GIẢI THỂ THAO HỌC SINH TPHCM NH 2017-2018 - MÔN CỜ TƯỚNG NHÓM NAM LỚP 1-3Last update 24.01.2018 04:08:15, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for qtb
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
18 | Nguyễn Hải Quân | QTB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | CoTieuChuan: Nam lop 1-3 |
23 | Đỗ Mạnh Thắng | QTB | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | CoTieuChuan: Nam lop 1-3 |
1 | Lại Đức Anh | QTB | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 11 | 4-5 |
3 | Lê Hồng Đức | QTB | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 20 | 4-5 |
8 | Lại Hoàng Long | QTB | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 13 | 6-7 |
13 | Phạm Nguyễn Ngọc Quang | QTB | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 4 | 7 | 6-7 |
14 | Tạ Ngọc Nam | QTB | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 3,5 | 9 | 8-9 |
12 | Phan Trọng Tín | QTB | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 6 | 1 | THPT |
3 | Thái Mai Anh | QTB | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 3,5 | 14 | CoTieuChuan: Nu Lop 1-3 |
7 | Bành Lê Hiểu Đình | QTB | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 7 | CoTieuChuan: Nu Lop 1-3 |
17 | Mai Ngọc Thủy Tiên | QTB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | 4-5 |
15 | Nguyễn Thanh Thảo | QTB | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 6 | 6-7 |
21 | Chu Diệp Phương Uyên | QTB | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 12 | 6-7 |
15 | Đỗ Mai Phương | QTB | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 2 | 8-9 |
21 | Ngô Thị Bảo Trân | QTB | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | 8-9 |
14 | Đỗ Mạnh Thắng | QTB | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | CoNhanh: Nam Lop 1-3 |
5 | Lại Đức Anh | QTB | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | ½ | 2,5 | 12 | 4-5 |
8 | Phạm Nguyễn Ngọc Quang | QTB | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 7 | 6-7 |
9 | Tạ Ngọc Nam | QTB | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 3,5 | 8 | 8-9 |
1 | Phan Trọng Tín | QTB | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 4 | THPT |
7 | Thái Mai Anh | QTB | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 12 | CoNhanh: Nu Lop 1-3 |
11 | Mai Ngọc Thủy Tiên | QTB | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 10 | 4-5 |
