 | w 1 | 4 | 1 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | Q03 | 6,5 | w 0 | 5 | 3 | Phạm Thị Vân Giang | Q06 | 6 | s 0 | 6 | 9 | Nguyễn Thành Phúc Hậu | HCC | 4,5 | s 1 | 7 | 12 | Nguyễn Phương Khải Tú | Q07 | 3 | w 1 | Phạm Kim Anh 1873 Q03 Rp:1800 Pts. 4 |
1 | 11 | Đinh Thị Kim Ngân | QBT | 0 | - 1K | 2 | 7 | Đinh Trần Thanh Loan | Q06 | 1 | s 1 | 3 | 2 | Lê Đoàn Phương Uyên | Q03 | 5 | s 0 | 4 | 9 | Nguyễn Thành Phúc Hậu | HCC | 4,5 | w 0 | 5 | 8 | Nguyễn Khánh Hà | Q10 | 1 | w 1 | 6 | 4 | Đỗ Diệu Thùy | QTP | 2 | - 1K | 7 | 3 | Phạm Thị Vân Giang | Q06 | 6 | s 0 |
|
|
|
|
|
|
|