HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG QUẬN NINH KIỀU NĂM HỌC 2017-2018 - NỮ LỚP 6, 7 Last update 13.01.2018 04:16:36, Creator/Last Upload: Saigon
Player overview for ab1
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
9 | Trương Hoàng Thắng | AB1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | | | 3 | 4 | Nam lop 1 |
4 | Trịnh Khánh Hưng | AB1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 7 | Nam lop 4-5 |
22 | Nguyễn Nhật Quang Vinh | AB1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 11 | Nam lop 4-5 |
6 | Lê Hồng Minh | AB1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 3,5 | 12 | Nu lop 4-5 |
Results of the last round for ab1
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
5 | 4 | 2 | Nguyễn Sỹ Hưng | TQT | 1 | 0 - 1 | 2 | Trương Hoàng Thắng | AB1 | 9 |
7 | 2 | 4 | Trịnh Khánh Hưng | AB1 | 4 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Thanh Liêm | NDU | 6 |
7 | 5 | 13 | Nguyễn Hồ Hoàng Thái | MDC | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Nhật Quang Vinh | AB1 | 22 |
7 | 8 | 6 | Lê Hồng Minh | AB1 | 2½ | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Thị Hải Băng | NHI | 1 |
Player details for ab1
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Trương Hoàng Thắng 0 AB1 Rp:1200 Pts. 3 |
1 | - | bye | - | - | - 1 |
2 | 3 | Lê Ðăng Khôi | TQT | 5 | w 0 | 3 | 7 | Nguyễn Trọng Nhân | LQD | 4 | s 0 | 4 | 8 | Ngô Duy Phúc | NQU | 2 | w 1 | 5 | 2 | Nguyễn Sỹ Hưng | TQT | 1 | s 1 | Trịnh Khánh Hưng 0 AB1 Rp:1250 Pts. 4 |
1 | 15 | Nguyễn Quốc Thịnh | PBC | 3 | s 1 | 2 | 13 | Nguyễn Hồ Hoàng Thái | MDC | 4,5 | w 1 | 3 | 8 | Trần Lý Khôi Nguyên | XK2 | 7 | s 0 | 4 | 18 | Lê Ðức Trí | VTT | 4 | w 1 | 5 | 19 | Trần Thanh Triết | LQD | 4,5 | s 0 | 6 | 7 | Lê Quang Minh | TQT | 4,5 | w 1 | 7 | 6 | Nguyễn Thanh Liêm | NDU | 6 | w 0 | Nguyễn Nhật Quang Vinh 0 AB1 Rp:1200 Pts. 3,5 |
1 | 11 | Nguyễn Hoàng Quy | NHI | 2,5 | s 1 | 2 | 7 | Lê Quang Minh | TQT | 4,5 | w ½ | 3 | 5 | Trần Thanh Khôi | KDO | 2,5 | s 0 | 4 | 16 | Trần Quốc Thịnh | LLO | 3 | s 1 | 5 | 10 | Trịnh Minh Quang | LQD | 3 | w 1 | 6 | 8 | Trần Lý Khôi Nguyên | XK2 | 7 | w 0 | 7 | 13 | Nguyễn Hồ Hoàng Thái | MDC | 4,5 | s 0 | Lê Hồng Minh 0 AB1 Rp:1143 Pts. 3,5 |
1 | 15 | Nguyễn Thị Hương Trân | VTT | 4 | s 0 | 2 | 17 | Lê Ngọc Minh Vy | TQT | 4 | w 0 | 3 | 19 | Thái Ngọc Yến | PBC | 2 | s ½ | 4 | 18 | Bùi Tường Vy | NDU | 2 | s 0 | 5 | - | bye | - | - | - 1 |
6 | 14 | Lê Thị Hoài Thương | THT | 1,5 | w 1 | 7 | 1 | Nguyễn Thị Hải Băng | NHI | 2 | w 1 |
|
|
|
|