9 | Nguyễn Thanh Thảo | QTB | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 8 | 6-7 |
1 | Ngô Thị Bảo Trân | QTB | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 3 | 8-9 |
2 | Đỗ Mai Phương | QTB | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 1 | 8-9 |
12 | Phạm Ngọc Thanh Duyên | QTB | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 5 | 8-9 |
Results of the last round for qtb
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
7 | 4 | 23 | Đỗ Mạnh Thắng | QTB | 4 | 1 - 0 | 3½ | Đặng Doãn Tâm | QGV | 21 |
7 | 15 | 18 | Nguyễn Hải Quân | QTB | 0 | 0 | | not paired | | |
7 | 6 | 1 | Lại Đức Anh | QTB | 3 | 1 - 0 | 3 | Võ Mạnh Hào | Q07 | 4 |
7 | 11 | 3 | Lê Hồng Đức | QTB | 2 | 0 | | not paired | | |
7 | 3 | 7 | Nguyễn Phan Hồng Linh | Q01 | 4 | 1 - 0 | 4 | Phạm Nguyễn Ngọc Quang | QTB | 13 |
7 | 6 | 25 | Huỳnh Chí Trọng | Q06 | 3 | 1 - 0 | 3 | Lại Hoàng Long | QTB | 8 |
7 | 4 | 14 | Tạ Ngọc Nam | QTB | 3½ | 0 - 1 | 4 | Đoàn Đức Hiển | QGV | 6 |
7 | 1 | 12 | Phan Trọng Tín | QTB | 5½ | ½ - ½ | 4½ | Bùi Huy Hoàng | QTĐ | 7 |
7 | 5 | 2 | Nguyễn Lê Hoàng Anh | Q07 | 3 | 1 - 0 | 3½ | Thái Mai Anh | QTB | 3 |
7 | 9 | 7 | Bành Lê Hiểu Đình | QTB | 3 | 1 - 0 | 2 | Trần Yến Nhi | Q04 | 21 |
7 | 15 | 17 | Mai Ngọc Thủy Tiên | QTB | 0 | 0 | | not paired | | |
7 | 5 | 15 | Nguyễn Thanh Thảo | QTB | 3 | 1 - 0 | 3 | Chu Diệp Phương Uyên | QTB | 21 |
7 | 1 | 19 | Đặng Thanh Thủy | Q05 | 4 | 0 - 1 | 6 | Ngô Thị Bảo Trân | QTB | 21 |
7 | 3 | 11 | Hoàng Nhật Linh | QGV | 4 | 0 - 1 | 4½ | Đỗ Mai Phương | QTB | 15 |
7 | 6 | 9 | Phan Hữu Nguyên Khang | Q02 | 1 | 0 - 1 | 3 | Đỗ Mạnh Thắng | QTB | 14 |
7 | 7 | 5 | Lại Đức Anh | QTB | 2 | ½ - ½ | 1 | Tô Đăng Khoa | QTP | 9 |
7 | 4 | 14 | Hồng Nhật Tân | Q08 | 3 | 0 - 1 | 3 | Phạm Nguyễn Ngọc Quang | QTB | 8 |
7 | 4 | 9 | Tạ Ngọc Nam | QTB | 3 | ½ - ½ | 2 | Hà Kiến Trung | QBT | 13 |
7 | 2 | 5 | Đặng Vinh Hiển | Q05 | 4½ | ½ - ½ | 4 | Phan Trọng Tín | QTB | 1 |
7 | 5 | 7 | Thái Mai Anh | QTB | 3 | 0 - 1 | 3 | Trần Lê Bảo Châu | QTP | 10 |
7 | 3 | 11 | Mai Ngọc Thủy Tiên | QTB | 2 | - - + | 4 | Mai Hồng Đào | Q06 | 3 |
7 | 1 | 9 | Nguyễn Thanh Thảo | QTB | 3½ | 0 - 1 | 5 | Phạm Tường Vân Khánh | BTA | 2 |
7 | 1 | 12 | Phạm Ngọc Thanh Duyên | QTB | 4 | 0 - 1 | 5 | Đỗ Mai Phương | QTB | 2 |
7 | 4 | 10 | Nguyễn Đình Xuân Thảo | Q04 | 2 | 0 - 1 | 4 | Ngô Thị Bảo Trân | QTB | 1 |
Player details for qtb
