HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG QUẬN NINH KIỀU NĂM HỌC 2017-2018 - NỮ LỚP 8, 9 Last update 13.01.2018 04:30:08, Creator/Last Upload: Saigon
Player overview for ah1
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
2 | Nguyễn Gia Bảo | AH1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 14 | Nam lop 6-7 |
3 | Ðặng Hữu Bình | AH1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 6,5 | 1 | Nam lop 6-7 |
2 | Lê Gia Hân | AH1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | | | 2 | 9 | Nu lop 6-7 |
8 | Dương Anh Thơ | AH1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | | | 3 | 5 | Nu lop 6-7 |
5 | Phạm Huỳnh Vũ Hải | AH1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2,5 | 16 | Nam lop 8-9 |
8 | Lê Tấn Hiếu | AH1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 14 | Nam lop 8-9 |
3 | Nguyễn Thị Hồng Cẩm | AH1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | 1 | 13 | Nu lop 8-9 |
13 | Võ Thủy Tiên | AH1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | | | 4,5 | 1 | Nu lop 8-9 |
Results of the last round for ah1
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
7 | 1 | 3 | Ðặng Hữu Bình | AH1 | 5½ | 1 - 0 | 4 | Phạm Nguyễn Phúc Dương | THD | 6 |
7 | 5 | 1 | Nguyễn Duy Bảo | DTD | 3 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Gia Bảo | AH1 | 2 |
5 | 3 | 13 | Nguyễn Ngọc Thảo Vi | LTV | 2½ | 1 - 0 | 2 | Lê Gia Hân | AH1 | 2 |
5 | 4 | 8 | Dương Anh Thơ | AH1 | 2 | 1 - 0 | 2 | Bùi Lâm Linh | AH2 | 4 |
7 | 5 | 8 | Lê Tấn Hiếu | AH1 | 3 | 0 - 1 | 3 | Trần Bá Huy | TNQ | 10 |
7 | 6 | 1 | Lê Ðức Anh | AH2 | 3 | 1 - 0 | 2½ | Phạm Huỳnh Vũ Hải | AH1 | 5 |
5 | 1 | 13 | Võ Thủy Tiên | AH1 | 3½ | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Ngoọc Thiên Thanh | TNQ | 10 |
5 | 6 | 2 | Trần Duy Bảo Anh | AH2 | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Thị Hồng Cẩm | AH1 | 3 |
Player details for ah1
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Gia Bảo 0 AH1 Rp:1042 Pts. 2 |
1 | 11 | Lê Nguyên Khôi | THD | 3 | s 1 | 2 | 9 | Huỳnh Minh Khang | AH2 | 6 | w 0 | 3 | 7 | Nguyễn Thành Hưng | LTV | 4 | w 0 | 4 | 17 | Nguyễn Khiêm | AKH | 4 | s 0 | 5 | 14 | Võ Trí Tiến | AKH | 1,5 | s 0 | 6 | 18 | Hà Ngô Hoàng Thắng | TNQ | 3 | w 1 | 7 | 1 | Nguyễn Duy Bảo | DTD | 4 | s 0 | Ðặng Hữu Bình 0 AH1 Rp:1622 Pts. 6,5 |
1 | 12 | Huỳnh Tấn Phát | TBI | 2 | w 1 | 2 | 13 | Trần Vĩnh Phúc | LTV | 4 | s 1 | 3 | 15 | Lê Cảnh Quân | DTD | 4 | w 1 | 4 | 9 | Huỳnh Minh Khang | AH2 | 6 | s 1 | 5 | 10 | Lê Minh Khoa | CVA | 3,5 | w ½ | 6 | 4 | Nguyễn Nam Bình | AH2 | 5 | s 1 | 7 | 6 | Phạm Nguyễn Phúc Dương | THD | 4 | w 1 | Lê Gia Hân 0 AH1 Rp:1128 Pts. 2 |
1 | 8 | Dương Anh Thơ | AH1 | 3 | s 0 | 2 | 12 | Võ Ngọc Tuyết Vân | LTV | 4,5 | w 0 | 3 | 9 | Nguyễn Ngọc Trân | TBI | 2 | s 1 | 4 | 11 | Huỳnh Lệ Uyên | CVA | 1 | w 1 | 5 | 13 | Nguyễn Ngọc Thảo Vi | LTV | 3,5 | s 0 | Dương Anh Thơ 0 AH1 Rp:1272 Pts. 3 |
1 | 2 | Lê Gia Hân | AH1 | 2 | w 1 | 2 | 1 | Nguyễn La Gia Hân | DTD | 4,5 | w 0 | 3 | 5 | Dương Ngọc Ngân | TNQ | 1,5 | s ½ | 4 | 7 | Lê Mẫn Như | CVA | 2,5 | s ½ | 5 | 4 | Bùi Lâm Linh | AH2 | 2 | w 1 | Phạm Huỳnh Vũ Hải 0 AH1 Rp:1098 Pts. 2,5 |
1 | 15 | Cao Toàn Thắng | AKH | 4,5 | w 0 | 2 | 10 | Trần Bá Huy | TNQ | 4 | s ½ | 3 | 2 | Nguyễn Quốc Bảo | TBI | 3,5 | w 0 | 4 | 12 | Vương Vĩnh Lộc | CVA | 2 | w 1 | 5 | 11 | Nguyễn Duy Khang | ALA | 2,5 | s 0 | 6 | 9 | Phạm Ngọc Hoàn | AH2 | 3 | w 1 | 7 | 1 | Lê Ðức Anh | AH2 | 4 | s 0 | Lê Tấn Hiếu 0 AH1 Rp:1150 Pts. 3 |
1 | 18 | Nguyễn Minh Thông | TNQ | 6,5 | s 0 | 2 | 3 | Nguyễn Phúc Ðạt | ALA | 2 | w 1 | 3 | 14 | Mai Viết Tân | HTK | 4 | s 0 | 4 | 1 | Lê Ðức Anh | AH2 | 4 | w 0 | 5 | 12 | Vương Vĩnh Lộc | CVA | 2 | s 1 | 6 | 11 | Nguyễn Duy Khang | ALA | 2,5 | w 1 | 7 | 10 | Trần Bá Huy | TNQ | 4 | w 0 | Nguyễn Thị Hồng Cẩm 0 AH1 Rp:400 Pts. 1 |
1 | 9 | Nguyễn Ngọc Nam Phương | LTV | 3 | w 0 | 2 | 11 | Nguyễn Trần Minh Thương | CVA | 2 | s 0 | 3 | 7 | Hồ Diệp Vân Nhi | CVA | 3 | w 0 | 4 | - | bye | - | - | - 1 |
5 | 2 | Trần Duy Bảo Anh | AH2 | 2 | s 0 | Võ Thủy Tiên 0 AH1 Rp:1536 Pts. 4,5 |
1 | - | bye | - | - | - 1 |
2 | 6 | Trần Thị Mỹ Hằng | TNQ | 3 | s 1 | 3 | 5 | Dương Xuân Ái Dưong | LTV | 3,5 | w ½ | 4 | 7 | Hồ Diệp Vân Nhi | CVA | 3 | s 1 | 5 | 10 | Nguyễn Ngoọc Thiên Thanh | TNQ | 4 | w 1 |
|
|
|
|