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Hải Quân 1981 QTB Pts. 0 |
1 | 6 | Trần Tiến Hoàng | Q06 | 4 | w 0 | 2 | 8 | Phùng Quang Huy | QBT | 2,5 | s 0 | 3 | 1 | Trần Bình An | Q10 | 0 | - 0K | 4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Đỗ Mạnh Thắng 1976 QTB Rp:2147 Pts. 5 |
1 | 11 | Tống Nguyên Khang | QBT | 2,5 | s 1 | 2 | 1 | Trần Bình An | Q10 | 0 | w 1 | 3 | 7 | Hoàng Nhật Minh Huy | QTĐ | 7 | s 0 | 4 | 19 | Phạm Anh Quân | QTP | 6 | w 0 | 5 | 5 | Trần Thanh Hòa | QTP | 3 | s 1 | 6 | 12 | Hồ Nguyễn Kinh Luân | Q01 | 4 | s 1 | 7 | 21 | Đặng Doãn Tâm | QGV | 3,5 | w 1 | Lại Đức Anh 1973 QTB Rp:2011 Pts. 4 |
1 | 15 | Hoàng Nhật Nguyên | QTĐ | 3 | w 0 | 2 | 19 | Tạ Bảo Sơn | Q05 | 0,5 | s ½ | 3 | 23 | Trần Lễ Tín | Q05 | 1,5 | w ½ | 4 | 13 | Dương Kiệt Luân | Q11 | 1 | s 1 | 5 | 5 | Huỳnh Nguyễn Huy Hoàng | Q03 | 3 | w 1 | 6 | 9 | Trần Lê Khánh Hưng | QTĐ | 5 | s 0 | 7 | 4 | Võ Mạnh Hào | Q07 | 3 | w 1 | Lê Hồng Đức 1971 QTB Rp:1834 Pts. 2 |
1 | 17 | Nguyễn Đôn Tấn Phát | Q04 | 0 | - 1K | 2 | 10 | Đỗ Nguyên Khoa | Q10 | 5 | s 0 | 3 | 24 | Nguyễn Quốc Tùng | QTP | 4 | w 0 | 4 | 12 | Đoàn Quốc Bảo | Q06 | 3,5 | s 1 | 5 | 11 | Tô Đăng Khoa | QTP | 4 | - 0K | 6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Lại Hoàng Long 1938 QTB Rp:1881 Pts. 3 |
1 | 20 | Trịnh Ngọc Thế | QGV | 2 | s 1 | 2 | 18 | Hồng Nhật Tân | Q08 | 4 | w 1 | 3 | 13 | Phạm Nguyễn Ngọc Quang | QTB | 4 | s 0 | 4 | 7 | Nguyễn Phan Hồng Linh | Q01 | 5 | w 0 | 5 | 14 | Vũ Hào Quang | Q06 | 4,5 | s 0 | 6 | 5 | Trần Hồng Quân | Q08 | 2,5 | w 1 | 7 | 25 | Huỳnh Chí Trọng | Q06 | 4 | s 0 | Phạm Nguyễn Ngọc Quang 1933 QTB Rp:1934 Pts. 4 |
1 | 1 | Nguyễn Nam Anh | Q04 | 0 | - 1K | 2 | 4 | Hồ Huy Hùng | QBT | 2,5 | s 1 | 3 | 8 | Lại Hoàng Long | QTB | 3 | w 1 | 4 | 12 | Huỳnh Hào Phát | Q10 | 6 | s 0 | 5 | 19 | Nguyễn Quốc Toàn | QTP | 4 | w ½ | 6 | 21 | Ngô Trí Thiện | Q03 | 5,5 | w ½ | 7 | 7 | Nguyễn Phan Hồng Linh | Q01 | 5 | s 0 | Tạ Ngọc Nam 1907 QTB Rp:1914 Pts. 3,5 |
1 | 3 | Võ Phúc Ân | Q04 | 2 | s 1 | 2 | 7 | Vũ Tuấn Hùng | QGV | 4 | w 1 | 3 | 9 | Trần Tiến Huy | Q06 | 6 | s 0 | 4 | 19 | Đàm Vũ Nhật Thành | Q03 | 4 | w 0 | 5 | 1 | Đặng Hoàng An | QTP | 3 | s 1 | 6 | 4 | Hồ Nguyễn Xuân Quang | Q01 | 3,5 | w ½ | 7 | 6 | Đoàn Đức Hiển | QGV | 5 | w 0 | Phan Trọng Tín 1887 QTB Rp:2075 Pts. 6 |
1 | 4 | Đặng Vinh Hiển | Q05 | 3,5 | w 1 | 2 | 9 | Châu Hào Nguyên | Q10 | 1 | s 1 | 3 | 8 | Trần Nam Hưng | QTP | 4 | w 1 | 4 | 5 | Bùi Minh Hiếu | Q03 | 3,5 | s 1 | 5 | 17 | Phan Tiến Đạt | Q12 | 5,5 | w 1 | 6 | 2 | Đào Anh Duy | Q03 | 5 | s ½ | 7 | 7 | Bùi Huy Hoàng | QTĐ | 5 | w ½ | Thái Mai Anh 1880 QTB Rp:1872 Pts. 3,5 |
1 | 16 | Vũ Ngọc Trúc Linh | QBT | 1 | w 1 | 2 | 14 | Nguyễn Phúc Thiên Kim | Q03 | 4 | s 1 | 3 | 10 | Vương Hoàng Gia Hân | QGV | 5 | w 0 | 4 | 9 | Hồ Quỳnh Ngọc Hân | QBT | 3 | s 1 | 5 | 11 | Nguyễn Ngọc Hậu | QTĐ | 4,5 | w ½ | 6 | 17 | Bùi Hồng Ngọc | QTĐ | 6,5 | w 0 | 7 | 2 | Nguyễn Lê Hoàng Anh | Q07 | 4 | s 0 | Bành Lê Hiểu Đình 1876 QTB Rp:1916 Pts. 4 |
1 | 20 | Trần Thị Tuyết Nhi | Q01 | 0 | w 1 | 2 | 18 | Đỗ Thanh Ngọc | Q02 | 4 | s 1 | 3 | 15 | Nguyễn Hoàng Phương Linh | QTP | 6,5 | w 0 | 4 | 14 | Nguyễn Phúc Thiên Kim | Q03 | 4 | s 1 | 5 | 10 | Vương Hoàng Gia Hân | QGV | 5 | w 0 | 6 | 19 | Nguyễn Đào Mỹ Ngọc | Q02 | 4 | s 0 | 7 | 21 | Trần Yến Nhi | Q04 | 2 | w 1 | Mai Ngọc Thủy Tiên 1840 QTB Pts. 0 |
1 | 5 | Phạm Ngọc Thanh Hằng | QTĐ | 3,5 | - 0K | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Nguyễn Thanh Thảo 1818 QTB Rp:1875 Pts. 4 |
1 | 4 | Giang Bội Doanh | Q06 | 4 | w 1 | 2 | 1 | Huỳnh Tùng Phương Anh | Q05 | 5 | w 0 | 3 | 13 | Huỳnh Lê Thiên Phát | Q06 | 4,5 | s 1 | 4 | 3 | Huỳnh Hoàng Su Chinh | QTP | 4 | s 1 | 5 | 9 | Phạm Tường Vân Khánh | BTA | 5,5 | w 0 | 6 | 2 | Ngô Thừa Ân | QTP | 7 | s 0 | 7 | 21 | Chu Diệp Phương Uyên | QTB | 3 | w 1 | Chu Diệp Phương Uyên 1812 QTB Rp:1773 Pts. 3 |
1 | 10 | Nguyễn Hà Yến Linh | Q10 | 0 | w 1 | 2 | 3 | Huỳnh Hoàng Su Chinh | QTP | 4 | w 0 | 3 | 14 | Nguyễn Thị Minh Phương | QBT | 4 | s 0 | 4 | 4 | Giang Bội Doanh | Q06 | 4 | s 0 | 5 | 7 | Trần Thị Ánh Hằng | QGV | 1 | w 1 | 6 | 18 | Nguyễn Trác Minh Thy | QGV | 3 | w 1 | 7 | 15 | Nguyễn Thanh Thảo | QTB | 4 | s 0 | Đỗ Mai Phương 1796 QTB Rp:2032 Pts. 5,5 |
1 | 4 | Ngô Nhật Thiên Anh | QTP | 4 | w 1 | 2 | 6 | Trần Ngọc Anh | Q02 | 1 | s 1 | 3 | 19 | Đặng Thanh Thủy | Q05 | 4 | w 1 | 4 | 2 | Đào Thị Minh Anh | QBT | 5,5 | s ½ | 5 | 21 | Ngô Thị Bảo Trân | QTB | 7 | w 0 | 6 | 3 | Lê Thị Phương Anh | QGV | 4 | s 1 | 7 | 11 | Hoàng Nhật Linh | QGV | 4 | s 1 | Ngô Thị Bảo Trân 1790 QTB Rp:2602 Pts. 7 |
1 | 10 | Phạm Ngọc Lam | Q01 | 0 | - 1K | 2 | 4 | Ngô Nhật Thiên Anh | QTP | 4 | s 1 | 3 | 2 | Đào Thị Minh Anh | QBT | 5,5 | w 1 | 4 | 3 | Lê Thị Phương Anh | QGV | 4 | w 1 | 5 | 15 | Đỗ Mai Phương | QTB | 5,5 | s 1 | 6 | 11 | Hoàng Nhật Linh | QGV | 4 | w 1 | 7 | 19 | Đặng Thanh Thủy | Q05 | 4 | s 1 | Đỗ Mạnh Thắng 1985 QTB Rp:2044 Pts. 4 |
1 | 7 | Trần Tiếnn Hoàng | Q06 | 3,5 | s 0 | 2 | 11 | Nguyễn Bảo Long | Q01 | 4 | w 1 | 3 | 5 | Trần Bình An | Q10 | 3 | s 1 | 4 | 10 | Vũ Anh Lâm | QBT | 3 | s 1 | 5 | 1 | Hoàng Nhật Minh Huy | QTĐ | 6,5 | w 0 | 6 | 3 | Lữ Cát Gia Lượng | QGV | 5 | w 0 | 7 | 9 | Phan Hữu Nguyên Khang | Q02 | 1 | s 1 | Lại Đức Anh 1979 QTB Rp:1874 Pts. 2,5 |
1 | 12 | Phạm Bảo Thiên | Q01 | 3 | w 0 | 2 | 14 | Vi Minh Trường | QGV | 3 | s 1 | 3 | 10 | Hoàng Nhật Nguyên Nam | QTĐ | 3,5 | w ½ | 4 | 2 | Phan Huy Hoàng | QGV | 4,5 | s 0 | 5 | 4 | Trần Lê Khánh Hưng | QTĐ | 3,5 | w ½ | 6 | 7 | Võ Mạnh Hào | Q07 | 3 | s 0 | 7 | 9 | Tô Đăng Khoa | QTP | 1,5 | w ½ | Phạm Nguyễn Ngọc Quang 1962 QTB Rp:1804 Pts. 4 |
1 | 2 | Ngô Trí Thiện | Q03 | 4 | w 0 | 2 | 7 | Đỗ Trần Tấn Phát | QGV | 5,5 | s 0 | 3 | - | bye | - | - | - 1 |
4 | 12 | Phạm Minh Thắng | Q03 | 3 | w 1 | 5 | 5 | Phạm Huỳnh Anh Hào | Q02 | 3 | s 1 | 6 | 1 | Huỳnh Hào Phát | Q10 | 5,5 | w 0 | 7 | 14 | Hồng Nhật Tân | Q08 | 3 | s 1 | Tạ Ngọc Nam 1948 QTB Rp:1892 Pts. 3,5 |
1 | 2 | Phan Nguyễn Công Minh | Q02 | 5,5 | w 0 | 2 | 14 | Nguyễn Văn Triệu Vỹ | Q02 | 1 | s 1 | 3 | 8 | Trương Quang Đăng Khoa | QTP | 5 | w 0 | 4 | - | bye | - | - | - 1 |
5 | 11 | Hồ Nguyễn Xuân Quang | Q01 | 3 | s 1 | 6 | 1 | Trần Tiến Huy | Q06 | 5,5 | w 0 | 7 | 13 | Hà Kiến Trung | QBT | 2,5 | w ½ | Phan Trọng Tín 1942 QTB Rp:2039 Pts. 4,5 |
1 | 6 | Bùi Minh Hiếu | Q03 | 3 | w 0 | 2 | 8 | Châu Hào Nguyên | Q10 | 3 | s 1 | 3 | 11 | Ngô Hoàng Thiên Tuệ | Q04 | 1,5 | w 1 | 4 | 9 | Đinh Hữu Pháp | QTP | 6 | s 0 | 5 | 2 | Phan Tiến Đạt | Q12 | 4,5 | w 1 | 6 | 3 | Bùi Huy Hoàng | QTĐ | 5 | w 1 | 7 | 5 | Đặng Vinh Hiển | Q05 | 5 | s ½ | Thái Mai Anh 1925 QTB Rp:1871 Pts. 3 |
1 | 15 | Vũ Nhã Uyên | QGV | 4 | w 0 | 2 | 11 | Hồ Quỳnh Ngọc Hân | QBT | 4 | s 1 | 3 | 14 | Trần Ngọc Bảo Trân | Q03 | 2 | w 1 | 4 | 8 | Trần Quỳnh Anh | Q05 | 3,5 | s 0 | 5 | 13 | Đỗ Thanh Ngọc | Q02 | 4 | w 0 | 6 | 9 | Nguyễn Minh Châu | Q06 | 3 | s 1 | 7 | 10 | Trần Lê Bảo Châu | QTP | 4 | w 0 | Mai Ngọc Thủy Tiên 1905 QTB Rp:1668 Pts. 2 |
1 | 4 | Nguyễn Vy Thụy | QTP | 4 | w 0 | 2 | - | bye | - | - | - 1 |
3 | 5 | Trần Ngọc Châu | Q02 | 3 | s 0 | Show complete list
|
|
|
|
|
|
|